EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training
EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training
VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn và gia đình bạn có sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ và đào tạo liên văn hóa
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
family | gia đình |
well | tốt |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN Commitment to the Access of Benefit Sharing with all the parties in your supply chain.
VI Cam kết về Tiếp cận chia sẻ lợi ích với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng của bạn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
access | tiếp cận |
benefit | lợi ích |
chain | chuỗi |
your | của bạn |
all | tất cả các |
in | trong |
with | với |
EN California’s commitment to health equity - Coronavirus COVID-19 Response
VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe - Coronavirus COVID-19 Response
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
to | của |
EN California’s commitment to health equity
VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
to | của |
EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).
VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
friendly | thân thiện |
fast | nhanh |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
reducing | giảm |
climate | khí hậu |
means | có nghĩa |
is | đang |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN Our commitment - Certifications
VI Cam kết của chúng tôi - Certifications
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Opportunities are ready for anyone with talent, aspiration and commitment.
VI Cơ hội luôn rộng mở rộng cho tất cả nhân viên, những người thể hiện tài năng, nhiệt huyết và cam kết.
EN 2. Commitment and scope of information use
VI 2. Cam kết và phạm vi sử dụng thông tin
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
scope | phạm vi |
information | thông tin |
use | sử dụng |
EN What inspired you to make a commitment to saving energy?
VI Điều gì tạo cảm hứng khiến anh cam kết tiết kiệm năng lượng?
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
you | anh |
make | tạo |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
EN What inspired you to make a serious commitment to saving energy in your own life?
VI Điều gì gây cảm hứng để bạn nghiêm túc quyết chí tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống của chính mình?
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
life | sống |
in | trong |
your | bạn |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level
VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
even | cũng |
dss | dss |
pci | pci |
information | thông tin |
security | bảo mật |
every | mọi |
you | bạn |
customer | khách |
our | chúng tôi |
EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers
VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ và sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
EN As part of our commitment, we have taken the following steps to reduce single-use plastics on our platform.
VI Là một phần trong cam kết, Grab đã thực hiện các bước sau để giảm lượng nhựa sử dụng một lần trên nền tảng của mình.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
part | phần |
of | của |
following | sau |
reduce | giảm |
on | trên |
platform | nền tảng |
steps | bước |
EN We’re steadfast in our commitment to taking actions that will save the world from the disastrous effects of climate change
VI Chúng tôi kiên định trong cam kết thực hiện các hành động sẽ cứu thế giới khỏi những tác động thảm khốc của biến đổi khí hậu
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
in | trong |
our | chúng tôi |
save | cứu |
world | thế giới |
of | của |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN None of ecoligo's projects have defaulted so far and with our commitment to quality, we intend to keep it that way.
VI Cho đến nay, không có dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ và với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
projects | dự án |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | như |
keep | giữ |
with | với |
EN Columbia Asia does not however, make any commitment to update the materials.
VI Tuy nhiên Columbia Asia không thực hiện bất kỳ cam kết nào để cập nhật các tài liệu.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
columbia | columbia |
however | tuy nhiên |
make | thực hiện |
update | cập nhật |
the | không |
to | các |
EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
aws | aws |
corporate | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
microsoft | microsoft |
on | trên |
running | chạy |
and | với |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN The Amazon EC2 Service Level Agreement commitment is 99.99% availability for each Amazon EC2 Region
VI Cam kết Thỏa thuận cấp dịch vụ của Amazon EC2 là độ khả dụng 99,99% cho từng Khu vực Amazon EC2
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
region | khu vực |
each | cho |
EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place
VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp và công nghệ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
data | dữ liệu |
policies | chính sách |
we | chúng tôi |
and | các |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
reducing | giảm |
climate | khí hậu |
means | có nghĩa |
is | đang |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN Our commitment - Certifications
VI Cam kết của chúng tôi - Certifications
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Over 20 years in Vietnam, we are glad to see how our CSR commitment has brought positive improvement in education to thousands of beneficiaries in the community.
VI Trong suốt 20 năm hoạt động tại Việt Nam, chúng tôi tự hào đã mang lại những đóng góp tích cực cho nền giáo dục Việt Nam với hàng ngàn người thụ hưởng trong cộng đồng.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
years | năm |
in | trong |
education | giáo dục |
we | chúng tôi |
over | với |
EN Commitment to Education and Sustainability
VI Cam kết Trách nhiệm Xã hội
EN Our commitment to sustainability, to the ‘long term’, is deep in our DNA
VI Cam kết về sự phát triển bền vững của chúng tôi trong ‘dài hạn’ nằm sâu trong bản chất của chúng tôi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
deep | sâu |
long | dài |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN We were shaped by innovation and social commitment from the start
VI Chúng tôi được định hình theo sự đổi mới và cam kết xã hội ngay từ đầu
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
we | chúng tôi |
EN California’s commitment to health equity - Coronavirus COVID-19 Response
VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe - Coronavirus COVID-19 Response
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
to | của |
EN California’s commitment to health equity
VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
to | của |
EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).
VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
friendly | thân thiện |
fast | nhanh |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN You can upload and edit as many images as you like without commitment.
VI Bạn có thể tải lên và chỉnh sửa bao nhiêu hình ảnh tùy thích mà không cần cam kết nào.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
can | cần |
upload | tải lên |
edit | chỉnh sửa |
without | không |
like | thích |
images | hình ảnh |
EN Get a space of your own from $276/mo. Price is based on a minimum commitment and subject to applicable taxes and fees.
VI Sử dụng không gian riêng với giá chỉ từ $276/tháng. Giá dựa trên cam kết tối thiểu và chịu thuế cũng như phí hiện hành.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
space | không gian |
based | dựa trên |
minimum | tối thiểu |
price | giá |
fees | phí |
and | như |
your | không |
on | trên |
to | cũng |
EN Get a space of your own from $493/mo. Price is based on a minimum commitment and subject to applicable taxes and fees.
VI Sử dụng không gian riêng với giá chỉ từ $493/tháng. Giá dựa trên cam kết tối thiểu và chịu thuế cũng như phí hiện hành.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
space | không gian |
based | dựa trên |
minimum | tối thiểu |
price | giá |
fees | phí |
and | như |
your | không |
on | trên |
to | cũng |
EN Get a space of your own from $383/mo. Price is based on a minimum commitment and subject to applicable taxes and fees.
VI Sử dụng không gian riêng với giá chỉ từ $383/tháng. Giá dựa trên cam kết tối thiểu và chịu thuế cũng như phí hiện hành.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
space | không gian |
based | dựa trên |
minimum | tối thiểu |
price | giá |
fees | phí |
and | như |
your | không |
on | trên |
to | cũng |
EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.
VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng và tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger và có thể thực sự hợp tác với các bạn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
deploying | triển khai |
web | web |
so | rất |
you | bạn |
with | với |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Californians can call 211, which gives local information on social services 24 hours a day.
VI Người dân California có thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
call | gọi |
which | các |
information | thông tin |
day | ngày |
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.
VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó là rất nhiều những vũ khí, trang bị.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
you | bạn |
with | với |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN The hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi gives no explicit or implicit guarantees and assumes no responsibility for the use of this information.
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội không đảm bảo, cho dùng là hiển ngôn hay ngụ ý, và cũng không chịu trách nhiệm cho việc sử dụng thông tin này.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
hotel | khách sạn |
gives | cho |
no | không |
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
use | sử dụng |
EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.
VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng và hoán đổi ở mức nguyên tử.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
and | dịch |
EN It also gives contributors the freedom to do the work that interests them most (and get paid).
VI Nó cũng mang lại cho những người đóng góp sự tự do để làm công việc mà họ quan tâm nhất (và được trả tiền cho các công việc đó).
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
work | công việc |
them | là |
paid | trả |
also | cũng |
gives | cho |
to | tiền |
EN Our model gives validators a simple and predictable return
VI Mô hình của chúng tôi mang lại cho người xác nhận lợi nhuận đơn giản và có thể dự đoán được
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
model | mô hình |
gives | cho |
our | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै