EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System
EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System
VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản lý Chất lượng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System
VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN ISO 14001 (Environmental Management System)
VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN ISO 50001 (Energy Management System)
VI ISO 50001 (Hệ thống quản lý năng lượng)
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
EN AWS ISO and CSA STAR Certifications and Services
VI Các dịch vụ và chứng nhận ISO, CSA STAR của AWS
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
aws | aws |
certifications | chứng nhận |
EN AWS has certification for compliance with ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015, and CSA STAR CCM v3.0.1. AWS services that are covered under the certifications are listed below.
VI AWS sở hữu chứng nhận tuân thủ ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 và CSA STAR CCM v3.0.1. Dưới đây là danh sách các dịch vụ AWS được cấp chứng nhận.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
aws | aws |
certification | chứng nhận |
below | dưới |
are | được |
and | các |
the | nhận |
EN ISO 50001 - Energy management - Certifications
VI ISO 50001 - Quản lý năng lượng - Certifications
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
energy | năng lượng |
EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System - Certifications
VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường - Certifications
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements
VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS và cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
certification | chứng nhận |
focused | tập trung |
aws | aws |
deployment | triển khai |
processes | quy trình |
requirements | yêu cầu |
of | của |
and | và |
EN ISO 27001 Certificate and Statement of Applicability; and
VI Chứng nhận ISO 27001 và Báo cáo về khả năng áp dụng; và
EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1
VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao và duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 và PCI DSS Cấp 1
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
enables | cho phép |
high | cao |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
standards | chuẩn |
such | các |
EN For example, ISO 27018 is the first International code of practice that focuses on protection of personal data in the cloud
VI Ví dụ: ISO 27018 là bộ quy phạm thực hành Quốc tế đầu tiên tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trong đám mây
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
in | trong |
cloud | mây |
EN Click here for a full list of services covered under our ISO and CSA STAR certificates.
VI Nhấp vào đây để xem danh sách đầy đủ các dịch vụ thuộc phạm vi chứng nhận ISO và CSA STAR của chúng tôi.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
click | nhấp |
list | danh sách |
under | vào |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System
VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản lý Chất lượng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System
VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN ISO 14001 (Environmental Management System)
VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN ISO 50001 (Energy Management System)
VI ISO 50001 (Hệ thống quản lý năng lượng)
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
EN ISO 50001 - Energy management - Certifications
VI ISO 50001 - Quản lý năng lượng - Certifications
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
energy | năng lượng |
EN Yes. Adjust follows the strictest global privacy regulations. We are fully GDPR, CCPA and ePrivacy compliant in addition to being ISO/IEC 27001 certified.
VI Có. Adjust tuân thủ các hướng dẫn nghiêm ngặt nhất về tính bảo mật trên toàn cầu. Adjust không chỉ tuân thủ tuyệt đối GDPR, CCPA và ePrivacy mà còn được cấp chứng nhận ISO/IEC 27001.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
privacy | bảo mật |
certified | chứng nhận |
are | được |
and | các |
EN Learn more about our ISO & ePrivacy certification and GDPR & CCPA compliance.
VI Tìm hiểu thêm về ISO & ePrivacy chứng nhận và tuân thủ GDPR & CCPA.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
certification | chứng nhận |
EN , taken with an Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 The picture taken with 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200
VI , chụp với một Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 Những hình ảnh chụp với 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200
{Totalresult} अनुवादहरु को 24 देखाउँदै