"recent additions" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "recent additions" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

recent additions का अनुवादहरू

अंग्रेजी मा "recent additions" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:

recent đầu

अंग्रेजी को भियतनामी मा recent additions को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene

EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene

VI Giữa khung cảnh tấp nập là cảm giác chơi vơi, nhưng mong muốn kiếm tìm một nơi để thuộc về

अंग्रेजी भियतनामी
and như

EN Zoom may make modifications, deletions, and additions to this Agreement (?Changes?) from time to time in accordance with this Section 15.1

VI Zoom có thể thực hiện sửa đổi, xóa và bổ sung Thỏa thuận này (“Thay đổi”) vào từng thời điểm cụ thể theo Phần 15.1 này

अंग्रेजी भियतनामी
accordance theo
section phần

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

अंग्रेजी भियतनामी
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu

अंग्रेजी भियतनामी
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong
अंग्रेजी भियतनामी
we chúng tôi
your của bạn
a chúng
for của
अंग्रेजी भियतनामी
improvements cải tiến
and các

EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.

VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.

अंग्रेजी भियतनामी
leverage tận dụng
aws aws
updated cập nhật
security bảo mật
bug lỗi
using sử dụng
provided cung cấp
customers khách hàng
regularly thường xuyên
images hình ảnh
and các
are được

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

अंग्रेजी भियतनामी
of của
computer máy tính
vision tầm nhìn
but nhưng
in trong
applications các ứng dụng
as như
such các
अंग्रेजी भियतनामी
and đây
articles bài viết
अंग्रेजी भियतनामी
we chúng tôi
your của bạn
a chúng
for của

EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.

VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.

अंग्रेजी भियतनामी
leverage tận dụng
aws aws
updated cập nhật
security bảo mật
bug lỗi
using sử dụng
provided cung cấp
customers khách hàng
regularly thường xuyên
images hình ảnh
and các
are được
अंग्रेजी भियतनामी
view xem
live trực tiếp
july tháng
and

EN For more information, you can also go to AWS Artifact to access the IRAP PROTECTED pack from the most recent assessment.

VI Để biết thêm thông tin, bạn cũng có thể vào AWS Artifact để truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ từ bản đánh giá gần đây nhất.

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
information thông tin
access truy cập
can biết
more thêm
also

EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service

VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ

अंग्रेजी भियतनामी
if nếu
in trong
scope phạm vi
use sử dụng
you bạn
not không

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.

अंग्रेजी भियतनामी
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong

EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult

VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn

अंग्रेजी भियतनामी
and các
status tình trạng
difficult khó khăn

EN This was the best hotel on my recent tour of Southeast Asia! Built by the French in 1901, I stayed in the newer part of the hotel as the original building was being renovated

अंग्रेजी भियतनामी
hotel khách sạn
as như
the không
of bạn

EN We examine recent trends and offer strategies to grow your app in the region.

VI Hãy cùng khám phá các API và tính năng mới sẽ được phát hành sắp tới đây.

अंग्रेजी भियतनामी
and các

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

अंग्रेजी भियतनामी
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
years năm
worldwide thế giới

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
years năm
worldwide thế giới

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
years năm
worldwide thế giới

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
years năm
worldwide thế giới

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
years năm
worldwide thế giới

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
years năm
worldwide thế giới

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
years năm
worldwide thế giới

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
years năm
worldwide thế giới

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

अंग्रेजी भियतनामी
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

अंग्रेजी भियतनामी
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

अंग्रेजी भियतनामी
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

अंग्रेजी भियतनामी
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

अंग्रेजी भियतनामी
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

अंग्रेजी भियतनामी
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

अंग्रेजी भियतनामी
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

अंग्रेजी भियतनामी
price giá
to qua

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

अंग्रेजी भियतनामी
the khi

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

अंग्रेजी भियतनामी
the khi

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

अंग्रेजी भियतनामी
the khi

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

अंग्रेजी भियतनामी
the khi

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

अंग्रेजी भियतनामी
the khi

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

अंग्रेजी भियतनामी
the khi

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

अंग्रेजी भियतनामी
the khi

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

अंग्रेजी भियतनामी
the khi

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

अंग्रेजी भियतनामी
the khi

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

अंग्रेजी भियतनामी
the khi

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

अंग्रेजी भियतनामी
the khi

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

अंग्रेजी भियतनामी
increased tăng
in trong
times thời gian
most nhiều

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

अंग्रेजी भियतनामी
increased tăng
in trong
times thời gian
most nhiều

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

अंग्रेजी भियतनामी
increased tăng
in trong
times thời gian
most nhiều

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै