EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law
अंग्रेजी मा "made like you" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:
EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law
VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu có thể có của Luật hiện hành
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
payments | thanh toán |
made | cho |
under | theo |
required | yêu cầu |
of | của |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.
VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol và Pablo Picasso và các thương hiệu như Crayola, Apple và Adobe.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
people | người |
brands | thương hiệu |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN A website is usually made of a home page with additional subpages, like for example About us, Offer, Privacy Policy, etc.
VI Trang web thường bao gồm một trang chủ cùng các trang con, ví dụ như trang Giới thiệu, Sản phẩm, Quyền riêng tư, v.v.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
privacy | riêng |
like | các |
EN You can talk about what the neighbourhood is like, where you work, and which shops, cafes, or restaurants you like to go to
VI Có thể nói thêm về không khí khu ở, nơi làm việc, hay các thói quen về cửa hàng, quán cà phê hay nhà hàng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
is | là |
work | làm việc |
and | các |
can | nói |
the | không |
EN If you’d like to partner with us, we’d like to hear from you.
VI Nếu bạn muốn hợp tác với chúng tôi, chúng tôi muốn nghe ý kiến từ bạn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
with | với |
like | muốn |
EN This free online file converter lets you convert your files so they can easily be upload to webservices like Youtube, Instagram and the like
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể dễ dàng tải lên các dịch vụ web như Youtube, Instagram và những trang tương tự
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
easily | dễ dàng |
youtube | youtube |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
file | file |
lets | cho phép |
and | như |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN This free online file converter lets you convert your files so they can easily be upload to webservices like Youtube, Instagram and the like
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể dễ dàng tải lên các dịch vụ web như Youtube, Instagram và những trang tương tự
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
easily | dễ dàng |
youtube | youtube |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
file | file |
lets | cho phép |
and | như |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN It’s not anything like you’ve ever experienced before – just like the destination. This is Haute Ho Chi Minh City…
VI Trải nghiệm độc nhất tại thành phố Hồ Chí Minh hiện đại…
EN Encourage your free website visitors to like and share information about you, your products or services via most popular social media websites like Facebook or Twitter
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
media | mạng |
your | bạn |
and | của |
website | trang |
EN This makes it easy for you to share with other business partners how much you have already saved and the impact you've made
VI Điều này giúp bạn dễ dàng chia sẻ với các đối tác kinh doanh khác về số tiền bạn đã tiết kiệm được và tác động của bạn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
easy | dễ dàng |
other | khác |
business | kinh doanh |
you | bạn |
and | của |
EN Like other simulation games like The Sims Mobile and Avakin Life, this game also has a MOD version.
VI Giống với The Sims Mobile và Avakin Life (Những game mô phỏng thương tự), trò chơi này cũng có một phiên bản MOD.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
like | những |
and | với |
also | cũng |
version | phiên bản |
game | chơi |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Examples of the Lover archetype include Marilyn Monroe, movies like Titanic, and beauty brands like Lancôme and Chanel.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Người tình bao gồm Marilyn Monroe, các bộ phim như Titanic và các thương hiệu làm đẹp như Lancôme và Chanel.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
brands | thương hiệu |
EN Examples of the Jester archetype include movies such as Ace Ventura, characters like the Muppets, and brands like Old Spice, Doritos, and Geico.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Jester bao gồm các bộ phim như Ace Ventura, các nhân vật như Muppets và các thương hiệu như Old Spice, Doritos và Geico.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
characters | nhân vật |
brands | thương hiệu |
such | các |
EN Gelato is free to use, no minimum orders or leftover stock. Because the products are made on demand, you only pay for what you sell.
VI Gelato miễn phí sử dụng, không yêu cầu lượng đơn hàng tối thiểu hoặc hàng tồn kho. Vì các sản phẩm được làm theo yêu cầu, bạn chỉ phải trả tiền cho những gì mình bán.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
minimum | tối thiểu |
sell | bán |
pay | trả |
is | là |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
you | bạn |
are | được |
to | tiền |
the | không |
EN But while stress has been made into a public health enemy, new research suggests that stress may only be bad for you if you believe that to be the case
VI Nhưng khi mà stress đã bị biến thành kẻ thù của sức khỏe cộng đồng, những nghiên cứu mới cho rằng stress có thể chỉ gây hại nếu bạn tin là như vậy
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
health | sức khỏe |
new | mới |
research | nghiên cứu |
if | nếu |
but | nhưng |
you | bạn |
while | khi |
into | của |
EN If you agree with the changes we made, you don't need to reply. Keep the letter with your tax records.
VI Nếu quý vị đồng ý với những thay đổi mà chúng tôi đã thực hiện, quý vị không cần phải phản hồi. Hãy giữ lá thư cùng với hồ sơ thuế của quý vị.
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN What made you get serious about saving energy?
VI Điều gì khiến bạn rất coi trọng việc tiết kiệm năng lượng?
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.
VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
business | kinh doanh |
you | bạn |
into | vào |
EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
important | quan trọng |
made | làm |
we | chúng tôi |
need | cần |
know | biết |
into | trong |
them | chúng |
have | bạn |
EN Glad you asked! ecoligo is our creation made up of "eco" and "ligo"
VI Rất vui vì bạn đã hỏi! ecoligo là sáng tạo của chúng tôi được tạo thành từ "sinh thái" và "ligo"
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
creation | tạo |
is | được |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN The Hosting Platform Made For You - Go Online With Hostinger
VI Hostinger - Nền Tảng Lưu Trữ Website Nhanh và An Toàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
platform | nền tảng |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN Object caching integration made simple. With CyberPanel you can Integrate objects such as Redis, Memcached, or LiteSpeed Memcached (LSMCD).
VI Đơn giản hóa việc tích hợp bộ đệm đối tượng. Với CyberPanel bạn có thể tích hợp các đối tượng như Redis, Memcached hoặc LiteSpeed Memcached (LSMCD).
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
such | các |
integration | tích hợp |
EN Look the part – our eCommerce templates are designer-made, so you can start off on the right foot.
VI Các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi được thiết kế chuyên nghiệp giúp bạn bắt đầu một cách hoàn hảo.
EN Choose from over 30 professionally-designed and conversion-optimized scenarios made to sell, build contact lists, showcase your offers, and help you grow.
VI Chọn từ hơn 30 kịch bản tối ưu cho chuyển đổi và được thiết kế chuyên nghiệp để bán hàng, lập danh bạ liên lạc, giới thiệu ưu đãi của bạn và giúp bạn phát triển.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
choose | chọn |
sell | bán |
help | giúp |
your | của bạn |
grow | phát triển |
you | bạn |
EN While social media is an excellent place to get your business promoted and conduct customer acquisition outreach, there are so many more things you can do with a professionally made website.
VI Tuy mạng xã hội là một nơi tuyệt vời để quảng bá doanh nghiệp và mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, có rất nhiều điều khác bạn có thể làm với một trang web được tạo chuyên nghiệp.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
media | mạng |
place | nơi |
business | doanh nghiệp |
can | có thể làm |
made | làm |
is | là |
your | bạn |
customer | khách |
many | nhiều |
website | trang |
{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै