"soap and water" သို့ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ဘာသာပြန်ပါ

အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့စကားစု "soap and water" ကိုဘာသာပြန်ဆိုထားသော 50 ဘာသာပြန်ဆိုမှု၏ 50 ကိုပြထားသည်။

soap and water ၏ ဘာသာပြန်ချက်များ

အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "soap and water" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။

and aws bạn bạn có bạn có thể bất kỳ bằng bằng cách cao cho chuyển đổi chúng chúng tôi cung cấp các có thể cũng cần của của bạn của chúng tôi của họ dùng dưới dịch dữ liệu dựa trên hoạt động hoặc hơn họ khác không liệu làm việc lên mọi mỗi một mở người nhiều như nhận những này năm phải qua ra riêng rất sau số sử dụng thay đổi theo thêm thấp thị thời gian trang trang web trong trên tôi tạo tất cả tất cả các tốt từ tự vào về với đang đi điều đây đã đó được đặc biệt đến để đổi
water nước

soap and water ၏ အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ ဘာသာပြန်ခြင်း

အင်္ဂလိပ်စာ
ဗီယက်နမ်လူမျိုး

EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.

VI Để bảo đảm bạn đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
hot nóng
water nước
calculate tính
demand nhu cầu
size kích thước
hour giờ
it
use sử dụng
when khi
want bạn
you want muốn
and

EN parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique (water park - to go to the water park, to visit the water park)  

VI parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique [công viên nước - đi đến công viên nước, tham quan công viên nước]  

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
le le
water nước
to đến

EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs

VI Chọn bình nước nóng các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng giúp giảm chi phí nước làm nóng nước

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
select chọn
water nước
star sao
help giúp
reduce giảm
costs phí
to làm
and các

EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water

VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước thể ảnh hưởng đến sự sẵn chất lượng nước

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
quality chất lượng
be người
standard tiêu chuẩn

EN Water Dragon God was gone, no one could tame the water and expel the ghostly spirits

VI Thủy Long Thần đã không còn, không ai thể chế ngự dòng nước trục xuất các linh hồn ma quái về thế giới bên kia

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
the không
and các

EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water

VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước thể ảnh hưởng đến sự sẵn chất lượng nước

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
quality chất lượng
be người
standard tiêu chuẩn

EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.

VI Nếu bạn một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
if nếu
water nước
it
not không
save tiết kiệm
be
you bạn

EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
prices giá

EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
prices giá

EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
prices giá

EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
prices giá

EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
prices giá

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo tu sửa nhà cửa, bán xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo tu sửa nhà cửa, bán xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
status trạng thái
quality chất lượng
and các

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!

VI bên ngoài, một khu vườn tươi tốt nơi các thể trồng cây tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and các
water nước

EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.

VI Liệu trình trị liệu thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
any liệu
guests khách
to đến

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
status trạng thái
quality chất lượng
and các

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities

VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong hỗ trợ người khuyết tật

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
people người
water nước
improve cải thiện
health sức khỏe
projects dự án
and các

EN Enjoy complimentary filtered water, micro-roasted coffee, seltzers and tea, or prep your lunch with refrigerators, microwaves and dishwashers.

VI Uống nước lọc, cà phê rang xay, nước ga trà miễn phí, hay tự mình chuẩn bị bữa trưa với tủ lạnh, lò vi sóng máy rửa bát.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
with với

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers

VI Phê duyệt kiểu loại IMO USCG rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
type loại
water nước
system hệ thống
and các
for với
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
sustainable bền vững
water nước

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực Giá trị bảo tồn cao

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
related liên quan đến
high cao
areas khu vực
value giá
and các
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and bằng
water nước

EN Welcome supply of bottled water and Acqua di Parma bath amenities

VI Nước đóng chai tiện nghi phòng tắm từ Acqua di Parma

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước

EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.

VI Với các loại mì tô ly, bạn thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến dùng ngay tại Circle K.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
hot nóng
water nước
always luôn
k k
stores cửa hàng
at tại
with với
you bạn
and các

EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here

VI Rất nhiều thứ bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ máy nước nóng để chúng không bật khi con người không mặt đó

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lots nhiều
water nước
not không
people người
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
uses sử dụng
water nước
also cũng
it này

EN The average family spends between $400 and $600 on water heating each year

VI Một gia đình trung bình chi tiêu khoảng $400 đến $600 cho việc làm nóng nước mỗi năm

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
family gia đình
water nước
year năm
each mỗi

EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.

VI thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng lựa chọn bình nước nóng hiệu suất năng lượng cao thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
strategies chiến lược
choosing chọn
water nước
help giúp
save tiết kiệm
an thể
money tiền
you bạn
and các

EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss

VI Bảo trì định kỳ thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng giảm thiểu tổn thất về hiệu suất

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
efficiency hiệu suất
the cho

EN Buy the most energy-efficient model available, and consider installing a solar water heater.

VI Mua các mẫu sản phẩm hiệu suất năng lượng cao nhất hiện xem xét lắp đặt bình nước nóng dùng năng lượng mặt trời.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
buy mua
water nước
solar mặt trời
and các

EN Turn down the thermostat on your water heater and set it to 120°F.

VI Vặn nhỏ bộ điều nhiệt trên bình nước nóng đặt 120°F.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
on trên
water nước
it

EN Follow the manufacturer’s recommendations for ways to insulate your water heater tank and pipes.

VI Làm theo lời khuyên của nhà sản xuất về các biện pháp cách nhiệt cho bình chứa nước nóng đường ống.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
ways cách
water nước
follow làm theo

EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)

VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện nước (nếu thích hợp) trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
usage sử dụng
bill hóa đơn
charges phí
if nếu
your của bạn
monthly hàng tháng
on trên
energy điện
for tiền

EN And remember: washing with cold water will further reduce your energy use.

VI nhớ rằng: giặt nước lạnh sẽ giúp giảm mức năng lượng sử dụng.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
reduce giảm
energy năng lượng
use sử dụng

EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought

VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
attack tấn công
of của

EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)

VI Giảm 5% tổng hóa đơn refill nước miễn phí (mua ly đầu tiên, châm thêm không giới hạn)

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
bill hóa đơn
water nước
buy mua
unlimited không giới hạn
on đầu
the không

EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers

VI Phê duyệt kiểu loại IMO USCG rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
type loại
water nước
system hệ thống
and các
for với
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
sustainable bền vững
water nước

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực Giá trị bảo tồn cao

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
water nước
related liên quan đến
high cao
areas khu vực
value giá
and các
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and bằng
water nước

EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.

VI Với các loại mì tô ly, bạn thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến dùng ngay tại Circle K.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
hot nóng
water nước
always luôn
k k
stores cửa hàng
at tại
with với
you bạn
and các

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
needs nhu cầu
water nước
different khác
of của
those những
person người

ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်