EN The host can add a co-host as backup to help run and monitor the webinar session
အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "right host" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။
EN The host can add a co-host as backup to help run and monitor the webinar session
VI Người chủ trì có thể thêm người đồng chủ trì để hỗ trợ điều hành và giám sát phiên hội thảo trực tuyến
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
add | thêm |
monitor | giám sát |
EN The co-host has the same permissions as the host except scheduling and setting up the webinar.
VI Người đồng chủ trì có các quyền tương tự như người chủ trì ngoại trừ việc lên lịch và thiết lập hội thảo trực tuyến.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
permissions | quyền |
and | các |
up | lên |
EN If a host has a Large Meetings license, then they can host a webinar with up to 500 or 1,000 panelists.
VI Nếu người chủ trì có giấy phép Large Meetings thì họ có thể tổ chức hội thảo trực tuyến với số lượng người tham gia chính lên đến 500 hoặc 1.000 người.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
license | giấy phép |
then | với |
up | lên |
or | hoặc |
EN You are responsible for compliance with all Laws governing the monitoring or recording of conversations as the Host or Phone Host
VI Bạn chịu trách nhiệm tuân thủ tất cả các Luật điều chỉnh việc giám sát hoặc ghi lại các cuộc trò chuyện với tư cách là Người chủ trì hoặc Người chủ trì điện thoại
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
laws | luật |
monitoring | giám sát |
or | hoặc |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN A Host or Phone Host can choose to record, for example, meetings, webinars, or a phone call
VI Người chủ trì hoặc Người chủ trì điện thoại có thể chọn ghi lại các cuộc họp, hội thảo trực tuyến hoặc cuộc gọi điện thoại
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
choose | chọn |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.
VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rapid | nhanh |
deployment | triển khai |
means | có nghĩa |
experience | kinh nghiệm |
power | sức mạnh |
internet | internet |
be | là |
people | người |
working | làm việc |
right | đúng |
with | với |
EN With AWS Auto Scaling, your applications always have the right resources at the right time.
VI Với AWS Auto Scaling, ứng dụng của bạn sẽ luôn có được đúng tài nguyên vào đúng thời điểm.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
always | luôn |
resources | tài nguyên |
right | đúng |
with | với |
time | điểm |
your | của bạn |
the | của |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Stay in touch with your new audience — and keep them interested. Use laser-sharp segmentation to reach the right people at the right time.
VI Duy trì kết nối với đối tượng khách hàng mới của bạn — và luôn làm họ thấy hứng thú. Dùng công cụ tạo phân khúc mạnh mẽ để tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm.
EN Reach your audience with the right message at the right time and drive results through personalized email, SMS, and web push campaigns.
VI Tiếp cận khách hàng của bạn bằng đúng thông điệp vào đúng thời điểm và thúc đẩy kết quả thông qua các chiến dịch thông báo đẩy qua web, SMS và email được cá nhân hóa.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
web | web |
campaigns | chiến dịch |
right | đúng |
with | bằng |
time | điểm |
your | của bạn |
and | và |
through | thông qua |
EN Reach the right people at the right time with timely, targeted emails and build a healthy audience and a solid sender reputation.
VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp và xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
people | người |
emails | |
build | xây dựng |
right | đúng |
and | và |
time | điểm |
the | các |
with | với |
EN Advanced search and segmentation tools get your list organized and help you reach the right people at the right time.
VI Các công cụ tạo phân khúc và tìm kiếm nâng cao giúp bạn tổ chức danh bạ và tìm kiếm người phù hợp vào thời điểm phù hợp.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
advanced | nâng cao |
search | tìm kiếm |
help | giúp |
people | người |
time | điểm |
at | vào |
and | và |
get | các |
EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad
VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn có mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
target | mục tiêu |
ad | quảng cáo |
offers | cung cấp |
right | đúng |
variety | nhiều |
options | tùy chọn |
help | giúp |
you | bạn |
to | làm |
EN It’s not necessary to host your video conferences in a dedicated meeting room
VI Không cần thiết phải chủ trì cuộc họp tại một phòng họp cố định
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
not | không |
room | phòng |
necessary | cần |
EN We either host your ads or you specify a URL with the banner
VI Chúng tôi sẽ lưu trữ quảng cáo của bạn hoặc bạn chỉ định một URL cùng với banner
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ads | quảng cáo |
specify | chỉ định |
url | url |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | bạn |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN The sigh-worthy guest suite ? replete with a walk-in closet and marble ensuite ? presents a noble space in which to host overnight guests.
VI Căn phòng ?đáng mơ ước? này cũng bao gồm đầy đủ tiện nghi như tủ đồ lớn, phòng tắm lát đá cẩm thạch mang đến một không gian nguy nga để chào đón những vị khách xứng tầm.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
guests | khách |
space | không gian |
EN METROPOLE HANOI’S TO HOST SPECIAL...
VI Metropole Hà Nội - Mùa trăng đặc biệt nh[...]
EN A Vietnamese floral specialist from local boutique Liti Florist will host a flower workshop from 2pm to 4pm on Jan. 18.
VI Đặc biệt, nhiều hoạt động Tết truyền thống sẽ được diễn ra tại phiên chợ:
EN Metropole Hanoi to Host Southeast Asia’s Largest Wine Event at 11th Les Arômes Festival
VI MỘT TRONG NHỮNG TUYỆT PHẨM VODKA ĐẮT NHẤT THẾ GIỚI ĐƯỢC BÁN TẠI KHÁCH SẠN METROPOLE HÀ NỘI
EN METROPOLE HANOI’S TO HOST SPECIAL KOREAN CULINARY EXPERIENCE
VI Đầu bếp Mickaël Le Calvez mang tinh hoa ẩm thực Pháp đến Metropole Hà Nội
EN A PowerShell Lambda deployment package is a ZIP file that contains your PowerShell script, PowerShell modules that are required for your PowerShell script, and the assemblies needed to host PowerShell Core
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
contains | chứa |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
required | cần thiết |
EN Local NVMe-based SSD block level storage physically connected to the host server is available on C5d and C5ad instances
VI Lưu trữ cấp độ khối dữ liệu SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ hiện có trên các phiên bản C5d và C5ad
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
block | khối |
on | trên |
and | và |
EN With C5d instances, local NVMe-based SSDs are physically connected to the host server and provide block-level storage that is coupled to the lifetime of the instance.
VI Với phiên bản C5d, SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ, cho phép lưu trữ cấp độ khối kéo dài theo tuổi thọ của phiên bản này.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
provide | cho |
and | và |
EN Metropole Hanoi to Host 2nd Annual Korean Culinary Experience
VI Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao bởi Forbes Travel Guide
EN Email Marketing Software Recommendations (Why Not to Use Your Host)
VI Đề xuất phần mềm tiếp thị qua email (Tại sao không sử dụng máy chủ của bạn)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
why | tại sao |
your | của bạn |
not | không |
to | phần |
EN Citizenship by investment is the process of obtaining a second citizenship and passport by investing in the economy of the host country
VI Nhập quốc tịch bằng hình thức đầu tư là quá trình lấy quốc tịch và hộ chiếu thứ hai bằng cách đầu tư vào nền kinh tế của một số nước
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
process | quá trình |
of | của |
second | hai |
and | và |
EN You'll learn how to host static web resources, how to manage users and authentication, and how to build a RESTful API for backend processing.
VI Bạn sẽ tìm hiểu cách tạo máy chủ lưu trữ các tài nguyên web tĩnh, quản lý người dùng và xác thực cũng như cách dựng một API RESTful để xử lý backend.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
learn | hiểu |
web | web |
resources | tài nguyên |
users | người dùng |
authentication | xác thực |
build | tạo |
api | api |
and | các |
EN In this getting-started tutorial, you'll build a simple mobile application and host its backend logic with AWS Lambda
VI Trong hướng dẫn bắt đầu này, bạn sẽ phát triển một ứng dụng di động đơn giản và lưu trữ logic backend của ứng dụng bằng AWS Lambda
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
build | phát triển |
aws | aws |
lambda | lambda |
and | của |
EN A PowerShell Lambda deployment package is a ZIP file that contains your PowerShell script, PowerShell modules that are required for your PowerShell script, and the assemblies needed to host PowerShell Core
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
contains | chứa |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
required | cần thiết |
EN Millions of customers choose AWS to host their cloud-based infrastructure and realize increased performance, security, reliability, and scale
VI Hàng triệu khách hàng chọn AWS để lưu trữ cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây và tăng cường hiệu năng, tính bảo mật, độ tin cậy và quy mô
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
choose | chọn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
increased | tăng |
security | bảo mật |
aws | aws |
customers | khách |
EN You can use this server to host a static website or deploy a dynamic PHP application that reads and writes information to a database.
VI Bạn có thể sử dụng máy chủ này để lưu trữ trang web tĩnh hoặc triển khai ứng dụng PHP động đọc và ghi thông tin vào cơ sở dữ liệu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
information | thông tin |
deploy | triển khai |
you | bạn |
and | và |
website | trang |
EN The flexibility of AWS allows you to design your application architectures the way you like, whether you want to host a website or analyze your data
VI Tính linh hoạt của AWS cho phép bạn thiết kế kiến trúc ứng dụng theo cách bạn muốn, bất kể là bạn muốn lưu trữ trang web hay phân tích dữ liệu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
architectures | kiến trúc |
way | cách |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
whether | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN METROPOLE HANOI’S TO HOST SPECIAL KOREAN CULINARY EXPERIENCE
VI 3 quán bar chơi nhạc Jazz cho người yêu Jazz ở Hà Nội
EN Metropole Hanoi to Host 2nd Annual...
VI Metropole Hà Nội hân hạnh được Condé Nas[...]
EN METROPOLE HANOI’S TO HOST SPECIAL...
VI KHÁM PHÁ THỰC ĐƠN COCKTAIL ‘BE YOURSELF[...]
EN Metropole Hanoi to Host Southeast...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm [...]
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - METROPOLE HANOI’S TO HOST SPECIAL KOREAN CULINARY EXPERIENCE
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI
EN A Vietnamese floral specialist from local boutique Liti Florist will host a flower workshop from 2pm to 4pm on Jan. 18.
VI Đặc biệt, nhiều hoạt động Tết truyền thống sẽ được diễn ra tại phiên chợ:
EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts
VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi và chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu
EN Free hosting allows you to host a limited number of website and comes with disk space and bandwidth cap
VI Free hosting chỉ cho phép bạn host số lượng website ít và có giới hạn băng thông và dung lượng đĩa thấp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
allows | cho phép |
limited | giới hạn |
website | website |
you | bạn |
number | số lượng |
to | cho |
number of | lượng |
EN What Is the Cheapest Way to Host a Website?
VI Cách nào rẻ nhất để host một website?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
way | cách |
website | website |
EN Yes, 000webhost has been offering free web hosting services for more than 10 years. With the Free Web Hosting plan you’ll be able to host up to two websites and will receive 300MB of disk space with them.
VI Có, 000webhost đã cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí hơn 10 năm nay, với gói hosting Free web Hosting, bạn có thể host tới 2 website và có dung lượng đĩa 300MB.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
offering | cung cấp |
web | web |
plan | gói |
with | với |
EN Solutions to host impactful virtual and hybrid experiences.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
solutions | giải pháp |
experiences | trải nghiệm |
EN Host hybrid and virtual events with Zoom Events
VI Chủ trì các sự kiện theo hình thức kết hợp và trực tuyến với Zoom Events
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
events | sự kiện |
with | với |
and | các |
EN Host and attend classes, group events, and more OnZoom
VI Chủ trì và tham gia các lớp học, sự kiện nhóm và nhiều tính năng khác với OnZoom
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
group | nhóm |
events | sự kiện |
and | các |
EN Host webinar sessions up to 30 hours long
VI Chủ trì các phiên hội thảo trực tuyến với thời lượng lên tới 30 giờ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
up | lên |
EN Host hybrid and virtual events in an all-in-one event management platform
VI Tổ chức sự kiện theo hình thức kết hợp và trực tuyến trong một nền tảng quản lý sự kiện tích hợp mọi tính năng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
platform | nền tảng |
events | sự kiện |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်