EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.
अंग्रेजी मा "let them live" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:
let | bạn cho chúng chúng tôi các có của bạn liệu là một trên tôi tạo và vì đang được đến để |
them | ai aws bạn bạn có bạn có thể cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cũng cần của của bạn của chúng tôi dịch dữ liệu hoặc hàng đầu hơn họ không liệu là lên muốn mọi mỗi một một số mở nhiều như nhận những này nên năm phải qua ra riêng sau số sử dụng tháng thì trang trang web trong trên trước tôi tạo tất cả tốt từ tự và vào về với đang điều đây đã đó đó là được đến để đổi ở |
live | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của chúng tôi hoặc không là một nhận những qua sẽ sống trên trực tiếp tôi từ và vào với web đã đến để ở |
EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.
VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp và khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
your | của bạn |
get | được |
see | bạn |
to | tiền |
on | trên |
create | cho |
and | của |
EN Let’s see how long you can live to experience the dark zombie world!
VI Bạn đã sống đủ lâu để trải nghiệm thế giới zombie đen tối chưa?
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
live | sống |
world | thế giới |
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
risks | rủi ro |
on | trên |
live | trực tiếp |
before | trước |
change | thay đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | và |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.
VI Có rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống ở California rất nhiều hoa có thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn có thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
live | sống |
but | nhưng |
we | tôi |
or | hoặc |
be | được |
you | bạn |
of | chúng |
EN If you have multiple ad accounts, all of them will be able to access catalogues, which live at the business account level.
VI Nếu bạn có nhiều tài khoản quảng cáo, tất cả các tài khoản đó sẽ có thể truy cập vào danh mục sản phẩm thuộc cấp tài khoản doanh nghiệp.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
if | nếu |
ad | quảng cáo |
business | doanh nghiệp |
access | truy cập |
you | bạn |
multiple | nhiều |
all | tất cả các |
account | tài khoản |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN Go live or use your pre-recorded webinars and share them on-demand.
VI Phát trực tiếp hoặc dùng hội thảo trên web ghi sẵn và chia sẻ chúng theo yêu cầu.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
live | trực tiếp |
or | hoặc |
use | dùng |
them | chúng |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
energy | năng lượng |
the | những |
EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.
VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi
EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.
VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% là chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ ở Hostinger.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
want | muốn |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
give | cho |
best | tốt |
customer | khách |
site | trang |
EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.
VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn và thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn là xứng đáng với số tiền bỏ ra.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
templates | mẫu |
customize | tùy chỉnh |
brand | thương hiệu |
of | của |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
over | hơn |
them | chúng |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi và mã khuyến mãi đặc biệt.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
code | mã |
your | bạn |
EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.
VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn và khuyến khích họ đăng ký.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
use | dùng |
your | của bạn |
people | người |
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
together | cùng nhau |
real | thực |
use | sử dụng |
our | của chúng ta |
resources | tài nguyên |
future | tương lai |
changes | thay đổi |
today | hôm nay |
that | chúng |
EN Let's TURN IT UP! Pick the virtual party you want to attend
VI Hãy cùng Khuấy động không khí! Chọn một phần trình diễn cuối chương trình mà bạn muốn tham dự! (Phần trình diễn không có phiên dịch)
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
pick | chọn |
want | muốn |
you | bạn |
EN Let’s play our part and stop power outages.
VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
power | điện |
EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.
VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
move | di chuyển |
home | nhà |
your | và |
the | không |
EN Just open the app, select the file to install, and let XAPKS Installer do the work for you.
VI Chỉ cần mở ứng dụng, lựa chọn tệp tin cần cài đặt và để XAPKS Installer hoàn thành mọi thứ cho bạn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
select | chọn |
file | tệp |
install | cài đặt |
you | bạn |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN Let burn your nitro, hit the gas and stir the streets!
VI Hãy thắt dây an toàn, nhấn ga và khuấy động đường phố thôi nào!
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै