EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN If technical problems lead to a loss of electricity generated, this is covered by our EPC partners.
VI Nếu các vấn đề kỹ thuật dẫn đến tổn thất điện năng tạo ra, điều này sẽ được các đối tác EPC của chúng tôi chi trả.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
technical | kỹ thuật |
epc | epc |
electricity | điện |
if | nếu |
our | chúng tôi |
this | này |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN We have described how we lead and how we work together in ten sentences, the “We LEAD Bosch” principles
VI Chúng tôi đã mô tả cách chúng ta lãnh đạo và cách chúng ta cùng nhau làm việc trong mười câu của nguyên tắc “Chúng ta LÃNH ĐẠO Bosch”
EN Lead Magnet Funnels makes the entire process incredibly easy yet powerful.We use it for our lead-gen campaigns, which saves us a lot of time and resources
VI Phễu Quà tặng khiến toàn bộ quy trình trở nên dễ dàng nhưng lại mạnh mẽ đến khó tin.Chúng tôi dùng phễu cho các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian và công sức
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
makes | cho |
process | quy trình |
easy | dễ dàng |
use | dùng |
campaigns | chiến dịch |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet
VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
used | sử dụng |
information | thông tin |
value | giá |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, và các khóa học qua email
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
include | bao gồm |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
and | các |
types | loại |
EN You should also make sure that the lead magnet is easy to access and consume, and that the lead capture form is simple and straightforward
VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập và sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản và dễ hiểu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
access | truy cập |
form | mẫu |
should | nên |
you | bạn |
also | cũng |
EN Additionally, you can ask for feedback from your leads and use it to make further improvements to your lead magnet and lead generation efforts.
VI Ngoài ra, bạn có thể yêu cầu phản hồi từ khách hàng tiềm năng và sử dụng phản hồi đó để cải thiện lead magnet và cách tạo khách hàng tiềm năng của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
feedback | phản hồi |
leads | khách hàng tiềm năng |
use | sử dụng |
ask | yêu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Work closely with the technical lead to get advice for the implementation
VI Làm việc với tech lead để nhận được lời khuyên cho việc triển khai
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
implementation | triển khai |
work | làm việc |
the | nhận |
with | với |
EN Work closely with the technical lead to get advice for the implementation
VI Làm việc với tech lead để nhận được lời khuyên cho việc triển khai
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
implementation | triển khai |
work | làm việc |
the | nhận |
with | với |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
EN Feedback, suggestions and problems: time2help
VI Phản hồi, các đề xuất và vấn đề: time2help
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
feedback | phản hồi |
and | các |
EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp là để lại một bình luận
EN There are a lot of people involved and we do not want this playground to have any problems
VI Có rất nhiều người tham gia và chúng tôi không muốn sân chơi này gặp bất cứ vấn đề gì
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
want | muốn |
people | người |
we | chúng tôi |
not | không |
this | này |
EN I'm experiencing problems during the upload of a file
VI Tôi đang gặp vấn đề trong quá trình tải lên tập tin
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
upload | tải lên |
file | tập tin |
the | tôi |
of | lên |
during | trong quá trình |
EN If your upload does not succeed, it's probably due one of the following problems you encounter.
VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, có thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
upload | tải lên |
not | không |
of | của |
your | bạn |
following | sau |
EN If you have any problems canceling your subscription with us, please let us know and we will take care of it.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
know | biết |
it | khi |
you | bạn |
EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum
VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện có, đặc biệt là Ethereum
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
of | của |
ethereum | ethereum |
EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS
VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
solve | giải quyết |
large | lớn |
new | mới |
insights | thông tin |
aws | aws |
the | giải |
on | trên |
power | sức mạnh |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Common problems when installing & using APK
VI Các lỗi thường gặp khi cài đặt & sử dụng APK
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
apk | apk |
using | sử dụng |
when | khi |
installing | cài đặt |
EN Pro Version Unlocked: All features of the Pro version have been unlocked. If you faced any problems, please close and open the app again.
VI Mở Khóa Phiên bản Pro: Toàn bộ tính năng của phiên bản Pro đã được mở khóa. Nếu có thông báo lỗi, bạn chỉ cần đóng app và mở lại.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
version | phiên bản |
features | tính năng |
if | nếu |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN If you have problems with your payment, please uses the Pro version provided by us
VI Hãy sử dụng phiên bản Pro do chúng tôi cung cấp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
pro | pro |
version | phiên bản |
uses | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | chúng tôi |
EN However, some phones like the Red Mi Note have some problems, so users have to perform install this app manually
VI Tuy nhiên, một số dòng máy như Red Mi Note đã có sự thiếu xót, nên người dùng phải tiến hành cài đặt thủ công
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
however | tuy nhiên |
some | người |
users | người dùng |
manually | thủ công |
install | cài đặt |
have | phải |
app | dùng |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state when they have questions or problems with these kinds of public benefits:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
or | hoặc |
helps | giúp |
people | người |
these | này |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
solve | giải quyết |
the | giải |
helps | giúp |
people | người |
their | của |
EN Eligibility problems of various benefits
VI Điều kiện các vấn đề lợi ích khác nhau
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
benefits | lợi ích |
of | các |
various | khác nhau |
EN Work with a Managing Attorney to assist clients with their legal problems
VI Làm việc với một luật sư quản lý để hỗ trợ khách hàng với các vấn đề pháp lý của họ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
work | làm |
clients | khách |
their | của |
EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.
VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
step | bước |
easily | dễ dàng |
solve | giải quyết |
or | hoặc |
to | lên |
EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams
VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
helps | giúp |
identify | xác định |
teams | nhóm |
be | được |
on | trên |
our | chúng tôi |
EN This department has full Outpatient and Inpatient Departments to address problems related to
VI Khoa Chỉnh hình cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú và nội trú cho các vấn đề liên quan đến :
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
related | liên quan đến |
and | các |
EN Oral pain: chronic headaches related to jaw's problems
VI Đau đầu mạn tính liên quan đến bệnh lý răng-hàm- mặt
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
related | liên quan đến |
to | đầu |
EN Please send us your problems. We will contact you as soon as possible
VI Hãy gửi cho chúng tôi vấn đề của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
you | bạn |
as | cho |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN This online Dailymotion video converter makes sure that your file meets the specifications and that you can upload your video to Dailymotion without problems
VI Trình chuyển đổi video Dailymotion trực tuyến này đảm bảo rằng file của bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật và bạn có thể tải video của mình lên Dailymotion mà không gặp sự cố nào
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
file | file |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN Ability to quickly find creative solutions to difficult problems
VI Nhạy bén tìm ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
solutions | giải pháp |
find | tìm |
to | cho |
EN When occurring problems about the Website information safety please fill in the incident report form.
VI Khi gặp các vấn đề sự cố và an toàn bảo mật thông tin trên Website vui lòng điền vào mẫu khai báo sự cố.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
safety | an toàn |
form | mẫu |
the | khi |
in | vào |
EN know who to talk to about your health problems.
VI biết phải nói chuyện với ai về các vấn đề sức khỏe của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
health | sức khỏe |
your | của bạn |
know | biết |
EN Culture(s): Who to speak to about your health problems and your privacy
VI Văn hóa: nói với ai về các vấn đề sức khỏe và vấn đề cá nhân của mình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
culture | văn hóa |
health | sức khỏe |
EN Common problems when installing & using APK
VI Các lỗi thường gặp khi cài đặt & sử dụng APK
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
apk | apk |
using | sử dụng |
when | khi |
installing | cài đặt |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်