EN Able to come up with clear guidelines, training documents, feedback
EN Able to come up with clear guidelines, training documents, feedback
VI Khả năng đưa ra các hướng dẫn rõ ràng, tài liệu đào tạo, phản hồi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
documents | tài liệu |
feedback | phản hồi |
to | các |
EN › AWS Trademark Guidelines - this page describes the guidelines for using certain of our trademarks and other designations
VI › Hướng dẫn thương hiệu của AWS - trang này mô tả các hướng dẫn về cách sử dụng một số thương hiệu nhất định và các ký hiệu khác
EN Adhere to our Advertising Guidelines, including the prohibited and restricted content guidelines
VI Tuân thủ Nguyên tắc quảng cáo của chúng tôi, bao gồm nguyên tắc về nội dung bị cấm và bị hạn chế
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
advertising | quảng cáo |
including | bao gồm |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Clear explanations of natural written and spoken English
VI Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
and | các |
EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model
VI Khi các tổ chức có kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng là hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
model | mô hình |
work | làm |
most | các |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Keep warm-air registers, baseboard heaters and radiators clean and clear of furniture, carpeting and drapes.
VI Giữ sạch các tấm thông khí nóng, bộ sưởi gờ chân tường và máy sưởi và không để đồ gỗ, thảm vàrèm cửa chắn các vị trí này.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | và |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.
VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
in | trong |
other | khác |
real | thực |
players | người chơi |
very | rất |
minutes | phút |
you | bạn |
each | mỗi |
quick | nhanh |
EN Like life now has a clear goal to strive for.
VI Giống như cuộc đời giờ đây đã rõ mục tiêu phấn đấu vậy.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
goal | mục tiêu |
EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.
VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng và đơn giản.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
account | tài khoản |
is | là |
bank | ngân hàng |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN All you need to know about Bosch in a clear and concise format.
VI Tất cả thông tin ngắn gọn và rõ ràng về Bosch
EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.
VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, và theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc và thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
data | dữ liệu |
and | thị |
how | nhà |
your | của |
into | các |
you | nhiều |
with | theo |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN We’re committed to presenting you with clear and transparent expectations that are easy to understand and follow
VI Chúng tôi cam kết thông báo cho bạn những nguyên tắc của chúng tôi một cách rõ ràng và minh bạch, dễ hiểu và dễ theo dõi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
understand | hiểu |
you | bạn |
follow | theo |
and | của |
EN Enjoy your favorite tunes distortion-free, carefully balanced, and crystal clear.
VI Thưởng thức các giai điệu yêu thích của bạn mà không bị méo tiếng, được cân bằng kỹ lưỡng và rõ ràng như pha lê.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
favorite | yêu |
your | của bạn |
and | như |
EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law
VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu có thể có của Luật hiện hành
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
payments | thanh toán |
made | cho |
under | theo |
required | yêu cầu |
of | của |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Also note that if you clear your cookies, you’ll have to opt out again.
VI Ngoài ra hãy lưu ý rằng nếu bạn xóa cookie thì bạn sẽ cần chọn không sử dụng một lần nữa.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
if | nếu |
cookies | cookie |
out | ra |
your | bạn |
EN Very good website with very clear explanation about settings and migration of an existing website
VI Website rất tốt, có giải thích rất rõ ràng về cài đặt và cách để di chuyển một website hiện có
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
very | rất |
good | tốt |
website | website |
settings | cài đặt |
EN What I like the most is the funnel view. It makes all the steps of the process clear.
VI Điều tôi thích nhất chính là chế độ xem phễu. Chế độ này cho phép xem rõ ràng các bước trong quy trình
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
view | xem |
makes | cho |
process | quy trình |
steps | bước |
all | các |
EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.
VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
information | thông tin |
read | đọc |
more | thêm |
EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.
VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.
EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
EN Quality Guidelines and Regulations
VI Quy định và hướng dẫn chất lượng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
quality | chất lượng |
guidelines | hướng dẫn |
regulations | quy định |
EN PCI DSS Virtualization Guidelines
VI Hướng dẫn điện toán đám mây PCI DSS
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
guidelines | hướng dẫn |
EN PCI DSS Cloud Computing Guidelines
VI Bản đánh giá bảo mật của Amazon GuardDuty: Mức độ tuân thủ PCI DSS
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
EN Code following the coding guidelines and best practices
VI Code theo quy chuẩn và cách tiếp cận tối ưu nhất
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
following | theo |
EN What are the eligibility guidelines for LSA clients?
VI Các hướng dẫn đủ điều kiện cho khách hàng LSA là gì?
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
clients | khách hàng |
EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.
VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
income | thu nhập |
used | sử dụng |
year | năm |
change | thay đổi |
each | mỗi |
and | và |
these | này |
EN Here are some guidelines when setting up your first instance:
VI Dưới đây là một số hướng dẫn cách thiết lập phiên bản đầu tiên của bạn;
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
your | bạn |
EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines
VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD có thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật và tuân thủ của DoD theo lập trình
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
dod | dod |
control | kiểm soát |
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
higher | cao hơn |
through | thông qua |
{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै