EN Returns filed before the due date (without regard to extensions) are considered filed on the due date, and withholding is deemed to be tax paid on the due date
အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "third place due" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။
third | bạn chúng chúng tôi các có của của bạn hoặc liệu là một những riêng sử dụng từ và với đó được đến để |
place | bạn bạn có cho chúng tôi các có có thể của làm một ngày nơi sử dụng trên từ và vào với web được để |
due | bạn cao cho chúng chúng tôi các có có thể của hoặc hơn là một ngày nhiều nhận những năm phải số thì trong trước tôi và về với đang điều đây đã đó được đến để |
EN Returns filed before the due date (without regard to extensions) are considered filed on the due date, and withholding is deemed to be tax paid on the due date
VI Nộp tờ khai thuế trước ngày đáo hạn (mà không tính đến gia hạn) được coi là nộp vào ngày đáo hạn, và khấu lưu được coi là trả thuế vào ngày đáo hạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
without | không |
and | và |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date
VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế cho đến khi nhận khai thuế trễ hạn hoặc được lý do chánh đáng cho quý vị không khai thuế trễ hạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
or | hoặc |
for | tiền |
EN Returns filed before the due date are treated as filed on the due date.
VI Các đơn khai thuế nộp trước ngày đáo hạn thì cũng được coi là nộp vào ngày đáo hạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
EN These deposit due dates often are different from the filing due dates of tax returns.
VI Ngày đến hạn ký gửi này thường khác với ngày đến hạn nộp tờ khai thuế.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
these | này |
due | với |
often | thường |
different | khác |
EN Employers must deposit and report employment taxes. For more information regarding specific forms and their due date refer to the Employment Tax Due Dates page.
VI Chủ lao động phải ký gửi và khai báo thuế việc làm. Để biết thêm thông tin về các mẫu đơn và ngày đến hạn cụ thể, hãy tham khảo trang Ngày đáo hạn nộp thuế việc làm.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
must | phải |
employment | việc làm |
more | thêm |
information | thông tin |
date | ngày |
page | trang |
specific | các |
EN See the Employment Tax Due Dates page for information on when deposits are due
VI Xem trang Ngày Đến Hạn của Thuế Việc Làm để biết thông tin về ngày đến hạn ký gửi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
employment | việc làm |
page | trang |
tax | thuế |
see | xem |
information | thông tin |
on | ngày |
the | của |
EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place
VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
have | phải |
regulations | quy định |
system | hệ thống |
EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place
VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
have | phải |
regulations | quy định |
system | hệ thống |
EN Please note: Most of our on-site perks are on hold at the moment due to the ongoing COVID-19 pandemic and the work from home measures in place
VI Xin lưu ý rằng, hầu hết phúc lợi tại công ty hiện đang bị tạm dừng do diễn biến dịch COVID-19 kéo dài và nhân viên được phép làm việc tại nhà
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
most | hầu hết |
at | tại |
work | làm việc |
home | nhà |
to | làm |
the | dịch |
EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion
VI Khi ở nơi công cộng, có thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
place | nơi |
you | những |
general | chung |
EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.
VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
or | hoặc |
instructions | hướng dẫn |
page | trang |
download | tải xuống |
call | gọi |
need | cần |
your | bạn |
products | sản phẩm |
EN You have sole discretion whether to purchase or connect to any Third-Party Offerings, and your use of any Third-Party Offering is governed solely by the terms of such Third-Party Offerings.
VI Bạn có toàn quyền quyết định về việc mua hoặc kết nối với bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào và việc bạn sử dụng Dịch vụ bên thứ ba chỉ tuân theo các điều khoản của Dịch vụ bên thứ ba đó.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
purchase | mua |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
or | hoặc |
by | theo |
EN Third and fourth quarter payments are due on September 15, 2020, and January 15, 2021, respectively
VI Các khoản thanh toán quý ba và bốn sẽ đến hạn lần lượt vào ngày 15 tháng 9 năm 2020 và ngày 15 tháng 1 năm 2021
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
payments | thanh toán |
and | và |
september | tháng 9 |
january | tháng |
are | các |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်