"quality education" သို့ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ဘာသာပြန်ပါ

အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့စကားစု "quality education" ကိုဘာသာပြန်ဆိုထားသော 50 ဘာသာပြန်ဆိုမှု၏ 50 ကိုပြထားသည်။

quality education ၏ ဘာသာပြန်ချက်များ

အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "quality education" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။

quality cao chuẩn chất lượng cài đặt các dịch vụ nhiều sử dụng tốt với
education bạn cung cấp các giáo dục học hỗ trợ một

quality education ၏ အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ ဘာသာပြန်ခြင်း

အင်္ဂလိပ်စာ
ဗီယက်နမ်လူမျိုး

EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents

VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
education giáo dục
company công ty
provide cung cấp
and của

EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education

VI Canada được Tổ chức Hợp tác Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học

EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents

VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
education giáo dục
company công ty
provide cung cấp
and của

EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty

VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
provide cung cấp
quality chất lượng
including bao gồm
technical kỹ thuật
life sống
education giáo dục
and của

EN KinderWorld International Kindergartens in Vietnam provide a high quality international standard of education for students aged 18 months to below 6 years

VI Trường Mẫu giáo Quốc tế KinderWorld tại Việt Nam cung cấp chương trình giáo dục quốc tế hàng đầu cho học sinh từ 18 tháng đến dưới 6 tuổi

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
months tháng
years tuổi
education giáo dục
provide cung cấp
to đầu

EN In particular, logistics partner companies conduct etiquette education and training twice a year to continuously maintain and improve etiquette quality

VI Đặc biệt, các công ty đối tác hậu cần tiến hành giáo dục đào tạo nghi thức hai lần một năm để liên tục duy trì nâng cao chất lượng nghi thức

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and các
year năm
continuously liên tục
improve nâng cao
quality chất lượng
education giáo dục
companies công ty

EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality

VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
select chọn
video video
quality chất lượng
always luôn
but nhưng
you bạn

EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression

VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
settings cài đặt
compression nén
best tốt

VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
settings cài đặt
compression nén
best tốt

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
performance hiệu suất
to đến

VI Chọn chất lượng kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
screen màn hình
high cao
size kích thước
our chúng tôi
using cài đặt

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
performance hiệu suất
to đến

EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality

VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
select chọn
video video
quality chất lượng
always luôn
but nhưng
you bạn

VI Chọn chất lượng kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
screen màn hình
high cao
size kích thước
our chúng tôi
using cài đặt

EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards

VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
suppliers nhà cung cấp
quality chất lượng
also cũng
customers khách hàng
with với
you bạn
and các

EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.

VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt sử dụng.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
performance hiệu suất
data dữ liệu
use sử dụng
of của
build xây dựng
security bảo mật

EN The quality of the interior environment has a profound impact on quality of life

VI Chất lượng môi trường trong nhà có tác động sâu rộng tới chất lượng cuộc sống

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
environment môi trường
life sống

EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.

VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim con người.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
improving cải thiện
the giải
solutions giải pháp
for cho

EN The Best Windows 11 & Chrome Devices for SME & Education

VI Các thiết bị Windows 11 & Chrome tốt nhất cho các Doanh nghiệp vừa nhỏ ngành giáo dục

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
education giáo dục

VI Nhân viên giáo dục (giáo viên, nhân viên hỗ trợ, nhân viên trông trẻ ban ngày)

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
education giáo dục
staff nhân viên

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
see xem
resources nguồn
if nếu
help giúp
you em
is đang

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
programming lập trình
education giáo dục
business kinh doanh

EN Robot programming education business | EDION home appliances and living

VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
programming lập trình
education giáo dục
business kinh doanh

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
engineering kỹ thuật
including bao gồm
staff nhân viên
we chúng tôi
provide cung cấp
education giáo dục
sales bán hàng

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
improvements cải tiến

EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.

VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
new mới
place nơi
education giáo dục
work làm việc
it không

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
education giáo dục
in trong
each từ

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
enable cho phép
research nghiên cứu
cloud mây
education giáo dục
access truy cập
and như
in trong
with với
the không
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
education giáo dục
android android
for cho
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
education giáo dục

EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence

VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình trong nước

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
education giáo dục
related liên quan đến
family gia đình
violence bạo lực
and các
about cao

EN LSA provides community education in regard to your rights and responsibilities.

VI LSA cung cấp giáo dục cộng đồng liên quan đến quyền trách nhiệm của bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
provides cung cấp
education giáo dục
rights quyền
your bạn
and của

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...

VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
are đang
to phần

EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners

VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
main chính
education giáo dục

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
join tham gia

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
education giáo dục
others khác
not không
their bạn

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and
among với

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and
among với

EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges

VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học 152 trường cao đẳng

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
canadian canada
system hệ thống
the trường
education giáo dục
world thế giới
is được
and
with với

EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.

VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học giấy phép học tập.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
package gói
selecting chọn
programs chương trình
an thể
we chúng tôi
offer cấp
you bạn
with với

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
improvements cải tiến

ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်