"authorization contract" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "authorization contract" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

authorization contract का अनुवादहरू

अंग्रेजी मा "authorization contract" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:

authorization cấp phép
contract hợp đồng

अंग्रेजी को भियतनामी मा authorization contract को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract

VI Nếu bạn chủ xe hoặc người quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe

अंग्रेजी भियतनामी
car xe
contract hợp đồng
sales bán
if nếu
use sử dụng
or hoặc
you bạn
provide cho

EN For car rental contract/ authorization contract: must be notarized and valid for no more than 06 months from the date of notarization, except the following cases:

VI Với hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực và thời hạn tối đa không quá 06 tháng kể từ ngày công chứng trừ các trường hợp sau:

अंग्रेजी भियतनामी
car xe
contract hợp đồng
must phải
no không
months tháng
date ngày
cases trường hợp
following sau
and các

EN AWS’ compliance with DoD requirements was achieved by leveraging our existing FedRAMP Joint Authorization Board (JAB) Provisional Authorization to Operate (P-ATO)

VI AWS tuân thủ các yêu cầu của DoD nhờ tận dụng Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) của Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) thuộc FedRAMP

अंग्रेजी भियतनामी
dod dod
requirements yêu cầu
authorization cấp phép
operate vận hành
aws aws

EN We encourage agency customers to leverage the existing FedRAMP JAB ATO and authorization package to issue their own Authorization to Operate.

VI Khách hàng cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO và gói cấp phép hiện để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.

अंग्रेजी भियतनामी
agency cơ quan
leverage tận dụng
authorization cấp phép
package gói
operate vận hành
customers khách hàng

EN Within the FedRAMP Concept of Operations (CONOPS), after an authorization has been granted, the CSP’s security posture is monitored according to the assessment and authorization process

VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá và cấp phép

अंग्रेजी भियतनामी
authorization cấp phép
security bảo mật
according theo
process quy trình
of của
within trong
after sau

EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?

VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?

अंग्रेजी भियतनामी
need cần
contract hợp đồng
know biết

EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.

VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.

अंग्रेजी भियतनामी
professional chuyên nghiệp
developer nhà phát triển
audit kiểm toán
their của

EN This type of contract means that ecoligo will provide the mentioned services for your company for the duration of the contract.

VI Loại hợp đồng này nghĩa ecoligo sẽ cung cấp các dịch vụ được đề cập cho công ty của bạn trong suốt thời gian của hợp đồng.

अंग्रेजी भियतनामी
type loại
contract hợp đồng
means có nghĩa
ecoligo ecoligo
company công ty
your của bạn
will được
provide cung cấp
this này

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.

VI Nếu bạn hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.

अंग्रेजी भियतनामी
contract hợp đồng
ecoligo ecoligo
increase tăng
if nếu
accordance theo
until cho đến khi
price giá
with với
of the phần
you bạn
the khi

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.

VI Nếu bạn hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.

अंग्रेजी भियतनामी
contract hợp đồng
ecoligo ecoligo
decrease giảm
if nếu
accordance theo
until cho đến khi
price giá
with với
of the phần
you bạn
the khi

EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.

VI Thời hạn hợp đồng thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.

अंग्रेजी भियतनामी
contract hợp đồng
years năm
saas saas
ecoligo ecoligo
system hệ thống
your bạn
choice chọn
solar mặt trời
and

EN There are two main contracts we use for our EPC partners, the EPC contract and the O&M contract.

VI hai hợp đồng chính mà chúng tôi sử dụng cho các đối tác EPC của mình, hợp đồng EPC và hợp đồng O&M.

अंग्रेजी भियतनामी
main chính
use sử dụng
epc epc
contract hợp đồng
two hai
we chúng tôi

EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?

VI cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?

अंग्रेजी भियतनामी
contract hợp đồng
needed cần
aws aws
requirement yêu cầu
business kinh doanh
or hoặc
under theo
the không
with với

EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?

VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?

अंग्रेजी भियतनामी
need cần
contract hợp đồng
know biết

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

अंग्रेजी भियतनामी
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho
अंग्रेजी भियतनामी
emergency khẩn cấp
use sử dụng

EN This website is using cookies. For the best possible web experience, please provide your authorization to use our cookies and to permanently remove this message.

VI Trang web này đang sử dụng cookies. Cho những trải nghiệm web tốt nhất thể, vui lòng cung cấp ủy quyền của bạn để sử dụng cookie của chúng tôi và xóa vĩnh viễn tin nhắn này.

अंग्रेजी भियतनामी
cookies cookie
message tin nhắn
provide cung cấp
your của bạn
use sử dụng
our chúng tôi
web web
this này

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong
अंग्रेजी भियतनामी
authorization cấp phép
operate vận hành
to làm
owner

EN As a DoD mission owner, you are responsible for building an authorization package that fully defines your implementation of the security controls applicable to your application

VI người phụ trách nhiệm vụ của DoD, bạn trách nhiệm xây dựng một gói cấp phép xác định đầy đủ việc bạn thực hiện các biện pháp kiểm soát bảo mật áp dụng cho ứng dụng của mình

अंग्रेजी भियतनामी
dod dod
building xây dựng
authorization cấp phép
package gói
implementation thực hiện
of của
security bảo mật
controls kiểm soát
your bạn

EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?

VI Cấp phép tạm thời của AWS ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
authorization cấp phép
how như
the của

EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD thể Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã cấp phép.

अंग्रेजी भियतनामी
dod dod
cloud mây
can cần
authorization cấp phép
operate vận hành
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
an thể
that liệu
accordance theo
customer khách hàng

EN This strategy was followed by a federal requirement released in December 2011 establishing the Federal Risk and Authorization Management Program (FedRAMP)

VI Tiếp nối chiến lược này một yêu cầu liên bang vào tháng 12/2011, thành lập Chương trình quản lý rủi ro và cấp phép liên bang (FedRAMP)

अंग्रेजी भियतनामी
strategy chiến lược
federal liên bang
requirement yêu cầu
risk rủi ro
and
authorization cấp phép
program chương trình

EN At Impact Level 6, The AWS Secret Region holds a DoD provisional authorization for workloads up to and including Secret level

VI Cấp tác động 6, Vùng AWS Secret một cấp phép tạm thời của DoD cho khối lượng công việc lên tới và gồm cả cấp Bí mật

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
dod dod
authorization cấp phép
up lên
and của
workloads khối lượng công việc

EN AWS GovCloud holds a provisional authorization for Impact Levels 2, 4, and 5, and permits mission owners to deploy the full range of controlled, unclassified information categories covered by these levels

VI AWS GovCloud cấp phép tạm thời cho Cấp tác động 2, 4 và 5, cho phép người phụ trách nhiệm vụ triển khai đủ các loại thông tin kiểm soát, không phân loại thuộc phạm vi của những cấp này

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
authorization cấp phép
deploy triển khai
information thông tin
of của
these này

EN The AWS Secret Region holds a provisional authorization for Impact Level 6 and permits workloads up to and including Secret classification.

VI Khu vực AWS Secret cấp phép tạm thời cho Cấp tác động 6 và cho phép khối lượng công việc lên đến và gồm cả phân loại Bí mật.

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
region khu vực
authorization cấp phép
up lên
workloads khối lượng công việc

EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.

VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.

अंग्रेजी भियतनामी
authorization cấp phép
allows cho phép
development phát triển
integration tích hợp
dod dod
cloud mây
of của
customers khách
workloads khối lượng công việc

EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).

VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).

अंग्रेजी भियतनामी
provider nhà cung cấp
has phải
been của
agency cơ quan
operate vận hành
federal liên bang
or hoặc
authorization cấp phép
cloud mây
अंग्रेजी भियतनामी
does của
agency cơ quan
aws aws
authorization cấp phép

EN Each AWS CSOs is authorized for Federal and DoD use by FedRAMP and DISA, and their authorization is documented in a Provisional Authority to Operate (P-ATO)

VI Mỗi sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) của AWS đều được FedRAMP và DISA cấp phép cho Liên bang và Bộ quốc phòng sử dụng, với tài liệu cấp phép được lưu lại trong Quyền vận hành tạm thời (P-ATO)

अंग्रेजी भियतनामी
federal liên bang
authorization cấp phép
in trong
operate vận hành
aws aws
use sử dụng
each mỗi
and của

EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components

VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS và cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống

अंग्रेजी भियतनामी
agencies cơ quan
responsible chịu trách nhiệm
aws aws
authorization cấp phép
components phần
also cũng
on trên
and các

EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level

VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao

अंग्रेजी भियतनामी
aws aws
operate vận hành
multiple nhiều
high cao
and của

EN Services going through FedRAMP assessment and authorization will have the following status:

VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực và đánh giá của FedRAMP sẽ trạng thái sau đây:

अंग्रेजी भियतनामी
following sau
status trạng thái
through qua

EN Services going through DoD CC SRG assessment and authorization will have the following status:

VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực và đánh giá của DoD CC SRG sẽ trạng thái sau đây:

अंग्रेजी भियतनामी
dod dod
following sau
status trạng thái
through qua

EN The Form SS-4 must also be signed by the taxpayer for the third party designee authorization to be valid

VI Người khai thuế cũng phải ký tên vào Mẫu SS-4 để ủy quyền cho người chỉ định đệ tam nhân thì mới hợp lệ

अंग्रेजी भियतनामी
form mẫu
must phải
be người
also

EN Enter the EPP code or domain transfer authorization code and confirm transfer.

VI Nhập mã EPP hoặc mã xác nhận chuyển tên miền và xác nhận chuyển.

अंग्रेजी भियतनामी
or hoặc
the nhận

EN For online Power of Attorney (POA) and Tax Information Authorization (TIA), use Tax Pro Account or submit Forms 2848 and 8821.

VI Cho Giấy Ủy quyền (POA) và Ủy quyền thông tin thuế (TIA) trực tuyến, hãy sử dụng Tài khoản Chuyên gia thuế (tiếng Anh) hoặc nộp Mẫu 2848 và 8821 (tiếng Anh).

अंग्रेजी भियतनामी
online trực tuyến
information thông tin
use sử dụng
pro cho
account tài khoản
or hoặc

EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).

VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).

अंग्रेजी भियतनामी
choose chọn
btcb btcb
supply cung cấp
market thị trường
smart thông minh
contract hợp đồng
transaction giao dịch
and thị
the trường
as bằng
by dịch

EN Click on the ETH Supply Market and approve ETH as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).

VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).

अंग्रेजी भियतनामी
click nhấp
supply cung cấp
market thị trường
smart thông minh
contract hợp đồng
transaction giao dịch
using sử dụng
the trường
and thị
as bằng
on vào

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain chức năng hợp đồng thông minh

अंग्रेजी भियतनामी
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine

VI Binance Smart Chain một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum

अंग्रेजी भियतनामी
smart thông minh
contract hợp đồng
compatible tương thích
ethereum ethereum
machine máy

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

अंग्रेजी भियतनामी
smart thông minh
parallel song song
provides cung cấp
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
application các ứng dụng

EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform

VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh thể gắn vào được

अंग्रेजी भियतनामी
ethereum ethereum
smart thông minh
contract hợp đồng
platform nền tảng
provides cung cấp
also cũng
through qua
अंग्रेजी भियतनामी
corporate doanh nghiệp
contract hợp đồng
अंग्रेजी भियतनामी
documents tài liệu
at tại
contract hợp đồng
necessary cần thiết
time điểm

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

अंग्रेजी भियतनामी
contract hợp đồng
company công ty
highly cao
staff nhân viên
we chúng tôi
each mỗi
store cửa hàng
customer khách
अंग्रेजी भियतनामी
and các
contract hợp đồng
details chi tiết

EN When a transportation contract is concluded, in principle, the consideration for transportation (freight) and the consideration for services other than transportation (fee) are contracted separately.

VI Khi một hợp đồng vận chuyển được ký kết, về nguyên tắc, việc xem xét vận chuyển (vận chuyển hàng hóa) và xem xét các dịch vụ khác ngoài vận chuyển (phí) được ký hợp đồng riêng.

अंग्रेजी भियतनामी
contract hợp đồng
other khác
and các

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै