"five days" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "five days" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

five days का अनुवादहरू

अंग्रेजी मा "five days" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:

five bạn các của một năm ra trong với được đến
days bạn bạn có chúng chúng tôi các có thể của của bạn hoặc khi không một ngày những năm tháng tôi từ điều đã đó được đến

अंग्रेजी को भियतनामी मा five days को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:

VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu công việc đặc thù của bạn:

EN Our behavioral health consultants will assess you within five to seven days of your first MAT

VI Các chuyên gia tư vấn sức khỏe hành vi của chúng tôi sẽ đánh giá bạn trong vòng năm đến bảy ngày kể từ ngày MAT đầu tiên của bạn

अंग्रेजी भियतनामी
health sức khỏe
days ngày
your của bạn
our chúng tôi
to đầu
you bạn
of của

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

अंग्रेजी भियतनामी
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

अंग्रेजी भियतनामी
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

अंग्रेजी भियतनामी
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

अंग्रेजी भियतनामी
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN In France, the paternity leave (11 days, added to the 3 days allotted at the time of birth) is in effect since 2002

VI Tại Pháp, thời gian nghỉ của bố (11 ngày cộng thêm 3 ngày nghỉ lúc vợ sinh) được đưa ra từ năm 2002

अंग्रेजी भियतनामी
france pháp
at tại
days ngày
time thời gian
of của

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

अंग्रेजी भियतनामी
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

अंग्रेजी भियतनामी
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

अंग्रेजी भियतनामी
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

अंग्रेजी भियतनामी
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."

VI Với Gateway, chúng tôi thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."

अंग्रेजी भियतनामी
were
minutes phút
we chúng tôi
in trong
with với

EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.

VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.

अंग्रेजी भियतनामी
five năm
minutes phút
directly trực tiếp
or hoặc
cloud mây
platform nền tảng
storage lưu
choice lựa chọn
your
in trong
of vào
अंग्रेजी भियतनामी
bitcoin bitcoin
in trong
minutes phút

EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club

VI Năm phòng ngủ một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi

अंग्रेजी भियतनामी
five năm
and của
pool hồ bơi

EN Five bedrooms and living/dining pavilions with lofty views of Vinh Hy Bay

VI Năm phòng ngủ phòng khách/phòng ăn hướng ra Vịnh Vĩnh Hy kỳ vĩ

अंग्रेजी भियतनामी
five năm

EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List

VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List

अंग्रेजी भियतनामी
version phiên bản
developer nhà phát triển
has
in trong
to thêm
this này

EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.     

VI Giao hàng thường xuyên xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 sẵn trong năm múi giờ.

अंग्रेजी भियतनामी
construction xây dựng
time giờ
in trong

EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...

VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]

अंग्रेजी भियतनामी
a chơi
the các

EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions

VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa

अंग्रेजी भियतनामी
after khi
demand nhu cầu
travel du lịch
new mới

EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.

VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng spa dành cho khách hàng.

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

अंग्रेजी भियतनामी
year năm

EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency

VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây độ trễ dưới 5 giây

अंग्रेजी भियतनामी
performance hiệu suất
transactions giao dịch
second giây
of của
network mạng
per mỗi
provided cung cấp
than hơn

EN Groestl was chosen as one of the five finalists of the NIST hash function competition

VI Groestl được chọn một trong năm giải pháp vào chung kết cuộc thi hàm băm của NIST

अंग्रेजी भियतनामी
chosen chọn
five năm
hash băm
function hàm
of của

EN DigiByte uses five different PoW mining algorithms, with one called Odocrypt, which is even ASIC resistant.

VI DigiByte cũng sử dụng 5 thuật toán khai thác PoW khác nhau, với một thuật toán gọi Odocrypt khả năng chống lại việc khai thác bằng các mạch chuyên dụng (ASIC).

अंग्रेजी भियतनामी
uses sử dụng
different khác
which các
even cũng

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

अंग्रेजी भियतनामी
two hai
five năm
off tắt

EN It’s on for about five to seven minutes, you hope that’s enough time

VI Đèn bật trong khoảng năm đến bảy phút, bạn hy vọng bằng đó thời gian đủ rồi

अंग्रेजी भियतनामी
you bạn
time thời gian
minutes phút

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

अंग्रेजी भियतनामी
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.

VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.

अंग्रेजी भियतनामी
save tiết kiệm
frequently thường
or hoặc
bulbs bóng đèn
star sao
with bằng
used dùng
you bạn

EN To scale read capacity, ElastiCache allows you to add up to five read replicas across multiple availability zones

VI Để mở rộng khả năng đọc, ElastiCache cho phép bạn bổ sung tới năm bản sao chỉ quyền đọc trên nhiều vùng sẵn sàng

अंग्रेजी भियतनामी
allows cho phép
five năm
replicas bản sao
you bạn
across trên
multiple nhiều
availability khả năng

EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers

VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc năng lực khác nhau

अंग्रेजी भियतनामी
five năm
main chính
different khác

EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added

VI hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard sáng tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung

अंग्रेजी भियतनामी
main chính
used sử dụng
new mới
two hai
in trong
with với
are được

EN In addition, each of them has different health points. For Fangs it is four, the rest are mostly five.

VI Ngoài ra, mỗi người trong số họ còn chỉ số sức khỏe khác nhau. Đối với Fangs bốn, hầu hết năm.

अंग्रेजी भियतनामी
health sức khỏe
four bốn
in trong
five năm
each mỗi
different khác nhau

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký thống kê hộ tịch, 2017-2024

अंग्रेजी भियतनामी
of của
implementation thực hiện
viet việt
national quốc gia
programme chương trình

EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...

VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư luôn được các quốc gia quan tâm thực...

अंग्रेजी भियतनामी
today ngày
national quốc gia

EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them

VI năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ

अंग्रेजी भियतनामी
five năm
programs chương trình
in trong
state tiểu bang
cases trường hợp
specific các

EN Signing up takes five minutes and is completely online — all you need is an EU bank account

VI Đăng ký mất năm phút hoàn toàn trực tuyến - tất cả nhữngbạn cần tài khoản ngân hàng ở EU

अंग्रेजी भियतनामी
minutes phút
need cần
you bạn
अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo

EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.

VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng năm phòng khác dành cho hội họp sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.

EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.

VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.

अंग्रेजी भियतनामी
area phòng
floor tầng
to đến
अंग्रेजी भियतनामी
five năm
choose chọn
अंग्रेजी भियतनामी
five năm
includes bao gồm
hours giờ
over ra
अंग्रेजी भियतनामी
bitcoin bitcoin
in trong
minutes phút

EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club

VI Năm phòng ngủ một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi

अंग्रेजी भियतनामी
five năm
and của
pool hồ bơi

EN Five bedrooms and living/dining pavilions with lofty views of Vinh Hy Bay

VI Năm phòng ngủ phòng khách/phòng ăn hướng ra Vịnh Vĩnh Hy kỳ vĩ

अंग्रेजी भियतनामी
five năm

EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.     

VI Giao hàng thường xuyên xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 sẵn trong năm múi giờ.

अंग्रेजी भियतनामी
construction xây dựng
time giờ
in trong

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै