EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Grand private wooden deck with infinity pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi vô cực và tầm nhìn ra đại dương
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with swimming pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và tầm nhìn ra đại dương
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with sun loungers and magnificent ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra biển tuyệt đẹp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN Private wooden deck with sun loungers and tranquil lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra hồ sen yên bình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN With an airy perch and views looking out on to The Reverie Saigon’s bucolic resort-style pool deck and the city beyond, Café Cardinal is an oasis of contemporary calm in the heart of District 1.
VI Với không gian thoáng, tầm nhìn ra hồ bơi của khách sạn The Reverie Saigon và quang cảnh thành phố, Café Cardinal được ví như một ốc đảo yên bình mang phong cách đương đại tại trung tâm Quận 1.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
pool | hồ bơi |
of | của |
EN A built-in outdoor barbeque on the back deck beckons the hire of a private chef?
VI Ngoài ra, du thuyền còn được thiết kế một khu vực tổ chức tiệc nướng ngoài trời tại boong sau, và cả dịch vụ đầu bếp riêng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
private | riêng |
EN Grand private wooden deck with infinity pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi vô cực và tầm nhìn ra đại dương
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with swimming pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và tầm nhìn ra đại dương
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with sun loungers and magnificent ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra biển tuyệt đẹp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN Private wooden deck with sun loungers and tranquil lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra hồ sen yên bình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN Your easel will be set up in a picturesque outdoor setting like the deck of the lofty Rock Studio
VI Giá vẽ của bạn sẽ được dựng trong khung cảnh ngoài trời tuyệt đẹp như khu vực Rock Studio giúp tạo nguồn cảm hứng nghệ thuật bất tận
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
like | như |
your | của bạn |
in | trong |
be | được |
the | của |
EN Down beside the golden-sand shore, a short stroll from the sea, the Beach Club is backed by huge granite boulders with a shaded dining area and deck overlooking the pool
VI Tọa lạc ngay bên bờ cát trắng và chỉ cách biển một đoạn tản bộ ngắn, nhà hàng Beach Club được bao quanh bởi những tảng đá granit lớn với khu vực ăn uống râm mát và sân hiên nhìn ra hồ bơi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
area | khu vực |
pool | hồ bơi |
and | với |
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
EN Participate on our social stream.
VI Tham gia vào dòng tin xã hội của chúng tôi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
french | pháp |
videos | video |
a | học |
EN Convert your file from MPEG-4 Video Stream to MPEG Layer 3 Audio with this MP4 to MP3 converter.
VI Chuyển file của bạn từ MPEG-4 Video Stream sang MPEG Layer 3 Audio bằng trình chuyển đổi MP4 sang MP3.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
payments | thanh toán |
video | video |
or | hoặc |
deploying | triển khai |
smart | thông minh |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.
VI Bạn có thể liên kết một Luồng DynamoDB với hàm Lambda bằng bảng điều khiển Amazon DynamoDB, bảng điều khiển AWS Lambda hoặc API registerEventSource của Lambda.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
you | bạn |
lambda | lambda |
function | hàm |
using | với |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
or | hoặc |
api | api |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon Kinesis stream owned by the same account
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
owned | sở hữu |
account | tài khoản |
you | bạn |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.
VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
the | khi |
for | với |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN Users can stream audio at different quality from 32kbps, 64kbps, or 128kbps
VI Người dùng có thể stream âm thanh ở các chất lượng khác nhau từ 32kbps, 64kbps hoặc 128kbps
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
users | người dùng |
quality | chất lượng |
or | hoặc |
from | các |
different | khác nhau |
EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.
VI Nếu bạn ở các khu vực có sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn có thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để có trải nghiệm mượt mà.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
areas | khu vực |
networks | mạng |
lower | thấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
for | các |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
EN AWS Lambda architecture for batch and stream processing
VI Kiến trúc AWS Lambda cho xử lý hàng loạt và theo luồng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architecture | kiến trúc |
for | cho |
EN You will learn how to use AWS Lambda for specific use cases like web app development, mobile applications, file processing, or stream data processing.
VI Bạn sẽ học cách sử dụng AWS Lambda cho trường hợp sử dụng cụ thể như phát triển ứng dụng web, ứng dụng trên di động, xử lý tệp hoặc xử lý dữ liệu phát trực tuyến.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
learn | học |
aws | aws |
lambda | lambda |
cases | trường hợp |
web | web |
development | phát triển |
or | hoặc |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
you | bạn |
file | tệp |
EN This whitepaper covers the building blocks of a unified architectural pattern for stream (real-time) and batch processing.
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này đề cập đến các khối dựng lên mô hình kiến trúc thống nhất việc xử lý hàng loạt và theo luồng (thời gian thực).
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
real-time | thời gian thực |
blocks | khối |
real | thực |
for | theo |
and | các |
this | này |
EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
perform | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
analyze | phân tích |
you | bạn |
such | các |
and | của |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.
VI Bạn có thể liên kết một Luồng DynamoDB với hàm Lambda bằng bảng điều khiển Amazon DynamoDB, bảng điều khiển AWS Lambda hoặc API registerEventSource của Lambda.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
you | bạn |
lambda | lambda |
function | hàm |
using | với |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
or | hoặc |
api | api |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon Kinesis stream owned by the same account
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
owned | sở hữu |
account | tài khoản |
you | bạn |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
invoke | gọi |
function | hàm |
your | của bạn |
this | này |
EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.
VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
the | khi |
for | với |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN Participate on our social stream.
VI Tham gia vào dòng tin xã hội của chúng tôi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Apache Spark includes several libraries to help build applications for machine learning (MLlib), stream processing (Spark Streaming), and graph processing (GraphX)
VI Apache Spark chứa một số thư viện để giúp xây dựng các ứng dụng cho machine learning (MLlib), xử lý luồng dữ liệu (Spark Streaming) và xử lý biểu đồ (GraphX)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
apache | apache |
libraries | thư viện |
help | giúp |
applications | các ứng dụng |
and | các |
build | xây dựng |
EN Hide IP Netflix VPN VPN Servers CyberGhost VPN Reviews VPN Free Trial Download Now Stream Sports Unblock Websites Facebook VPN
VI Ẩn IP VPN cho Netflix Máy chủ VPN Đánh giá về CyberGhost VPN Dùng thử miễn phí VPN Tải về Ngay Phát trực tuyến thể thao Bỏ chặn các trang web VPN Facebook
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ip | ip |
vpn | vpn |
websites | trang web |
EN Cloudflare Stream is a live streaming and on-demand video platform
VI Cloudflare Stream là một nền tảng phát trực tiếp và cung cấp video theo yêu cầu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
live | trực tiếp |
video | video |
platform | nền tảng |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်