"clear guidelines" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "clear guidelines" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

clear guidelines का अनुवादहरू

अंग्रेजी मा "clear guidelines" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:

guidelines bạn chúng tôi các hướng dẫn tôi

अंग्रेजी को भियतनामी मा clear guidelines को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

अंग्रेजी भियतनामी
guidelines hướng dẫn
documents tài liệu
feedback phản hồi
to các

EN › AWS Trademark Guidelines - this page describes the guidelines for using certain of our trademarks and other designations

VI Hướng dẫn thương hiệu của AWS - trang này mô tả các hướng dẫn về cách sử dụng một số thương hiệu nhất định các ký hiệu khác

EN Adhere to our Advertising Guidelines, including the prohibited and restricted content guidelines

VI Tuân thủ Nguyên tắc quảng cáo của chúng tôi, bao gồm nguyên tắc về nội dung bị cấm bị hạn chế

अंग्रेजी भियतनामी
advertising quảng cáo
including bao gồm
and của
our chúng tôi
अंग्रेजी भियतनामी
written viết
english tiếng anh
and các

EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model

VI Khi các tổ chức kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng là hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp

अंग्रेजी भियतनामी
organizations tổ chức
plan kế hoạch
model mô hình
work làm
most các

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

अंग्रेजी भियतनामी
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN Keep warm-air registers, baseboard heaters and radiators clean and clear of furniture, carpeting and drapes.

VI Giữ sạch các tấm thông khí nóng, bộ sưởi gờ chân tường máy sưởi không để đồ gỗ, thảm vàrèm cửa chắn các vị trí này.

अंग्रेजी भियतनामी
and

EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit

VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp

अंग्रेजी भियतनामी
personal cá nhân
fit phù hợp
find tìm
quickly nhanh chóng

EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters

VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu dễ sử dụng cho cả ứng viên nhà tuyển dụng

अंग्रेजी भियतनामी
provides cung cấp
platform nền tảng
use sử dụng

EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.

VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.

अंग्रेजी भियतनामी
also cũng
of của

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

अंग्रेजी भियतनामी
project dự án
part phần
day ngày
platform nền tảng
source nguồn
of của
on trên

EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear

VI APK Editor thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn

अंग्रेजी भियतनामी
apk apk
has nên
in trong
white trắng
very rất
two hai

EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.

VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.

अंग्रेजी भियतनामी
screen màn hình
vision tầm nhìn
many nhiều
also cũng
of của
not không

EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.

VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.

अंग्रेजी भियतनामी
in trong
other khác
real thực
players người chơi
very rất
minutes phút
you bạn
each mỗi
quick nhanh
अंग्रेजी भियतनामी
goal mục tiêu

EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.

VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng đơn giản.

अंग्रेजी भियतनामी
traditional truyền thống
process quy trình
account tài khoản
is
bank ngân hàng
do làm
we chúng tôi

EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.

VI Các quy trình hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.

अंग्रेजी भियतनामी
processes quy trình
companies công ty
day ngày
we chúng tôi
of của
thousands nghìn
every mỗi
your bạn
work làm
single

EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud

VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud

अंग्रेजी भियतनामी
standard tiêu chuẩn
has
france pháp
goal mục tiêu
common chung
under theo
and với

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

अंग्रेजी भियतनामी
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit

VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp

अंग्रेजी भियतनामी
personal cá nhân
fit phù hợp
find tìm
quickly nhanh chóng

EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters

VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu dễ sử dụng cho cả ứng viên nhà tuyển dụng

अंग्रेजी भियतनामी
provides cung cấp
platform nền tảng
use sử dụng

EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.

VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.

अंग्रेजी भियतनामी
also cũng
of của

VI Tất cả thông tin ngắn gọn rõ ràng về Bosch

EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.

VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.

अंग्रेजी भियतनामी
data dữ liệu
and thị
how nhà
your của
into các
you nhiều
with theo
अंग्रेजी भियतनामी
and
after vào
अंग्रेजी भियतनामी
and
after vào
अंग्रेजी भियतनामी
and
after vào
अंग्रेजी भियतनामी
and
after vào
अंग्रेजी भियतनामी
and
after vào
अंग्रेजी भियतनामी
and
after vào
अंग्रेजी भियतनामी
and
after vào
अंग्रेजी भियतनामी
and
after vào
अंग्रेजी भियतनामी
and
after vào

EN We’re committed to presenting you with clear and transparent expectations that are easy to understand and follow

VI Chúng tôi cam kết thông báo cho bạn những nguyên tắc của chúng tôi một cách rõ ràng minh bạch, dễ hiểu dễ theo dõi

अंग्रेजी भियतनामी
understand hiểu
you bạn
follow theo
and của

VI Thưởng thức các giai điệu yêu thích của bạn mà không bị méo tiếng, được cân bằng kỹ lưỡng rõ ràng như pha lê.

अंग्रेजी भियतनामी
favorite yêu
your của bạn
and như

EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law

VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu thể của Luật hiện hành

अंग्रेजी भियतनामी
payments thanh toán
made cho
under theo
required yêu cầu
of của
you bạn
all tất cả các

EN Also note that if you clear your cookies, you’ll have to opt out again.

VI Ngoài ra hãy lưu ý rằng nếu bạn xóa cookie thì bạn sẽ cần chọn không sử dụng một lần nữa.

अंग्रेजी भियतनामी
if nếu
cookies cookie
out ra
your bạn

EN Very good website with very clear explanation about settings and migration of an existing website

VI Website rất tốt, giải thích rất rõ ràng về cài đặt cách để di chuyển một website hiện

अंग्रेजी भियतनामी
very rất
good tốt
website website
settings cài đặt

EN What I like the most is the funnel view. It makes all the steps of the process clear.

VI Điều tôi thích nhất chính là chế độ xem phễu. Chế độ này cho phép xem rõ ràng các bước trong quy trình

अंग्रेजी भियतनामी
view xem
makes cho
process quy trình
steps bước
all các

EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.

VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.

अंग्रेजी भियतनामी
guidelines hướng dẫn
information thông tin
read đọc
more thêm

EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.

VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.

अंग्रेजी भियतनामी
guidelines hướng dẫn
अंग्रेजी भियतनामी
quality chất lượng
guidelines hướng dẫn
regulations quy định
अंग्रेजी भियतनामी
pci pci
dss dss
guidelines hướng dẫn
अंग्रेजी भियतनामी
pci pci
dss dss
अंग्रेजी भियतनामी
following theo
अंग्रेजी भियतनामी
guidelines hướng dẫn
clients khách hàng

EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.

VI Bộ y tế dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.

अंग्रेजी भियतनामी
income thu nhập
used sử dụng
year năm
change thay đổi
each mỗi
and
these này

VI Dưới đây là một số hướng dẫn cách thiết lập phiên bản đầu tiên của bạn;

अंग्रेजी भियतनामी
guidelines hướng dẫn
your bạn

EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines

VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật tuân thủ của DoD theo lập trình

अंग्रेजी भियतनामी
dod dod
control kiểm soát
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
higher cao hơn
through thông qua

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै