"academic journals" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "academic journals" को 10 अनुवाद को 10 देखाउँदै

अंग्रेजी को भियतनामी मा academic journals को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN This summary is ordinarily made in your business books (for example, accounting journals and ledgers)

VI Tóm lược này thường được ghi trong sổ sách kinh doanh (thí dụ: nhật ký và sổ cái kế toán)

अंग्रेजी भियतनामी
business kinh doanh
books sách
accounting kế toán
and cái
in trong
this này
अंग्रेजी भियतनामी
cambridge cambridge
dictionary từ điển
the của

EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions

VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác

अंग्रेजी भियतनामी
bitcoin bitcoin
other khác
institutions tổ chức
was được
at tại
on trên

EN Building relationships with friends is essential for your academic career

VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn

अंग्रेजी भियतनामी
building xây dựng
your của bạn
with với
for cho

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.

अंग्रेजी भियतनामी
ranking xếp hạng
world thế giới
canadian canada
institutions tổ chức
four bốn
and
in trong
the của

EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience

VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp

अंग्रेजी भियतनामी
computer máy tính
science khoa học
engineering kỹ thuật
or hoặc
experience kinh nghiệm
अंग्रेजी भियतनामी
or hoặc

VI Nền tảng vững chắc cho bậc Tiểu học. Tiếng Việt và tiếng Hoa được đưa vào và định hướng giảng dạy

अंग्रेजी भियतनामी
school học
and
vietnamese tiếng việt
for cho

EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry

VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn

अंग्रेजी भियतनामी
learn học
in trong
professional chuyên nghiệp
experts các chuyên gia
world thế giới
all các
over hơn
and của

VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập.

{Totalresult} अनुवादहरु को 10 देखाउँदै