PT Alguns usuários que estão executando o Kubernetes em produção.
PT Alguns usuários que estão executando o Kubernetes em produção.
VI Một tập những người dùng Kubernetes trong môi trường production.
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
alguns | một |
usuários | người dùng |
kubernetes | kubernetes |
em | trong |
que | những |
PT Desenhe a sua camiseta, defina um preço, estabeleça uma meta e comece a vender. A Teespring se ocupa do restante - produção, envio e serviço ao cliente - e você recebe o lucro!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
comece | bắt đầu |
produção | sản xuất |
preço | giá |
se | liệu |
um | mọi |
do | dịch |
PT EU - Regulation CEE No. 834/2007 relativo à Produção Orgânica da Alemanha
VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ của Đức
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
produção | sản xuất |
da | của |
PT O sistema de certificação GMP+ não apenas define as condições relacionadas às instalações de produção, mas também de armazenamento, transporte, comércio e monitoramento.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
certificação | chứng nhận |
produção | sản xuất |
armazenamento | lưu |
monitoramento | giám sát |
também | điều |
PT Isso significa que a produção de novos blocos tem um custo computacional muito baixo
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
significa | có nghĩa |
produção | sản xuất |
novos | mới |
blocos | khối |
muito | rất |
custo | phí |
PT Alcançamos o tempo de bloqueio de 8 segundos com mudanças de visão na produção contra líderes adversários ou indisponíveis
VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
tempo | thời gian |
segundos | giây |
produção | sản xuất |
ou | hoặc |
PT Por exemplo, você pode criar grupos separados para categorizar contas de desenvolvimento e produção e, em seguida, usar o AWS CloudFormation StackSets para provisionar serviços e permissões para cada grupo.
VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
criar | tạo |
contas | tài khoản |
desenvolvimento | phát triển |
produção | sản xuất |
usar | dùng |
aws | aws |
permissões | quyền |
PT EU - Regulation CEE No. 834/2007 relativo à Produção Orgânica da Alemanha - Certifications
VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ của Đức - Certifications
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
produção | sản xuất |
da | của |
PT Durante a produção e o processamento, os produtos orgânicos e não orgânicos devem ser claramente separados e a contaminação deve ser prevenida
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
durante | trong quá trình |
produção | sản xuất |
ser | được |
PT Elas são seguras para consumo, são de alta qualidade e nossos métodos de produção cuidadosos mantêm as bactérias vivas e estáveis.
VI Các chủng này an toàn khi sử dụng, có chất lượng cao và các phương pháp sản xuất tinh tế của chúng tôi giúp tạo ra những vi khuẩn sống, ổn định.
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
alta | cao |
qualidade | chất lượng |
produção | sản xuất |
está | này |
PT Nível mínimo recomendado para quem tem workloads de produção na AWS
VI Bậc tối thiểu được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất trên AWS
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
mínimo | tối thiểu |
tem | bạn |
produção | sản xuất |
aws | aws |
PT Recomendado para quem tem workloads essenciais à produção ou aos negócios na AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất và/hoặc kinh doanh tối quan trọng trên AWS.
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
tem | bạn |
produção | sản xuất |
negócios | kinh doanh |
aws | aws |
ou | hoặc |
PT Alcançamos o tempo de bloqueio de 8 segundos com mudanças de visão na produção contra líderes adversários ou indisponíveis
VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
tempo | thời gian |
segundos | giây |
produção | sản xuất |
ou | hoặc |
PT Distribuição gratuita, multiplataforma e pronta para produção do OpenJDK.
VI Bản phân phối OpenJDK ở trạng thái sẵn sàng sản xuất, đa nền tảng, miễn phí.
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
produção | sản xuất |
PT Aplicações Web de produção em alta escala facilitadas para desenvolvedores.
VI Giúp nhà phát triển dễ dàng sản xuất ứng dụng web trên quy mô lớn.
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
web | web |
produção | sản xuất |
desenvolvedores | nhà phát triển |
PT EU - Regulation CEE No. 834/2007 relativo à Produção Orgânica da Alemanha
VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ của Đức
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
produção | sản xuất |
da | của |
PT O sistema de certificação GMP+ não apenas define as condições relacionadas às instalações de produção, mas também de armazenamento, transporte, comércio e monitoramento.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
certificação | chứng nhận |
produção | sản xuất |
armazenamento | lưu |
monitoramento | giám sát |
também | điều |
PT EU - Regulation CEE No. 834/2007 relativo à Produção Orgânica da Alemanha - Certifications
VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ của Đức - Certifications
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
produção | sản xuất |
da | của |
PT Durante a produção e o processamento, os produtos orgânicos e não orgânicos devem ser claramente separados e a contaminação deve ser prevenida
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
ပေါ်တူဂီ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
durante | trong quá trình |
produção | sản xuất |
ser | được |
PT Melhores Produção de vídeos Agências – do mundo | Semrush
VI Các công ty Sản xuất video Các agency tốt nhất trong thế giới | Semrush
PT MELHORES Produção de vídeos Serviços profissionais — do mundo
VI Chuyên gia hàng đầu Sản xuất video Các dịch vụ ở thế giới
PT Lista das 569 principais agências — Produção de vídeos Agências — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 569 Sản xuất video Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Locais populares para firmas de Produção de vídeos no seguinte local: no mundo todo
VI Các ngành địa điểm phổ biến cho các công ty Sản xuất video ở thế giới
PT Conecte de forma confiável a equipe global, designers, fábricas, cadeias de suprimentos e muito mais para manter a produção em movimento.
VI Kết nối đáng tin cậy nhân viên toàn cầu, nhà thiết kế, nhà máy, chuỗi cung ứng, v.v. để duy trì hoạt động sản xuất.
PT Ferramentas de branding, engajamento e networking, análises avançadas e produção de ponta — existe uma solução Zoom para cada evento.
VI Từ công cụ quảng bá thương hiệu, tương tác và kết nối mạng lưới đến phân tích nâng cao và sản xuất chất lượng cao, luôn có một giải pháp Zoom cho mọi sự kiện của bạn.
PT Aprimore as sessões do evento com recursos premium de produção para gerar engajamento
VI Nâng cấp phiên sự kiện bằng các tính năng sản xuất cao cấp để thúc đẩy tương tác
PT Conecte de forma confiável a equipe global, designers, fábricas, cadeias de suprimentos e muito mais para manter a produção em movimento.
VI Kết nối đáng tin cậy nhân viên toàn cầu, nhà thiết kế, nhà máy, chuỗi cung ứng, v.v. để duy trì hoạt động sản xuất.
PT Conecte de forma confiável a equipe global, designers, fábricas, cadeias de suprimentos e muito mais para manter a produção em movimento.
VI Kết nối đáng tin cậy nhân viên toàn cầu, nhà thiết kế, nhà máy, chuỗi cung ứng, v.v. để duy trì hoạt động sản xuất.
PT Serviços de monitoramento e inspeção da produção
VI Dịch vụ kiểm tra & giám sát sản xuất
PT Garanta a qualidade da produção de fornecedores verificados, com os seus pedidos protegidos do pagamento até a entrega.
VI Đảm bảo chất lượng sản xuất từ các nhà cung cấp đã được xác minh, bảo vệ đơn hàng của bạn từ khâu thanh toán đến giao hàng.
PT Fiquei tão impressionado com o seu empenho na satisfação do utilizador que irei implementar a minha aplicação web em produção com a Hostinger e ter-vos como parceiros.
VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng và tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger và có thể thực sự hợp tác với các bạn.
ဘာသာပြန်ချက်များကို 31 မှ 31 ကိုပြနေသည်