"reloaded" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "reloaded" को 1 अनुवाद को 1 देखाउँदै

अंग्रेजी को भियतनामी मा reloaded को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN Travel Gift Cards cannot be reloaded, resold, returned, transferred for value or redeemed for cash

VI Không thể nạp lại, bán lại, trả lại, chuyển nhượng giá trị hoặc quy đổi thành tiền mặt đối với Thẻ Quà tặng Du lịch

अंग्रेजी भियतनामी
travel du lịch
value giá
cards thẻ
gift quà
or hoặc
for tiền

{Totalresult} अनुवादहरु को 1 देखाउँदै