IT Copertura del cappuccio dello specchietto retrovisore in fibra di carbonio per Mercedes Benz
IT Copertura del cappuccio dello specchietto retrovisore in fibra di carbonio per Mercedes Benz
VI Nắp đậy gương chiếu hậu bằng sợi carbon cho Mercedes Benz
IT Posiziona il cursore sul tuo nome utente nella parte superiore dello schermo e fai clic su "Pagamenti"
VI Di chuyển chuột đến tên người dùng của bạn trong menu và nhấp vào "Thanh toán"
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
nome | tên |
e | và |
clic | nhấp |
IT I nostri convertitori conoscono la dimensione dello schermo de tuoi dispositivi e possono ottimizzare la qualità e la dimensione dei file
VI Trình chuyển đổi của chúng tôi nắm rõ kích thước màn hình của thiết bị của bạn và có thể tối ưu hóa chất lượng và kích thước file cho thiết bị
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
dimensione | kích thước |
schermo | màn hình |
ottimizzare | tối ưu hóa |
qualità | chất lượng |
file | file |
IT Con Amazon EC2 sei responsabile del provisioning della capacità, del monitoraggio dello stato e delle prestazioni del parco istanze e della progettazione per tolleranza ai guasti e scalabilità
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
monitoraggio | giám sát |
stato | tình trạng |
prestazioni | hiệu suất |
IT No. AWS Lambda gestisce per te l'infrastruttura di elaborazione, alla quale permette di eseguire controlli dello stato, applicare patch di sicurezza e svolgere altre attività di manutenzione di routine.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
te | bạn |
infrastruttura | cơ sở hạ tầng |
permette | cho phép |
controlli | kiểm tra |
stato | tình trạng |
sicurezza | bảo mật |
altre | khác |
no | không |
IT Dalla console di AWS Lambda puoi selezionare una funzione Lambda e associarla a un flusso Amazon Kinesis di proprietà dello stesso account
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
lambda | lambda |
selezionare | chọn |
funzione | hàm |
amazon | amazon |
account | tài khoản |
IT Questa architettura protetta è stata convalidata da un valutatore qualificato per la sicurezza indipendente e valutata conforme a tutti i requisiti applicabili dello standard PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
questa | này |
sicurezza | bảo mật |
tutti | tất cả các |
requisiti | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
IT AWS non è considerato un "Servizio di hosting condiviso" ai sensi dello standard PCI DSS
VI Theo PCI-DSS, AWS không được xem là một "Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ dùng chung"
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
non | không |
un | một |
pci | pci |
dss | dss |
di | dịch |
IT Pertanto, il requisito A1.4 dello standard DSS non si applica
VI Do đó, yêu cầu A1.4 của DSS sẽ không được áp dụng
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
dss | dss |
non | không |
IT Sì. Fai riferimento all'ultimo attestato di conformità (AOC) dello standard PCI DSS in AWS Artifact per visualizzare l'elenco completo delle location conformi.
VI Có. Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
dello | các |
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
visualizzare | xem |
elenco | danh sách |
IT Quali sono i requisiti di conformità dello standard PCI DSS?
VI Những yêu cầu đối với việc tuân thủ PCI DSS là gì?
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
requisiti | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
IT Di seguito viene elencata una panoramica dei requisiti dello standard PCI DSS.
VI Dưới đây là tổng quan cấp cao về các yêu cầu PCI DSS.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
requisiti | yêu cầu |
dello | các |
pci | pci |
dss | dss |
di | dưới |
IT Tutti i servizi AWS nell'ambito dello standard PCI abilitano il protocollo TLS 1.1 o superiore e alcuni di questi servizi supportano anche il protocollo TLS 1.0 per i clienti (privi di certificazione PCI) che lo richiedono
VI Tất cả các dịch vụ AWS trong phạm vi của PCI cho phép TLS 1.1 hoặc cao hơn và một số dịch vụ trong đó cũng hỗ trợ TLS 1.0 cho khách hàng (không theo PCI) là những người yêu cầu
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
tutti | tất cả các |
aws | aws |
ambito | phạm vi |
pci | pci |
tls | tls |
alcuni | một |
o | hoặc |
IT Alcuni servizi AWS nell'ambito dello standard PCI possono abilitare ancora il protocollo TLS 1.0 per i clienti che lo richiedono per carichi di lavoro privi di certificazione PCI
VI Một số dịch vụ AWS trong phạm vi PCI có thể vẫn cho phép TLS 1.0 đối với những khách hàng yêu cầu giao thức này cho khối lượng công việc không theo PCI
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
alcuni | một |
aws | aws |
ambito | phạm vi |
pci | pci |
protocollo | giao thức |
tls | tls |
che | không |
lavoro | công việc |
IT Aumenta la velocità, la precisione e la scala dello screening virtuale, della meccanica quantistica, della dinamica molecolare e delle soluzioni di strutture 3D.
VI Tăng tốc độ, độ chính xác và quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử và động năng phân tử.
IT Arresta automaticamente i database quando sono inutilizzati per risparmiare sui costi e adeguare istantaneamente la capacità dello stesso per soddisfare i mutevoli requisiti delle applicazioni.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
automaticamente | tự động |
database | cơ sở dữ liệu |
quando | khi |
costi | phí |
sono | đang |
IT Nozioni di base senza server: flusso di lavoro dello sviluppatore locale local
VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: quy trình làm việc cho nhà phát triển cục bộ
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
lavoro | làm việc |
di | cho |
IT Questo incrementa la velocità e l'agilità dello sviluppo dell'applicazione, anche all'interno di grandi team di sviluppo, applicando elevati standard di sicurezza.
VI Từ đó, tốc độ và sự linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng tăng lên, ngay cả trong các nhóm lớn mà vẫn tuân theo các tiêu chuẩn bảo mật cao.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
sviluppo | phát triển |
interno | trong |
grandi | lớn |
team | nhóm |
sicurezza | bảo mật |
di | lên |
IT Con Amazon EC2 sei responsabile del provisioning della capacità, del monitoraggio dello stato e delle prestazioni del parco istanze e della progettazione per tolleranza ai guasti e scalabilità
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
monitoraggio | giám sát |
stato | tình trạng |
prestazioni | hiệu suất |
IT No. AWS Lambda gestisce per te l'infrastruttura di elaborazione, alla quale permette di eseguire controlli dello stato, applicare patch di sicurezza e svolgere altre attività di manutenzione di routine.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
te | bạn |
infrastruttura | cơ sở hạ tầng |
permette | cho phép |
controlli | kiểm tra |
stato | tình trạng |
sicurezza | bảo mật |
altre | khác |
no | không |
IT Dalla console di AWS Lambda puoi selezionare una funzione Lambda e associarla a un flusso Amazon Kinesis di proprietà dello stesso account
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
lambda | lambda |
selezionare | chọn |
funzione | hàm |
amazon | amazon |
account | tài khoản |
IT Aumenta la velocità, la precisione e la scala dello screening virtuale, della meccanica quantistica, della dinamica molecolare e delle soluzioni di strutture 3D.
VI Tăng tốc độ, độ chính xác và quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử và động năng phân tử.
IT La versione attuale dello standard ISA è stata rilasciata nel 2020.
VI Phiên bản hiện tại của tiêu chuẩn ISA đã được phát hành vào năm 2020.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
versione | phiên bản |
dello | của |
nel | vào |
IT AWS è certificato ai fini dello Scudo UE-USA per la privacy?
VI AWS có được chứng nhận theo Lá chắn bảo mật giữa Châu Âu-Hoa Kỳ không?
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
privacy | bảo mật |
per | giữa |
IT Come posso presentare un reclamo ad AWS riguardo alla gestione dei miei dati personali nel quadro dello Scudo UE-USA per la privacy?
VI Làm thế nào để nộp đơn khiếu nại với AWS về cách thức dữ liệu cá nhân của tôi được xử lý theo Chương trình bảo vệ quyền riêng tư giữa Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ?
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
miei | tôi |
dati | dữ liệu |
personali | cá nhân |
privacy | riêng |
IT Arresta automaticamente i database quando sono inutilizzati per risparmiare sui costi e adeguare istantaneamente la capacità dello stesso per soddisfare i mutevoli requisiti delle applicazioni.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
automaticamente | tự động |
database | cơ sở dữ liệu |
quando | khi |
costi | phí |
sono | đang |
IT Ciò significa che il prezzo effettivo dello storage sarà moltiplicato per tre o per sei rispetto a quanto riportato nella pagina dei prezzi?
VI Điều đó có nghĩa là giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
significa | có nghĩa |
che | không |
tre | ba |
pagina | trang |
o | hoặc |
IT I nostri convertitori conoscono la dimensione dello schermo de tuoi dispositivi e possono ottimizzare la qualità e la dimensione dei file
VI Trình chuyển đổi của chúng tôi nắm rõ kích thước màn hình của thiết bị của bạn và có thể tối ưu hóa chất lượng và kích thước file cho thiết bị
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
dimensione | kích thước |
schermo | màn hình |
ottimizzare | tối ưu hóa |
qualità | chất lượng |
file | file |
IT Potrai anche modificare le dimensioni dello screenshot.
VI Tùy chọn thay đổi kích thước của ảnh chụp màn hình với các lựa chọn bên dưới.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
modificare | thay đổi |
dimensioni | kích thước |
IT Potrai anche modificare le dimensioni dello screenshot specificando l'altezza e la larghezza dell'immagine.
VI Tùy chọn thay đổi kích thước của ảnh chụp màn hình bằng cách chọn chiều rộng và chiều cao với các lựa chọn bên dưới.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
modificare | thay đổi |
dimensioni | kích thước |
immagine | ảnh |
IT Se vuoi, puoi modificare le dimensioni dello screenshot inserendo la larghezza e l'altezza in pixel.
VI Nếu bạn muốn, hãy thay đổi kích thước của ảnh chụp màn hình bằng cách chỉ định chiều rộng và chiều cao tính bằng pixel.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
modificare | thay đổi |
dimensioni | kích thước |
IT Mirage rileva le dimensioni dello schermo e la velocità di connessione per fornire la migliore immagine possibile per la finestra corrente del browser.
VI Mirage phát hiện kích thước màn hình và tốc độ kết nối để cung cấp hình ảnh một cách tối ưu cho cửa sổ trình duyệt hiện tại.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
dimensioni | kích thước |
schermo | màn hình |
connessione | kết nối |
browser | trình duyệt |
IT Mantieni le API sicure e produttive con rilevamento API, convalida dello schema, mTLS, DLP, rilevamento di anomalie e altro ancora.
VI Giữ cho các API an toàn và hiệu quả với tính năng khám phá API, xác thực giản đồ, mTLS, DLP, phát hiện bất thường và hơn thế nữa.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
api | api |
IT Il testo non può essere ridimensionato o adattato correttamente alle varie dimensioni dello schermo o dei livelli di zoom.
VI Văn bản không thể được thu nhỏ hoặc chỉnh lại đúng cách để vừa với kích thước màn hình hoặc mức thu phóng khác nhau.
Italiaans | Vietnamees |
---|---|
dimensioni | kích thước |
schermo | màn hình |
essere | được |
IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%
VI Đây là một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh và đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%
IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%
VI Đây là một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh và đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%
IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%
VI Đây là một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh và đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%
IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%
VI Đây là một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh và đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%
IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%
VI Đây là một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh và đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%
IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%
VI Đây là một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh và đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%
IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%
VI Đây là một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh và đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%
IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%
VI Đây là một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh và đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%
IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%
VI Đây là một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh và đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%
IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%
VI Đây là một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh và đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%
IT È una semplice divisione dello spazio verticale compreso tra un minimo e un massimo significativi (o viceversa) con livelli chiave quali 23.6%, 38.2%, 50% e 61.8%
VI Đây là một cách chia đơn giản theo phương thẳng đứng khoảng cách giữa các đỉnh và đáy rõ ràng (hoặc tương tự) thành các đoạn với tỉ lệ chủ yếu là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%
IT Qui puoi consultare i diversi settori presenti, dando un'occhiata ai valori specifici per avere una migliore comprensione dello stato generale dell'economia americana.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
IT Qui puoi consultare i diversi settori presenti, dando un'occhiata ai valori specifici per avere una migliore comprensione dello stato generale dell'economia americana.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
IT Qui puoi consultare i diversi settori presenti, dando un'occhiata ai valori specifici per avere una migliore comprensione dello stato generale dell'economia americana.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
IT Qui puoi consultare i diversi settori presenti, dando un'occhiata ai valori specifici per avere una migliore comprensione dello stato generale dell'economia americana.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
IT Qui puoi consultare i diversi settori presenti, dando un'occhiata ai valori specifici per avere una migliore comprensione dello stato generale dell'economia americana.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
Toont 50 van 50 vertalingen