EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
अंग्रेजी मा "my providers" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:
providers | các nhà cung cấp dịch vụ một nhà cung cấp |
EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
more | hơn |
control | kiểm soát |
complex | phức tạp |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
across | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Integrate with one or more existing identity providers
VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
integrate | tích hợp |
or | hoặc |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
more | nhiều |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
integrate | tích hợp |
platform | nền tảng |
including | bao gồm |
providers | nhà cung cấp |
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
integrate | tích hợp |
corporate | công ty |
safer | an toàn |
access | truy cập |
identity | danh tính |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
more | hơn |
user | dùng |
all | tất cả các |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:
VI Có. Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải có sự đồng ý của:
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
must | phải |
EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor
VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
providers | nhà cung cấp |
accept | nhận |
EN Partner with local providers for offsite vaccination events
VI Hợp tác với các nhà cung cấp địa phương để tổ chức các sự kiện tiêm chủng tại chỗ
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
events | sự kiện |
providers | nhà cung cấp |
with | với |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
users | người dùng |
have | và |
or | hoặc |
providers | nhà cung cấp |
different | khác |
EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning
VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
but | nhưng |
some | các |
providers | nhà cung cấp |
need | cần |
have | phải |
EN There are similar options when you use other email providers
VI Có những lựa chọn tương tự khi bạn sử dụng các nhà cung cấp email khác
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
other | khác |
when | khi |
you | bạn |
providers | nhà cung cấp |
options | lựa chọn |
are | những |
EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
account | tài khoản |
information | thông tin |
improve | cải thiện |
access | truy cập |
offer | cấp |
help | giúp |
and | và |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.
VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
use | dùng |
documentation | tài liệu |
provide | cung cấp |
providers | nhà cung cấp |
the | này |
EN Coalition of Cloud Infrastructure Services Providers in Europe
VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
providers | nhà cung cấp |
of | dịch |
EN Cloud Infrastructure Services Providers in Europe (CISPE)
VI Các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | dịch |
providers | nhà cung cấp |
EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?
VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
is | được |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List
VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers
VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
multiple | nhiều |
major | chính |
provided | cung cấp |
price | giá |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
EN Now, your service providers, affiliates, and customers don't go for traditional wire transfers only, they require alternative payment methods.
VI Giờ đây, các nhà cung cấp dịch vụ, chi nhánh và khách hàng của bạn không chỉ chuyển tiền qua các ngân hàng truyền thống mà họ muốn có các phương thức thanh toán thay thế.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
traditional | truyền thống |
payment | thanh toán |
now | giờ |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
for | tiền |
EN Don't limit yourself with traditional bank transfers or manage numerous accounts at different payment providers
VI Đừng giới hạn bản thân với việc chuyển tiền qua ngân hàng truyền thống hoặc quản lý nhiều tài khoản tại các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán khác nhau
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
limit | giới hạn |
traditional | truyền thống |
or | hoặc |
payment | thanh toán |
accounts | tài khoản |
at | tại |
bank | ngân hàng |
with | với |
providers | nhà cung cấp |
different | khác nhau |
EN Yes, ecoligo prefers to work with EPC companies as maintenance service providers.
VI Có, ecoligo thích hợp tác với các công ty EPC với tư cách là nhà cung cấp dịch vụ bảo trì.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
epc | epc |
providers | nhà cung cấp |
companies | công ty |
as | nhà |
with | với |
EN Columbia Asia Binh Duong Hospital benefits from an extensive list of both internal and local insurance providers who work with the hospital to...
VI Ông NVV (60 tuổi) được đưa đến bệnh viện trong tình trạng đau thắt ngực, choáng nhưng vẫn tỉnh táo. Thế nhưng, ngay sau khi đến bệnh viện, ông NVV...
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN To treat your providers with courtesy and respect at all times.
VI Lịch sự và tôn trọng đội ngũ Bác sỹ và nhân viên bệnh viện trong mọi hoàn cảnh.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
all | mọi |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.
VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
use | dùng |
documentation | tài liệu |
provide | cung cấp |
providers | nhà cung cấp |
the | này |
EN The payments are automatic, and people should not contact their financial institutions, tax software providers or the IRS with payment timing questions.
VI Các khoản chi trả là tự động và mọi người không nên liên hệ với các tổ chức tài chánh, nhà cung cấp phần mềm thuế hoặc Sở Thuế Vụ với các câu hỏi về thời gian chi trả.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
should | nên |
institutions | tổ chức |
software | phần mềm |
providers | nhà cung cấp |
or | hoặc |
people | người |
not | không |
and | các |
EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
dod | dod |
program | chương trình |
cloud | mây |
approach | tiếp cận |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
to | làm |
EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance
VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
cloud | mây |
must | phải |
providers | nhà cung cấp |
offer | cấp |
EN Transparency between US government and cloud providers
VI Tính minh bạch giữa chính phủ Hoa Kỳ và các nhà cung cấp đám mây
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
between | giữa |
and | các |
cloud | mây |
providers | nhà cung cấp |
EN There are two paths for Cloud Service Providers (CSPs) to be FedRAMP compliant:
VI Có 2 cách để Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) tuân thủ FedRAMP:
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
cloud | mây |
to | dịch |
EN Under the HIPAA regulations, cloud service providers (CSPs) such as AWS are considered business associates
VI Theo quy định của HIPAA, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) như AWS được coi là liên kết kinh doanh
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
regulations | quy định |
business | kinh doanh |
aws | aws |
under | theo |
cloud | mây |
providers | nhà cung cấp |
are | được |
as | như |
EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities
VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS có BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
aws | aws |
saas | saas |
sell | bán |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
other | khác |
solutions | giải pháp |
providers | nhà cung cấp |
and | của |
EN Healthcare Providers and Insurers in the Cloud
VI Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công ty bảo hiểm trong Đám mây
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
cloud | mây |
in | trong |
the | dịch |
EN It defines which requirements (also referred to as controls) the cloud providers have to comply with.
VI Chứng thực này xác định những yêu cầu nào (còn được gọi là các biện pháp kiểm soát) mà nhà cung cấp dịch vụ đám mây phải tuân thủ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
controls | kiểm soát |
providers | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
cloud | mây |
have | phải |
the | này |
as | nhà |
to | dịch |
EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.
VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
certification | chứng nhận |
security | bảo mật |
organizations | tổ chức |
agencies | cơ quan |
and | và |
standards | chuẩn |
providers | nhà cung cấp |
all | các |
EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.
VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
ddos | ddos |
based | dựa trên |
current | hiện tại |
strategy | chiến lược |
market | thị trường |
offering | cung cấp |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
EN For more information about building compliant applications on AWS, see Healthcare Providers & Insurers in the Cloud.
VI Để biết thêm thông tin về việc xây dựng các ứng dụng tuân thủ trên AWS, hãy xem phần Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe & Công ty bảo hiểm trên Đám mây.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
applications | các ứng dụng |
see | xem |
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
information | thông tin |
building | xây dựng |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
more | thêm |
EN Cloud providers partner to reduce data transfer fees
VI Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác để giảm phí truyền dữ liệu
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
data | dữ liệu |
fees | phí |
cloud | mây |
reduce | giảm |
providers | nhà cung cấp |
to | dịch |
EN Cloudflare partners with leading cyber insurers and incident response providers to help customers reduce their cyber risk
VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
help | giúp |
and | như |
with | với |
to | đầu |
response | các |
EN Working closely with management and various corporate departments, you will coordinate the work of service providers, such as agencies, authors, and printers.
VI Làm việc chặt chẽ với ban quản trị và các bộ phận khác nhau trong công ty, bạn sẽ điều phối công việc của các nhà cung cấp dịch vụ, như đại lý, tác giả, và hãng in ấn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
corporate | công ty |
of | của |
you | bạn |
providers | nhà cung cấp |
such | các |
work | làm |
EN Identify your competitor’s business connections, affiliates, and your potential backlink providers
VI Xác định các kết nối doanh nghiệp, chi nhánh của chính đối thủ cạnh tranh và các nhà cung cấp liên kết ngoài tiềm năng của bạn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
identify | xác định |
competitors | cạnh tranh |
business | doanh nghiệp |
connections | kết nối |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN Babysitting. If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
regular | thường xuyên |
or | hoặc |
to | cũng |
{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै