EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
Engels | Vietnamees |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes
VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
fully | hoàn toàn |
and | các |
EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes
VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
fully | hoàn toàn |
and | các |
EN Deliver Uptime All the Time: Ensure Business Continuity with VMware Cloud™ on AWS
VI Cung cấp thời gian vận hành mọi lúc: Đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh với VMware Cloud™ on AWS
EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.
VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, và thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.
Engels | Vietnamees |
---|---|
page | trang |
few | vài |
time | thời gian |
of | của |
months | tháng |
and | và |
over | hơn |
EN Ensure your website is up and running with our 99.9% uptime guarantee.
VI Đảm bảo 99.9% thời gian hoạt động của trang web.
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | của |
website | trang |
EN A stunning 99% uptime means your website will be up and running no matter the circumstances
VI Uptime tuyệt đối lên đến 99% đồng nghĩa với việc website của bạn sẽ luôn hoạt động bất kể trường hợp nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
website | website |
up | lên |
your | bạn |
and | của |
EN We devote ourselves to our users by providing an unparalleled reliability of our free web hosting servers with 99.9% uptime guarantee.
VI Chúng tôi luôn tận tâm với toàn bộ khách hàng bằng việc cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí, với up time đảm bảo lên đến 99.9%.
Engels | Vietnamees |
---|---|
providing | cung cấp |
web | web |
we | chúng tôi |
EN We strive to maintain 99.99% uptime for your website
VI Chúng tôi cố gắng duy trì 99,99% thời gian hoạt động cho trang web của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
website | trang |
EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.
VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, và thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.
Engels | Vietnamees |
---|---|
page | trang |
few | vài |
time | thời gian |
of | của |
months | tháng |
and | và |
over | hơn |
EN Keep your site operational at all times – Hostinger offers a 99.9% uptime guarantee.
VI Giữ cho trang của bạn hoạt động mọi lúc - Hostinger đảm bảo thời gian hoạt động 99.9%.
EN Our cloud server hosting has guaranteed uptime 24/7. Never worry about your website being down again.
VI Ưu điểm của cloud hosting là mạnh mẽ và đạt uptime gần như tuyệt đối khi luôn được giám sát bởi quản trị viên 24/7. Không phải lo website bị sập nữa.
Engels | Vietnamees |
---|---|
website | website |
your | của |
has | được |
EN Fully managed: sit back and relax. Managed cloud hosting means we take care of server uptime, maintenance, monitoring, and your queries 24/7.
VI Quản lý hoàn toàn: nghỉ ngơi và thư giãn. Managed cloud hosting có nghĩa là chúng tôi xử lý mọi thứ từ thời gian hoạt động máy chủ, bảo trì, theo dõi và yêu cầu của bạn 24/7.
Engels | Vietnamees |
---|---|
fully | hoàn toàn |
means | có nghĩa |
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
EN Take advantage of WordPress’ flexibility! Superior performance and uptime guaranteed.
VI Tận dụng sự linh hoạt của WordPress! Hiệu suất và thời gian hoạt động vượt trội.
Engels | Vietnamees |
---|---|
performance | hiệu suất |
of | của |
EN Also, we continuously fine-tune our platform for both free and paid hosting to ensure 99.9% uptime.
VI Hơn nữa, chúng tôi luôn nâng cấp, chỉnh sửa nền tảng của mình để đảm bảo 99.99% thời gian hoạt động để trang web của bạn luôn luôn có thể truy cập trực tuyến.
Engels | Vietnamees |
---|---|
also | hơn |
platform | nền tảng |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Website speed is as important as uptime
VI Tốc độ trang web cũng quan trọng như thời gian hoạt động
Engels | Vietnamees |
---|---|
important | quan trọng |
website | trang |
EN 000webhost, powered by Hostinger, guarantees reliable servers, absolutely no ads on your website, and 99.9% uptime
VI 000webhost, cung cấp bởi cloud Hostinger, đảm bảo máy chủ đáng tin cậy, không quảng cáo và 99.9% thời gian hoạt động cho trang web của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
reliable | tin cậy |
no | không |
ads | quảng cáo |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN Your online business can stay truly open 24/7 with our 99.9% uptime guarantee.
VI Chúng tôi đảm bảo thời gian hoạt động 99.9% giúp việc kinh doanh của bạn luôn mở cửa 24/7.
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | kinh doanh |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Excellent customer service and uptime
VI Đội ngũ hỗ trợ tuyệt vời và đảm bảo được thời gian uptime cao
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors
VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch
Engels | Vietnamees |
---|---|
rooms | phòng |
EN Showcase your agency to thousands of Semrush business users.
VI Giới thiệu đại lý của bạn với hàng nghìn người dùng doanh nghiệp Semrush.
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | doanh nghiệp |
users | người dùng |
your | của bạn |
EN Showcase your projects with videos & slides
VI Giới thiệu các dự án của bạn bằng video & slide
Engels | Vietnamees |
---|---|
projects | dự án |
videos | video |
your | của bạn |
with | bằng |
EN Showcase your agency to thousands of Semrush business users.
VI Giới thiệu đại lý của bạn với hàng nghìn người dùng doanh nghiệp Semrush.
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | doanh nghiệp |
users | người dùng |
your | của bạn |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors
VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch
Engels | Vietnamees |
---|---|
rooms | phòng |
EN Showcase your projects with videos & slides
VI Giới thiệu các dự án của bạn bằng video & slide
Engels | Vietnamees |
---|---|
projects | dự án |
videos | video |
your | của bạn |
with | bằng |
EN Showcase your agency to thousands of Semrush business users.
VI Giới thiệu đại lý của bạn với hàng nghìn người dùng doanh nghiệp Semrush.
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | doanh nghiệp |
users | người dùng |
your | của bạn |
EN 10 June - Siemens to showcase latest technologies at Vietnam Industrial Fiesta 2015
VI 10 tháng 6 - Siemens giới thiệu công nghệ tiên tiến nhất tại Triển lãm Công nghiệp Việt Nam 2015
Engels | Vietnamees |
---|---|
june | tháng |
at | tại |
industrial | công nghiệp |
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your technology project with .cloud.
VI Thay thế tuyệt vời dành cho .com - Rộng, chung và toàn cầu.
EN Showcase your agency to thousands of Semrush business users.
VI Giới thiệu đại lý của bạn với hàng nghìn người dùng doanh nghiệp Semrush.
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | doanh nghiệp |
users | người dùng |
your | của bạn |
EN Showcase your products across different online marketing channels.
VI Giới thiệu các sản phẩm của bạn trên các kênh tiếp thị trực tuyến khác nhau.
Engels | Vietnamees |
---|---|
online | trực tuyến |
channels | kênh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
across | của |
different | khác nhau |
EN Showcase your offer and encourage signups with compelling lead magnets.
VI Giới thiệu ưu đãi của bạn và khuyến khích đăng ký bằng các phần quà tặng hấp dẫn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
your | của bạn |
with | bằng |
EN Showcase your offer in a way that resonates with each and every one of them
VI Giới thiệu ưu đãi của bạn theo cách tạo tiếng vang với từng người trong số họ
Engels | Vietnamees |
---|---|
way | cách |
your | của bạn |
in | trong |
with | với |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN Integrate with popular ecommerce platforms, showcase your offer to the right audience, and enhance sales with precisely targeted campaigns.
VI Tích hợp với các nền tảng thương mại điện tử, quảng bá sản phẩm bạn cung cấp với đối tượng tiềm năng và cải thiện doanh số bằng các chiến dịch marketing phù hợp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
platforms | nền tảng |
campaigns | chiến dịch |
offer | cấp |
your | bạn |
and | các |
with | với |
EN Choose from over 30 professionally-designed and conversion-optimized scenarios made to sell, build contact lists, showcase your offers, and help you grow.
VI Chọn từ hơn 30 kịch bản tối ưu cho chuyển đổi và được thiết kế chuyên nghiệp để bán hàng, lập danh bạ liên lạc, giới thiệu ưu đãi của bạn và giúp bạn phát triển.
Engels | Vietnamees |
---|---|
choose | chọn |
sell | bán |
help | giúp |
your | của bạn |
grow | phát triển |
you | bạn |
EN Get all the creative tools you need to bring your ideas to life and showcase your brand.
VI Có tất cả các công cụ sáng tạo cần thiết để biến những ý tưởng thành hiện thực và giới thiệu thương hiệu của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN Showcase your brand, your offer, or how they can reach you.
VI Giới thiệu thương hiệu, sản phẩm của bạn hoặc cách mọi người có thể tiếp cận bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
or | hoặc |
they | của |
you | bạn |
EN Share stunning photos, galleries, and showcase your delicious menu.
VI Chia sẻ thư viện ảnh và các bức hình tuyệt đẹp cũng như giới thiệu menu hấp dẫn của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
photos | ảnh |
your | của bạn |
and | như |
EN Showcase your product and lead visitors to purchase directly on your landing page.
VI Giới thiệu sản phẩm và hướng khách hàng mua hàng trực tiếp trên landing page.
Engels | Vietnamees |
---|---|
product | sản phẩm |
visitors | khách |
purchase | mua |
directly | trực tiếp |
on | trên |
EN This serves as an effective showcase for both self-explanatory and ad creativity promotion of the applications.
VI Điều này phục vụ như một cách giới thiệu hiệu quả cho cả quảng cáo tự giải thích và sáng tạo quảng cáo của các ứng dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
ad | quảng cáo |
applications | các ứng dụng |
of | của |
Toont 49 van 49 vertalingen