"could also last" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "could also last" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

अंग्रेजी को भियतनामी मा could also last को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.

VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.

अंग्रेजी भियतनामी
platforms nền tảng
default mặc định
model mô hình
last cuối cùng
source nguồn
purchase mua
click nhấp
user dùng
also cũng
the này

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

अंग्रेजी भियतनामी
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

अंग्रेजी भियतनामी
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

अंग्रेजी भियतनामी
store cửa hàng
upgrade nâng cấp
instagram instagram
facebook facebook
you bạn
view xem
or hoặc
media truyền thông
sales bán hàng

VI Chúng tôi chọn link tiếp thị liên kết vị khách này nhấp vào gần đây nhất.

अंग्रेजी भियतनामी
also
we chúng tôi
click nhấp
on vào
the này

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

अंग्रेजी भियतनामी
credit tín dụng
also cũng

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn thể nhận thấy vấn đề khi quá nhiều xe ô nhiễm không khí

अंग्रेजी भियतनामी
too quá

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

अंग्रेजी भियतनामी
power điện
also cũng
more hơn

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

अंग्रेजी भियतनामी
credit tín dụng
also cũng
अंग्रेजी भियतनामी
also cũng
needed cần
solution giải pháp

EN This letter also indicated where recipients could find additional information about advance Child Tax Credit payments.

VI Thư này cũng đã cung cấp thông tin về địa chỉ người nhận thể tìm hiểu thêm thông tin về các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.

अंग्रेजी भियतनामी
find tìm
tax thuế
also cũng
information thông tin
this này
additional thêm
where các
अंग्रेजी भियतनामी
four bốn
months tháng
the các
over qua
अंग्रेजी भियतनामी
four bốn
months tháng
over qua
अंग्रेजी भियतनामी
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

अंग्रेजी भियतनामी
people người
uses sử dụng
data dữ liệu
this này

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 1.9%.

अंग्रेजी भियतनामी
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

अंग्रेजी भियतनामी
are đang
or hoặc

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

अंग्रेजी भियतनामी
few vài
years năm
versions phiên bản
popular phổ biến
of của
very rất
more hơn
such các
and

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

अंग्रेजी भियतनामी
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt
अंग्रेजी भियतनामी
modified sửa đổi
at tại
on vào
अंग्रेजी भियतनामी
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

अंग्रेजी भियतनामी
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm
अंग्रेजी भियतनामी
save tiết kiệm
money tiền
energy năng lượng
will hơn
you bạn

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs

VI Sử dụng 25%–30% năng lượng tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt

अंग्रेजी भियतनामी
bulbs bóng đèn
use sử dụng
energy năng lượng
times lần

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng 120 ngày khả dụng của cookie

अंग्रेजी भियतनामी
days ngày

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 2.6%.

अंग्रेजी भियतनामी
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của
अंग्रेजी भियतनामी
updated cập nhật
september tháng 9
अंग्रेजी भियतनामी
used sử dụng

EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses

VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại tính năng lưu địa chỉ ví

अंग्रेजी भियतनामी
exchange giao dịch
quick nhanh
अंग्रेजी भियतनामी
browse duyệt
month tháng
the các
in trong

EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.

VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ với bạncủa bạn thông qua Youtube hay Facebook.

अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
youtube youtube
facebook facebook
quite khá
was được
your của bạn
when khi
i tôi

EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.

VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.

अंग्रेजी भियतनामी
world thế giới
last cuối cùng
after sau
deep sâu
of của
second hai

EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God. 

VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.

EN For GrabCar, how long does the cooperative program last?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Chương trình hợp tác của GrabCar sẽ kéo dài bao lâu?

अंग्रेजी भियतनामी
long dài
program chương trình

EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years

VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm

अंग्रेजी भियतनामी
step bước
to năm

EN We only choose partners we trust to build a solar solution that will last and perform like it should

VI Chúng tôi chỉ chọn những đối tác chúng tôi tin tưởng để xây dựng một giải pháp năng lượng mặt trời sẽ tồn tại lâu dài hoạt động như mong muốn

अंग्रेजी भियतनामी
choose chọn
build xây dựng
solution giải pháp
we chúng tôi
solar mặt trời
अंग्रेजी भियतनामी
our chúng tôi

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào thời hạn của khoản vay đó bao lâu?

अंग्रेजी भियतनामी
ecoligo ecoligo
define xác định
loan khoản vay
and như
the của

EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date

VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án ngày thanh toán cuối cùng của

अंग्रेजी भियतनामी
define xác định
payment thanh toán
interest lãi
project dự án
last cuối cùng
we chúng tôi
of của
years năm
between giữa
date ngày

EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it

VI Chúng tôi thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu thế hệ cuối cùng thể làm được điềuđó với

अंग्रेजी भियतनामी
climate khí hậu
change biến đổi
last cuối cùng
can có thể làm
we chúng tôi
of của
first
अंग्रेजी भियतनामी
modified sửa đổi
at tại
on vào
अंग्रेजी भियतनामी
modified sửa đổi
at tại
on vào
अंग्रेजी भियतनामी
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng 120 ngày khả dụng của cookie

अंग्रेजी भियतनामी
days ngày

EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week. 

VI Sở Thuế Vụ Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.

अंग्रेजी भियतनामी
and
payments thanh toán
often thường
week tuần
second hai

VI Các khoản chi trả bắt đầu được thực hiện vào tuần trước sẽ tiếp tục đến giữa tháng Một

अंग्रेजी भियतनामी
started bắt đầu
week tuần
continue tiếp tục
and
out các
through vào
अंग्रेजी भियतनामी
browse duyệt
month tháng
the các
in trong

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै