"providing security" သို့ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ဘာသာပြန်ပါ

အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့စကားစု "providing security" ကိုဘာသာပြန်ဆိုထားသော 50 ဘာသာပြန်ဆိုမှု၏ 50 ကိုပြထားသည်။

providing security ၏ ဘာသာပြန်ချက်များ

အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "providing security" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။

providing bạn chúng tôi cung cấp cung cấp dịch vụ các các nhà cung cấp dịch vụ họ hỗ trợ
security an ninh an toàn bảo mật bảo vệ cao kiểm soát kiểm tra quản lý riêng riêng tư sử dụng tin cậy trên tốt được đảm bảo để

providing security ၏ အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ ဘာသာပြန်ခြင်း

အင်္ဂလိပ်စာ
ဗီယက်နမ်လူမျိုး

EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"

VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện và vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họcác ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"

VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng triển khai và vận hành liên quan tới việc bảo mật cho nội dung và ứng dụng của khách hàng của họsử dụng dịch vụ AWS - "bảo mật trong đám mây"

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
security bảo mật
implement triển khai
operate vận hành
use sử dụng
of của
aws aws
in trong
cloud mây
customers khách
make cho

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng đã cung cấp sức mạnh tính toán.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN 1. Providing customers with the highest satisfaction and security

VI 1. Cung cấp cho khách hàng sự hài lòng và bảo mật cao nhất

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
providing cung cấp
security bảo mật
highest cao
customers khách hàng
the cho

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng đã cung cấp sức mạnh tính toán.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN 1. Providing customers with the highest satisfaction and security

VI 1. Cung cấp cho khách hàng sự hài lòng và bảo mật cao nhất

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
providing cung cấp
security bảo mật
highest cao
customers khách hàng
the cho

EN Providing information on Social Security and Medicare taxes and income tax withholding

VI Cung cấp thông tin về thuế An sinh Xã hội và

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
providing cung cấp
information thông tin

EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.

VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung và bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách và kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
security bảo mật
and các
building xây dựng
policies chính sách
or hoặc
easy dễ dàng
make cho

EN Our information security manager loves how Access balances security and usability."

VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật và khả năng ứng dụng."

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
security bảo mật
our chúng tôi
and của
how bằng

EN Complete application security from the same cloud network for an effective and uniform security posture.

VI Hoàn thành bảo mật ứng dụng từ cùng một mạng đám mây để một thế bảo mật thống nhất và hiệu quả.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
complete hoàn thành
security bảo mật
cloud mây
network mạng

EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns

VI Bạn thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mậtcung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
aws aws
security bảo mật
group nhóm
resources tài nguyên
identify xác định
use sử dụng
access truy cập
provide cung cấp
create tạo
and
read đọc

EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.

VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
security bảo mật
group nhóm
create tạo
rules quy tắc
select chọn
default mặc định
or hoặc
the của

EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls

VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
in trong
aws aws
of của
security bảo mật
responsibility trách nhiệm
dod dod
responsible chịu trách nhiệm
controls kiểm soát

EN We provide our DoD customers with a package of security guidance and documentation about security and compliance for using AWS as a DoD hosting solution

VI Chúng tôi cung cấp cho khách hàng của DoD gói hướng dẫn bảo mật và tài liệu về bảo mật và tuân thủ bằng cách sử dụng AWS làm giải pháp lưu trữ DoD

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
dod dod
package gói
security bảo mật
using sử dụng
solution giải pháp
of của
aws aws
guidance hướng dẫn
provide cung cấp
we chúng tôi
customers khách

EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.

VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này và đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
resource tài nguyên
guide hướng dẫn
security bảo mật
rule quy tắc
this này
for theo

EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;

VI Thiết kế và thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện và các hình thức quản rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty và kiến trúc;

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and các
comprehensive toàn diện
information thông tin
security bảo mật
other khác
company công ty
architecture kiến trúc
controls kiểm soát

EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.

VI Áp dụng một quy trình quản bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
process quy trình
information thông tin
security bảo mật
needs nhu cầu
controls kiểm soát
our chúng tôi

EN The Information Security Management System (ISMS) required under this standard defines how AWS perpetually manages security in a holistic, comprehensive way.

VI Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) mà tiêu chuẩn này yêu cầu xác định cách AWS liên tục quản vấn đề bảo mật theo một cách tổng thể và toàn diện.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
information thông tin
security bảo mật
system hệ thống
required yêu cầu
under theo
standard tiêu chuẩn
aws aws
comprehensive toàn diện
way cách

EN It is recommended that any assessment clearly addresses the security controls in the ISM, and ASD cloud security guidance, including:

VI Mọi đánh giá đều được đề xuất đề cập rõ các biện pháp kiểm soát bảo mật trong ISM và hướng dẫn bảo mật đám mây ASD, bao gồm:

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
security bảo mật
controls kiểm soát
cloud mây
guidance hướng dẫn
including bao gồm
is được
in trong
and các

EN In support of our Australian government customers, we provide a package of security guidance and documentation to enhance your understanding of security and compliance while using AWS

VI Để hỗ trợ các khách hàng thuộc chính phủ Úc, chúng tôi cung cấp gói hướng dẫn và tài liệu về bảo mật để giúp nâng cao hiểu biết về bảo mật và tuân thủ của bạn khi sử dụng AWS

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
support giúp
package gói
security bảo mật
enhance nâng cao
understanding hiểu
using sử dụng
of của
provide cung cấp
documentation tài liệu
aws aws
guidance hướng dẫn
customers khách
we chúng tôi
your bạn
while khi

EN The ISM is published by the Australian Cyber Security Centre (ACSC), the Australian government’s lead organisation on national cyber security and a part of the Australian Signals Directorate (ASD).

VI ISM được phát hành bởi Trung tâm an ninh mạng Úc (ACSC), tổ chức dẫn đầu chính phủ Úc về an ninh mạng quốc gia và là thành viên của Tổng cục tín hiệu Úc (ASD).

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
security an ninh
centre trung tâm
national quốc gia
is được
a đầu

EN For more about ACSC’s role in promoting and improving Australian cyber security, see the Cyber Security webpage on the ASD website or the ACSC website.

VI Để biết thêm về vai trò của ACSC trong việc thúc đẩy và cải thiện an ninh mạng tại Úc, hãy truy cập trang về An ninh mạng trên trang web của ASD hoặc ACSC.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
improving cải thiện
security an ninh
or hoặc
in trong
on trên
more thêm

EN C5 provides customers with a framework documenting an equivalent IT Security level to the IT-Grundschutz covering all IT-Security aspects for Cloud Computing

VI C5 cung cấp cho khách hàng một khung ghi lại cấp Bảo mật CNTT tương đương với IT-Grundschutz, áp dụng cho tất cả khía cạnh Bảo mật CNTT cho Điện toán đám mây

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
provides cung cấp
framework khung
security bảo mật
all với
cloud mây
customers khách

EN The BSI defines the IT-Security requirements for all governmental systems, and most German companies align their IT-Security strategy with BSI standards.

VI BSI xác định yêu cầu về Bảo mật CNTT cho tất cả các hệ thống của chính phủ và hầu hết các công ty của Đức phải điều chỉnh chiến lược Bảo mật CNTT của mình theo tiêu chuẩn của BSI.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
systems hệ thống
strategy chiến lược
requirements yêu cầu
companies công ty
all tất cả các

EN TISAX is a European automotive industry-standard information security assessment (ISA) catalog based on key aspects of information security such as data protection and connection to third parties.

VI TISAX là danh mục đánh giá bảo mật thông tin (ISA) tiêu chuẩn của ngành công nghiệp ô tô châu Âu dựa trên các khía cạnh chính của bảo mật thông tin như bảo vệ dữ liệu và kết nối với bên thứ ba.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
security bảo mật
based dựa trên
connection kết nối
standard chuẩn
key chính
information thông tin
data dữ liệu
on trên
and như

EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1

VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao và duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 và PCI DSS Cấp 1

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
aws aws
also cũng
enables cho phép
high cao
security bảo mật
certification chứng nhận
pci pci
dss dss
standards chuẩn
such các

EN The AWS data center security strategy is assembled with scalable security controls and multiple layers of defense that help to protect your information

VI Chiến lược bảo mật cho trung tâm dữ liệu của AWS được lắp ghép bằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thể mở rộng và nhiều lớp phòng vệ giúp bảo vệ thông tin của bạn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
aws aws
center trung tâm
security bảo mật
strategy chiến lược
controls kiểm soát
help giúp
data dữ liệu
of của
information thông tin
multiple nhiều
your bạn

EN Security measures that AWS implements and operates - "security of the cloud", and

VI Các biện pháp bảo mật mà AWS triển khai và vận hành - "bảo mật của đám mây", và

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
security bảo mật
aws aws
cloud mây

EN Security Built for the New World of Work: IDC Reflects on Zoom’s Security Maturity and Innovation

VI Khảo sát cho thấy các nhà điều hành ưa chuộng tùy chọn làm việc linh hoạt cho bản thân hơn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and các
work làm
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
type loại

EN Security of cloud services that leverages internationally recognized security standards

VI Bảo mật các dịch vụ đám mây sử dụng các tiêu chuẩn bảo mật được quốc tế công nhận

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
security bảo mật
cloud mây
of dịch

EN SSL, Security Headers, Cookie Security, DNSSEC, WAF, Spam protection, SPF and Open Ports.

VI SSL, Tiêu đề bảo mật, Bảo mật cookie, DNSSEC, WAF, Bảo vệ chống thư rác, SPF và Cổng mở.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
security bảo mật

EN SSL (Secure Sockets Layer) or TLS (Transport Layer Security) is a security protocol that encrypts communication between a website and a web browser

VI SSL (Secure Sockets Layer) hoặc TLS (Transport Layer Security) là giao thức bảo mật cho phép mã hóa truyền thông giữa trang web và trình duyệt web

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
tls tls
protocol giao thức
that cho
security bảo mật
browser trình duyệt
or hoặc
between giữa
web web

EN For the current year social security wage base limit and Social Security and Medicare tax rates refer to Publication 15, (Circular E), Employer's Tax Guide.

VI Đối với giới hạn cơ bản về tiền lương an sinh xã hội của năm hiện tại và tỷ suất thuế an sinh xã hội và 

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
current hiện tại
year năm
limit giới hạn
and của

EN Supplemental Security Income recipients will receive automatic Economic Impact Payments; step follows work between Treasury, IRS, Social Security Administration | Internal Revenue Service

VI Người nhận Tiền Phụ cấp An sinh sẽ nhận được Khoản thanh toán Tác động Kinh tế tự động; bước tiếp theo sau khi Bộ Ngân Khố, IRS và Sở An sinh Xã hội phối hợp làm việc | Internal Revenue Service

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
payments thanh toán
step bước
receive nhận
work làm

EN Supplemental Security Income recipients will receive automatic Economic Impact Payments; step follows work between Treasury, IRS, Social Security Administration

VI Người nhận Tiền Phụ cấp An sinh sẽ nhận được Khoản thanh toán Tác động Kinh tế tự động; bước tiếp theo sau khi Bộ Ngân Khố, IRS và Sở An sinh Xã hội phối hợp làm việc

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
payments thanh toán
step bước
receive nhận
work làm

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó là do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
intelligent thông minh
human người
why tại sao
views lượt xem
were được
your chúng tôi
you bạn
more nhiều

EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience

VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
cisco cisco
providing cung cấp
solutions giải pháp
the giải
are đang

EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.

VI Mục tiêu của chúng tôi  là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
during khi
providing cung cấp
change thay đổi
our chúng tôi
clients khách
workplace nơi làm việc
all các

EN And that's it! Earning ETH by providing liquidity to a decentralized lending market on Venus is that simple

VI Và đó là nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
providing cung cấp
decentralized phi tập trung
lending cho vay
market thị trường
and thị
on trên
that bằng
to cho

EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools

VI thể cho rằng, cách dễ nhất để thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
providing cung cấp
platforms nền tảng
to tiền

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN The city of Lancaster, California, and Mayor R. Rex Parris, combating climate change and providing residents with clean energy.

VI Thành phố Lancaster, California và Thị trưởng R. Rex Parris, đang chiến đấu với biến đổi khí hậu và cung cấp cho người dân năng lượng sạch.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
california california
climate khí hậu
providing cung cấp
energy năng lượng
and thị
change biến đổi
with với
the cho

EN Service de remplacement – Providing temporary manpower for the French farmers

VI Service de remplacement – Cung cấp nguồn nhân lực tạm thời cho nông trại Pháp

EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination

VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
providing cung cấp
information thông tin
not không

EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination.

VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
providing cung cấp
information thông tin
not không

EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers

VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
purchased mua
product sản phẩm
continue tiếp tục
providing cung cấp
utility tiện ích
value giá
if nếu
customers khách hàng

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်