EN Share your passion with our organization and our patients
"share your passion" in Engels kan worden vertaald in de volgende Vietnamees woorden/zinnen:
EN Share your passion with our organization and our patients
VI Chia sẻ niềm đam mê của bạn với tổ chức của chúng tôi và bệnh nhân của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
organization | tổ chức |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
group | nhóm |
consumers | người tiêu dùng |
building | xây dựng |
world | thế giới |
of | của |
better | hơn |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Engels | Vietnamees |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Engels | Vietnamees |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Engels | Vietnamees |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Engels | Vietnamees |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
Engels | Vietnamees |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you
VI Nếu bạn có niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA là lựa chọn dành cho bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
tga | tga |
program | chương trình |
if | nếu |
the | trường |
school | học |
you | bạn |
for | cho |
EN Turn your passion into profit with the world's largest print on demand network.
VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.
Engels | Vietnamees |
---|---|
your | của bạn |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
with | với |
the | của |
EN Fuel Your Passion for Education
VI Thúc đẩy niềm đam mê giáo dục của bạn
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
Engels | Vietnamees |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
Engels | Vietnamees |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more
VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa
Engels | Vietnamees |
---|---|
we | chúng tôi |
to | làm |
have | là |
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
Engels | Vietnamees |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks
VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ
Engels | Vietnamees |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN “By aligning our work with our passion, we create unique objects that encapsulate what we are all about – family, realising long-cherished dreams, tapping potential
VI “Bằng việc theo đuổi công việc và đam mê cùng nhau, chúng tôi tạo ra những sản phẩm độc đáo thể hiện tất cả mọi điều về chúng tôi ? gia đình, giấc mơ từ lâu ấp ủ và tiềm năng
EN Our passion for Video Games makes us one of the most dynamic and sought after studios in Vietnam
VI Với niềm đam mê dành cho trò chơi điện tử, chúng tôi là một trong những studio năng động và được săn đón nhất tại Việt Nam
Engels | Vietnamees |
---|---|
makes | cho |
in | trong |
our | chúng tôi |
games | chơi |
and | với |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
Engels | Vietnamees |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
Engels | Vietnamees |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
others | khác |
connect | kết nối |
is | là |
this | này |
with | với |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
Engels | Vietnamees |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.
VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn có thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
accounts | tài khoản |
increasing | tăng |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
than | với |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Share your Trading Ideas with others and earn revenue share
VI Chia sẻ Ý tưởng giao dịch của bạn với những người khác và nhận phần chia doanh thu
Engels | Vietnamees |
---|---|
others | khác |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN To share an automatic snapshot, you must manually create a copy of the snapshot, and then share the copy.
VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.
Engels | Vietnamees |
---|---|
manually | thủ công |
create | tạo |
copy | bản sao |
must | phải |
of | của |
you | bạn |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
Engels | Vietnamees |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
Engels | Vietnamees |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.
VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì có thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.
Engels | Vietnamees |
---|---|
password | mật khẩu |
access | truy cập |
account | tài khoản |
risk | rủi ro |
your | của bạn |
or | hoặc |
that | điều |
do | làm |
EN Share stunning photos that promote your products or offer. Encourage relationships with your brand that get your audience to buy and come back for more.
VI Chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp giúp quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi của bạn. Khuyến khích mối quan hệ với thương hiệu để thu hút đối tượng khán giả mua sắm và mua trở lại sau này.
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
photos | ảnh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
buy | mua |
that | này |
with | với |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Engels | Vietnamees |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
Engels | Vietnamees |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store
VI Ví dụ: bạn có thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản lý của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng có thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
microsoft | microsoft |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
your | của bạn |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
Engels | Vietnamees |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN You can also publish your own applications and share them within your team, or with the community at large.
VI Ngoài ra, bạn có thể phát hành các ứng dụng riêng của mình và chia sẻ với đội ngũ hoặc với cộng đồng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
applications | các ứng dụng |
or | hoặc |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
them | các |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
Engels | Vietnamees |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Engels | Vietnamees |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Encourage your free website visitors to like and share information about you, your products or services via most popular social media websites like Facebook or Twitter
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
Engels | Vietnamees |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
media | mạng |
your | bạn |
and | của |
website | trang |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Run live and on-demand webinars to share your expertise with your audience
VI Chạy các hội thảo trên web theo yêu cầu và trực tiếp để chia sẻ kinh nghiệm của bạn với đối tượng khán giả
Engels | Vietnamees |
---|---|
live | trực tiếp |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Share your campaign’s results with your team to align on optimization across channels.
VI Chia sẻ các kết quả và hiệu suất chiến dịch với đồng nghiệp để giúp cả team đồng bộ và theo dõi công việc dễ dàng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
across | với |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story and special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt chuyện với khách hàng tiềm năng. Cảm ơn họ đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện của bạn và các ưu đãi đặc biệt.
Engels | Vietnamees |
---|---|
emails | |
prospects | tiềm năng |
thank | cảm ơn |
story | câu chuyện |
your | của bạn |
with | với |
Toont 50 van 50 vertalingen