"intercultural commitment gives" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "intercultural commitment gives" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

intercultural commitment gives का अनुवादहरू

अंग्रेजी मा "intercultural commitment gives" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:

gives bạn cho cho phép chúng chúng tôi cung cấp các có thể của của chúng tôi không liệu một này tôi được

अंग्रेजी को भियतनामी मा intercultural commitment gives को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training

VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn gia đình bạn sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ đào tạo liên văn hóa

अंग्रेजी भियतनामी
family gia đình
well tốt
we chúng tôi
with với
and các

EN Commitment to the Access of Benefit Sharing with all the parties in your supply chain.

VI Cam kết về Tiếp cận chia sẻ lợi ích với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng của bạn.

अंग्रेजी भियतनामी
access tiếp cận
benefit lợi ích
chain chuỗi
your của bạn
all tất cả các
in trong
with với

EN California’s commitment to health equity - Coronavirus COVID-19 Response

VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe - Coronavirus COVID-19 Response

अंग्रेजी भियतनामी
health sức khỏe
equity công bằng
to của
अंग्रेजी भियतनामी
health sức khỏe
equity công bằng
to của

EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).

VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, Đầy Đủ).

अंग्रेजी भियतनामी
friendly thân thiện
fast nhanh
customers khách hàng
our chúng tôi

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

अंग्रेजी भियतनामी
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

VI Cơ hội luôn rộng mở rộng cho tất cả nhân viên, những người thể hiện tài năng, nhiệt huyết cam kết.

अंग्रेजी भियतनामी
scope phạm vi
information thông tin
use sử dụng
अंग्रेजी भियतनामी
you anh
make tạo
saving tiết kiệm
energy năng lượng

EN What inspired you to make a serious commitment to saving energy in your own life?

VI Điều gì gây cảm hứng để bạn nghiêm túc quyết chí tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống của chính mình?

अंग्रेजी भियतनामी
saving tiết kiệm
energy năng lượng
life sống
in trong
your bạn

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

अंग्रेजी भियतनामी
however tuy nhiên
requests yêu cầu
regular thường
your của bạn

EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level

VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ

अंग्रेजी भियतनामी
even cũng
dss dss
pci pci
information thông tin
security bảo mật
every mọi
you bạn
customer khách
our chúng tôi

EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers

VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)

अंग्रेजी भियतनामी
exchange giao dịch
to tiền

EN As part of our commitment, we have taken the following steps to reduce single-use plastics on our platform.

VI một phần trong cam kết, Grab đã thực hiện các bước sau để giảm lượng nhựa sử dụng một lần trên nền tảng của mình.

अंग्रेजी भियतनामी
part phần
of của
following sau
reduce giảm
on trên
platform nền tảng
steps bước

EN We’re steadfast in our commitment to taking actions that will save the world from the disastrous effects of climate change

VI Chúng tôi kiên định trong cam kết thực hiện các hành động sẽ cứu thế giới khỏi những tác động thảm khốc của biến đổi khí hậu

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
our chúng tôi
save cứu
world thế giới
of của
climate khí hậu
change biến đổi

EN None of ecoligo's projects have defaulted so far and with our commitment to quality, we intend to keep it that way.

VI Cho đến nay, không dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.

अंग्रेजी भियतनामी
projects dự án
quality chất lượng
we chúng tôi
and như
keep giữ
with với

VI Tuy nhiên Columbia Asia không thực hiện bất kỳ cam kết nào để cập nhật các tài liệu.

अंग्रेजी भियतनामी
columbia columbia
however tuy nhiên
make thực hiện
update cập nhật
the không
to các

EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.

VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows .NET trên AWS.

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
corporate doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
microsoft microsoft
on trên
running chạy
and với

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

अंग्रेजी भियतनामी
however tuy nhiên
requests yêu cầu
regular thường
your của bạn

EN The Amazon EC2 Service Level Agreement commitment is 99.99% availability for each Amazon EC2 Region

VI Cam kết Thỏa thuận cấp dịch vụ của Amazon EC2 là độ khả dụng 99,99% cho từng Khu vực Amazon EC2

अंग्रेजी भियतनामी
amazon amazon
region khu vực
each cho

EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place

VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp công nghệ về quyền riêng tư bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng

अंग्रेजी भियतनामी
data dữ liệu
policies chính sách
we chúng tôi
and các
security bảo mật
customers khách

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

अंग्रेजी भियतनामी
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN Over 20 years in Vietnam, we are glad to see how our CSR commitment has brought positive improvement in education to thousands of beneficiaries in the community.

VI Trong suốt 20 năm hoạt động tại Việt Nam, chúng tôi tự hào đã mang lại những đóng góp tích cực cho nền giáo dục Việt Nam với hàng ngàn người thụ hưởng trong cộng đồng.

अंग्रेजी भियतनामी
years năm
in trong
education giáo dục
we chúng tôi
over với

EN Our commitment to sustainability, to the ‘long term’, is deep in our DNA

VI Cam kết về sự phát triển bền vững của chúng tôi trong ‘dài hạn’ nằm sâu trong bản chất của chúng tôi

अंग्रेजी भियतनामी
deep sâu
long dài
our chúng tôi
in trong

EN We were shaped by innovation and social commitment from the start

VI Chúng tôi được định hình theo sự đổi mới cam kết xã hội ngay từ đầu

अंग्रेजी भियतनामी
we chúng tôi

EN California’s commitment to health equity - Coronavirus COVID-19 Response

VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe - Coronavirus COVID-19 Response

अंग्रेजी भियतनामी
health sức khỏe
equity công bằng
to của
अंग्रेजी भियतनामी
health sức khỏe
equity công bằng
to của

EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).

VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, Đầy Đủ).

अंग्रेजी भियतनामी
friendly thân thiện
fast nhanh
customers khách hàng
our chúng tôi

EN You can upload and edit as many images as you like without commitment.

VI Bạn thể tải lên chỉnh sửa bao nhiêu hình ảnh tùy thích mà không cần cam kết nào.

अंग्रेजी भियतनामी
can cần
upload tải lên
edit chỉnh sửa
without không
like thích
images hình ảnh

EN Get a space of your own from $276/mo. Price is based on a minimum commitment and subject to applicable taxes and fees.

VI Sử dụng không gian riêng với giá chỉ từ $276/tháng. Giá dựa trên cam kết tối thiểu chịu thuế cũng như phí hiện hành.

अंग्रेजी भियतनामी
space không gian
based dựa trên
minimum tối thiểu
price giá
fees phí
and như
your không
on trên
to cũng

EN Get a space of your own from $493/mo. Price is based on a minimum commitment and subject to applicable taxes and fees.

VI Sử dụng không gian riêng với giá chỉ từ $493/tháng. Giá dựa trên cam kết tối thiểu chịu thuế cũng như phí hiện hành.

अंग्रेजी भियतनामी
space không gian
based dựa trên
minimum tối thiểu
price giá
fees phí
and như
your không
on trên
to cũng

EN Get a space of your own from $383/mo. Price is based on a minimum commitment and subject to applicable taxes and fees.

VI Sử dụng không gian riêng với giá chỉ từ $383/tháng. Giá dựa trên cam kết tối thiểu chịu thuế cũng như phí hiện hành.

अंग्रेजी भियतनामी
space không gian
based dựa trên
minimum tối thiểu
price giá
fees phí
and như
your không
on trên
to cũng

EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.

VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger thể thực sự hợp tác với các bạn.

अंग्रेजी भियतनामी
deploying triển khai
web web
so rất
you bạn
with với

VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.

अंग्रेजी भियतनामी
data dữ liệu
strategy chiến lược
you bạn

EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth

VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình

अंग्रेजी भियतनामी
growth phát triển
gives cho
you bạn

EN Californians can call 211, which gives local information on social services 24 hours a day.

VI Người dân California thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.

अंग्रेजी भियतनामी
call gọi
which các
information thông tin
day ngày

EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record

VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này

अंग्रेजी भियतनामी
copy bản sao
this này

VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng

अंग्रेजी भियतनामी
gives cho
some người
decision quyết định
on trên
network mạng
coin tiền

EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.

VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn sự tự do khỏi việc bị quản lý.

अंग्रेजी भियतनामी
but nhưng
also cũng
gives cho
safety an toàn
of của

EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.

VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó là rất nhiều những vũ khí, trang bị.

अंग्रेजी भियतनामी
you bạn
with với

EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth

VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng

अंग्रेजी भियतनामी
business doanh nghiệp
energy năng lượng
source nguồn
time thời gian
costs phí
with bằng
solar mặt trời
growth tăng
your của bạn
and

EN The hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi gives no explicit or implicit guarantees and assumes no responsibility for the use of this information.

VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội không đảm bảo, cho dùng là hiển ngôn hay ngụ ý, cũng không chịu trách nhiệm cho việc sử dụng thông tin này.

अंग्रेजी भियतनामी
hotel khách sạn
gives cho
no không
responsibility trách nhiệm
information thông tin
use sử dụng

EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.

VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, khả năng mở rộng hoán đổi ở mức nguyên tử.

अंग्रेजी भियतनामी
transactions giao dịch
payments thanh toán
and dịch

EN It also gives contributors the freedom to do the work that interests them most (and get paid).

VI Nó cũng mang lại cho những người đóng góp sự tự do để làm công việc mà họ quan tâm nhất ( được trả tiền cho các công việc đó).

अंग्रेजी भियतनामी
work công việc
them
paid trả
also cũng
gives cho
to tiền
अंग्रेजी भियतनामी
model mô hình
gives cho
our chúng tôi
and của
a chúng

EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST

VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT POST

अंग्रेजी भियतनामी
function hàm
respond phản hồi
your bạn

EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications

VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless

अंग्रेजी भियतनामी
concurrency tính đồng thời
control kiểm soát
applications các ứng dụng
provisioned cung cấp
you bạn

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै