"zwei" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

जर्मन बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "zwei" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

zwei का अनुवादहरू

जर्मन मा "zwei" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:

zwei bạn cho chúng chúng tôi các có thể của hai hoặc hơn khác một những này trong trên tôi từ vào với đã được để

जर्मन को भियतनामी मा zwei को अनुवाद

जर्मन
भियतनामी

DE Zwei Monate später gewann sie eine Goldmedaille bei der Indoor-Skydiving-Weltmeisterschaft und zwei bei den Wind Games 2017, was ihr den Titel World's Fastest Flyer einbrachte.

VI Hai tháng sau, cô đã giành được huy chương vàng tại Giải nhảy dù trong nhà Thế giới mang về hai huy chương vàng tại Wind Games 2017, giành cho mình danh hiệu Vận động viên Bay nhanh nhất Thế giới.

जर्मन भियतनामी
zwei hai
monate tháng
später sau
eine
bei trong

DE Dieses Beispiel zeigt, wie Sie die Anzahl der Anmeldeversuche einschränken können. Besucher erhalten zwei Anmeldeversuche pro Minute. Wenn sie diesen Schwellenwert überschreiten, können sie sich fünf Minuten lang nicht anmelden.

VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.

जर्मन भियतनामी
sich người
minuten phút
erhalten được
pro mỗi
sie này

DE Die folgende Demo nutzt die Ratenbegrenzung, um bis zu zwei Anforderungen pro Minute zuzulassen, bevor ein potenzieller DDoS-Angriff blockiert wird.

VI Bản demo bên dưới sử dụng Giới hạn tỷ lệ để cho phép tối đa 2 yêu cầu mỗi phút trước khi chặn một cuộc tấn công DDoS tiềm ẩn.

जर्मन भियतनामी
nutzt sử dụng
anforderungen yêu cầu
bevor trước
bis khi
pro mỗi
जर्मन भियतनामी
auf trên
zwei hai

DE 1. Holen Sie sich einen Singapore Tourist Pass (STP), eine spezielle EZ-Link-Wertkarte, mit der Sie für einen Tag (10 SGD), zwei Tage (16 SGD) oder drei Tage (20 SGD) unbegrenzt reisen können.

VI 1. Mua một Thẻ Du khách Singapore (Singapore Tourist Pass - STP), một loại thẻ EZ Link nạp sẵn giá trị tại cửa hàng để di chuyển không giới hạn trong một ngày (S$10), hai ngày (S$16) hoặc ba ngày (S$20).

जर्मन भियतनामी
sie không
drei ba
oder hoặc
zwei hai
tag ngày

DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.

VI Tezos thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

जर्मन भियतनामी
zwei hai
verschiedene khác
netzwerk mạng
werden được
muss phải
das không

DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

जर्मन भियतनामी
smart thông minh
netzwerk mạng
zwei hai
verschiedene khác nhau
müssen cần
zu đổi
das không

DE American Wheel, amerikanisches Rad – ein Spielrad mit 38 Fächern, nummeriertvon 1 bis 36, plus zwei Nullen: 0 und 00.

VI American Wheel – bánh xe trò chơi 38 khe, được đánh số từ 1 đến 36, cộng với hai số không: 0 00.

DE Small Blind – der kleinere von zwei Einsätzen, die zu Beginn einesjeden Spiels erforderlich sind, um einen Pot zu bilden. Begleiter des Big Blind.

VI Small Blind – tiền cược nhỏ được yêu cầu khi bắt đầu mỗi ván bài để tạo tổng tiền cược. Đồng hành với tiền mù lớn.

DE Downloads sind in der Regel aufgrund technischer Einschränkungen von zu Hause aus schneller als Uploads. Bitte beachten Sie, dass ein Upload einige Zeit dauern kann. Uploads, die länger als zwei Stunden dauern, sind nicht möglich.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

जर्मन भियतनामी
zeit thời gian
als như
schneller nhanh hơn

DE Es ist bereits zwei Jahre her, dass wir unsere Solar-as-a-Service-Lösung in Costa Rica, und damit dem ersten lateinamerikanischen Land, eingeführt haben. Das?

VI Đã hai năm trôi qua kể từ lần đầu tiên chúng tôi mang giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch?

जर्मन भियतनामी
zwei hai
jahre năm
das chúng
unsere chúng tôi

DE Was gibt es noch? Kinder unter 13 Jahren reisen auf dieser familienfreundlichen Kreuzfahrt kostenlos, wenn sie in einer Kabine mit zwei Erwachsenen übernachten.

VI Còn gì nữa? Trẻ em dưới 13 tuổi sẽ được đi du lịch miễn phí, nếu các em ở trong cùng một cabin với hai người lớn, trên chiếc du thuyền dành cho gia đình này.

जर्मन भियतनामी
kinder trẻ em
in trong
zwei hai
dieser này
sie các
mit với
auf trên

DE Yugnes und Tan Wei Tian sind nur zwei der zahlreichen Menschen unserer vielfältigen, multi-ethnischen Gemeinschaft, deren Leidenschaften Singapur zu der lebendigen Stadt machen, die sie heute ist

VI Yugnes Tan Wei Tian chỉ hai cá nhân trong cộng đồng đa sắc tộc của chúng tôi, niềm đam mê của họ đã luôn giữ cho Singapore hoà nhịp cùng đời sống

जर्मन भियतनामी
singapur singapore
machen cho
zwei hai
der của
unserer chúng tôi
जर्मन भियतनामी
zwei hai
token mã thông báo

DE Zwei Prozent des gesamten NIM-Angebots wurden unwiderruflich der gemeinnützigen Stiftung von Nimiq zugewiesen, die darüber einen Zeitraum von 10 Jahren verfügen kann

VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm

जर्मन भियतनामी
jahren năm
kann được
zwei hai
die của

DE Der Smart Contract ist eine Vereinbarung zwischen zwei Parteien, die das Versprechen eines Einweg- oder Zweiwegaustauschs sichert

VI Hợp đồng một thỏa thuận giữa hai bên đảm bảo lời hứa trao đổi một hoặc hai chiều

जर्मन भियतनामी
contract hợp đồng
zwischen giữa
zwei hai
oder hoặc

DE Screenshot einer Website als TIFF, einfach und schnell mit diesem kostenlosen online Screenshot Maker. TIFF Screenshots von jeder beliebigen Website mit nur zwei Klicks.

VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.

जर्मन भियतनामी
tiff tiff
klicks nhấp
online trực tuyến
zwei hai
mit với
website trang

DE Unsere Kunden müssen sich nicht registrieren oder Geld auf unserer Plattform aufbewahren. SimpleSwap bietet zwei Konvertierungstypen an: fester und flexibler Kurs. Sie können immer die passende Option auswählen.

VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại khớp giá cố định. Khách hàng luôn thể chọn loại giao dịch phù hợp.

जर्मन भियतनामी
geld tiền
zwei hai
immer luôn
auswählen chọn
und dịch
bietet cung cấp
müssen cần
जर्मन भियतनामी
webseite trang
nutzt sử dụng
zwei hai

DE Nun benutzen wir bereits seit zwei Jahren Solarenergie und möchten in der Zukunft völlig netzunabhängig werden.

VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."

जर्मन भियतनामी
benutzen sử dụng
zwei hai
jahren năm
möchten muốn
in trong
zukunft tương lai
werden được
wir chúng tôi
solarenergie mặt trời
der chúng
जर्मन भियतनामी
zwei hai
mit với

DE Wir bieten Ihnen abhängig von den geltenden Regulierungen und Gesetzen Ihres Landes zwei Arten von Verträgen an:

VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định luật pháp của quốc gia bạn:

जर्मन भियतनामी
bieten cung cấp
arten loại
wir chúng tôi
zwei hai
ihnen bạn

DE Wir arbeiten mit zwei Modellen von Nachrangdarlehen: 100% crowdfinanziert oder teilfinanziert durch institutionelle Darlehensgeber

VI Chúng tôi làm việc với hai mô hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao

जर्मन भियतनामी
wir chúng tôi
zwei hai
mit với
arbeiten làm

DE Es gibt zwei Hauptverträge, die wir für unsere EPC-Partner verwenden, den EPC-Vertrag und den O&M-Vertrag.

VI hai hợp đồng chính mà chúng tôi sử dụng cho các đối tác EPC của mình, hợp đồng EPC hợp đồng O&M.

जर्मन भियतनामी
verwenden sử dụng
unsere chúng tôi
zwei hai

DE In den letzten zwei Jahrhunderten hat sich Singapurs Landfläche um satte 25 Prozent vergrößert.

VI Trong hơn hai thế kỷ qua, diện tích đất của Singapore đã mở rộng đến 25 phần trăm.

जर्मन भियतनामी
in trong
singapurs singapore
den của
zwei hai

DE Zwei große, futuristische Gebäude erheben sich aus dem Grün der Gardens by the Bay, die mit Blick auf ökologische Nachhaltigkeit konzipiert wurden.

VI Hai cấu trúc có thiết kế mang tính tương lai mọc lên giữa những mảng xanh ở Gardens by the Bay, được xây dựng theo nguyên lý phát triển bền vững của môi trường.

जर्मन भियतनामी
zwei hai
der của

DE Im Resort gibt es auch ein Casino, das rund um die Uhr geöffnet ist. Hier können Sie Ihren inneren James Bond an der Casino Royale Bar bei einem oder zwei Martinis herauslassen (geschüttelt, nicht gerührt).

VI Khu nghỉ dưỡng cũng một sòng bạc mở cửa suốt ngày đêm. Tại đây, bạn thể kết nối với James Bond bên trong bạn tại Casino Royale Bar, trong khi thư giãn với một hai ly martini (lắc, không khuấy).

जर्मन भियतनामी
uhr ngày
an tại
zwei hai
nicht không
auch cũng
sie bạn
der với

DE Burnt Ends ist berühmt für seine Vier-Tonnen-Brennkraftmaschinen mit zwei Hohlräumen, die die Gerichte mit köstlich rauchigen Aromen versehen

VI Burnt Ends nổi tiếng với việc sử dụng bốn máy đốt nặng bốn tấn, hai khoang để trùm lên các món ăn ở đây những hương vị ám khói ngon tuyệt

जर्मन भियतनामी
vier bốn
mit với
zwei hai
ist các
die những

VI Hai người phụ nữ thử những bộ saris truyền thống của Ấn Độ trong một cửa hàng ở Little India

जर्मन भियतनामी
traditionelle truyền thống
in trong
zwei hai
die của

DE Der Inhaber von Haig Road Putu Piring, Mohamad Hashim, hat mehr als zwei Jahrzehnte damit verbracht, diese traditionelle Süßspeise, deren Zubereitung er von seiner Großmutter gelernt hat, zu perfektionieren.

VI Chủ quán Haig Road Putu Piring, anh Mohamad Hashim, đã dành hơn hai thập kỉ để hoàn thiện những món ngọt truyền thống mà anh học cách làm từcủa mình.

जर्मन भियतनामी
traditionelle truyền thống
als
zwei hai
diese của

DE Das an zwei Wochenenden im August stattfindende Singapore Night Festival ist ein Fest für die Sinne

VI một lễ hội diễn ra trong hai cuối tuần của Tháng 8, Singapore Night Festival một bữa tiệc cho mọi giác quan

जर्मन भियतनामी
zwei hai
für cho
die của

DE In den Gillman Barracks findet außerdem alle zwei Monate Art After Dark statt, eine Reihe von nächtlichen Open-House-Events, die Sie sich nicht entgehen lassen sollten.

VI Hai lần mỗi tháng, Gillman Barracks còn tổ chức chuỗi sự kiện mở cửa tự do vào buổi tối mang tên Art After Dark (Nghệ Thuật Sau Màn Đêm), đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia những sự kiện này nhé.

जर्मन भियतनामी
zwei hai
monate tháng
art nghệ thuật

DE Obwohl der Name auf eine einzige Einheit hindeutet, ist das Singapore Art Museum in zwei verschiedenen Gebäuden untergebracht.

VI Mặc dù cái tên làm người ta nghĩ rằng đây một đơn vị duy nhất, nhưng Bảo tàng Nghệ thuật Singapore thật ra được nằm trong hai tòa nhà tách biệt.

जर्मन भियतनामी
einzige duy nhất
art nghệ thuật
zwei hai
in trong
ist

DE Am 28. Dezember 2010 wurde es zusammen mit zwei anderen Bauten im Esplanade Park, dem Lim Bo Seng Memorial und dem Tan Kim Seng Brunnen offiziell zum nationalen Denkmal ernannt.

VI Vào ngày 28 tháng 12 năm 2010, Đài tưởng niệm này được xếp hạng Di tích Quốc gia cùng với hai công trình khác trong Công viên Esplanade, Đài tưởng niệm Lim Bo Seng Đài phun nước Tan Kim Seng.

जर्मन भियतनामी
anderen khác
park công viên
nationalen quốc gia
es này
wurde được
zwei hai
zusammen với

DE Die Skulptur zeigt Sir Stamford Raffles, den Gründer des modernen Singapur. Es gibt zwei Statuen, eine an der Raffles Landing Site (Landeplatz von Sir Stamford Raffles) und eine am Empress Place.

VI Tác phẩm điêu khắc này mô phỏng Ngài Stamford Raffles, cha đẻ của Singapore hiện đại. Ngày nay hai bức tượng, đặt tại Khu tượng Raffles Landing Site (nơi Ngài Raffles đặt chân) Tòa nhà Empress Place.

जर्मन भियतनामी
modernen hiện đại
singapur singapore
an tại
die nhà
und của
zwei hai

DE Die heutige National Gallery Singapore besteht aus zwei nationalen Denkmälern: dem ehemaligen Supreme Court (Oberster Gerichtshof) und der City Hall (Rathaus)

VI Phòng trưng bày Quốc gia Singapore (National Gallery Singapore) từng hai công trình quốc gia: Tòa án tối cao (Supreme Court) Tòa thị chính (City Hall)

जर्मन भियतनामी
zwei hai
national quốc gia

DE Auf dem Grundstück stand vorher ihr Haus, doch nach zwei Einbrüchen und einem Hausbrand, aus dem sie unversehrt entkommen konnte, entschied sie, das Grundstück für den Bau einer Moschee zu stiften.

VI Khu đất này từng nhà riêng của bà, nhưng sau một vài vụ trộm một vụ hỏa hoạn (may mắn bà bình an vô sự), bà quyết định hiến phần đất của mình để xây một ngôi đền thờ Hồi giáo.

जर्मन भियतनामी
den của

DE MovieMob findet alle zwei Wochen statt und veranstaltet nächtliche Open-Air-Filmvorführungen an verschiedenen Veranstaltungsorten, darunter Gardens by the Bay oder leere Parkplätze in Stadtteilen wie Pasir Ris und Bedok.

VI Cứ hai tuần một lần, MovieMob tổ chức các sự kiện chiếu phim buổi tối ở những địa điểm khác nhau, trong đó Gardens by the Bay những bãi đậu xe trống trong khu dân cư như Pasir Ris Bedok.

जर्मन भियतनामी
in trong
zwei hai
wie các

DE Nutzen Sie jedoch zuvor das Zwei-für-Eins-Angebot für die Galerien des Museums

VI Tuy vậy, trước đó, hãy tận dụng vé một-đổi-một vào các phòng triển lãm của bảo tàng

जर्मन भियतनामी
nutzen tận dụng

DE Melden Sie sich unbedingt für das Bastien's Duo an, eine synchronisierte Behandlung von zwei Therapeuten, die sich von Kopf bis Fuß auf Ihren gesamten Körper konzentriert.

VI Hãy nhớ đăng ký Bastien’s Duo, một liệu pháp đồng thời do hai chuyên viên cùng thực hiện, tập trung vào toàn bộ cơ thể bạn, từ đầu đến chân.

जर्मन भियतनामी
zwei hai
sie bạn

DE Dieser Triathlon ist etwas anders, da er den Teilnehmern ermöglicht, in nur zwei der drei traditionellen Kategorien anzutreten. 

VI Không giống như hầu hết các cuộc thi ba môn phối hợp, sự kiện này cho phép người tham gia linh hoạt lựa chọn hai trong số ba hạng mục ba môn phối hợp truyền thống để tham gia. 

जर्मन भियतनामी
ermöglicht cho phép
in trong
drei ba
traditionellen truyền thống
zwei hai
dieser này
ist không
den các
जर्मन भियतनामी
centre trung tâm
weitere khác
zwei hai
das với

DE Sehen Sie sich die Stadt aus der Vogelperspektive an von der 22 Meter hohen Brücke, die zwei Supertrees verbindet, besuchen Sie das größte gläserne Gewächshaus der Welt oder bewundern Sie den 35 Meter hohen Indoor-Wasserfall

VI Chiêm ngưỡng toàn cảnh thành phố từ đường đi bộ trên không ở độ cao 22 mét nối các Siêu cây với nhau, tham quan khu nhà kính lớn nhất thế giới hoặc thưởng ngoạn thác nước trong nhà cao 35 mét

जर्मन भियतनामी
an nhất
meter mét
hohen cao
welt thế giới
oder hoặc
größte lớn nhất
den các

DE Seletar Reservoir ist in zwei Gebiete aufgeteilt: Lower Seletar Reservoir Park und Upper Seletar Reservoir Park.

VI Khu Seletar Reservoir được chia làm hai khu vực: Công viên Lower Seletar Reservoir Công viên Upper Seletar Reservoir Park.

जर्मन भियतनामी
zwei hai
park công viên
ist

DE Es gibt hier auch einen Angelsteg, der normalerweise voller Angler ist, die darauf hoffen, einen oder zwei Tilapia zu fangen.

VI Ngoài ra ở đây còn một cầu tàu câu cá luôn chật ních những vị khách mong muốn bắt cho mình được một vài chú cá rô phi.

जर्मन भियतनामी
gibt cho
die
der những

DE Das Eingangstor des Chinesischen Gartens wird von zwei majestätischen Steinlöwen bewacht

VI Tại cổng vào của Chinese Garden (Khu Vườn Trung Hoa), bạn sẽ thấy một cặp sư tử đá oai vệ đứng gác cửa

DE Sie können diesen Sekundärwald auf zwei Brücken, dem Forest Walk und dem Canopy Walk entlang der Southern Ridges erkunden.

VI Bạn thể khám phá khu rừng thứ sinh này thông qua hai cây cầu: Forest Walk Canopy Walk, dọc theo Southern Ridges.

जर्मन भियतनामी
zwei hai
auf qua
sie này

DE Sie sind zwei von nur noch 1.600 wild lebenden Pandas, was diese gefährdeten Tiere, die als Chinas Kulturgut bekannt sind, zu besonders seltenen Juwelen macht.

VI Cặp gấu này hai trong tổng số 1.600 con gấu trúc còn sót lại trong tự nhiên, khiến những con vật đang bị đe dọa này, được mệnh danh bảo vật quốc gia của Trung Quốc, càng quý hiếm hơn nữa.

जर्मन भियतनामी
als khi
sind được
zwei hai

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै