EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.
Engels | Vietnamees |
---|---|
three | ba |
programs | chương trình |
important | quan trọng |
job | công việc |
residents | cư dân |
need | cần |
in | trong |
EN Use of this service is entirely at your own risk
VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
entirely | hoàn toàn |
risk | rủi ro |
your | bạn |
this | này |
EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
Engels | Vietnamees |
---|---|
requests | yêu cầu |
entirely | hoàn toàn |
but | nhưng |
such | như |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
through | thông qua |
EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out
VI Hợp đồng thông minh vẫn là một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện
Engels | Vietnamees |
---|---|
smart | thông minh |
still | vẫn |
entirely | hoàn toàn |
new | mới |
system | hệ thống |
out | với |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
Engels | Vietnamees |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.
VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn có tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
specific | các |
type | loại |
at | tại |
time | thời điểm |
more | thêm |
information | thông tin |
EN It should be noted that the transmission of information over the Internet is not entirely secure
VI Bạn cần lưu ý rằng việc truyền tải thông tin qua Internet không hoàn toàn là an toàn
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
internet | internet |
entirely | hoàn toàn |
secure | an toàn |
the | không |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
Engels | Vietnamees |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
Engels | Vietnamees |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out
VI Hợp đồng thông minh vẫn là một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện
Engels | Vietnamees |
---|---|
smart | thông minh |
still | vẫn |
entirely | hoàn toàn |
new | mới |
system | hệ thống |
out | với |
EN Use of this service is entirely at your own risk
VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
entirely | hoàn toàn |
risk | rủi ro |
your | bạn |
this | này |
EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
Engels | Vietnamees |
---|---|
requests | yêu cầu |
entirely | hoàn toàn |
but | nhưng |
such | như |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
through | thông qua |
EN Launched in 2018, the joint venture very quickly set up an entirely new, ready-to-run IT infrastructure based on VMware Cloud on AWS
VI Bắt đầu triển khai vào năm 2018, công ty liên doanh này đã nhanh chóng thiết lập nên cơ sở hạ tầng CNTT hoàn toàn mới, sẵn sàng vận hành dựa trên VMware Cloud on AWS
Engels | Vietnamees |
---|---|
set | thiết lập |
entirely | hoàn toàn |
new | mới |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
based | dựa trên |
vmware | vmware |
aws | aws |
quickly | nhanh chóng |
the | này |
to | đầu |
on | trên |
in | vào |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
Engels | Vietnamees |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN In 2004, Visionnaire was launched by IPE Cavalli with a vision to create an entirely new luxury interior décor concept – one founded on blurring the lines between fashion & lifestyle.
VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG
EN Most of our initiatives, developed in collaboration with leading specialists, are entirely free of charge as we benefit as much as you do
VI Phần lớn các sáng kiến của chúng tôi được cộng tác phát triển với các chuyên gia hàng đầu và hoàn toàn miễn phí vì chúng tôi hưởng lợi nhiều như bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
of | của |
much | nhiều |
you | bạn |
we | chúng tôi |
most | các |
EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói và hoàn cảnh nói
Engels | Vietnamees |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
and | và |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN You are entirely responsible for maintaining the security of your username and password, and you agree not to disclose or make your username or password accessible to any third party.
VI Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm duy trì bảo mật cho tên người dùng và mật khẩu của mình, bạn cũng đồng ý không tiết lộ hoặc cung cấp tên người dùng hoặc mật khẩu cho bất kỳ bên thứ ba nào.
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
username | người dùng |
password | mật khẩu |
not | không |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
make | cho |
EN These free domains will appear as YourCompanyName.grwebsite.com, but if you’d like to purchase and register your own custom domain (such as YourCompanyName.com) it’s entirely possible.
VI Có những miền miễn phí như TênCôngTy.grwebsite.com, nhưng nếu bạn muốn mua và đăng ký miền riêng của mình (như TênCôngTy.com) điều đó hoàn toàn có thể được.
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
purchase | mua |
entirely | hoàn toàn |
if | nếu |
as | như |
will | được |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:
Engels | Vietnamees |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
solve | giải quyết |
the | giải |
helps | giúp |
people | người |
their | của |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
Engels | Vietnamees |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng
EN Any differences created by translation are not binding and have no legal effect
VI Mọi khác biệt với bản dịch đều không có giá trị ràng buộc và không có hiệu lực pháp lý
Engels | Vietnamees |
---|---|
not | không |
and | dịch |
EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor
VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
providers | nhà cung cấp |
accept | nhận |
EN Is Bitcoin a Legal Tender in El Salvador?
VI Bitcoin có hợp pháp ở El Salvador không?
Engels | Vietnamees |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
EN Bitcoin will now be considered a legal tender in El Salvador
VI Bitcoin đã được coi là một tài sản hợp pháp ở El Salvador
Engels | Vietnamees |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender
VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp
Engels | Vietnamees |
---|---|
june | tháng |
allowing | cho phép |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
new | mới |
law | luật |
EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin
VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh và tiềm năng của bitcoin
Engels | Vietnamees |
---|---|
cash | tiền |
bitcoin | bitcoin |
help | giúp |
power | sức mạnh |
of | của |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
Engels | Vietnamees |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Do not remove, obscure or alter any legal notices displayed in or attached to our Services.
VI Không được xóa, che khuất hoặc thay đổi bất kỳ thông báo pháp lý nào được hiển thị trong hoặc kèm theo Dịch vụ của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
do | theo |
or | hoặc |
not | không |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng
EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner
VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng
Engels | Vietnamees |
---|---|
selecting | chọn |
contract | hợp đồng |
legal | luật |
when | khi |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
Engels | Vietnamees |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.
VI Kiện tụng, hành động pháp lý và các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tình trạng tài chính của Tập đoàn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
other | khác |
performance | hiệu suất |
financial | tài chính |
and | của |
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
Engels | Vietnamees |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN © LEGAL SERVICES ALABAMA. ALL RIGHTS RESERVED.
VI © DỊCH VỤ PHÁP LÝ ALABAMA. TẤT CẢ CÁC QUYỀN.
EN Do you obtain the legal right of my file when I use your service?
VI Bạn có quyền hợp pháp đối với file của tôi khi tôi sử dụng dịch vụ của bạn không?
Engels | Vietnamees |
---|---|
file | file |
my | của tôi |
use | sử dụng |
right | quyền |
your | của bạn |
you | bạn |
EN We do not intend to have the legal right on your files
VI Chúng tôi không có quyền hợp pháp đối với file của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
files | file |
we | chúng tôi |
right | quyền |
your | của bạn |
not | với |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
Engels | Vietnamees |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
Engels | Vietnamees |
---|---|
document | tài liệu |
purposes | mục đích |
provided | cung cấp |
not | với |
this | này |
Toont 50 van 50 vertalingen