"far flung place" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "far flung place" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

far flung place का अनुवादहरू

अंग्रेजी मा "far flung place" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:

far của một với đến
place bạn bạn có cho chúng tôi các có thể của làm một ngày nơi sử dụng trên từ vào với web được để

अंग्रेजी को भियतनामी मा far flung place को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.

VI Jordan Valley cho đến nay là nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình là thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân cộng đồng của họ.

अंग्रेजी भियतनामी
place nơi
organization tổ chức
is
of của
best tốt

EN How many COVID-19 vaccine doses do I need, and how far apart should I get them?

VI Tôi cần bao nhiêu liều vắc-xin COVID-19 mỗi liều nên tiêm cách nhau bao lâu?

अंग्रेजी भियतनामी
need cần
should nên

EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future

VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai

अंग्रेजी भियतनामी
always luôn
pick chọn
project dự án
future tương lai
you bạn

EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.

VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.

अंग्रेजी भियतनामी
list danh sách
online trực tuyến
choose chọn
file file
video video
we chúng tôi
converter chuyển đổi
you bạn
अंग्रेजी भियतनामी
more nhiều
अंग्रेजी भियतनामी
uses sử dụng
water nước
also cũng
it này

VI cho tới nay, nền tảng này đã một lượng người dùng đông đảo

अंग्रेजी भियतनामी
platform nền tảng
number lượng
users người dùng

EN Everyone will have different compliments and criticisms, but so far, this is the only racing game I?ve played.

VI Mỗi người chắc cũng khen chê khác nhau, nhưng tới thời điểm này, đây là game đua xe duy nhất mình chơi.

अंग्रेजी भियतनामी
everyone người
game chơi
so cũng
but nhưng
and như
different khác nhau
this này

EN The difficulty will appear at level 3 when you are quite far from the parking location, and your parking space is between two other vehicles

VI Khó khăn sẽ xuất hiện ở level 3, khi bạn ở khá xa vị trí đỗ xe, chỗ đỗ xe của bạn ở giữa hai chiếc xe khác

अंग्रेजी भियतनामी
quite khá
other khác
your của bạn
two hai
between giữa
you bạn
the khi
and của

EN So far, thousands of investors have joined us already, raising millions of Euros for clean energy projects

VI Cho đến nay, hàng nghìn nhà đầu tư đã tham gia với chúng tôi, huy động hàng triệu Euro cho các dự án năng lượng sạch

अंग्रेजी भियतनामी
energy năng lượng
projects dự án
thousands nghìn

EN None of ecoligo's projects have defaulted so far and with our commitment to quality, we intend to keep it that way.

VI Cho đến nay, không dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.

अंग्रेजी भियतनामी
projects dự án
quality chất lượng
we chúng tôi
and như
keep giữ
with với

EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future

VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai

अंग्रेजी भियतनामी
always luôn
pick chọn
project dự án
future tương lai
you bạn

EN Kayak to a secret cove not far from Amanoi’s beach and snorkel its pristine reefs through myriad tropical fish

VI Chèo thuyền kayak đến một vịnh nhỏ bí mật cách không xa bãi biển của Amanoi lặn biển qua các rạn san hô nguyên sơ ngắm nhìn vô số loài cá nhiệt đới

अंग्रेजी भियतनामी
not không
through qua
and của
अंग्रेजी भियतनामी
primary chính
replicas bản sao
my của tôi

EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.

VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.

अंग्रेजी भियतनामी
list danh sách
online trực tuyến
choose chọn
file file
video video
we chúng tôi
converter chuyển đổi
you bạn

EN For 3G and 4G, the focus has been principally on the implications for the world of the consumer – but 5G will extend far beyond this, and into industrial applications

VI Trọng tâm của 3G 4G chủ yếu tập trung vào các tác động lên thế giới của người tiêu dùng – nhưng 5G sẽ vươn xa hơn tập trung vào các ứng dụng công nghiệp

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

अंग्रेजी भियतनामी
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

अंग्रेजी भियतनामी
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

अंग्रेजी भियतनामी
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

अंग्रेजी भियतनामी
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support

VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua tôi phải thừa nhận rằng Hostinger là tốt nhất về tốc độ, giá cả hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ

अंग्रेजी भियतनामी
web web
providers nhà cung cấp
in trong
years năm
by qua
of của
best tốt
and
all tất cả các
अंग्रेजी भियतनामी
with với

EN Wonderful experience with hostinger so far, and I am only 3 months into my 4years journey with them.. Wonderful success team 24/7.. Hostinger to the World????

VI Hostinger mang đến trải nghiệm tuyệt vời tôi chỉ còn 3 tháng nữa trong gói 4 năm sử dụng.. Đội ngũ chăm sóc khách hàng tuyệt vời 24/7 .. Hostinger to the World????

अंग्रेजी भियतनामी
and tôi
months tháng
years năm
into trong

EN It works well – and is far more affordable than higher-end software.

VI Công cụ này thật hiệu quả chi phí hợp lý hơn nhiều so với các phần mềm cao cấp hơn.

अंग्रेजी भियतनामी
higher cao
and các
is này
more nhiều
अंग्रेजी भियतनामी
my của tôi

EN Freelancer.com has by far the largest pool of quality freelancers globally- over 60 million to choose from.

VI Freelanncer.com hiện đã là nguồn freelancer chất lượng lớn nhất trên toàn cầu với hơn 60 triệu người để lựa chọn.

अंग्रेजी भियतनामी
quality chất lượng
million triệu
largest lớn nhất
to với
the hơn

EN "It's a highly sought after event, but the Australian GP is not going anywhere as far as I'm concerned

VI "Đó là một sự kiện rất được mong đợi, nhưng Australian GP sẽ không đi đâu xa như tôi lo ngại

अंग्रेजी भियतनामी
its tôi
event sự kiện
but nhưng
not không
as như

EN "The owner has so far not informed us that anything is going to change."

VI "Chủ sở hữu cho đến nay đã không thông báo cho chúng tôi rằng bất cứ điều gì sẽ thay đổi."

अंग्रेजी भियतनामी
change thay đổi
has chúng tôi

EN "The other country where I managed to get one was Mexico. From a logistical point of view, it was far from the best option," he told Russian source RBC.

VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc là Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải là lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.

अंग्रेजी भियतनामी
other khác
country quốc gia
it
source nguồn
option chọn
best tốt

EN Betting in an unstructured, unmonitored way is far worse than doing it in a responsible and structured fashion.”

VI Đặt cược theo cách không cấu trúc, không được giám sát còn tệ hơn nhiều so với việc thực hiện nó một cách trách nhiệm cấu trúc ”.

EN Could for instance a Far East betting syndicate ‘buy’ a mechanic who in turn messes up a critical pitstop?

VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?

अंग्रेजी भियतनामी
buy mua
critical quan trọng

EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion

VI Khi ở nơi công cộng, thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung

अंग्रेजी भियतनामी
place nơi
you những
general chung

EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.

VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.

अंग्रेजी भियतनामी
or hoặc
instructions hướng dẫn
page trang
download tải xuống
call gọi
need cần
your bạn
products sản phẩm

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

अंग्रेजी भियतनामी
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách
अंग्रेजी भियतनामी
your của bạn
see bạn
one của
अंग्रेजी भियतनामी
date ngày
event sự kiện

EN Yes. Keep your vaccination record card in a safe place to prevent loss or damage

VI . Giữ thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị ở nơi an toàn để tránh mất mát hoặc hư hỏng

अंग्रेजी भियतनामी
safe an toàn
place nơi
keep giữ
card thẻ
or hoặc

EN You can use it at any place where you would show your paper card.

VI Quý vị thể sử dụng hồ sơ này ở bất kỳ nơi nào quý vị cần trình thẻ giấy của mình.

अंग्रेजी भियतनामी
can cần
place nơi
card thẻ
use sử dụng
it này

VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi tận hưởng không gian tuyệt vời này.

अंग्रेजी भियतनामी
french pháp
art nghệ thuật
this này
our chúng tôi
and của

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

अंग्रेजी भियतनामी
day ngày
place nơi
planning kế hoạch
अंग्रेजी भियतनामी
place nơi
wallet với

EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 ERC1155 ở cùng một nơi

अंग्रेजी भियतनामी
offers cung cấp
easy dễ dàng
way cách
assets tài sản
place nơi
your bạn
game chơi
all tất cả các
अंग्रेजी भियतनामी
place nơi
everything mọi
you bạn
need cần

EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts

VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng

अंग्रेजी भियतनामी
need cần
accounts tài khoản
bank ngân hàng
companies công ty
to tiền
the này
as bằng

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

अंग्रेजी भियतनामी
days ngày
later sau
transaction giao dịch
and
a đầu
the dịch
between giữa

EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.

VI Xem giá của Bitcoin Cash các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.

अंग्रेजी भियतनामी
view xem
bitcoin bitcoin
in trong
easily dễ dàng
market thị trường
volume lượng
at tại
place nơi
of của

EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.

VI Bạn thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android iOS. Với Ví Trust bạn thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.

अंग्रेजी भियतनामी
android android
ios ios
place nơi
you bạn
multiple nhiều
wallet với
trust an toàn

EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.

VI Xem giá của TRON altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.

अंग्रेजी भियतनामी
view xem
in trong
easily dễ dàng
market thị trường
volume lượng
place nơi
of của

EN Trust Wallet is a secure multi-coin wallet for all your crypto needs. Store Bitcoin, Ethereum, XRP and more in one place.

VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.

अंग्रेजी भियतनामी
crypto mã hóa
needs nhu cầu
bitcoin bitcoin
ethereum ethereum
place nơi
more hơn
your bạn
trust an toàn
all tất cả các
and của

EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.

VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay xác nhận giao dịch.

अंग्रेजी भियतनामी
btcb btcb
lending cho vay
transaction giao dịch
and
to tiền
the nhận
in vào

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै