EN Living outside of the United States and Puerto Rico, and your main place of business or post of duty is outside of the United States and Puerto Rico, or
EN Living outside of the United States and Puerto Rico, and your main place of business or post of duty is outside of the United States and Puerto Rico, or
VI Sống ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico, và cơ sở của quý vị ở bên ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico hay
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
living | sống |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN COVID-19 vaccines are effective against variants of the virus currently circulating in the United States, including the Delta variant.
VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng chống lạicác biến thể của vi-rút hiện đang xuất hiện tại Hoa Kỳ, bao gồm cả biến thể Delta.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
currently | hiện tại |
including | bao gồm |
are | đang |
the | của |
EN The CDC states that pregnant and lactating individuals can receive a COVID-19 vaccine
VI CDC cho biết những người đang mang thai và cho con bú có thể tiêm vắc-xin COVID-19
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
can | biết |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
california | california |
energy | năng lượng |
company | công ty |
EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.
VI Hiện tại, trò chơi đã có sẵn trên Google Play và Appstore, tuy nhiên chỉ có một số quốc gia có thể tải về là Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong và Mỹ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
currently | hiện tại |
available | có sẵn |
on | trên |
but | tuy nhiên |
countries | quốc gia |
games | chơi |
EN Michigan, United States ? The Boathouse at Turtle Lake For Sale | NIKKEI Property Listings
VI Michigan, Hoa K? ? The Boathouse at Turtle Lake C?n ban | NIKKEI Property Listings
EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage
VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
not | không |
network | mạng |
also | mà còn |
three | ba |
machines | máy móc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
of | của |
our | chúng tôi |
all | các |
EN We convert more kilowatts from the sun than any other place in the continental United States, if not the world.
VI Chúng tôi chuyển đổi được nhiều kw từ mặt trời hơn so với bất kỳ nơi nào khác trên đại lục Mỹ, nếu không muốn nói trên thế giới.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
place | nơi |
we | chúng tôi |
if | nếu |
world | thế giới |
other | khác |
convert | chuyển đổi |
not | với |
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage
VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
not | không |
network | mạng |
also | mà còn |
three | ba |
machines | máy móc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
of | của |
our | chúng tôi |
all | các |
EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
EN An official website of the United States Government
VI Một trang web chính thức của chính phủ Hoa Kỳ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
official | chính thức |
of | của |
website | trang |
EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)
VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ và được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
of | của |
EN Customers can choose to use any one Region, all Regions or any combination of Regions, including Regions in Brazil and the United States
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
choose | chọn |
regions | vùng |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
or | hoặc |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN According to Disposition 60-E/2016 published by the ADPA, the member states of the European Union (EU) and European Economic Community (EEC) are considered to offer adequate levels of protection to personal data.
VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
according | theo |
offer | cho |
data | dữ liệu |
of | của |
personal | cá nhân |
EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?
VI Có cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
contract | hợp đồng |
needed | cần |
aws | aws |
requirement | yêu cầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
under | theo |
the | không |
with | với |
EN There is no equivalent requirement under PHIPA to have an agreement in place between Customer and AWS in the way that HIPAA requires a Business Associate Agreement in the United States
VI PHIPA không bắt buộc phải có thỏa thuận giữa Khách hàng và AWS giống cách HIPAA yêu cầu có Thỏa thuận hợp tác kinh doanh tại Hoa Kỳ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
no | không |
have | phải |
between | giữa |
aws | aws |
way | cách |
business | kinh doanh |
customer | khách |
requires | yêu cầu |
EN Most states do not restrict ownership, so members may include individuals, corporations, other LLCs and foreign entities
VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên có thể là cá nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, và tổ chức ngoại quốc
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
not | không |
individuals | cá nhân |
corporations | tập đoàn |
other | khác |
EN Most states also permit “single-member” LLCs, those having only one owner.
VI Hầu hết các tiểu bang cũng cho phép thành lập LLC với “một hội viên duy nhất”, nghĩa là chỉ có một chủ sở hữu.
EN Moving Expenses to and from the United States
VI Chi Phí Di Chuyển Đến Và Đi Từ Hoa Kỳ (tiếng Anh)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
the | anh |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN In military or naval service on duty outside of the United States and Puerto Rico.
VI Trong quân đội hoặc hải quân phục vụ ở bên ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
EN EUR dominates the region since most of the states have adopted the currency as legal tender
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
region | khu vực |
currency | tiền |
most | hầu hết |
have | là |
the | này |
EN EUR dominates the region since most of the states have adopted the currency as legal tender
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
region | khu vực |
currency | tiền |
most | hầu hết |
have | là |
the | này |
EN EUR dominates the region since most of the states have adopted the currency as legal tender
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
region | khu vực |
currency | tiền |
most | hầu hết |
have | là |
the | này |
EN EUR dominates the region since most of the states have adopted the currency as legal tender
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
region | khu vực |
currency | tiền |
most | hầu hết |
have | là |
the | này |
EN EUR dominates the region since most of the states have adopted the currency as legal tender
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
region | khu vực |
currency | tiền |
most | hầu hết |
have | là |
the | này |
EN EUR dominates the region since most of the states have adopted the currency as legal tender
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
region | khu vực |
currency | tiền |
most | hầu hết |
have | là |
the | này |
EN EUR dominates the region since most of the states have adopted the currency as legal tender
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
region | khu vực |
currency | tiền |
most | hầu hết |
have | là |
the | này |
EN EUR dominates the region since most of the states have adopted the currency as legal tender
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
region | khu vực |
currency | tiền |
most | hầu hết |
have | là |
the | này |
EN EUR dominates the region since most of the states have adopted the currency as legal tender
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
region | khu vực |
currency | tiền |
most | hầu hết |
have | là |
the | này |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်