Vertaal "dello" naar Vietnamees

Toont 50 van 50 vertalingen van de zin "dello" van Italiaans naar Vietnamees

Vertalingen van dello

"dello" in Italiaans kan worden vertaald in de volgende Vietnamees woorden/zinnen:

dello bạn bạn có bạn có thể cho các có thể của giữa các hoặc hơn không liệu số theo tự về với đây là được để

Vertaling van Italiaans naar Vietnamees van dello

Italiaans
Vietnamees

IT Copertura del cappuccio dello specchietto retrovisore in fibra di carbonio per Mercedes Benz

VI Nắp đậy gương chiếu hậu bằng sợi carbon cho Mercedes Benz

IT Posiziona il cursore sul tuo nome utente nella parte superiore dello schermo e fai clic su "Pagamenti"

VI Di chuyển chuột đến tên người dùng của bạn trong menu nhấp vào "Thanh toán"

Italiaans Vietnamees
nome tên
e
clic nhấp

IT I nostri convertitori conoscono la dimensione dello schermo de tuoi dispositivi e possono ottimizzare la qualità e la dimensione dei file

VI Trình chuyển đổi của chúng tôi nắm rõ kích thước màn hình của thiết bị của bạn thể tối ưu hóa chất lượng kích thước file cho thiết bị

Italiaans Vietnamees
dimensione kích thước
schermo màn hình
ottimizzare tối ưu hóa
qualità chất lượng
file file

IT Con Amazon EC2 sei responsabile del provisioning della capacità, del monitoraggio dello stato e delle prestazioni del parco istanze e della progettazione per tolleranza ai guasti e scalabilità

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai khả năng thay đổi quy mô

Italiaans Vietnamees
amazon amazon
monitoraggio giám sát
stato tình trạng
prestazioni hiệu suất

IT No. AWS Lambda gestisce per te l'infrastruttura di elaborazione, alla quale permette di eseguire controlli dello stato, applicare patch di sicurezza e svolgere altre attività di manutenzione di routine.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật công việc bảo trì định kỳ khác.

Italiaans Vietnamees
aws aws
lambda lambda
te bạn
infrastruttura cơ sở hạ tầng
permette cho phép
controlli kiểm tra
stato tình trạng
sicurezza bảo mật
altre khác
no không

IT Dalla console di AWS Lambda puoi selezionare una funzione Lambda e associarla a un flusso Amazon Kinesis di proprietà dello stesso account

VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn thể chọn một hàm liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản

Italiaans Vietnamees
console bảng điều khiển
aws aws
lambda lambda
selezionare chọn
funzione hàm
amazon amazon
account tài khoản

IT Questa architettura protetta è stata convalidata da un valutatore qualificato per la sicurezza indipendente e valutata conforme a tutti i requisiti applicabili dello standard PCI DSS.

VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập được cho phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.

Italiaans Vietnamees
questa này
sicurezza bảo mật
tutti tất cả các
requisiti yêu cầu
pci pci
dss dss

IT AWS non è considerato un "Servizio di hosting condiviso" ai sensi dello standard PCI DSS

VI Theo PCI-DSS, AWS không được xem một "Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ dùng chung"

Italiaans Vietnamees
aws aws
non không
un một
pci pci
dss dss
di dịch

IT Pertanto, il requisito A1.4 dello standard DSS non si applica

VI Do đó, yêu cầu A1.4 của DSS sẽ không được áp dụng

Italiaans Vietnamees
dss dss
non không

IT Sì. Fai riferimento all'ultimo attestato di conformità (AOC) dello standard PCI DSS in AWS Artifact per visualizzare l'elenco completo delle location conformi.

VI . Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.

Italiaans Vietnamees
dello các
pci pci
dss dss
aws aws
visualizzare xem
elenco danh sách

IT Quali sono i requisiti di conformità dello standard PCI DSS?

VI Những yêu cầu đối với việc tuân thủ PCI DSS gì?

Italiaans Vietnamees
requisiti yêu cầu
pci pci
dss dss

IT Di seguito viene elencata una panoramica dei requisiti dello standard PCI DSS.

VI Dưới đây tổng quan cấp cao về các yêu cầu PCI DSS.

Italiaans Vietnamees
requisiti yêu cầu
dello các
pci pci
dss dss
di dưới

IT Tutti i servizi AWS nell'ambito dello standard PCI abilitano il protocollo TLS 1.1 o superiore e alcuni di questi servizi supportano anche il protocollo TLS 1.0 per i clienti (privi di certificazione PCI) che lo richiedono

VI Tất cả các dịch vụ AWS trong phạm vi của PCI cho phép TLS 1.1 hoặc cao hơn một số dịch vụ trong đó cũng hỗ trợ TLS 1.0 cho khách hàng (không theo PCI) những người yêu cầu

Italiaans Vietnamees
tutti tất cả các
aws aws
ambito phạm vi
pci pci
tls tls
alcuni một
o hoặc

IT Alcuni servizi AWS nell'ambito dello standard PCI possono abilitare ancora il protocollo TLS 1.0 per i clienti che lo richiedono per carichi di lavoro privi di certificazione PCI

VI Một số dịch vụ AWS trong phạm vi PCI thể vẫn cho phép TLS 1.0 đối với những khách hàng yêu cầu giao thức này cho khối lượng công việc không theo PCI

Italiaans Vietnamees
alcuni một
aws aws
ambito phạm vi
pci pci
protocollo giao thức
tls tls
che không
lavoro công việc

IT Aumenta la velocità, la precisione e la scala dello screening virtuale, della meccanica quantistica, della dinamica molecolare e delle soluzioni di strutture 3D.

VI Tăng tốc độ, độ chính xác quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử động năng phân tử.

IT Arresta automaticamente i database quando sono inutilizzati per risparmiare sui costi e adeguare istantaneamente la capacità dello stesso per soddisfare i mutevoli requisiti delle applicazioni.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

Italiaans Vietnamees
automaticamente tự động
database cơ sở dữ liệu
quando khi
costi phí
sono đang

IT Nozioni di base senza server: flusso di lavoro dello sviluppatore locale local

VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: quy trình làm việc cho nhà phát triển cục bộ

Italiaans Vietnamees
lavoro làm việc
di cho

IT Questo incrementa la velocità e l'agilità dello sviluppo dell'applicazione, anche all'interno di grandi team di sviluppo, applicando elevati standard di sicurezza.

VI Từ đó, tốc độ sự linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng tăng lên, ngay cả trong các nhóm lớn mà vẫn tuân theo các tiêu chuẩn bảo mật cao.

Italiaans Vietnamees
sviluppo phát triển
interno trong
grandi lớn
team nhóm
sicurezza bảo mật
di lên

IT Con Amazon EC2 sei responsabile del provisioning della capacità, del monitoraggio dello stato e delle prestazioni del parco istanze e della progettazione per tolleranza ai guasti e scalabilità

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai khả năng thay đổi quy mô

Italiaans Vietnamees
amazon amazon
monitoraggio giám sát
stato tình trạng
prestazioni hiệu suất

IT No. AWS Lambda gestisce per te l'infrastruttura di elaborazione, alla quale permette di eseguire controlli dello stato, applicare patch di sicurezza e svolgere altre attività di manutenzione di routine.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật công việc bảo trì định kỳ khác.

Italiaans Vietnamees
aws aws
lambda lambda
te bạn
infrastruttura cơ sở hạ tầng
permette cho phép
controlli kiểm tra
stato tình trạng
sicurezza bảo mật
altre khác
no không

IT Dalla console di AWS Lambda puoi selezionare una funzione Lambda e associarla a un flusso Amazon Kinesis di proprietà dello stesso account

VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn thể chọn một hàm liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản

Italiaans Vietnamees
console bảng điều khiển
aws aws
lambda lambda
selezionare chọn
funzione hàm
amazon amazon
account tài khoản

IT Aumenta la velocità, la precisione e la scala dello screening virtuale, della meccanica quantistica, della dinamica molecolare e delle soluzioni di strutture 3D.

VI Tăng tốc độ, độ chính xác quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử động năng phân tử.

IT La versione attuale dello standard ISA è stata rilasciata nel 2020.

VI Phiên bản hiện tại của tiêu chuẩn ISA đã được phát hành vào năm 2020.

Italiaans Vietnamees
versione phiên bản
dello của
nel vào

IT AWS è certificato ai fini dello Scudo UE-USA per la privacy?

VI AWS được chứng nhận theo Lá chắn bảo mật giữa Châu Âu-Hoa Kỳ không?

Italiaans Vietnamees
aws aws
privacy bảo mật
per giữa

IT Come posso presentare un reclamo ad AWS riguardo alla gestione dei miei dati personali nel quadro dello Scudo UE-USA per la privacy?

VI Làm thế nào để nộp đơn khiếu nại với AWS về cách thức dữ liệu cá nhân của tôi được xử lý theo Chương trình bảo vệ quyền riêng tư giữa Liên minh châu Âu Hoa Kỳ?

Italiaans Vietnamees
aws aws
miei tôi
dati dữ liệu
personali cá nhân
privacy riêng

IT Arresta automaticamente i database quando sono inutilizzati per risparmiare sui costi e adeguare istantaneamente la capacità dello stesso per soddisfare i mutevoli requisiti delle applicazioni.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

Italiaans Vietnamees
automaticamente tự động
database cơ sở dữ liệu
quando khi
costi phí
sono đang

IT Ciò significa che il prezzo effettivo dello storage sarà moltiplicato per tre o per sei rispetto a quanto riportato nella pagina dei prezzi?

VI Điều đó nghĩa giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?

Italiaans Vietnamees
significa có nghĩa
che không
tre ba
pagina trang
o hoặc

IT I nostri convertitori conoscono la dimensione dello schermo de tuoi dispositivi e possono ottimizzare la qualità e la dimensione dei file

VI Trình chuyển đổi của chúng tôi nắm rõ kích thước màn hình của thiết bị của bạn thể tối ưu hóa chất lượng kích thước file cho thiết bị

Italiaans Vietnamees
dimensione kích thước
schermo màn hình
ottimizzare tối ưu hóa
qualità chất lượng
file file

IT Potrai anche modificare le dimensioni dello screenshot.

VI Tùy chọn thay đổi kích thước của ảnh chụp màn hình với các lựa chọn bên dưới.

Italiaans Vietnamees
modificare thay đổi
dimensioni kích thước

IT Potrai anche modificare le dimensioni dello screenshot specificando l'altezza e la larghezza dell'immagine.

VI Tùy chọn thay đổi kích thước của ảnh chụp màn hình bằng cách chọn chiều rộng chiều cao với các lựa chọn bên dưới.

Italiaans Vietnamees
modificare thay đổi
dimensioni kích thước
immagine ảnh

IT Se vuoi, puoi modificare le dimensioni dello screenshot inserendo la larghezza e l'altezza in pixel.

VI Nếu bạn muốn, hãy thay đổi kích thước của ảnh chụp màn hình bằng cách chỉ định chiều rộng chiều cao tính bằng pixel.

Italiaans Vietnamees
modificare thay đổi
dimensioni kích thước

IT Mirage rileva le dimensioni dello schermo e la velocità di connessione per fornire la migliore immagine possibile per la finestra corrente del browser.

VI Mirage phát hiện kích thước màn hình tốc độ kết nối để cung cấp hình ảnh một cách tối ưu cho cửa sổ trình duyệt hiện tại.

Italiaans Vietnamees
dimensioni kích thước
schermo màn hình
connessione kết nối
browser trình duyệt

IT Mantieni le API sicure e produttive con rilevamento API, convalida dello schema, mTLS, DLP, rilevamento di anomalie e altro ancora.

VI Giữ cho các API an toàn hiệu quả với tính năng khám phá API, xác thực giản đồ, mTLS, DLP, phát hiện bất thường hơn thế nữa.

Italiaans Vietnamees
api api

IT Il testo non può essere ridimensionato o adattato correttamente alle varie dimensioni dello schermo o dei livelli di zoom.

VI Văn bản không thể được thu nhỏ hoặc chỉnh lại đúng cách để vừa với kích thước màn hình hoặc mức thu phóng khác nhau.

Italiaans Vietnamees
dimensioni kích thước
schermo màn hình
essere được

IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%

VI Đây một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%

IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%

VI Đây một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%

IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%

VI Đây một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%

IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%

VI Đây một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%

IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%

VI Đây một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%

IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%

VI Đây một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%

IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%

VI Đây một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%

IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%

VI Đây một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%

IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%

VI Đây một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%

IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%

VI Đây một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%

IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%

VI Đây một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%

IT Qui puoi consultare i diversi settori presenti, dando un'occhiata ai valori specifici per avere una migliore comprensione dello stato generale dell'economia americana.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

IT Qui puoi consultare i diversi settori presenti, dando un'occhiata ai valori specifici per avere una migliore comprensione dello stato generale dell'economia americana.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

IT Qui puoi consultare i diversi settori presenti, dando un'occhiata ai valori specifici per avere una migliore comprensione dello stato generale dell'economia americana.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

IT Qui puoi consultare i diversi settori presenti, dando un'occhiata ai valori specifici per avere una migliore comprensione dello stato generale dell'economia americana.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

IT Qui puoi consultare i diversi settori presenti, dando un'occhiata ai valori specifici per avere una migliore comprensione dello stato generale dell'economia americana.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

Toont 50 van 50 vertalingen