"contractor compliance" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "contractor compliance" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

contractor compliance का अनुवादहरू

अंग्रेजी मा "contractor compliance" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:

compliance bạn bạn có thể cho có thể một tuân thủ tất cả

अंग्रेजी को भियतनामी मा contractor compliance को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose

VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên

अंग्रेजी भियतनामी
required yêu cầu
above trên
purpose mục đích
अंग्रेजी भियतनामी
energy năng lượng
your bạn

EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose

VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên

अंग्रेजी भियतनामी
required yêu cầu
above trên
purpose mục đích
अंग्रेजी भियतनामी
employee nhân viên
अंग्रेजी भियतनामी
or hoặc
employee nhân viên

EN You do not have to be an employee of the provider to be a recipient of a fringe benefit. If you are a partner, director, or independent contractor, you can also be the recipient of a fringe benefit. 

VI Quý vị không nhất thiết phải là nhân viên của nhà cung cấp thì mới phụ cấp. Nếu quý vị là bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng thể được phụ cấp.

अंग्रेजी भियतनामी
not không
employee nhân viên
of của
provider nhà cung cấp
if nếu
or hoặc
also cũng
have phải

EN If you are an independent contractor, then you are self-employed

VI Nếu là quý vị là thầu khoán độc lập thì quý vị là tự kinh doanh

अंग्रेजी भियतनामी
if nếu

EN The earnings of a person who is working as an independent contractor are subject to self-employment tax

VI Thu nhập của một người đang làm việc với tư cách là một thầu khoán độc lập phải chịu thuế tự kinh doanh

अंग्रेजी भियतनामी
of của
is
person người
working làm

EN You are not an independent contractor if you perform services that can be controlled by an employer (what will be done and how it will be done)

VI Quý vị không là thầu khoán độc lập nếu công việc dịch vụ thuộc quyền kiểm soát của một chủ lao động (những gì sẽ thực hiện cách thực hiện)

अंग्रेजी भियतनामी
you những
not không
if nếu
perform thực hiện
and của

EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax

VI Nếu mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh

अंग्रेजी भियतनामी
if nếu
not không
of của

EN Refer to the page, Independent Contractor (Self-Employed) or Employee? or Publication 15-A, Employer's Supplement Tax Guide, for more information.

VI Để biết thêm thông tin, xin xem Thầu Khoán Ðộc Lập (Tự Kinh Doanh) hay Nhân Viên?

अंग्रेजी भियतनामी
employee nhân viên
more thêm
information thông tin

EN To determine whether an individual is an employee or an independent contractor under the common-law rules, the relationship of the worker and the business must be examined

VI Để xác định xem một cá nhân là nhân viên hay nhà thầu độc lập theo các quy tắc thông pháp, thì phải kiểm tra mối quan hệ của người lao động doanh nghiệp

EN In any employee-independent contractor determination, all information that provides evidence of the degree of control and the degree of independence must be considered.

VI Trong bất kỳ quyết định nào xác định nhà thầu độc lập hay nhân viên, thì tất cả thông tin cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát mức độ độc lập phải được xem xét.

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

अंग्रेजी भियतनामी
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

अंग्रेजी भियतनामी
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

अंग्रेजी भियतनामी
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

अंग्रेजी भियतनामी
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

अंग्रेजी भियतनामी
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

अंग्रेजी भियतनामी
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

अंग्रेजी भियतनामी
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

अंग्रेजी भियतनामी
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

अंग्रेजी भियतनामी
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
pci pci
package gói
reports báo cáo
access truy cập
customers khách
through qua

EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage

VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS

अंग्रेजी भियतनामी
any mọi
information thông tin
aws aws
more thêm
program chương trình

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

अंग्रेजी भियतनामी
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

अंग्रेजी भियतनामी
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.

VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành Hội đồng Quản trị trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi đề xuất.

अंग्रेजी भियतनामी
corporate công ty
program chương trình
feedback phản hồi
we chúng tôi

EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.

VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.

अंग्रेजी भियतनामी
security bảo mật
and các
building xây dựng
policies chính sách
or hoặc
easy dễ dàng
make cho

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

अंग्रेजी भियतनामी
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

अंग्रेजी भियतनामी
certified chứng nhận
must phải
become được
companies công ty
standard tiêu chuẩn
in trong
the nhận

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

अंग्रेजी भियतनामी
employees nhân viên
health sức khỏe
safety an toàn
others khác
is
if nếu
the trường
or hoặc
workplace nơi làm việc

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

अंग्रेजी भियतनामी
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

अंग्रेजी भियतनामी
supplier nhà cung cấp
data dữ liệu
all của
customers khách
अंग्रेजी भियतनामी
and của
your bạn
अंग्रेजी भियतनामी
safety an toàn

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân công nhân

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
markets thị trường
need nhu cầu
risks rủi ro
basic cơ bản
rights quyền
of của
companies công ty

EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX

VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) SEDEX

अंग्रेजी भियतनामी
professional chuyên nghiệp
of của

EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country

VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào

अंग्रेजी भियतनामी
decision quyết định
requirements yêu cầu
agency cơ quan
of của

EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.

VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.

अंग्रेजी भियतनामी
guidelines hướng dẫn
अंग्रेजी भियतनामी
and các
contract hợp đồng
details chi tiết

VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng

अंग्रेजी भियतनामी
selecting chọn
contract hợp đồng
legal luật
when khi

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật quy định liên quan.

अंग्रेजी भियतनामी
selecting chọn
company công ty
contract hợp đồng
regulations quy định
laws luật
and của

EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.

VI Cách tiết lộ thanh toán "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.

अंग्रेजी भियतनामी
payment thanh toán
keys khóa
can cần
transaction giao dịch
details chi tiết
trusted tin cậy
or hoặc
used sử dụng
and các

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ chương trình về quyền riêng tư hiện hành

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
programs chương trình
regulations quy định
customers khách hàng
privacy riêng
अंग्रेजी भियतनामी
cloud mây
controls kiểm soát

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws and regulations

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật quy định tuân thủ hiện hành

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
regulations quy định
customers khách hàng

EN AWS provides functionality (such as security features) and enablers (including compliance playbooks, mapping documents, and whitepapers) for these types of programs.

VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
functionality chức năng
security bảo mật
including bao gồm
documents tài liệu
types loại
programs chương trình
provides cung cấp
features tính năng
of này
for cho
and như

EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
regulations quy định

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै