Vertaal "balanced scorecard relies" naar Vietnamees

Toont 19 van 19 vertalingen van de zin "balanced scorecard relies" van Engels naar Vietnamees

Vertaling van Engels naar Vietnamees van balanced scorecard relies

Engels
Vietnamees

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain

Engels Vietnamees
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.

VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.

Engels Vietnamees
company công ty
data dữ liệu
science khoa học
machine máy
learning học
connect kết nối
financial tài chính
and
products sản phẩm
customers khách

EN Our culture keeps us connected and inspired, which relies on the contributions and innovations of each person throughout the years.

VI Văn hóa của chúng tôi mang tính kết nối và truyền cảm hứng, dựa vào sự đóng góp và sáng tạo của mỗi người theo thời gian.

Engels Vietnamees
culture văn hóa
connected kết nối
person người
and
our chúng tôi
each mỗi

EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.

VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.

Engels Vietnamees
also cũng
network mạng
request yêu cầu
using sử dụng
multiple nhiều
across trên
and của
each mỗi

EN It’s more intricate and costlier, but like I said, a very balanced way of preserving and protecting nature

VI Điều này phức tạp hơn, tốn kém hơn nhưng như tôi đã nói, đó là cách gìn giữ và bảo vệ rất cân bằng

Engels Vietnamees
way cách
of này
but nhưng
very rất
more hơn

EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.

VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ là sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng và màu mỡ.

Engels Vietnamees
sustainable bền vững
production sản xuất

EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.

VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.

Engels Vietnamees
also cũng
network mạng
request yêu cầu
using sử dụng
multiple nhiều
across trên
and của
each mỗi

EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.

VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ là sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng và màu mỡ.

Engels Vietnamees
sustainable bền vững
production sản xuất

EN Only when you are happy, healthy and have a balanced life can we achieve our goals together

VI Chỉ khi bạn hạnh phúc, khỏe mạnh và có đời sống cân bằng, chúng ta mới có thể cùng nhau đạt mục tiêu của mình

Engels Vietnamees
life sống
goals mục tiêu
when khi
together cùng nhau
and của
our bằng
you bạn
a chúng

EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.

VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh và tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng và dễ phục hồi.

Engels Vietnamees
health sức khỏe
environment môi trường
were
working làm việc
create tạo
with bằng
help giúp
to làm

EN The portfolio is balanced across products, systems, solutions and a full range of services.

VI Danh mục này được cân bằng giữa các sản phẩm, hệ thống, giải pháp và đầy đủ các dịch vụ.

Engels Vietnamees
systems hệ thống
solutions giải pháp
full đầy
the giải
products sản phẩm
and các
of này

EN Enjoy your favorite tunes distortion-free, carefully balanced, and crystal clear.

VI Thưởng thức các giai điệu yêu thích của bạn mà không bị méo tiếng, được cân bằng kỹ lưỡng và rõ ràng như pha lê.

Engels Vietnamees
favorite yêu
your của bạn
and như

EN Our dietitians help you focus on providing regular balanced meals in adequate amounts.

VI Các chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi giúp bạn tập trung vào việc cung cấp đủ lượng các bữa ăn cân bằng thường xuyên.

Engels Vietnamees
help giúp
providing cung cấp
regular thường xuyên
our chúng tôi

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

Engels Vietnamees
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

Engels Vietnamees
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

Engels Vietnamees
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

Engels Vietnamees
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN Although everyone knows that a balanced diet [1] contributes to having a good appearance, many still do not put it into practice

VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng nó vào thực tế

EN In the case of Japanese women, a balanced diet is a reality.

VI Trong trường hợp của phụ nữ Nhật Bản, một chế độ ăn uống cân bằng là một thực tế.

Toont 19 van 19 vertalingen