EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand-new one
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng 30 năm so với một chiếc mới tinh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
years | năm |
EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.
VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn có độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
money | tiền |
but | nhưng |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
status | trạng thái |
try | thử |
information | thông tin |
or | hoặc |
more | thêm |
EN Hmm, there was a problem reaching the server. Try again?
VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
the | khi |
try | thử |
EN Try Competitive Research Toolkit
VI Hãy thử bộ công cụ nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
research | nghiên cứu |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN By clicking 'Try Meetings free' you understand and agree to the Cisco Terms of Service.
VI Bằng việc nhấp vào " Dùng thử Meeting miễn phí", bạn đã hiểu và đồng ý với các điều khoản và điều kiện của Cisco.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
understand | hiểu |
cisco | cisco |
try | thử |
and | và |
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN Try to listen without judgement and identify the root of their concerns
VI Hãy cố lắng nghe mà không phán xét và xác định gốc rễ mối lo ngại của họ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
identify | xác định |
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
try | thử |
page | trang |
EN The captcha has not been solved correctly. Please try again.
VI Mã xác thực chưa đúng. Vui lòng thử lại lần nữa.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
try | thử |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:
VI Các bạn có thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
interface | giao diện |
information | thông tin |
always | luôn |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
best | những |
EN We will try to reply as soon as possible.
VI Bọn tui sẽ cố gắng trả lời trong thời gian sớm nhất có thể.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
try | cố gắng |
to | trong |
EN Try not to reuse your APKMODY Account password on third-party applications
VI Cố gắng không sử dụng lại mật khẩu Tài khoản APKMODY của bạn trên các ứng dụng của bên thứ ba
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
try | cố gắng |
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
not | không |
on | trên |
to | của |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Try the PDF conversion with a JPG test file
VI Hãy thử chuyển đổi PDF với file thử nghiệm JPG
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
jpg | jpg |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the MP3 conversion with a MP4 test file
VI Hãy thử chuyển đổi MP3 với file thử nghiệm MP4
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the WORD conversion with a PDF test file
VI Hãy thử chuyển đổi WORD với file thử nghiệm PDF
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN We support a lot of different source formats, just try
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn khác nhau, hãy thử xem
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
source | nguồn |
try | thử |
we | chúng tôi |
different | khác nhau |
of | chúng |
EN Right click on the link to the file inside of the website, try to copy the direct URL and paste it into one of our converter.
VI Nhấp chuột phải vào liên kết dẫn đến file bên trong trang web, cố gắng sao chép URL trực tiếp và dán vào một trong các trình chuyển đổi của chúng tôi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
link | liên kết |
file | file |
try | cố gắng |
direct | trực tiếp |
url | url |
of | của |
converter | chuyển đổi |
inside | trong |
website | trang |
and | và |
our | chúng tôi |
one | các |
EN You can then try to download the source file directly to computer and upload it from there to our converter.
VI Sau đó, bạn có thể thử tải file nguồn trực tiếp vào máy tính và tải file lên trình chuyển đổi của chúng tôi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
then | sau |
file | file |
directly | trực tiếp |
computer | máy tính |
try | thử |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
other | khác |
ai | ai |
try | cố gắng |
color | màu |
if | nếu |
data | dữ liệu |
file | file |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
all | của |
and | như |
EN Try the PNG conversion with a NEF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm NEF
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a EPS test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm EPS
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a SVG test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm SVG
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a GIF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm GIF
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a TIFF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm TIFF
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
png | png |
tiff | tiff |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a CDR test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm CDR
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်