EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.
EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.
VI Công ty tháp là một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh và cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
EN All RentalsApartments for RentHouses for Rent
VI Cho thuêThuê Căn hộThuê Nhà mặt tiền
EN Automated rent revenue distribution
VI Phân bổ doanh thu tiền thuê tự động
EN Rents from personal property. If you rent out personal property, such as equipment or vehicles, how you report your income and expenses is generally determined by:
VI Cho thuê tài sản cá nhân. Nếu quý vị cho thuê tài sản cá nhân - chẳng hạn như trang thiết bị hoặc xe cộ - thì nói chung cách trình báo lợi tức và phí tổn được xác định qua những điều sau đây:
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
personal | cá nhân |
if | nếu |
or | hoặc |
by | qua |
EN The program provides rental assistance to eligible and approved tenants for past due rent to help prevent eviction
VI Chương trình cung cấp hỗ trợ tiền thuê nhà cho những người thuê nhà đủ điều kiện và được chấp thuận cho tiền thuê nhà quá hạn để giúp ngăn chặn việc trục xuất
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
prevent | ngăn chặn |
help | giúp |
to | tiền |
EN Harris County and the City of Houston are providing rental assistance for past-due rent to help eligible tenants who are in danger of eviction
VI Quận Harris và Thành phố Houston đang cung cấp hỗ trợ tiền thuê nhà cho tiền thuê nhà quá hạn để giúp những người thuê nhà đủ điều kiện có nguy cơ bị trục xuất
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
providing | cung cấp |
help | giúp |
to | tiền |
are | đang |
EN Tenants must be able to demonstrate that they currently owe past-due rent.
VI Người thuê nhà phải có khả năng chứng minh rằng họ hiện đang nợ tiền thuê nhà quá hạn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
must | phải |
to | tiền |
be | người |
that | đang |
EN Depending on the size of your online project, you can rent one of following Cloud plans:
VI Dựa theo kích cỡ dự án trực tuyến của bạn, bạn có thể thuê một trong các gói Cloud sau:
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
online | trực tuyến |
project | dự án |
plans | gói |
of | của |
depending | theo |
your | bạn |
following | sau |
one | các |
EN Since your eCommerce store exists online, you won’t have to worry about costly monthly expenses like electricity, water, and rent for your store property.
VI Khi cửa hàng thương mại điện tử của bạn trực tuyến, bạn không phải lo lắng về chi phí đắt đỏ hàng tháng như điện, nước và mặt bằng hay cơ sở vật chất.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
store | cửa hàng |
online | trực tuyến |
water | nước |
electricity | điện |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
have | phải |
and | như |
to | của |
EN You pay what we pay — you won’t find better value
VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN How am I expected to pay my bill if I lost my job? What should I do if I can’t pay my bills?
VI Tôi phải làm thế nào để thanh toán hóa đơn của mình nếu tôi bị mất việc? Tôi nên làm gì nếu tôi không thể thanh toán các hóa đơn của mình?
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
pay | thanh toán |
if | nếu |
should | nên |
i | tôi |
bills | hóa đơn |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN If you want to pay with your credit card instead, check out this tutorial on how to pay via credit card without a PayPal account.
VI Thay vào đó, nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình, hãy xem hướng dẫn này về cách thanh toán qua thẻ tín dụng mà không cần tài khoản PayPal.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
pay | thanh toán |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
if | nếu |
this | này |
your | và |
with | bằng |
without | không |
want | bạn |
card | thẻ tín dụng |
want to | muốn |
EN Log in now and click "Sign up for Auto Pay" in your Billing and Payment preferences.Sign Up for Auto Pay
VI Đăng nhập vào bây giờ và nhấp vào "Sign up for Auto Pay" (Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động) trong phần chọn ưu tiên Billing and Payment (Gửi và Trả Hóa Đơn).Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
in | trong |
click | nhấp |
and | và |
EN Based on your income, you will pay a fee when you visit, similar to a co-pay.
VI Dựa trên thu nhập của bạn, bạn sẽ trả một khoản phí khi bạn truy cập, tương tự như một khoản đồng thanh toán.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
income | thu nhập |
pay | thanh toán |
your | bạn |
EN pay online or with your mobile device with Direct Pay for free and receive instant confirmation your payment was submitted;
VI trả tiền trực tuyến hoặc qua thiết bị di động của quý vị bằng Direct Pay miễn phí và được xác nhận ngay đã trả tiền
EN You can pay using the following payment methods:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
using | qua |
payment | thanh toán |
following | sau |
the | những |
you | bạn |
EN Stablecoins | Pay with Stable Coins | How to Get Stable Coins | Trust Wallet
VI Tiền neo giá | Trả bằng tiền neo giá | Cách để có tiền neo giá | Trust Wallet
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
to | tiền |
pay | trả |
with | bằng |
EN Today you can use BNB to pay for flights, hotels, NFTs, virtual gifts and more
VI Ngày nay, bạn có thể sử dụng BNB để thanh toán cho các chuyến bay, khách sạn, đồ sưu tập, quà tặng ảo và hơn thế nữa
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
today | ngày |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
pay | thanh toán |
you | bạn |
and | các |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN Store, pay & transfer TRON (TRX), and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản TRON ( TRX ) và nhiều loại tiền điện tử hơn trên Ví Trust .
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
pay | thanh toán |
store | lưu |
wallet | trên |
more | nhiều |
EN It’s easier than ever to pay for services using Trust Wallet
VI Việc thanh toán cho các dịch vụ bằng Ví Trust trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
easier | dễ dàng |
pay | thanh toán |
EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa có trên Ví Trust của bạn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
pay | thanh toán |
using | sử dụng |
wallet | trên |
more | nhiều |
for | tiền |
EN Trust Wallet App is a multi-coin wallet, where you can store, pay & transfer Bitcoin. It works with many different blockchains, and is supported on Android and iOS Apple phones.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
app | sử dụng |
pay | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
ios | ios |
you | bạn |
on | trên |
many | nhiều |
and | của |
EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
utility | tiện ích |
on | trên |
used | dùng |
pay | thanh toán |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
lets | cho phép |
and | của |
get | các |
EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount
VI Bạn có thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
pay | thanh toán |
bnb | bnb |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
you | bạn |
EN Are there any assistance programs to help me pay my bill?
VI Có chương trình hỗ trợ nào giúp tôi thanh toán hóa đơn không?
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
programs | chương trình |
pay | thanh toán |
bill | hóa đơn |
any | không |
help | giúp |
are | tôi |
EN All products at corporate pricesWe will provide it.Settlement is also closed paymentYou can pay.
VI Tất cả các sản phẩm với giá công tyChúng tôi sẽ cung cấp nó.Thanh toán cũng là thanh toán đã đóngBạn có thể trả.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
provide | cung cấp |
also | cũng |
pay | thanh toán |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.
VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
pay | trả |
and | thị |
right | đúng |
to | tiền |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN Cash on Delivery The drivers will only pay upfront for COD orders less than 2.000.000đ Find out more HERE
VI Giao hàng tạm ứng (COD) Các Bác tài chỉ nhận tạm ứng cho đơn hàng có giá trị từ 2.000.000đ trở xuống. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
more | thêm |
the | nhận |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN Anyone holding VET will automatically get VTHO that they can use to pay for blockchain fees
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
get | nhận |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
fees | phí giao dịch |
EN I’m like, pay attention, they’re speaking to us
VI Tôi thấy nếu bạn quan sát kỹ, bạn sẽ thấy họ đang nói với chúng ta
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
to | với |
us | chúng ta |
EN Pay attention to how much you waste
VI Để ý xem bạn lãng phí bao nhiêu
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
to | xem |
you | bạn |
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN Customers pay the standard price for AWS Lambda and for Amazon EFS
VI Khách hàng sẽ trả mức giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda và cho Amazon EFS
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
efs | efs |
pay | trả |
price | giá |
customers | khách hàng |
standard | tiêu chuẩn |
EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
pay | thanh toán |
learn | hiểu |
using | sử dụng |
cost | phí |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
price | giá |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.
VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
see | xem |
page | trang |
details | chi tiết |
pricing | giá |
is | được |
the | của |
for | theo |
EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running
VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
pay | thanh toán |
price | giá |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
you | bạn |
EN We offer all products at corporate prices. Settlement is also closed payment You can pay.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Thanh toán cũng là thanh toán đã đóng Bạn có thể trả.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN We offer all products at corporate prices. You can also pay by closing payment.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Bạn cũng có thể thanh toán bằng cách đóng thanh toán.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN Scale in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources and pay only for capacity consumed.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
provide | cung cấp |
and | từ |
EN With Aurora Serverless v1, you only pay for the database resources you consume.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, bạn sẽ chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mà bạn sử dụng.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
resources | tài nguyên |
pay | trả |
with | với |
you | bạn |
EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.
VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
ads | quảng cáo |
much | nhiều |
list | danh sách |
things | là |
the | này |
to | làm |
EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different
VI Nhưng có thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm có thực sự khác biệt hay không
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
but | nhưng |
want | muốn |
pay | trả |
because | như |
know | biết |
really | thực |
people | người |
different | khác |
{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै