EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen
EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen
VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn có thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá và tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình
Engels | Vietnamees |
---|---|
character | nhân |
screen | màn hình |
start | bắt đầu |
people | người |
with | với |
you | bạn |
on | trên |
EN Logi Dock supports one display screen extension, or dual display for mirroring. Dual monitors for screen extension can only be supported with the following set-up.
VI Logi Dock hỗ trợ một màn hình mở rộng hoặc hai màn hình phản chiếu. Hai màn hình mở rộng chỉ có thể được hỗ trợ với bố cục sau.
Engels | Vietnamees |
---|---|
one | hai |
screen | màn hình |
or | hoặc |
following | sau |
EN laptop, iphone, computer, smartphone, mobile, screen
VI máy tính xách tay, Iphone, máy vi tính, điện thoại thông minh, Di động, màn
Engels | Vietnamees |
---|---|
computer | máy tính |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
Engels | Vietnamees |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN Our converter knows the screen size of your devices and can optimize quality and file size for it
VI Trình chuyển đổi của chúng tôi nắm rõ kích thước màn hình của thiết bị của bạn và có thể tối ưu hóa chất lượng và kích thước file cho thiết bị
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
optimize | tối ưu hóa |
quality | chất lượng |
file | file |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
EN Flat screen TV with DVD player, espresso machine.
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Flat screen TV with DVD player, expresso machine
VI Quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà và cà phê
EN Saving Energy On and Off the Screen
VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên và Ngoài Màn Ảnh
Engels | Vietnamees |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
on | trên |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN You have the option to select the quality and the screen size
VI Bạn có thể chọn chất lượng và kích thước màn hình
Engels | Vietnamees |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
size | kích thước |
select | chọn |
you | bạn |
EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.
VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.
Engels | Vietnamees |
---|---|
rewards | phần thưởng |
often | thường |
in | trong |
character | nhân |
if | nếu |
screen | màn hình |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end
VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
buy | mua |
or | hoặc |
and | và |
until | cho đến khi |
will | phải |
the | này |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
Engels | Vietnamees |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
Engels | Vietnamees |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN On the home screen, you can explore many different types of games
VI Tại màn hình trang chủ, bạn có thể khám phá nhiều thể loại trò chơi khác nhau
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
types | loại |
games | trò chơi |
different | khác nhau |
EN All information of the file is collected by Simple Gallery Pro and set up on the screen so that you have a visual view
VI Mọi thông tin của tập tin đều được Simple Gallery Pro thu thập và thiết lập trên màn hình để bạn có một cái nhin trực quan
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
file | tập tin |
set | thiết lập |
on | trên |
screen | màn hình |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN Rearrange the layout, display the position of the app on the common screen.
VI Sắp xếp lại bố cục, vị trí hiển thị của app trên màn hình chung.
Engels | Vietnamees |
---|---|
common | chung |
screen | màn hình |
on | trên |
the | của |
EN Step 3: Open InternetGuard, activate the app in the top corner of the screen. Blocking all Wifi and Mobile Data access of SimCity BuildIt.
VI Bước 3: Mở InternetGuard, kích hoạt ứng dụng ở góc trên màn hình. Chặn toàn bộ quyền truy cập Wifi và Dữ Liệu Di Động của SimCity BuildIt.
Engels | Vietnamees |
---|---|
step | bước |
top | trên |
screen | màn hình |
blocking | chặn |
data | dữ liệu |
of | của |
access | truy cập |
EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help
VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
android | android |
EN You have to open Internet Guard and activate the app in the top corner of the screen
VI Bạn đọc phần hướng dẫn trong bài nhé, nhớ đọc kỹ để không bị lỗi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
in | trong |
and | đọc |
the | không |
to | phần |
EN You can optionally allow Internet connection when turning on the screen
VI Bạn có thể tùy chọn cho phép kết nối Internet khi bật màn hình
Engels | Vietnamees |
---|---|
allow | cho phép |
internet | internet |
connection | kết nối |
screen | màn hình |
you | bạn |
the | khi |
EN Just click on the main screen, choose data usage to see how much data you use each day.
VI Chỉ cần nhấp vào màn hình chính, chọn sử dụng dữ liệu để xem số lượng dữ liệu bạn sử dụng mỗi ngay.
Engels | Vietnamees |
---|---|
main | chính |
screen | màn hình |
click | nhấp |
choose | chọn |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
up | lên |
down | xuống |
car | xe |
or | hoặc |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN The D-Pad button is at the bottom left of the screen, where you control your character?s movement
VI Nút D-Pad ở phía dưới bên trái màn hình, nơi bạn điều khiển di chuyển nhân vật của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
character | nhân |
you | bạn |
EN All functions of a car such as turn signals, headlights, reverse, brake, throttle are on the screen
VI Bên cạnh đó, toàn bộ các chức năng của một chiếc xe điều được hiển thị trên màn hình
Engels | Vietnamees |
---|---|
functions | chức năng |
car | xe |
on | trên |
screen | màn hình |
of | của |
such | các |
EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen
VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình
Engels | Vietnamees |
---|---|
characters | nhân vật |
screen | màn hình |
in | trong |
with | với |
on | trên |
the | điều |
and | các |
EN At the main screen, you choose “More”, go to “My Page” section, choose ?Settings?, go to and re-enable the notification mode from CK Club.
VI Tại mục “Thêm” ở màn hình chính, bạn vào phần “Thông tin cá nhân” , chọn “Cài đặt”, để bật lại chế độ nhận thông báo từ CK Club bạn nhé.
EN At main screen, choose “More”, go to “ My Page” then choose “ Membership status” to get information.
VI Vui lòng vào mục “Thêm”, chọn “Thông tin cá nhân” sau đó kiểm tra mục “ Hạng thành viên” để cập nhật thông tin.
EN Our converter knows the screen size of your devices and can optimize quality and file size for it
VI Trình chuyển đổi của chúng tôi nắm rõ kích thước màn hình của thiết bị của bạn và có thể tối ưu hóa chất lượng và kích thước file cho thiết bị
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
optimize | tối ưu hóa |
quality | chất lượng |
file | file |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN You have the option to select the quality and the screen size
VI Bạn có thể chọn chất lượng và kích thước màn hình
Engels | Vietnamees |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
size | kích thước |
select | chọn |
you | bạn |
EN You can select a preset below to change the quality and the screen size, you can cut the video or disable audio
VI Bạn có thể chọn một cài đặt trước ngay bên dưới để thay đổi chất lượng và kích thước màn hình, bạn có thể cắt video hoặc tắt âm thanh
Engels | Vietnamees |
---|---|
select | chọn |
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
size | kích thước |
video | video |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
below | dưới |
EN Flat screen TV with DVD player, espresso machine.
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Balmain
EN Flat screen TV with DVD player, expresso machine
VI Quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà và cà phê
EN Adjust Datascape empowers app marketers with time-saving reporting, visualization, & analysis on business-critical KPIs and performance metrics — on one screen.
VI Khám phá thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về xu hướng phát triển của ứng dụng trên toàn cầu, đồng thời nhận dữ liệu chi tiết về fintech, thương mại điện tử và game.
Engels | Vietnamees |
---|---|
on | trên |
and | của |
EN Mario Kart Tour has a main screen in the vertical direction
VI Mario Kart Tour có màn hình chính theo hướng dọc
Engels | Vietnamees |
---|---|
main | chính |
screen | màn hình |
EN You swipe your finger on the screen to control the kart instead of tilting the device like Asphalt
VI Bạn vuốt ngón tay trên màn hình để điều khiển kart thay vì nghiêng thiết bị như Asphalt
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
like | như |
on | trên |
you | bạn |
the | điều |
EN The widget is not adapting to different screen sizes. What should I do?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
should | nên |
is | là |
not | với |
different | khác nhau |
the | này |
EN The widget is not adapting to different screen sizes. What should I do?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
should | nên |
is | là |
not | với |
different | khác nhau |
the | này |
EN The widget is not adapting to different screen sizes. What should I do?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
should | nên |
is | là |
not | với |
different | khác nhau |
the | này |
EN The widget is not adapting to different screen sizes. What should I do?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
should | nên |
is | là |
not | với |
different | khác nhau |
the | này |
EN The widget is not adapting to different screen sizes. What should I do?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
should | nên |
is | là |
not | với |
different | khác nhau |
the | này |
EN The widget is not adapting to different screen sizes. What should I do?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
should | nên |
is | là |
not | với |
different | khác nhau |
the | này |
EN The widget is not adapting to different screen sizes. What should I do?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
should | nên |
is | là |
not | với |
different | khác nhau |
the | này |
EN The widget is not adapting to different screen sizes. What should I do?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
should | nên |
is | là |
not | với |
different | khác nhau |
the | này |
EN desk, smartphone, mobile, table, iphone, screen
VI bàn, điện thoại thông minh, Di động, bàn, Iphone, màn
Engels | Vietnamees |
---|---|
table | bàn |
EN laptop, iphone, desk, smartphone, mobile, screen
VI máy tính xách tay, Iphone, bàn, điện thoại thông minh, Di động, màn
Toont 50 van 50 vertalingen