"recharge" သို့ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ဘာသာပြန်ပါ

အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့စကားစု "recharge" ကိုဘာသာပြန်ဆိုထားသော 4 ဘာသာပြန်ဆိုမှု၏ 4 ကိုပြထားသည်။

recharge ၏ အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ ဘာသာပြန်ခြင်း

အင်္ဂလိပ်စာ
ဗီယက်နမ်လူမျိုး

EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.

VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
area phòng
allowing cho phép

EN Upgrade your self-care routine and regimen with the best spa Hanoi has to offer to recharge, rewind and refresh yourself

VI Thư giãn và tự thưởng bản thân sau những giây phút căng thẳng, mệt mỏi bằng những liệu trình làm đẹp cao cấp đến từ các spa nổi tiếng và uy tín hàng đầu Hà Nội

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
best những
spa spa
offer cấp
and các
has

EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.

VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
area phòng
allowing cho phép

EN Upgrade your self-care routine and regimen with the best spa Hanoi has to offer to recharge, rewind and refresh yourself

VI Ẩm thực Pháp được cho là ngon nhất thế giới, và được công nhận là “Di sản Văn hóa Phi vật thể” trong danh sách danh giá của UNESCO

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and của
offer cho

ဘာသာပြန်ချက်များကို 4 မှ 4 ကိုပြနေသည်