EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
VI Bạn có thể thay đổi màu sắc, cắt và thay đổi kích thước, những bộ lọc màu và nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.
Engels | Vietnamees |
---|---|
color | màu |
other | khác |
effects | hiệu ứng |
change | thay đổi |
you | bạn |
many | nhiều |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
Engels | Vietnamees |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
Engels | Vietnamees |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN Change the image size and quality, add a color filter, and even crop parts of the image (optional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
Engels | Vietnamees |
---|---|
image | hình ảnh |
size | kích thước |
quality | chất lượng |
add | thêm |
color | màu |
change | thay đổi |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated
VI Với thiết kế thanh trượt, bạn có thể dễ dàng thay đổi màu sắc và ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật và tinh tế hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
can | nên |
easily | dễ dàng |
color | màu |
photos | ảnh |
change | thay đổi |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN Make text bold or italic, change font size, font family and text color.
VI Tạo văn bản in đậm hoặc in nghiêng, thay đổi kích thước phông chữ, họ phông chữ và màu văn bản.
Engels | Vietnamees |
---|---|
make | tạo |
or | hoặc |
size | kích thước |
color | màu |
change | thay đổi |
and | đổi |
EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.
VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.
Engels | Vietnamees |
---|---|
page | trang |
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | thêm |
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Change the APK file interface, rename the title, change the wallpaper, change the icon displayed on the mobile.
VI Thay đổi giao diện file APK, đổi tên tiêu đề, đổi hình nền, đổi icon hiển thị trên di động.
Engels | Vietnamees |
---|---|
change | thay đổi |
apk | apk |
file | file |
interface | giao diện |
on | trên |
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Content that denies the existence or impacts of climate change, the human influence on climate change, or that climate change is backed by scientific consensus.
VI Nội dung phủ nhận sự tồn tại hoặc tác động của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của con người đối với biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu dựa trên sự đồng thuận khoa học.
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
human | người |
on | trên |
EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)
VI Trong độ tuổi 50-64 và có nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | các |
including | bao gồm |
color | màu |
EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
other | khác |
ai | ai |
try | cố gắng |
color | màu |
if | nếu |
data | dữ liệu |
file | file |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
all | của |
and | như |
EN Improving the lighting and color of images has never been this easy
VI Cải thiện ánh sáng và màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy
Engels | Vietnamees |
---|---|
improving | cải thiện |
color | màu |
easy | dễ dàng |
images | ảnh |
and | như |
the | của |
EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.
VI Color: Với một số gam màu có sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
color | màu |
of | của |
available | có sẵn |
helps | giúp |
your | bạn |
EN You can adjust your hairstyle, hair color, face, outfit, accessories, and expressions
VI Chỉnh kiểu tóc, màu tóc, khuôn mặt, trang phục, phụ kiện, biểu cảm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
color | màu |
face | mặt |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN Each planet has its own color, topography, and characteristics
VI Mỗi hành tinh đều có màu sắc, địa hình và đặc điểm riêng
Engels | Vietnamees |
---|---|
each | mỗi |
color | màu |
own | riêng |
EN Great understanding of composition, color, shading, lighting, post-processing
VI Am hiểu về bố cục, màu sắc, độ bóng, ánh sáng, xử lý hậu kỳ
Engels | Vietnamees |
---|---|
understanding | hiểu |
color | màu |
EN Move, resize, crop, group, color, and reshape elements
VI Di chuyển, điều chỉnh kích thước, cắt, nhóm, thay đổi màu sắc cho các thành phần trang
Engels | Vietnamees |
---|---|
move | di chuyển |
group | nhóm |
color | màu |
and | các |
EN The Colour Picker is a minor adaptation of John Dyer's Color Picker.
VI Color Picker là một sự điều chỉnh nhỏ của John Dyer's Color Picker.
EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
Engels | Vietnamees |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
easy | dễ dàng |
required | cần |
change | thay đổi |
source | nguồn |
with | với |
no | không |
EN For example, you can rename the application, change the installation location, remove ads in the game, change the image of the game?s icon
VI Như đổi tên ứng dụng, đổi vị trí cài đặt, xóa quảng cáo trong game, thay đổi hình ảnh icon biểu tượng của game
Engels | Vietnamees |
---|---|
installation | cài đặt |
ads | quảng cáo |
change | thay đổi |
in | trong |
the | của |
EN Change conditions, and change lives!
VI Thay đổi điều kiện, và thay đổi cuộc sống!
Engels | Vietnamees |
---|---|
lives | sống |
change | thay đổi |
EN In some instances, Zoom may notify you of a Change and also may request express confirmation of your consent to a Change
VI Trong một số trường hợp, Zoom có thể thông báo cho bạn về Thay đổi và cũng có thể yêu cầu bạn xác nhận rõ ràng bạn đồng ý với Thay đổi
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
request | yêu cầu |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN If you want to change whether you file a Form 941 or a Form 944 for the year, then follow the instructions for Form 944 to request this change
VI Nếu bạn muốn thay đổi việc bạn nộp Mẫu 941 hay Mẫu 944 cho năm, thì hãy làm theo hướng dẫn cho Mẫu 944 để yêu cầu thay đổi này
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
change | thay đổi |
form | mẫu |
year | năm |
instructions | hướng dẫn |
request | yêu cầu |
follow | theo |
want | muốn |
you | bạn |
whether | là |
EN Not Ready to Change Your Authoritative DNS?
VI Bạn chưa sẵn sàng thay đổi DNS có thẩm quyền?
Engels | Vietnamees |
---|---|
ready | sẵn sàng |
dns | dns |
change | thay đổi |
to | đổi |
your | bạn |
EN Click on the arrows to change the translation direction.
VI Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
Engels | Vietnamees |
---|---|
change | thay đổi |
click | bấm |
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
Engels | Vietnamees |
---|---|
change | thay đổi |
EN Together We Can Fight Climate Change
VI Cùng Chung Tay Chống Lại Biến Đổi Khí Hậu
Engels | Vietnamees |
---|---|
climate | khí hậu |
EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change
VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
join | tham gia |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise
VI Biến đổi khí hậu đã và đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán và mực nước biển dâng
Engels | Vietnamees |
---|---|
climate | khí hậu |
is | đang |
change | biến đổi |
more | tăng |
to | phần |
EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.
Engels | Vietnamees |
---|---|
during | khi |
providing | cung cấp |
change | thay đổi |
our | chúng tôi |
clients | khách |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
Engels | Vietnamees |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Binance Smart Chain exists to change that
VI Binance Smart Chain ra đời để thay đổi điều đó
Engels | Vietnamees |
---|---|
change | thay đổi |
EN The change in season and more time spent at home calls for a look at our energy usage
VI Sự đổi mùa và việc ở nhà nhiều hơn khiến chúng ta cần phải xem lại mức sử dụng điện của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
usage | sử dụng |
energy | điện |
time | xem |
home | nhà |
more | nhiều |
EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Engels | Vietnamees |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
EN How Is Climate Change Affecting California?
VI Biến Đổi Khí Hậu Đang Ảnh Hưởng Như Nào Đến California?
Engels | Vietnamees |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
how | như |
EN In California, there are several areas of impact from climate change:
VI Ở California, có một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:
Engels | Vietnamees |
---|---|
california | california |
there | ở |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN As rain patterns change, forests will become drier and susceptible to more frequent and intense fires
VI Cháy rừng nhiều hơn: Khi cấu trúc mưa thay đổi, rừng sẽ trở nên khô hơn và có nguy cơ xảy ra cháy rừng với tần suất dày hơn và nghiêm trọng hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
change | thay đổi |
will | nên |
as | khi |
more | nhiều |
EN These fires will add even more carbon to the atmosphere, further accelerating climate change.
VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
these | các |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
more | nhiều |
Toont 50 van 50 vertalingen