EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
Engels | Vietnamees |
---|---|
global | toàn cầu |
reducing | giảm |
climate | khí hậu |
means | có nghĩa |
is | đang |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.
VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.
Engels | Vietnamees |
---|---|
real | thực |
changing | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
the | những |
are | được |
also | cũng |
and | các |
EN It’s sprawling, constantly growing and ever-changing.
VI Thành phố đã và đang phát triển và thay đổi một cách ngoạn mục.
Engels | Vietnamees |
---|---|
growing | phát triển |
and | thay đổi |
EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
Engels | Vietnamees |
---|---|
global | toàn cầu |
reducing | giảm |
climate | khí hậu |
means | có nghĩa |
is | đang |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
Engels | Vietnamees |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN Assess the PPC competitive landscape
VI Đánh giá toàn cảnh cạnh tranh của PPC
Engels | Vietnamees |
---|---|
ppc | ppc |
the | của |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
Engels | Vietnamees |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN You will enjoy watching the landscape or listening to the bustling sounds of the city with the happy residents living there
VI Bạn sẽ cảm thấy thích thú khi được ngắm nhìn khung cảnh hay lắng nghe âm thanh huyên náo của thành phố nhộn nhịp với những cư dân hạnh phúc đang sinh sống ở đó
Engels | Vietnamees |
---|---|
of | của |
residents | cư dân |
living | sống |
you | bạn |
EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.
VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
years | năm |
energy | năng lượng |
experience | kinh nghiệm |
better | tốt |
our | chúng tôi |
with | với |
were | được |
EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle
VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị
Engels | Vietnamees |
---|---|
at | tại |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
Engels | Vietnamees |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Extend your view of the competitive landscape
VI Mở rộng tầm nhìn của bạn về bối cảnh cạnh tranh
Engels | Vietnamees |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
Engels | Vietnamees |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN Secure communications and collaboration technology designed for a complex regulatory landscape.
VI Công nghệ truyền thông và cộng tác an toàn được thiết kế cho bối cảnh quy định phức tạp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
secure | an toàn |
complex | phức tạp |
EN free images animal nature landscape people
VI hình ảnh miễn phí động vật thiên nhiên cảnh quan người
Engels | Vietnamees |
---|---|
people | người |
images | ảnh |
EN All designed to make your ecommerce business thrive in a competitive landscape.
VI Được thiết kế để giúp bạn phát triển doanh nghiệp thương mại điện tử của mình trong một thị trường đầy cạnh tranh.
Engels | Vietnamees |
---|---|
all | của |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
in | trong |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
Engels | Vietnamees |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit
VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này
Engels | Vietnamees |
---|---|
police | cảnh sát |
they | những |
EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc
VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
companies | công ty |
the | này |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
Engels | Vietnamees |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
Engels | Vietnamees |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN online-convert.com. We are constantly trying to enhance our converter and need your input.
VI online-convert.com. Chúng tôi liên tục cố gắng để làm mạnh trình chuyển đổi của chúng tôi và cần ý kiến đóng góp của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
are | chúng |
EN There, you can adjust your video to constantly tilt or zoom in/out during playback
VI Ở đó, bạn có thể điều chỉnh cho video của mình liên tục xoay nghiêng hoặc phóng to/thu nhỏ trong quá trình phát
Engels | Vietnamees |
---|---|
video | video |
or | hoặc |
during | trong quá trình |
in | trong |
you | bạn |
EN Riots happened constantly. And the arrival of the protagonist is expected to extinguish the conflict that has lasted for years.
VI Bạo loạn xảy ra triền miên. Và sự xuất hiện của nhân vật chính được mọi người kì vọng sẽ dập tắt cuộc xung đột đã kéo dài nhiều năm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
years | năm |
of | của |
EN When playing the game, you must remember to constantly feed your goat, regularly at most 5 minutes at a time
VI Khi chơi game, bạn nhớ nhất thiết phải liên tục cho dê ăn, đều đặn lâu nhất 5 phút mỗi lần
Engels | Vietnamees |
---|---|
must | phải |
minutes | phút |
the | khi |
to | cho |
game | chơi |
you | bạn |
time | lần |
EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points
VI Quan trọng nữa là giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn và liên tục tìm ra các vật phẩm có giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm
Engels | Vietnamees |
---|---|
important | quan trọng |
find | tìm |
points | điểm |
keep | giữ |
or | hoặc |
between | giữa |
on | trên |
items | các |
EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends
VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn bè
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
money | tiền |
business | kinh doanh |
good | tốt |
still | vẫn |
and | và |
with | với |
EN Throughout the game, it?s not just about the main character constantly encounters this and that or is blown away in his own ambition
VI Xuyên suốt diễn tiến của game không phải cứ liên tục nhân vật chính gặp chuyện nọ chuyện kia, hay bị thổi bay trong hoài bão của bản thân
Engels | Vietnamees |
---|---|
main | chính |
character | nhân |
throughout | trong |
EN They appear unexpectedly and constantly follow your character
VI Chúng xuất hiện một cách bất ngờ và liên tục bám theo nhân vật của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
follow | theo |
character | nhân |
and | của |
your | bạn |
they | chúng |
EN Unlimint is a constantly evolving financial interface for your eCommerce or digital-led business
VI Unlimint là một nền tảng tài chính hiện đại mới dành cho doanh nghiệp thương mại điện tử và kỹ thuật số của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
financial | tài chính |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
Engels | Vietnamees |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
Engels | Vietnamees |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
EN Do I need to be constantly active? if I am not active, how long my account will be locked
VI Tôi có cần hoạt động liên tục hay không? Bao lâu không hoạt động sẽ bị khóa?
Engels | Vietnamees |
---|---|
need | cần |
not | không |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
Engels | Vietnamees |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
Engels | Vietnamees |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc
VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
companies | công ty |
the | này |
EN Constantly provide our partners FRUITFUL business opportunities and always EXALT them
VI Cung cấp cho đối tác những cơ hội kinh doanh TIỀM NĂNG và CHÍNH XÁC
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | kinh doanh |
them | những |
provide | cung cấp |
EN In addition, you will constantly monitor the market and competitors, and develop appropriate sales strategies
VI Ngoài ra, bạn sẽ liên tục theo dõi thị trường và đối thủ cạnh tranh, và phát triển chiến lược bán hàng phù hợp
Engels | Vietnamees |
---|---|
market | thị trường |
competitors | cạnh tranh |
develop | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | thị |
the | trường |
you | bạn |
sales | bán hàng |
EN We are constantly looking for new solutions to make buildings smarter and more efficient
VI Chúng tôi luôn tìm kiếm các giải pháp mới để giúp những ngôi nhà thông minh hơn và hiệu quả hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
looking | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
new | mới |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes
VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn và những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
products | sản phẩm |
industrial | công nghiệp |
may | phải |
in | trong |
all | của |
the | nhận |
EN In the present era, new games are constantly replacing the positions of old games
VI Trong thời đại hiện nay, những trò chơi mới luôn liên tục thay thế vị trí của những trò chơi cũ
Engels | Vietnamees |
---|---|
new | mới |
in | trong |
games | trò chơi |
Toont 50 van 50 vertalingen