"technical" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "technical" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

technical का अनुवादहरू

अंग्रेजी मा "technical" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:

technical kỹ thuật sử dụng web

अंग्रेजी को भियतनामी मा technical को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.

VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt và hiệu quả

अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
in trong
system hệ thống
well tốt

EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.

VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.

अंग्रेजी भियतनामी
way cách
previously trước
technical kỹ thuật
experts các chuyên gia
and
site trang
access truy cập
only các
अंग्रेजी भियतनामी
easy dễ dàng
configuration cấu hình
technical kỹ thuật
अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức

अंग्रेजी भियतनामी
security bảo mật
users người dùng
is
without không

EN Download this technical whitepaper to compare alternative remote access approaches and find the best option for your organization.

VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.

अंग्रेजी भियतनामी
download tải xuống
technical kỹ thuật
compare so sánh
remote xa
access truy cập
option chọn
organization tổ chức
find tìm
your của bạn
this này

EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.

VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

अंग्रेजी भियतनामी
access quyền
technical kỹ thuật
of của
environment môi trường
security bảo mật
build xây dựng
your bạn
work làm
faster nhanh

VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page và kỹ thuật SEO

अंग्रेजी भियतनामी
website website
technical kỹ thuật
seo seo
your của bạn
with với
on trên
and của
checks kiểm tra

EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location

VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào

अंग्रेजी भियतनामी
health sức khỏe
keyword từ khóa
your của bạn
track theo dõi
sites trang web
check kiểm tra
with với

VI Arun Joshi CIO ASEAN, Hàn Quốc, CGEM Jeff Yeo, Kiến trúc sư về Giari pháp và tư vấn kỹ thuật, Cisco khu vực

अंग्रेजी भियतनामी
asean asean
regional khu vực
technical kỹ thuật
अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
solutions giải pháp
cisco cisco
अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
sales kinh doanh
asean asean

EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.

VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo

अंग्रेजी भियतनामी
skills kỹ năng
the những
learn học

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

EN From financing to technical implementation to system management, we manage it all.

VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, chúng tôi quản lý tất cả.

अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
implementation triển khai
system hệ thống
we chúng tôi
to đến
from chúng

VI Tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng và hỗ trợ việc duyệt web, đặc biệt là xác định các ?tuyến kỹ thuật? cho việc duyệt web

अंग्रेजी भियतनामी
optimize tối ưu hóa
browsing duyệt
technical kỹ thuật
user dùng

EN The core mission of the protocol is to eliminate the technical barriers that have made it impossible for blockchain to fulfill these economic promises.

VI Nhiệm vụ cốt lõi của giao thức là loại bỏ các rào cản kỹ thuật khiến blockchain không thể thực hiện được những lời hứa về kinh tế đã được nêu ra.

अंग्रेजी भियतनामी
protocol giao thức
technical kỹ thuật
made thực hiện
is được
core cốt

EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.

VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.

अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
provides cung cấp
sustainable bền vững
rewards phần thưởng
and với
more hơn

EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.

VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.

अंग्रेजी भियतनामी
purchase mua
plan gói
technical kỹ thuật
dedicated riêng
through qua
अंग्रेजी भियतनामी
choose chọn
technical kỹ thuật
implementation triển khai

EN Work closely with the technical lead to get advice for the implementation

VI Làm việc với tech lead để nhận được lời khuyên cho việc triển khai

अंग्रेजी भियतनामी
implementation triển khai
work làm việc
the nhận
with với
अंग्रेजी भियतनामी
video video
facebook facebook
file file
technical kỹ thuật
requirements yêu cầu
must phải
to lên
the các

EN Backed by our own technical team, we ensure that our platform can still maintain a stable and smooth trading environment even at the time of extreme market condition

VI Công nghệ chuyên nghiệp đảm bảo rằng nền tảng sẽ luôn hoạt động ổn định mà không bị ngắt kết ngắt nối khi thị trường biến động mạnh

अंग्रेजी भियतनामी
platform nền tảng
market thị trường

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

अंग्रेजी भियतनामी
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN From financing to technical implementation to system management, ecoligo manages everything for you.

VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, ecoligo quản lý mọi thứ cho bạn.

अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
implementation triển khai
system hệ thống
ecoligo ecoligo
you bạn

VI Chúng tôi truy cập trang web của bạn để phát triển một khái niệm kỹ thuật cho hệ thống của bạn

अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
system hệ thống
we chúng tôi
develop phát triển
your bạn
site trang

EN Once you're happy with the technical and financial concepts, our partners install the system.

VI Khi bạn hài lòng với các khái niệm kỹ thuật và tài chính, các đối tác của chúng tôi sẽ cài đặt hệ thống.

अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
financial tài chính
install cài đặt
system hệ thống
with với
our chúng tôi
the khi

EN Our contracts with EPC partners cover technical performance and we get compensated in case of underperformance of a solar system.

VI Các hợp đồng của chúng tôi với các đối tác EPC bao gồm hiệu suất kỹ thuật và chúng tôi được bồi thường trong trường hợp hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động kém hiệu quả.

अंग्रेजी भियतनामी
epc epc
technical kỹ thuật
performance hiệu suất
in trong
case trường hợp
system hệ thống
of của
we chúng tôi
solar mặt trời

EN If technical problems lead to a loss of electricity generated, this is covered by our EPC partners.

VI Nếu các vấn đề kỹ thuật dẫn đến tổn thất điện năng tạo ra, điều này sẽ được các đối tác EPC của chúng tôi chi trả.

अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
epc epc
electricity điện
if nếu
our chúng tôi
this này

EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...

VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...

अंग्रेजी भियतनामी
are đang
to phần
अंग्रेजी भियतनामी
and các
they này

EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty

VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo

अंग्रेजी भियतनामी
provide cung cấp
quality chất lượng
including bao gồm
technical kỹ thuật
life sống
education giáo dục
and của

EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer. 

VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.

अंग्रेजी भियतनामी
computer máy tính
technical kỹ thuật
science khoa học
a học

EN Revisions and Errata The materials appearing on Columbia Asia's website could include technical, typographical or photographic errors

VI Sửa đổi và Errata Tài liệu xuất hiện trên trang web của Columbia Asia có thể bao gồm lỗi kỹ thuật, đánh máy hoặc chụp ảnh

अंग्रेजी भियतनामी
on trên
columbia columbia
include bao gồm
technical kỹ thuật
or hoặc

EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts

VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS

अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
provide cung cấp
guidance hướng dẫn
aws aws
experts các chuyên gia
access truy cập
and
programs chương trình
अंग्रेजी भियतनामी
select chọn
list danh sách
technical kỹ thuật
product sản phẩm
and các
अंग्रेजी भियतनामी
more thêm
technical kỹ thuật

EN Work through the Developer Guide, part of our technical documentation, to learn how to develop and deploy an AWS Lambda function.

VI Đọc qua Hướng dẫn dành cho nhà phát triển, một trong những tài liệu kỹ thuật của chúng tôi, để tìm hiểu cách dựng và triển khai một hàm AWS Lambda.

अंग्रेजी भियतनामी
developer nhà phát triển
technical kỹ thuật
learn hiểu
lambda lambda
function hàm
guide hướng dẫn
of của
documentation tài liệu
deploy triển khai
aws aws
develop phát triển
through qua
our chúng tôi

EN Learn from AWS solutions architects and product managers about building serverless applications in technical deep dive videos

VI Tìm hiểu từ các kiến trúc sư giải pháp AWS và các nhà quản lý sản phẩm về cách xây dựng ứng dụng serverless trong các video phân tích chuyên sâu về kỹ thuật

अंग्रेजी भियतनामी
learn hiểu
aws aws
solutions giải pháp
technical kỹ thuật
deep sâu
videos video
building xây dựng
in trong
product sản phẩm
and các

EN Get hands-on with these 10 minute tutorials and technical documents.

VI Thực hành các hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật 10 phút này.

अंग्रेजी भियतनामी
minute phút
tutorials hướng dẫn
technical kỹ thuật
documents tài liệu
these này

EN It is a neutral and open platform for interested industry and government parties to come together to agree on technical standards

VI Đó là một nền tảng mở và trung lập để các bên quan tâm trong ngành cũng như trong chính phủ tập hợp và đi tới thống nhất về các tiêu chuẩn kỹ thuật

अंग्रेजी भियतनामी
and các
platform nền tảng
technical kỹ thuật
standards chuẩn

EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected

VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng

अंग्रेजी भियतनामी
data dữ liệu
at tại
aws aws
we chúng tôi
which liệu
customers khách hàng

EN These comprehensive AWS technical and organizational measures are consistent with the goals of the PDPL, and Resolution 47 under the PDPL, to protect personal data

VI Những biện pháp kỹ thuật và tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL và Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân

अंग्रेजी भियतनामी
comprehensive toàn diện
aws aws
technical kỹ thuật
goals mục tiêu
personal cá nhân
data dữ liệu
under theo
the này
with với

EN Customers can build on the technical and organizational security measures and controls offered by AWS to manage their own compliance requirements

VI Khách hàng có thể dựa vào các biện pháp kiểm soát bảo mật kỹ thuật và tổ chức mà AWS cung cấp để quản lý các yêu cầu tuân thủ của mình

अंग्रेजी भियतनामी
technical kỹ thuật
security bảo mật
controls kiểm soát
aws aws
requirements yêu cầu
customers khách hàng
and

EN Under the AWS Shared Responsibility Model, customers can build on the technical and organizational security measures and controls offered by AWS to manage their own compliance requirements

VI Theo Mô hình chia sẻ trách nhiệm của AWS, khách hàng có thể dựa vào các biện pháp kiểm soát bảo mật theo kỹ thuật và tổ chức mà AWS cung cấp để quản lý các yêu cầu tuân thủ của mình

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
responsibility trách nhiệm
model mô hình
technical kỹ thuật
security bảo mật
controls kiểm soát
requirements yêu cầu
customers khách hàng
and
under theo

EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.

VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo

अंग्रेजी भियतनामी
skills kỹ năng
the những
learn học
अंग्रेजी भियतनामी
choose chọn
technical kỹ thuật
implementation triển khai

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै