EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education
VI Canada được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty
VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
life | sống |
education | giáo dục |
and | của |
EN KinderWorld International Kindergartens in Vietnam provide a high quality international standard of education for students aged 18 months to below 6 years
VI Trường Mẫu giáo Quốc tế KinderWorld tại Việt Nam cung cấp chương trình giáo dục quốc tế hàng đầu cho học sinh từ 18 tháng đến dưới 6 tuổi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
months | tháng |
years | tuổi |
education | giáo dục |
provide | cung cấp |
to | đầu |
EN In particular, logistics partner companies conduct etiquette education and training twice a year to continuously maintain and improve etiquette quality
VI Đặc biệt, các công ty đối tác hậu cần tiến hành giáo dục và đào tạo nghi thức hai lần một năm để liên tục duy trì và nâng cao chất lượng nghi thức
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
and | các |
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
education | giáo dục |
companies | công ty |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards
VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng và nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
quality | chất lượng |
also | cũng |
customers | khách hàng |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.
VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
of | của |
build | xây dựng |
security | bảo mật |
EN The quality of the interior environment has a profound impact on quality of life
VI Chất lượng môi trường trong nhà có tác động sâu rộng tới chất lượng cuộc sống
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
environment | môi trường |
life | sống |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN The Best Windows 11 & Chrome Devices for SME & Education
VI Các thiết bị Windows 11 & Chrome tốt nhất cho các Doanh nghiệp vừa và nhỏ và ngành giáo dục
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
education | giáo dục |
EN Education staff (teachers, support staff, daycare workers)
VI Nhân viên giáo dục (giáo viên, nhân viên hỗ trợ, nhân viên trông trẻ ban ngày)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
education | giáo dục |
staff | nhân viên |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN Robot programming education business
VI Robot lập trình giáo dục kinh doanh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools
VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
space | không gian |
and | tôi |
environmental | môi trường |
education | giáo dục |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN Identifying Improvements in Education
VI Xác định những điểm cần cải tiến
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
improvements | cải tiến |
EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.
VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập và làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
place | nơi |
education | giáo dục |
work | làm việc |
it | không |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Education Apps Download for Android
VI Tải về Ứng Dụng Giáo Dục Tốt Nhất cho Android
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
education | giáo dục |
android | android |
for | cho |
EN Next-generation education support
VI Hỗ trợ giáo dục thế hệ tiếp theo
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
education | giáo dục |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN LSA provides community education in regard to your rights and responsibilities.
VI LSA cung cấp giáo dục cộng đồng liên quan đến quyền và trách nhiệm của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
provides | cung cấp |
education | giáo dục |
rights | quyền |
your | bạn |
and | của |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners
VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục và đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
main | chính |
education | giáo dục |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN | Education, Join us, Philippines
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Nhân sự
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
join | tham gia |
EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:
VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
education | giáo dục |
others | khác |
not | không |
their | bạn |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges
VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học và 152 trường cao đẳng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
canadian | canada |
system | hệ thống |
the | trường |
education | giáo dục |
world | thế giới |
is | được |
and | và |
with | với |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN Identifying Improvements in Education
VI Xác định những điểm cần cải tiến
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
improvements | cải tiến |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်