EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
page | trang |
emails | |
sent | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN Free automated SSL certificates
VI Chứng chỉ SSL tự động miễn phí
EN SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush
VI SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush Tiếng Việt
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
seo | seo |
EN Our automated system will refuse any E-Mail that is coming from Boxbe requesting a manual approval
VI Hệ thống tự động của chúng tôi sẽ từ chối mọi email đến từ Boxbe yêu cầu phê duyệt thủ công
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
system | hệ thống |
any | của |
our | chúng tôi |
EN Any E-Mail service that sends us an E-Mail requesting a manual approval will be ignored by our automated system
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
by | qua |
system | hệ thống |
any | của |
our | chúng tôi |
EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night
VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
system | hệ thống |
use | sử dụng |
like | và |
different | khác |
we | chúng tôi |
EN Toyota Research Institute accelerates safe automated driving with deep learning at a global scale on AWS
VI Viện nghiên cứu Toyota tăng tốc lái xe tự động an toàn với deep learning ở quy mô toàn cầu trên AWS
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
research | nghiên cứu |
global | toàn cầu |
on | trên |
aws | aws |
safe | an toàn |
EN This question is for testing whether or not you are a human visitor and to prevent automated spam submissions.
VI Câu hỏi này dùng để kiểm tra xem bạn là người hay là chương trình tự động.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
question | câu hỏi |
human | người |
you | bạn |
EN Fast Semi Automated KYC & AML
VI KYC & AML bán tự động, nhanh chóng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
fast | nhanh |
EN Automated rent revenue distribution
VI Phân bổ doanh thu tiền thuê tự động
EN Completely automated administration
VI Công tác quản trị được tự động hóa hoàn toàn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completely | hoàn toàn |
EN Using Amazon S3 to Trigger Automated Workflows With AWS Lambda
VI Dùng Amazon S3 để kích hoạt quy trình tự động hóa với AWS Lambda
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
workflows | quy trình |
aws | aws |
lambda | lambda |
using | với |
EN Intelligent and automated mitigations at the edge
VI Giảm thiểu thông minh và tự động ở vành đai của mạng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
intelligent | thông minh |
and | và |
EN Automated backups are always enabled on Amazon Aurora DB Instances. Backups do not impact database performance.
VI Tính năng tạo bản sao lưu tự động luôn được bật trên phiên bản CSDL của Amazon Aurora. Bản sao lưu không ảnh hưởng đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
always | luôn |
amazon | amazon |
on | trên |
not | không |
EN Q: What happens to my automated backups and DB Snapshots if I delete my DB Instance?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra với các bản sao lưu tự động và Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu của tôi nếu tôi xóa Phiên bản CSDL?
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
happens | xảy ra |
my | của tôi |
if | nếu |
and | của |
EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility
VI Cổng thông tin giải pháp mobility của Bosch cung cấp các nội dung chính về giải pháp mobility kết nối, giải pháp mobility tự động, động cơ và giải pháp mobility điện
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
solutions | giải pháp |
connected | kết nối |
of | của |
EN The world’s only fully automated and driverless parking tech.
VI Công nghệ đậu xe hoàn toàn tự động và không người lái duy nhất trên thế giới.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
fully | hoàn toàn |
EN Automated segmentation that elevates your marketing performance
VI Tính năng tự động phân khúc giúp đẩy mạnh hiệu quả marketing
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
marketing | marketing |
EN Enjoy the global and local research possibilities, automated clustering, intent analysis, search volume calculations, and the most accurate keyword difficulty estimations
VI Tận hưởng chức năng nghiên cứu toàn cầu và cục bộ, phân nhóm tự động, phân tích mục đích, tính toán khối lượng tìm kiếm và ước tính độ khó từ khóa chính xác nhất
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
analysis | phân tích |
volume | lượng |
accurate | chính xác |
keyword | từ khóa |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
EN 17 July - MEDIC’s Aptio becomes fully automated
VI 17 tháng 7 - Hệ thống Aptio tại Trung tâm Y khoa MEDIC được nâng cấp hoàn toàn tự động
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
july | tháng |
fully | hoàn toàn |
EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!
VI Phân khúc khách hàng của bạn và tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa và tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi!
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
better | hơn |
customers | khách |
and | của |
them | các |
EN (i) access the site with any manual or automated process for any purpose other than your personal use or for inclusion of KAYAK pages in a search index
VI (i) truy cập website bằng bất kỳ quy trình thủ công hoặc tự động nào nhằm bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng cá nhân của bạn hoặc để đưa trang KAYAK vào chỉ mục tìm kiếm
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
process | quy trình |
purpose | mục đích |
other | khác |
personal | cá nhân |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
use | sử dụng |
of | của |
access | truy cập |
your | bạn |
pages | trang |
EN Our content is largely generated in an automated fashion; errors can and do happen
VI Nội dung của chúng tôi phần lớn được tạo theo cách tự động; lỗi có thể xảy ra
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | của |
our | chúng tôi |
EN Thanks to our RAID-10 technology and automated backups, you can save your data and restore it in seconds from the control panel.
VI Công nghệ RAID-10 và các bản sao lưu tự động của chúng tôi sẽ giúp bạn lưu và khôi phục dữ liệu trong vài giây từ bảng điều khiển của VPS Hosting.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
save | lưu |
data | dữ liệu |
in | trong |
seconds | giây |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN Have your blog or business website up and running in a few minutes with our hassle-free, automated WordPress engine
VI Xây dựng và khởi chạy blog hoặc trang web kinh doanh của bạn trong vài phút với công cụ WordPress tự động, đơn giản của chúng tôi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
blog | blog |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
in | trong |
minutes | phút |
running | chạy |
few | vài |
your | bạn |
website | trang |
our | chúng tôi |
and | và |
EN The migration from 000webhost’s free web hosting platform to any of our Hostinger plans is automated
VI Quá trình di chuyển từ web hosting miễn phí của 000webhost sang một trong các gói Hostinger được tự động hóa
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
web | web |
plans | gói |
of | của |
EN Automated email or SMS campaigns to nurture relations and sell.
VI Chiến dịch SMS hoặc email tự động để nuôi dưỡng các mối quan hệ và bán hàng.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
campaigns | chiến dịch |
sell | bán |
and | các |
EN Ready-made campaign funnels to collect new leads or make automated sales.
VI Phễu chiến dịch tạo sẵn để thu hút khách hàng tiềm năng mới hoặc tạo doanh số tự động.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
campaign | chiến dịch |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
or | hoặc |
make | tạo |
EN Create automated email sequences to enrich your customers’ experience and boost conversions.
VI Tạo chuỗi email tự động để làm phong phú trải nghiệm của khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
create | tạo |
your | là |
boost | tăng |
and | của |
customers | khách |
EN Automated SMS marketing is the easiest and most effective way to keep your customers updated
VI Tiếp thị SMS tự động là cách dễ dàng và hiệu quả nhất để cập nhật thông tin cho khách hàng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
way | cách |
updated | cập nhật |
customers | khách |
EN Increase conversions with an automated conversion funnel combining all the tools you need to engage your audience.
VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
need | cần |
your | bạn |
EN You can customize one of over 30 conversion-optimized scenarios and launch an automated campaign to grow your list, promote your offer, or sell.
VI Bạn có thể tùy chỉnh một trong hơn 30 kịch bản tối ưu hóa chuyển đổi và triển khai chiến dịch tự động để phát triển danh sách, quảng cáo ưu đãi hoặc bán hàng.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
over | hơn |
campaign | chiến dịch |
grow | phát triển |
list | danh sách |
or | hoặc |
sell | bán |
your | bạn |
EN Trigger automated abandoned cart emails that will remind your customers about unfinished purchases
VI Kích hoạt tự động <email nhắc giỏ hàng bỏ trống</strong> sẽ giúp thông báo cho khách hàng của bạn về đơn hàng chưa thanh toán này
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
emails | |
your | bạn |
customers | khách |
EN Automated recommendations for upselling and cross-selling
VI Đề xuất tự động giúp bạn dễ dàng bán thêm sản phẩn và bán sản phẩm chéo
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
and | bạn |
EN Automated SMS campaigns to keep your customers up-to-date.
VI Chiến dịch gửi tin nhắn SMS tự dộng giúp khách hàng luôn bắt kịp thông tin từ doanh nghiệp.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
customers | khách |
EN Keep your communication relevant. Set up and trigger automated emails with products you know they like and may need.
VI Cài đặt các email tự động với các sản phẩm mà khách hàng có thể quan tâm.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
set | cài đặt |
emails | |
products | sản phẩm |
EN By setting up automated abandoned cart emails, you can remind your customers about their unfinished purchases
VI Bằng cách thiết lập tự động gửi email cho khách hàng khi giỏ hàng của khách bị bỏ lại mà chưa thanh toán, bạn có thể nhắc "khéo" khách về đơn hàng của họ
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
emails | |
their | của |
your | bạn |
customers | khách |
EN Nurture new signups with automated, personalized email marketing campaigns that engage them with relevant content.
VI Chăm sóc những người mới đăng ký bằng các chiến dịch tiếp thị qua email cá nhân hóa, tự động thu hút họ bằng các nội dung liên quan.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
new | mới |
campaigns | chiến dịch |
them | các |
EN Nurture your audience with an automated email series
VI Chăm sóc đối tượng khán giả bằng các chuỗi email tự động hóa
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
EN Use ready-made, automated sales funnels to build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
use | dùng |
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
products | sản phẩm |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
and | của |
EN Reaching target customers with automated educational campaigns
VI Tiếp cận khách hàng mục tiêu với các chiến dịch đào tạo tự động
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
target | mục tiêu |
campaigns | chiến dịch |
customers | khách |
EN Save time with automated emails sent to your subscribers on predefined conditions.
VI Tiết kiệm thời gian bằng các email tự động được gửi tới email khách hàng dựa trên các điều kiện định sẵn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
emails | |
sent | gửi |
on | trên |
EN Convert random traffic into subscribers with automated lead generation tools and nurture your contacts in a personalized manner.
VI Chuyển đổi lượng khách truy cập ngẫu nhiên thành khách hàng tiềm năng bằng các công cụ marketing tốt nhất.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
convert | chuyển đổi |
with | bằng |
and | các |
your | đổi |
EN Generate a stream of leads with an automated lead generation campaign, built with a few clicks.
VI Tìm kiếm khách hàng tiềm năng bằng các công cụ mạnh mẽ với chỉ vài cú click.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
with | với |
EN Track your campaigns’ performance with automated reports to gather the most critical data.
VI Theo dõi hiệu suất chiến dịch bằng các báo cáo tự động để thu thập những dữ liệu quan trọng nhất.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
most | các |
critical | quan trọng |
data | dữ liệu |
EN Automated, trusted delivery tools get you in inboxes when it matters most
VI Các công cụ gửi email tự động hóa, đáng tin cậy giúp gửi email của bạn vào hộp thư đến vào thời điểm phù hợp nhất
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
trusted | tin cậy |
you | bạn |
EN Increase engagement with AI-powered automated email sequences
VI Tăng tính tương tác với khách hàng qua các chuỗi email tự động
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
increase | tăng |
EN The GetResponse mobile app delivers automated push notifications 24 hours after your email is sent, letting you know how your campaign is performing.
VI GetResponse Appmang tới các push notification tự động 24/7 ngay sau khi email được gửi, cho bạn biết cách mà chiến dịch của bạn đang thực hiện.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
sent | gửi |
campaign | chiến dịch |
your | bạn |
know | biết |
after | sau |
EN Use ready-made conversion funnels to turn your list building efforts into an automated process.
VI Dùng phễu chuyển đổi tạo sẵn để tự động hóa việc lập danh bạ.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
use | dùng |
conversion | chuyển đổi |
EN Send automated abandoned cart emails to win back unfinished orders.
VI Gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán tự động để thu hút trở lại đơn hàng chưa hoàn tất.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
send | gửi |
emails |
{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै