"exercises in rocket" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "exercises in rocket" को 11 अनुवाद को 11 देखाउँदै

अंग्रेजी को भियतनामी मा exercises in rocket को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.

VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.

अंग्रेजी भियतनामी
learn học
french pháp
videos video

EN Log in to your account to see the exercises you have completed and succeeded.

VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thành và thành công.

अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
account tài khoản
your của bạn
and

EN We send a newsletter every Friday with exercises and videos to learn French with TV5MONDE.

VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập và video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.

अंग्रेजी भियतनामी
videos video
french pháp
we chúng tôi
send gửi
learn học
with với

VI Hầu hết các bài viết trợ giúp được liên kết với các bài tập để thực hành.

अंग्रेजी भियतनामी
helps giúp
most hầu hết
are được
with với
the bài

EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.

VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.

अंग्रेजी भियतनामी
learn học
french pháp
videos video

EN Log in to your account to see the exercises you have completed and succeeded.

VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thành và thành công.

अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
account tài khoản
your của bạn
and

EN We send a newsletter every Friday with exercises and videos to learn French with TV5MONDE.

VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập và video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.

अंग्रेजी भियतनामी
videos video
french pháp
we chúng tôi
send gửi
learn học
with với

EN The patient?s needs also may be met using approaches that don?t rely on medication, such as specialized nutrition or breathing exercises

VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở

अंग्रेजी भियतनामी
needs nhu cầu
may có thể được
using sử dụng
such các
or hoặc
also cũng

EN The patient?s needs also may be met using approaches that don?t rely on medication, such as specialized nutrition or breathing exercises

VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở

अंग्रेजी भियतनामी
needs nhu cầu
may có thể được
using sử dụng
such các
or hoặc
also cũng

EN The patient?s needs also may be met using approaches that don?t rely on medication, such as specialized nutrition or breathing exercises

VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở

अंग्रेजी भियतनामी
needs nhu cầu
may có thể được
using sử dụng
such các
or hoặc
also cũng

EN The patient?s needs also may be met using approaches that don?t rely on medication, such as specialized nutrition or breathing exercises

VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở

अंग्रेजी भियतनामी
needs nhu cầu
may có thể được
using sử dụng
such các
or hoặc
also cũng

{Totalresult} अनुवादहरु को 11 देखाउँदै