"let them live" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "let them live" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

अंग्रेजी को भियतनामी मा let them live को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.

VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.

अंग्रेजी भियतनामी
your của bạn
get được
see bạn
to tiền
on trên
create cho
and của

EN Let’s see how long you can live to experience the dark zombie world!

VI Bạn đã sống đủ lâu để trải nghiệm thế giới zombie đen tối chưa?

अंग्रेजी भियतनामी
live sống
world thế giới

VI Quan tâm đến trò chơi Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.

अंग्रेजी भियतनामी
live trực tiếp
view xem
brands thương hiệu
offering cung cấp
in đến
here đây
games trò chơi
a chơi

EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.

VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.

अंग्रेजी भियतनामी
risks rủi ro
on trên
live trực tiếp
before trước
change thay đổi
your bạn
site trang
and

EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.

VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!

अंग्रेजी भियतनामी
details thông tin
know biết
your bạn
on trên

EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.

VI Trong mùa đông, mở rèm tấm che nắng các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.

अंग्रेजी भियतनामी
night đêm
home nhà
day ngày
in trong
and

EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status

VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị bạn sẽ thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn

अंग्रेजी भियतनामी
allow cho phép
remote xa
program chương trình
accurate chính xác
information thông tin
status tình trạng
on trên
get nhận
run chạy
your bạn
and của

EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!

VI Trong FIFA Soccer, bạn thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn thể cho họ chơi chung một đội bóng!

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
play chơi
of của
create tạo
your bạn

EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.

VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!

अंग्रेजी भियतनामी
details thông tin
know biết
your bạn
on trên

EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.

VI Người dùng ưu tiên hàng đầu của chúng tôi chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.

अंग्रेजी भियतनामी
users người dùng
anyone bất kỳ ai
or hoặc
top hàng đầu
and của
we chúng tôi
are chúng

EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.

VI Người dùng ưu tiên hàng đầu của chúng tôi chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.

अंग्रेजी भियतनामी
users người dùng
anyone bất kỳ ai
or hoặc
top hàng đầu
and của
we chúng tôi
are chúng

EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.

VI Người dùng ưu tiên hàng đầu của chúng tôi chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.

अंग्रेजी भियतनामी
users người dùng
anyone bất kỳ ai
or hoặc
top hàng đầu
and của
we chúng tôi
are chúng

EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.

VI Người dùng ưu tiên hàng đầu của chúng tôi chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.

अंग्रेजी भियतनामी
users người dùng
anyone bất kỳ ai
or hoặc
top hàng đầu
and của
we chúng tôi
are chúng

EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.

VI Người dùng ưu tiên hàng đầu của chúng tôi chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.

अंग्रेजी भियतनामी
users người dùng
anyone bất kỳ ai
or hoặc
top hàng đầu
and của
we chúng tôi
are chúng

EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.

VI Người dùng ưu tiên hàng đầu của chúng tôi chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.

अंग्रेजी भियतनामी
users người dùng
anyone bất kỳ ai
or hoặc
top hàng đầu
and của
we chúng tôi
are chúng

EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.

VI Người dùng ưu tiên hàng đầu của chúng tôi chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.

अंग्रेजी भियतनामी
users người dùng
anyone bất kỳ ai
or hoặc
top hàng đầu
and của
we chúng tôi
are chúng

EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.

VI Người dùng ưu tiên hàng đầu của chúng tôi chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.

अंग्रेजी भियतनामी
users người dùng
anyone bất kỳ ai
or hoặc
top hàng đầu
and của
we chúng tôi
are chúng

EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.

VI rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống California rất nhiều hoa thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.

अंग्रेजी भियतनामी
live sống
but nhưng
we tôi
or hoặc
be được
you bạn
of chúng

EN If you have multiple ad accounts, all of them will be able to access catalogues, which live at the business account level.

VI Nếu bạn nhiều tài khoản quảng cáo, tất cả các tài khoản đó sẽ thể truy cập vào danh mục sản phẩm thuộc cấp tài khoản doanh nghiệp.

अंग्रेजी भियतनामी
if nếu
ad quảng cáo
business doanh nghiệp
access truy cập
you bạn
multiple nhiều
all tất cả các
account tài khoản

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

अंग्रेजी भियतनामी
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

अंग्रेजी भियतनामी
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

अंग्रेजी भियतनामी
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

अंग्रेजी भियतनामी
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN Go live or use your pre-recorded webinars and share them on-demand.

VI Phát trực tiếp hoặc dùng hội thảo trên web ghi sẵn chia sẻ chúng theo yêu cầu.

अंग्रेजी भियतनामी
live trực tiếp
or hoặc
use dùng
them chúng

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

अंग्रेजी भियतनामी
identify xác định
requests yêu cầu
threats mối đe dọa
block chặn
we chúng tôi
when khi
and các

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

अंग्रेजी भियतनामी
optimize tối ưu hóa
or hoặc
use sử dụng
this này
your của bạn
documents tài liệu

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

अंग्रेजी भियतनामी
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

अंग्रेजी भियतनामी
energy năng lượng
the những

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

अंग्रेजी भियतनामी
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

अंग्रेजी भियतनामी
optimize tối ưu hóa
or hoặc
use sử dụng
this này
your của bạn
documents tài liệu

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

अंग्रेजी भियतनामी
identify xác định
requests yêu cầu
threats mối đe dọa
block chặn
we chúng tôi
when khi
and các

EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.

VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi

EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.

VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ Hostinger.

अंग्रेजी भियतनामी
want muốn
solution giải pháp
we chúng tôi
build xây dựng
give cho
best tốt
customer khách
site trang

EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.

VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn xứng đáng với số tiền bỏ ra.

अंग्रेजी भियतनामी
your bạn
and của

EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.

VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí sẵn để chuyển đổi. Bạn thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu nội dung của bạn.

अंग्रेजी भियतनामी
templates mẫu
customize tùy chỉnh
brand thương hiệu
of của
or hoặc
our chúng tôi
convert chuyển đổi
your bạn
over hơn
them chúng

EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.

VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi mã khuyến mãi đặc biệt.

अंग्रेजी भियतनामी
emails email
start bắt đầu
prospects tiềm năng
code
your bạn

EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.

VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn khuyến khích họ đăng ký.

अंग्रेजी भियतनामी
use dùng
your của bạn
people người

EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.

VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.

अंग्रेजी भियतनामी
set thiết lập
your bạn
and của
them các

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

अंग्रेजी भियतनामी
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ nhữngchúng ta ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

अंग्रेजी भियतनामी
together cùng nhau
real thực
use sử dụng
our của chúng ta
resources tài nguyên
future tương lai
changes thay đổi
today hôm nay
that chúng

VI Hãy cùng Khuấy động không khí! Chọn một phần trình diễn cuối chương trình mà bạn muốn tham dự! (Phần trình diễn không phiên dịch)

अंग्रेजी भियतनामी
pick chọn
want muốn
you bạn
अंग्रेजी भियतनामी
power điện

EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.

VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.

अंग्रेजी भियतनामी
move di chuyển
home nhà
your
the không

EN Just open the app, select the file to install, and let XAPKS Installer do the work for you.

VI Chỉ cần mở ứng dụng, lựa chọn tệp tin cần cài đặt để XAPKS Installer hoàn thành mọi thứ cho bạn.

अंग्रेजी भियतनामी
select chọn
file tệp
install cài đặt
you bạn

EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email

VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email

अंग्रेजी भियतनामी
privacy bảo mật
policy chính sách
important quan trọng
or hoặc
email email
changes thay đổi
we chúng tôi
know biết
you bạn
the khi

VI Hãy thắt dây an toàn, nhấn ga khuấy động đường phố thôi nào!

EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19

VI Phân biệt đối xử thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19

अंग्रेजी भियतनामी
hate ghét
no không
in trong
our của chúng ta
and của

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

अंग्रेजी भियतनामी
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

अंग्रेजी भियतनामी
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

अंग्रेजी भियतनामी
we chúng tôi
environment môi trường
children trẻ em
many nhiều
times lần
without không
learn học
programming lập trình
together cùng nhau
create tạo

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै