EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN Get unrestricted access to features that make it easier to measure ad performance, identify your best users, and optimize your campaigns
VI Khai thác tối đa tính năng của Adjust, qua đó dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo, nhận diện người dùng trung thành và tối ưu hóa chiến dịch
Engels | Vietnamees |
---|---|
features | tính năng |
easier | dễ dàng |
users | người dùng |
optimize | tối ưu hóa |
get | nhận |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN We provide easier access to care in rural areas
VI Chúng tôi cung cấp khả năng tiếp cận chăm sóc dễ dàng hơn ở các vùng nông thôn
Engels | Vietnamees |
---|---|
easier | dễ dàng |
access | tiếp cận |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
to | các |
EN With a dedicated IP address, you can secure your Minecraft server hosting and protect it from DDoS attacks. Plus, you’ll get direct and easier access to your server files via FTP.
VI Với một địa chỉ IP chuyên dụng, bạn có thể bảo mật Minecraft game server và bảo vệ nó khỏi các cuộc tấn công DDoS. Ngoài ra, có thể truy cập trực tiếp và dễ dàng hơn vào các tệp máy chủ qua FTP.
Engels | Vietnamees |
---|---|
ip | ip |
attacks | tấn công |
direct | trực tiếp |
easier | dễ dàng |
files | tệp |
secure | bảo mật |
ddos | ddos |
access | truy cập |
via | qua |
your | bạn |
and | và |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It’s easier than ever to pay for services using Trust Wallet
VI Việc thanh toán cho các dịch vụ bằng Ví Trust trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
Engels | Vietnamees |
---|---|
easier | dễ dàng |
pay | thanh toán |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
Engels | Vietnamees |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN It’s so much easier to not use energy in the first place than it is to make it
VI Việc không sử dụng năng lượng dễ hơn nhiều so với việc tạo ra năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
not | với |
the | không |
much | nhiều |
EN Faster, easier security deployments for quicker mitigations and time-to-value.
VI Triển khai bảo mật nhanh hơn, dễ dàng hơn để giảm thiểu nhanh hơn và giá trị theo thời gian.
Engels | Vietnamees |
---|---|
easier | dễ dàng |
security | bảo mật |
value | giá |
faster | nhanh hơn |
to | hơn |
for | theo |
EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
Engels | Vietnamees |
---|---|
resources | tài nguyên |
easier | dễ dàng |
aws | aws |
configure | cấu hình |
applications | các ứng dụng |
apis | api |
deploy | triển khai |
customers | khách hàng |
use | sử dụng |
to | trong |
and | các |
these | này |
EN This makes it faster and easier to get started with machine learning training and inference.
VI Việc này giúp bắt đầu nhanh chóng và dễ dàng hơn với việc đào tạo machine learning và suy luận.
Engels | Vietnamees |
---|---|
faster | nhanh |
easier | dễ dàng |
started | bắt đầu |
this | này |
to | đầu |
with | với |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
Engels | Vietnamees |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN But that accidentally made it easier for users to use this application
VI Nhưng điều đó vô tình đã giúp cho người dùng dễ tiếp cận với ứng dụng này hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
users | người dùng |
this | này |
use | dùng |
EN But it will help you approach the game completely and a little easier
VI Nhưng nó sẽ giúp bạn tiếp cận game trọn vẹn và dễ dàng hơn một chút
Engels | Vietnamees |
---|---|
help | giúp |
approach | tiếp cận |
little | chút |
easier | dễ dàng |
but | nhưng |
you | bạn |
EN InternetGuard also automatically identifies the applications that are installed on your device for easier management
VI InternetGuard cũng tự động xác định các ứng dụng đang được cài đặt trên thiết bị của bạn để quản lý dễ hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
applications | các ứng dụng |
installed | cài đặt |
on | trên |
also | cũng |
your | bạn |
EN Expensive cars will give you better performance, easier to control
VI Những chiếc xe đắt tiền sẽ cho bạn hiệu suất tốt hơn, dễ điều khiển hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
performance | hiệu suất |
you | bạn |
better | tốt hơn |
to | tiền |
give | cho |
EN They also might have some specific questions that may be easier to be asked directly with the counsel
VI Nếu bạn muốn kéo dài giờ tư vấn, chi phí sẽ là 60 đô la cho mỗi nửa giờ kế tiếp hoặc là một phần trong số đó
Engels | Vietnamees |
---|---|
also | hoặc |
questions | bạn |
EN It’s easier than ever to pay for services using Trust Wallet
VI Việc thanh toán cho các dịch vụ bằng Ví Trust trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
Engels | Vietnamees |
---|---|
easier | dễ dàng |
pay | thanh toán |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN This makes it easier to deliver richer, more personalized content to your end users with lower latency
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
Engels | Vietnamees |
---|---|
makes | cho |
easier | dễ dàng |
deliver | cung cấp |
your | bạn |
users | người dùng |
lower | thấp |
more | hơn |
EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
Engels | Vietnamees |
---|---|
resources | tài nguyên |
easier | dễ dàng |
aws | aws |
configure | cấu hình |
applications | các ứng dụng |
apis | api |
deploy | triển khai |
customers | khách hàng |
use | sử dụng |
to | trong |
and | các |
these | này |
EN Using EC2 is just the beginning to making cloud computing easier for you
VI Sử dụng EC2 chỉ là bước khởi đầu để làm cho điện toán đám mây trở nên dễ dàng hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
cloud | mây |
easier | dễ dàng |
using | sử dụng |
is | là |
to | đầu |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN Our tools are reliable, powerful and robust, fulfill the highest demands, and make your work easier
VI Công cụ của chúng tôi đáng tin cậy, mạnh mẽ, đáp ứng được những yêu cầu cao nhất và giúp bạn làm việc dễ dàng hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
reliable | tin cậy |
easier | dễ dàng |
highest | cao |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
are | được |
EN Bosch offers you individual solutions for your home to make life a bit easier every day.
VI Bosch cung cấp nhiều giải pháp cho cuộc sống thường nhật, giúp bạn tận hưởng cảm giác thoải mái mỗi ngày.
Engels | Vietnamees |
---|---|
offers | cung cấp |
solutions | giải pháp |
life | sống |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
make | cho |
EN It’s a lot easier to scale with a partner who knows how to scale themselves
VI Bạn sẽ mở rộng quy mô dễ dàng hơn nếu đối tác biết cách mở rộng quy mô của chính họ
Engels | Vietnamees |
---|---|
easier | dễ dàng |
its | của |
EN Well-organized records make it easier to prepare a tax return and help provide answers if your return is selected for examination or if you receive an IRS notice.
VI Hồ sơ ngăn nắp thì sẽ khai thuế dễ dàng hơn và dễ chuẩn bị các câu trả lời nếu đơn của quý vị bị kiểm tra hoặc nếu quý vị nhận được một thông báo của
Engels | Vietnamees |
---|---|
easier | dễ dàng |
answers | câu trả lời |
if | nếu |
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
you | các |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
Engels | Vietnamees |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN Simple and Powerful Creating a website has never been easier!
VI Đơn giản và hiệu quảXây dựng website chưa bao giờ dễ dàng như thế!
Engels | Vietnamees |
---|---|
website | website |
and | như |
easier | dễ dàng |
EN With Zoom and Poly, video-enabling huddle rooms is easier than ever
VI Với Zoom và Poly, kích hoạt tính năng video trong những phòng hội ý này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
Engels | Vietnamees |
---|---|
rooms | phòng |
easier | dễ dàng |
than | hơn |
and | với |
EN We make getting your child to the doctor easier
VI Chúng tôi làm cho việc đưa con bạn đến bác sĩ dễ dàng hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
easier | dễ dàng |
we | chúng tôi |
to | làm |
EN Creating a new website has never been easier.
VI Tạo mới trang web chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
creating | tạo |
new | mới |
easier | dễ dàng |
has | hơn |
EN Launching a professional online presence has never been easier with our free domain name registration, included in our WordPress plans
VI Xây dựng sự hiện diện trực tuyến chuyên nghiệp chưa bao giờ là dễ dàng hơn thế với đăng ký tên miền miễn phí cùng chúng tôi, đi kèm với các gói WordPress
Engels | Vietnamees |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
online | trực tuyến |
easier | dễ dàng |
name | tên |
plans | gói |
our | chúng tôi |
with | với |
a | chúng |
been | các |
EN What’s more, it makes joining the server much easier. Players simply have to enter the IP address only – there’s no need to insert the trailing port number.
VI Hơn nữa, nó giúp việc nối các máy chủ game dễ dàng hơn nhiều. Người chơi chỉ cần nhập địa chỉ IP - không cần nhập số cổng ở cuối.
Engels | Vietnamees |
---|---|
players | chơi |
need | cần |
the | không |
more | nhiều |
to | các |
EN Track your sales campaigns easier with discounts and promo codes.
VI Theo dõi các chiến dịch bán hàng dễ dàng hơn với mã giảm giá và khuyến mãi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
easier | dễ dàng |
codes | mã |
track | theo dõi |
with | với |
sales | bán hàng |
and | các |
EN It's never been easier to create pixel‑perfect emails
VI Tạo những emai hoàn hảo tới từng chi tiết chưa bao giờ dễ dàng đến thế
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | đến |
create | tạo |
EN The visual interface can also make it easier to see and edit the design of an email.
VI Giao diện trực quan cũng giúp bạn xem và chỉnh sửa thiết kế email dễ dàng hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
interface | giao diện |
easier | dễ dàng |
edit | chỉnh sửa |
also | cũng |
see | bạn |
EN Building a website has never been easier
VI Tạo một trang web chưa bao giờ dễ dàng hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
easier | dễ dàng |
website | trang |
EN Now it’s easier than ever to create powerful campaigns with GetResponse Landing Page Templates
VI Tạo trang đích mạnh mẽ dễ hơn bao giờ hết với Trang đích của GetResponse
Engels | Vietnamees |
---|---|
page | trang |
now | giờ |
create | tạo |
with | với |
EN Besides, it is the fastest yet effective way of communicating; visual QR codes have made it a lot easier.
VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; mã QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.
Engels | Vietnamees |
---|---|
way | cách |
easier | dễ dàng |
is | là |
fastest | nhanh nhất |
a | làm |
the | cho |
EN The software uses a question-and-answer format that makes doing taxes easier
VI Phần mềm sử dụng định dạng các câu hỏi và câu trả lời giúp làm thuế của quý vị dễ dàng hơn
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
Engels | Vietnamees |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
Engels | Vietnamees |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Engels | Vietnamees |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
Engels | Vietnamees |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
Engels | Vietnamees |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
Toont 50 van 50 vertalingen