"fail to invest" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "fail to invest" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

fail to invest का अनुवादहरू

अंग्रेजी मा "fail to invest" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:

invest đầu tư

अंग्रेजी को भियतनामी मा fail to invest को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).

VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu vào các dự án có ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).

अंग्रेजी भियतनामी
projects dự án
platform nền tảng
ecoligo ecoligo
of của
creating tạo
अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
companies công ty
to đầu
with với

EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button

VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu , chỉ cần nhấp vào nút Đầu ngay

अंग्रेजी भियतनामी
project dự án
selected chọn
click nhấp
you bạn

VI Sự độc quyền trong các ngành công nghiệp đã thất bại trong việc giữ an toàn dữ liệu

अंग्रेजी भियतनामी
industries công nghiệp
data dữ liệu
safe an toàn

EN Most cryptocurrencies have long confirmation times, high transaction fees and fail to offer a user friendly experience

VI Hầu hết các loại tiền điện tử có thời gian xác nhận dài, phí giao dịch cao và không cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng

अंग्रेजी भियतनामी
long dài
times thời gian
high cao
transaction giao dịch
friendly thân thiện
most hầu hết
fees phí giao dịch
offer cấp
user dùng
to tiền
and các
have nhận

EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail

VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công

अंग्रेजी भियतनामी
helps giúp
specify chỉ định
checks kiểm tra
if nếu
or hoặc
the không
you bạn

EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail

VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công

अंग्रेजी भियतनामी
helps giúp
specify chỉ định
checks kiểm tra
if nếu
or hoặc
the không
you bạn

EN Q: Can I fail over my application from my current primary to the cross-region replica?

VI Câu hỏi: Tôi có thể chuyển đổi dự phòng ứng dụng của mình từ bản chính hiện tại sang bản sao liên khu vực không?

अंग्रेजी भियतनामी
current hiện tại
primary chính
replica bản sao

EN Q: Will Aurora automatically fail over to a secondary region of an Amazon Aurora Global Database?

VI Câu hỏi: Aurora có tự động chuyển đổi dự phòng sang khu vực phụ của Amazon Aurora Global Database không?

अंग्रेजी भियतनामी
region khu vực
amazon amazon
of của

VI Nếu quý vị không khai thuế được thì chúng tôi có thể khai thuế thay cho quý vị

अंग्रेजी भियतनामी
may được
if nếu
we chúng tôi

EN We protect your websites with multiple levels of fail-safes, RAID-10, daily or weekly backups

VI Chúng tôi bảo vệ các trang web của bạn với nhiều cấp độ bảo mật dự phòng, RAID-10, sao lưu hàng ngày hoặc hàng tuần

अंग्रेजी भियतनामी
of của
or hoặc
we chúng tôi
multiple nhiều
your bạn
websites trang

EN Without this security feature, the website would put its visitors at risk and fail to meet the regulations.

VI Nếu không có tính năng bảo mật này, trang web sẽ đặt người truy cập trong tình trạng rủi ro và không đáp ứng các quy định.

अंग्रेजी भियतनामी
security bảo mật
feature tính năng
risk rủi ro
regulations quy định
to trong
and các
this này

EN GetResponse is engineered to work great even if multiple systems fail.

VI GetResponse được thiết kế để làm việc tốt ngay cả khi nhiều hệ thống không hoạt động.

अंग्रेजी भियतनामी
is
multiple nhiều
systems hệ thống
work làm

EN If you fail to make a timely deposit, then you may be subject to a failure-to-deposit penalty of up to 15 percent.

VI Nếu quý vị không ký gửi tiền kịp thời, thì quý vị có thể bị phạt do không ký gửi lên đến 15 phần trăm.

अंग्रेजी भियतनामी
then thì
if nếu
to tiền

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu .

अंग्रेजी भियतनामी
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays

VI Đầu một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại

अंग्रेजी भियतनामी
budget ngân sách
owned sở hữu
campaign chiến dịch
of của
your bạn
clients khách

EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves

VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu cho bản thân

अंग्रेजी भियतनामी
savings tiết kiệm
big lớn
use sử dụng
these này
difference khác biệt

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta

अंग्रेजी भियतनामी
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet.

VI Đầu vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví của bạn.

EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet

VI Đầu vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví tiền của bạn

EN Fell in love with Vietnam when you visited? Invest in a project to support that country’s sustainable development.

VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầu vào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.

अंग्रेजी भियतनामी
project dự án
sustainable bền vững
development phát triển
you bạn

EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them

VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia

अंग्रेजी भियतनामी
markets thị trường
safe an toàn
before trước
we chúng tôi
you bạn
emerging các

EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.

VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu , bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu .

अंग्रेजी भियतनामी
guide hướng dẫn
knowledge kiến thức
you bạn
need cần
our chúng tôi
pro của
अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
bank ngân hàng
a đầu

EN ecoligo invest is the operator of the online platform and thus enables the direct lending of investors to the respective project promoters.

VI ecoligo investment là nhà điều hành nền tảng trực tuyến và do đó cho phép các nhà đầu cho vay trực tiếp đối với những người quảng bá dự án tương ứng.

अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
online trực tuyến
platform nền tảng
enables cho phép
direct trực tiếp
lending cho vay
project dự án
to đầu
and các

EN ecoligo invest is the company that manages the investments into ecoligo's projects.

VI ecoligo investment là công ty quản lý các khoản đầu vào các dự án của ecoligo.

अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
company công ty
projects dự án
the của
अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
platform nền tảng

EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries

VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi

अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
energy năng lượng
projects dự án
developing phát triển
countries quốc gia
and
emerging các
अंग्रेजी भियतनामी
money tiền
ecoligo ecoligo
loan khoản vay
how như
my của tôi
safe an toàn
with với

EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks

VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu vào các dự án của ecoligo và hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu

अंग्रेजी भियतनामी
projects dự án
climate khí hậu
change biến đổi
everyone người
and

VI Tất cả các tổ chức được công nhận hợp pháp đều có thể đầu vào các dự án của ecoligo

अंग्रेजी भियतनामी
projects dự án
all tất cả các
in vào

EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project

VI Chúng tôi đầu vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn

अंग्रेजी भियतनामी
finance tài chính
build xây dựng
project dự án
long dài
we chúng tôi
clients khách hàng
on đầu
and
your của bạn

EN At ecoligo invest, we rarely use this repayment scheme as it does not fit the solar revenue streams well.

VI Tại ecoligo đầu , chúng tôi hiếm khi sử dụng kế hoạch hoàn trả này vì nó không phù hợp với các nguồn doanh thu năng lượng mặt trời.

अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
fit phù hợp
at tại
we chúng tôi
use sử dụng
not với
solar mặt trời
this này

EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:

VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:

अंग्रेजी भियतनामी
more hơn
sustainable bền vững
future tương lai
but nhưng
should cần
we chúng tôi
be
their của

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu của bạn hoặc một số tiền cố định

अंग्रेजी भियतनामी
means có nghĩa
amount lượng
cash tiền
of của
or hoặc
get nhận
your bạn
अंग्रेजी भियतनामी
type loại
projects dự án
in vào

EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.

VI Chúng tôi đầu cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.

अंग्रेजी भियतनामी
projects dự án
always luôn
requests yêu cầu
case trường hợp
grid lưới
we chúng tôi
but nhưng
as như
on trên
to đầu
अंग्रेजी भियतनामी
projects dự án
ecoligo ecoligo
in vào
what những

EN We can invest in projects as little as 50 kWp. There is no limit for a maximum project size.

VI Chúng tôi có thể đầu vào các dự án nhỏ nhất là 50 kWp. Không có giới hạn cho kích thước dự án tối đa.

अंग्रेजी भियतनामी
there
limit giới hạn
maximum tối đa
size kích thước
we chúng tôi
in vào
project dự án
a đầu
अंग्रेजी भियतनामी
types loại
projects dự án
in vào

EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.

VI Chúng tôi không đầu vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.

अंग्रेजी भियतनामी
not không
projects dự án
utility tiện ích
systems hệ thống
we chúng tôi
based dựa trên
types loại
and
solar mặt trời

EN When it comes to electricity generation, we can invest into the following technologies:

VI Khi nói đến phát điện, chúng ta có thể đầu vào các công nghệ sau:

अंग्रेजी भियतनामी
can nói
electricity điện
it
following sau
to đầu
the khi

EN Should you choose to be exempt from tax on investments on ecoligo invest, you are responsible for the correct taxation of the investment income.

VI Nếu bạn chọn được miễn thuế đối với các khoản đầu vào ecoligo đầu , bạn phải chịu trách nhiệm về việc đánh thuế chính xác thu nhập đầu .

अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
responsible chịu trách nhiệm
correct chính xác
income thu nhập
tax thuế
choose chọn
to đầu

EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH

VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu , điều phối các khoản thanh toán đầu , đến từ chủ dự án ecoligo GmbH

अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
payments thanh toán
project dự án
the điều

EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.

VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, vì ecoligo đầu không được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.

अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
control kiểm soát
interest lãi
an thể
tax thuế
your
is được

EN All investments through ecoligo invest are kept private and information on our investors or their investment behavior is not publicly available.

VI Tất cả các khoản đầu thông qua ecoligo investment đều được giữ kín và thông tin về các nhà đầu của chúng tôi hoặc hành vi đầu của họ không được công bố rộng rãi.

अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
information thông tin
or hoặc
not không
through qua
our chúng tôi
all tất cả các
and của
अंग्रेजी भियतनामी
data dữ liệu
ecoligo ecoligo
secure an toàn
my của tôi
on trên

EN You will need a bank account at a European credit institution (from which you can make a SEPA transfer) to invest in ecoligo's projects.

VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn có thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu vào các dự án của ecoligo.

अंग्रेजी भियतनामी
at tại
credit tín dụng
account tài khoản
projects dự án
bank ngân hàng
you bạn
need cần
which các

EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.

VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc có công chứng và nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.

अंग्रेजी भियतनामी
needs cần
at tại
ecoligo ecoligo
or hoặc
name tên
of của

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu .

अंग्रेजी भियतनामी
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै