EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN One product, multiple use case scenarios
VI Một công cụ đa chức năng
EN Some scenarios Ontology is aiming to solve:
VI Một số tình huống Ontology đang nhắm đến để giải quyết:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
solve | giải quyết |
EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
it | nó |
quickly | nhanh |
answers | câu trả lời |
video | video |
systems | hệ thống |
the | nhận |
EN One product, multiple use case scenarios
VI Một công cụ đa chức năng
EN You can customize one of over 30 conversion-optimized scenarios and launch an automated campaign to grow your list, promote your offer, or sell.
VI Bạn có thể tùy chỉnh một trong hơn 30 kịch bản tối ưu hóa chuyển đổi và triển khai chiến dịch tự động để phát triển danh sách, quảng cáo ưu đãi hoặc bán hàng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
over | hơn |
campaign | chiến dịch |
grow | phát triển |
list | danh sách |
or | hoặc |
sell | bán |
your | bạn |
EN Choose ready-made scenarios and see how your funnel generates itself in minutes, capturing new leads automatically.
VI Chọn các kịch bản tạo sẵn và xem cách phễu tự tạo chỉ trong vài phút giúp tự động thu hút khách hàng tiềm năng mới.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
choose | chọn |
see | xem |
in | trong |
minutes | phút |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
and | và |
EN Choose from over 30 professionally-designed and conversion-optimized scenarios made to sell, build contact lists, showcase your offers, and help you grow.
VI Chọn từ hơn 30 kịch bản tối ưu cho chuyển đổi và được thiết kế chuyên nghiệp để bán hàng, lập danh bạ liên lạc, giới thiệu ưu đãi của bạn và giúp bạn phát triển.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
choose | chọn |
sell | bán |
help | giúp |
your | của bạn |
grow | phát triển |
you | bạn |
EN Launch funnels in a flash with predesigned scenarios
VI Khởi chạy phễu trong nháy mắt với các kịch bản thiết kế sẵn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
launch | chạy |
a | các |
in | trong |
with | với |
EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server
VI Bạn có thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
or | hoặc |
ip | ip |
control | kiểm soát |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN Allow us to send your real referrer (if present) or set a custom referrer
VI Cho phép chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực của bạn (nếu có) hoặc đặt liên kết giới thiệu tùy chỉnh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
custom | tùy chỉnh |
if | nếu |
your | của bạn |
us | tôi |
send | gửi |
or | hoặc |
EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.
VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
california | california |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
limit | giới hạn |
allow | cho phép |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
not | không |
individual | cá nhân |
EN Yes. Both My Turn and VaccineFinder allow you to search for vaccines by manufacturer.
VI Có. Cả My Turn và VaccineFinder đều cho phép quý vị tìm kiếm các loại vắc-xin theo nhà sản xuất.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
search | tìm kiếm |
and | các |
EN The FDA can allow using vaccines before full approval
VI FDA có thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
using | sử dụng |
before | trước |
the | khi |
EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
use | sử dụng |
browser | trình duyệt |
on | trên |
in | trong |
you | bạn |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Some of our Services allow you to upload, archive, send or receive content
VI Một số Dịch vụ của chúng tôi cho phép bạn tải lên, lưu trữ, gửi hoặc nhận nội dung
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
upload | tải lên |
send | gửi |
or | hoặc |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
EN These free online CAD converters allow you to convert different CAD formats, as well as vector graphics and raster images into the following CAD formats
VI Các trình chuyển đổi CAD trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các định dạng CAD khác nhau, cũng như đồ họa vector và hình ảnh raster thành các định dạng CAD sau
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
online | trực tuyến |
allow | cho phép |
convert | chuyển đổi |
the | này |
you | bạn |
images | hình ảnh |
following | sau |
to | cũng |
different | khác nhau |
and | như |
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN Self-Validating Transactions allow for the separation of consensus and storage to enhance the efficiency and logical structure of the Algorand blockchain
VI Giao dịch tự xác thực cho phép tách sự đồng thuận và việc lưu trữ để nâng cao hiệu quả và cấu trúc logic của chuỗi khối Algorand
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
transactions | giao dịch |
allow | cho phép |
enhance | nâng cao |
structure | cấu trúc |
storage | lưu |
EN Non-interactive proofs of proof-of-work allow for super lightweight nodes
VI Bằng chứng không tương tác của giao thức Proof-of-Work cho phép các nút siêu nhẹ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
for | cho |
of | của |
EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
be | được |
allow | cho phép |
on | trên |
the | trường |
and | các |
EN This will also allow a broader set of devices to participate in consensus for a more decentralized network
VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
more | hơn |
network | mạng |
also | cũng |
EN Flexible response options allow for blocking, logging, rate limiting or challenging.
VI Tùy chọn phản hồi cho phép chặn, ghi nhật ký, giới hạn tỷ lệ hoặc thử thách..
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
response | phản hồi |
allow | cho phép |
blocking | chặn |
or | hoặc |
for | cho |
options | tùy chọn |
EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
configure | cấu hình |
security | bảo mật |
group | nhóm |
allow | cho phép |
access | truy cập |
need | cần |
external | ngoài |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud
VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ và cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Our index avoid the market manipulation of one or two exchange and allow each order can be taken up to a value of 5000 BTC at the best transaction price.
VI Độ sâu của nền tảng có thể cùng lúc tiếp nhận 5000 BTC, đảm bảo rằng mỗi đơn hàng được giao dịch ở mức giá tốt nhất。
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
btc | btc |
of | của |
each | mỗi |
best | tốt |
transaction | giao dịch |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN This feature will allow you to perform movements in your images. Some of the motion elements you can use in the Flow feature are:
VI Tính năng này sẽ cho phép bạn thực hiện các chuyển động trong hình ảnh của mình. Một số các yếu tố chuyển động bạn có thể dùng trong tính năng Flow như:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
feature | tính năng |
allow | cho phép |
perform | thực hiện |
in | trong |
images | hình ảnh |
use | dùng |
of | của |
your | bạn |
EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.
VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng và chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm là tạo một mũi tên và trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
begin | bắt đầu |
follow | theo |
down | xuống |
add | thêm |
is | là |
need | cần |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN However, this application does not allow you to use image watermarks or logos but only text watermarks
VI Tuy nhiên, ứng dụng này không cho phép bạn sử dụng watermark ảnh hay logo mà chỉ được sử dụng watermark dạng text
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
to | cho |
image | ảnh |
however | tuy nhiên |
use | sử dụng |
this | này |
you | bạn |
not | không |
EN There are many applications like Message, Snapchat, WhatsApp that allow users to contact for free with people around
VI Có rất nhiều ứng dụng như Message, Snapchat, WhatsApp cho phép người dùng có thể liên lạc miễn phí với mọi người xung quanh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
users | người dùng |
many | nhiều |
people | người |
like | như |
with | với |
EN It can help users to check, allow or deny access to the Internet of applications installed on the device.
VI Nó có thể giúp người dùng kiểm tra, cho phép hoặc từ chối quyền truy cập vào Internet của các ứng dụng đã được cài đặt trên thiết bị.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
help | giúp |
users | người dùng |
check | kiểm tra |
allow | cho phép |
internet | internet |
applications | các ứng dụng |
installed | cài đặt |
access | truy cập |
or | hoặc |
on | trên |
EN You can optionally allow Internet connection when turning on the screen
VI Bạn có thể tùy chọn cho phép kết nối Internet khi bật màn hình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
internet | internet |
connection | kết nối |
screen | màn hình |
you | bạn |
the | khi |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN In case of markets where regulations don't allow a EUR or USD contract, ecoligo provides local currency contracts instead.
VI Trong trường hợp các thị trường quy định không cho phép hợp đồng EUR hoặc USD, ecoligo sẽ cung cấp các hợp đồng nội tệ để thay thế.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
markets | thị trường |
regulations | quy định |
allow | cho phép |
or | hoặc |
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
provides | cung cấp |
EN In order to satisfy these legal requirements we use subordinated loans which allow us to enable broad groups of investors to fund projects in return for equity.
VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp lý này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | sử dụng |
groups | nhóm |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
us | tôi |
requirements | yêu cầu |
to | đầu |
allow | cho phép |
of | này |
EN Other rooms: maximum 01 companion allow with extra fee
VI Đối với phòng 1 giường: tối đa 02 người (có tính phí)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rooms | phòng |
maximum | tối đa |
with | với |
fee | phí |
EN AWS Auto Scaling makes scaling simple with recommendations that allow you to optimize performance, costs, or balance between them
VI AWS Auto Scaling đơn giản hóa việc thay đổi quy mô bằng các đề xuất cho phép bạn tối ưu hóa hiệu năng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
allow | cho phép |
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
costs | phí |
you | bạn |
with | bằng |
that | này |
EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
use | sử dụng |
browser | trình duyệt |
on | trên |
in | trong |
you | bạn |
EN This will also allow a broader set of devices to participate in consensus for a more decentralized network
VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
more | hơn |
network | mạng |
also | cũng |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN Allow us to send your real referrer (if present) or set a custom referrer
VI Cho phép chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực của bạn (nếu có) hoặc đặt liên kết giới thiệu tùy chỉnh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
custom | tùy chỉnh |
if | nếu |
your | của bạn |
us | tôi |
send | gửi |
or | hoặc |
EN AWS services that allow customers to opt-out of transfers of customer data
VI Dịch vụ AWS cho khách hàng lựa chọn không cho phép truyền dữ liệu của mình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
allow | cho phép |
data | dữ liệu |
that | liệu |
customers | khách hàng |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်