EN AWS Certificate Manager Private Certificate Authority
EN AWS Certificate Manager Private Certificate Authority
VI Cơ quan cấp chứng chỉ riêng AWS Certificate Manager
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
private | riêng |
EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.
VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
dns | dns |
ask | yêu cầu |
the | nhận |
you | bạn |
to | với |
via | thông qua |
EN To renew an SSL/TLS certificate manually, you have to generate a new SSL certificate signing request (CSR), fill out the form, and install the latest version.
VI Để gia hạn chứng chỉ SSL thủ công, bạn phải tạo một yêu cầu đăng ký chứng chỉ mới (CSR), điền vào mẫu và cài đặt phiên bản mới nhất.
Engels | Vietnamees |
---|---|
manually | thủ công |
request | yêu cầu |
out | vào |
form | mẫu |
install | cài đặt |
version | phiên bản |
generate | tạo |
new | mới |
you | bạn |
and | và |
EN Simply follow the easy steps in this custom SSL certificate installation guide and get the certificate running in no time.
VI Chỉ cần làm theo các bước đơn giản tại hướng dẫn cài đặt chứng chỉ SSL tùy chỉnh này và chứng chỉ sẽ có hiệu lực ngay lập tức.
Engels | Vietnamees |
---|---|
installation | cài đặt |
guide | hướng dẫn |
custom | tùy chỉnh |
follow | làm theo |
steps | bước |
this | này |
EN Click here to download the London and Dublin AWS Cyber Essentials Plus certificate »
VI Nhấp vào đây để tải xuống chứng nhận AWS Cyber Essentials Plus của khu vực London và Dublin »
Engels | Vietnamees |
---|---|
download | tải xuống |
aws | aws |
click | nhấp |
and | và |
the | nhận |
EN A certificate of quarantine completion is required for guests arriving internationally.
VI Giấy xác nhận hoàn thành cách ly sẽ được yêu cầu đối với du khách nước ngoài.
Engels | Vietnamees |
---|---|
required | yêu cầu |
guests | khách |
is | được |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
Engels | Vietnamees |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN What is the TCF? How to obtain an official certificate?
VI TCF là gì? Làm thế nào để có được một chứng chỉ chính thức?
Engels | Vietnamees |
---|---|
is | là |
official | chính thức |
EN Certificate of Driver Co-op Membership & Commercial Car Registration Sticker
VI Giấy xác nhận xã viên HTX, phù hiệu xe hợp đồng và tem phản quang
Engels | Vietnamees |
---|---|
car | xe |
EN Certificate of relations established by the Commune/Ward/Town People?s Committee
VI Giấy xác nhận quan hệ được lập bởi UBND xã/phường/thị trấn
Engels | Vietnamees |
---|---|
the | nhận |
EN For GrabCar, how about cooperative documents such as cooperative business registration certificate and tax declaration 08?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Các giấy tờ của HTX như Giấy phép kinh doanh HTX, tờ khai thuế mẫu 08 .. làm như thế nào ?
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | kinh doanh |
tax | thuế |
for | cho |
and | như |
EN For documents such as business registration certificate and tax declaration 08, the cooperation will be responsible to providing it for you those after your participation.
VI Các giấy tờ: Giấy phép kinh doanh, tờ khai thuế mẫu 08…sau khi gia nhập HTX sẽ chịu trách nhiệm cung cấp cho bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | kinh doanh |
responsible | chịu trách nhiệm |
providing | cung cấp |
such | các |
your | bạn |
after | sau |
EN For GrabCar, the bank keeps my car registration certificate, what should I do if I do not have the primary copy?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Giấy đăng kiểm xe ô tô do bên ngân hàng giữ, không có bản chính đối chiếu thì làm như thế nào ?
Engels | Vietnamees |
---|---|
bank | ngân hàng |
car | xe |
primary | chính |
do | làm |
have | là |
the | không |
for | cho |
EN You can use a copy of car registration certificate having the bank?s seal and your mortgage receipt.
VI Trường hợp này bạn có thể sử dụng bản sao Giấy đăng kiểm xe ô tô (Cavet) có đóng mộc của ngân hàng và biên nhận thế chấp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
copy | bản sao |
car | xe |
bank | ngân hàng |
of | của |
your | bạn |
EN Not neccessary, You can use any bike to register as long as you can provide original motobike registration certificate and other documents.
VI Không. Bạn có thể sử dụng xe không chính chủ nhưng cần mang theo đầy đủ giấy tờ xe.
Engels | Vietnamees |
---|---|
can | cần |
use | sử dụng |
as | như |
not | không |
you | bạn |
EN Copy of Halal certificate (if applicable)
VI Bản sao giấy chứng nhận Halal (nếu có)
Engels | Vietnamees |
---|---|
copy | bản sao |
if | nếu |
EN You can submit a non-assessment certificate at any time, only if your total income does not exceed the statutory basic tax-free amount.
VI Bạn có thể nộp chứng chỉ không đánh giá bất cứ lúc nào, chỉ khi tổng thu nhập của bạn không vượt quá số tiền miễn thuế cơ bản theo luật định.
Engels | Vietnamees |
---|---|
income | thu nhập |
basic | cơ bản |
not | không |
your | bạn |
any | của |
EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.
VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu tư bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc có công chứng và nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
needs | cần |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
name | tên |
of | của |
EN In addition to the MTCS certificate for the Singapore region, AWS achieved the Multi-Tier Cloud Security Standard (MTCS) Level-3 certification for Seoul region in April 2019
VI Bên cạnh chứng chỉ MTCS dành cho khu vực Singapore, AWS đã đạt được chứng nhận Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa cấp (MTCS) Cấp 3 dành cho khu vực Seoul vào tháng 4 năm 2019
Engels | Vietnamees |
---|---|
singapore | singapore |
region | khu vực |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
april | tháng |
aws | aws |
cloud | mây |
standard | tiêu chuẩn |
the | nhận |
EN ISO 27001 Certificate and Statement of Applicability; and
VI Chứng nhận ISO 27001 và Báo cáo về khả năng áp dụng; và
EN A copy of the AWS K-ISMS certificate is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Một bản sao giấy chứng nhận K-ISMS của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho những truy cập theo yêu cầu đến các báo cáo tuân thủ của AWS
Engels | Vietnamees |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
using | sử dụng |
access | truy cập |
reports | báo cáo |
aws | aws |
customers | khách |
EN Cloudflare manages the SSL certificate lifecycle to extend security to your customers
VI Cloudflare quản lý vòng đời chứng chỉ SSL để mở rộng bảo mật cho khách hàng của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
security | bảo mật |
your | bạn |
customers | khách |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
Engels | Vietnamees |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
Engels | Vietnamees |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN What is the TCF? How to obtain an official certificate?
VI TCF là gì? Làm thế nào để có được một chứng chỉ chính thức?
Engels | Vietnamees |
---|---|
is | là |
official | chính thức |
EN With Hostinger I can manage the hosting, domain name, and SSL certificate in one place, which is really refreshing
VI Với Hostinger tôi có thể quản lý hosting, tên miền, và chứng chỉ SSL trong cùng một nơi, điều này thật thoải mái
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
in | trong |
place | nơi |
and | với |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
EN Get Hostinger’s Fast & Secure Web Hosting with an SSL Certificate for FREE!
VI Nhận web hosting Hostinger nhanh & an toàn, tặng kèm một chứng chỉ SSL MIỄN PHÍ!
Engels | Vietnamees |
---|---|
get | nhận |
fast | nhanh |
secure | an toàn |
web | web |
EN Your birth certificate or driver’s license
VI Giấy khai sinh hoặc bằng lái xe của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Enterprise Registration Certificate No. 0314960811 issued by the Department of Planning and Investment in Ho Chi Minh city dated 2 April 2018.
VI Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0314960811 do Sở kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 2/4/2018
Engels | Vietnamees |
---|---|
planning | kế hoạch |
minh | minh |
the | nhận |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
EN These features include unlimited bandwidth, unlimited FTP accounts, a free SSL certificate, and plenty of disk space
VI Các tính năng này bao gồm băng thông không giới hạn, tài khoản FTP không giới hạn, chứng chỉ SSL miễn phí và nhiều dung lượng đĩa
Engels | Vietnamees |
---|---|
features | tính năng |
include | bao gồm |
unlimited | không giới hạn |
accounts | tài khoản |
of | này |
and | các |
EN Get Free SSL Certificate | Secure Your Website
VI Nhận Chứng Chỉ SSL Miễn Phí | Bảo Vệ Trang Web Của Bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN Get a Free SSL Certificate and Secure Your Site Now
VI Nhận SSL Miễn Phí và Bảo Vệ Trang Web Ngay
Engels | Vietnamees |
---|---|
get | nhận |
site | trang web |
EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.
VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó là SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.
Engels | Vietnamees |
---|---|
payment | thanh toán |
data | dữ liệu |
security | bảo mật |
pci | pci |
dss | dss |
domain | miền |
card | thẻ |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
websites | trang web |
that | liệu |
standard | tiêu chuẩn |
for | cho |
types | loại |
EN Why Do You Need an SSL/TLS Certificate?
VI Vì sao cần phải đăng ký chứng chỉ SSL?
Engels | Vietnamees |
---|---|
need | cần |
EN Depending on the type of certificate, site owners can also display a site seal to increase trustworthiness.
VI Dựa theo loại chứng chỉ, chủ sở hữu trang web có thể hiển thị con dấu trang web để tăng thêm sự tin cậy.
Engels | Vietnamees |
---|---|
depending | theo |
increase | tăng |
type | loại |
site | trang web |
to | thêm |
EN SSL certificates are issued by a certificate authority (CA) to a website to authenticate its identity, letting browsers know that the website is secure.
VI Chứng chỉ SSL được cấp bởi đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) cho trang web để chứng thực danh tính của nó, cho phép trình duyệt nhận biết rằng trang web an toàn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
identity | danh tính |
know | biết |
secure | an toàn |
is | được |
the | nhận |
EN To see if a website has an SSL certificate, check if the browser displays a padlock icon next to the URL and if there’s https:// before the domain name.
VI Để kiểm tra xem trang web của bạn có chứng chỉ SSL thì bạn xem ở thanh địa chỉ của trình duyệt có hiển thị biểu tượng ổ khóa và https:// trước tên miền của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
https | https |
name | tên |
check | kiểm tra |
and | thị |
has | của bạn |
browser | trình duyệt |
see | bạn |
EN Which SSL/TLS certificate to choose?
VI Tôi nên sử dụng loại SSL certificate nào?
EN How long does it take for a free SSL certificate to become active?
VI Mất bao lâu để kích hoạt SSL miễn phí?
EN Generally, a new SSL certificate will become active in just a few minutes – you just need to install it on the website.
VI Thông thường, SSL miễn phí sẽ được kích hoạt trong vòng vài phút - bạn chỉ cần cài đặt nó trên trang web.
Engels | Vietnamees |
---|---|
minutes | phút |
need | cần |
website | trang |
will | được |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN How to renew an SSL/TLS certificate?
VI Làm thế nào để gia hạn SSL certificate?
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | làm |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
Toont 50 van 50 vertalingen