EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives
အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "pragmatic and focus" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။
EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives
VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài và tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
completely | hoàn toàn |
improve | cải thiện |
lives | sống |
of | của |
creating | tạo |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Smaller spaces such as a phone booth, focus room, or executive office are ideal for one-on-one meetings or personal focus spaces
VI Những không gian nhỏ hơn như buồng điện thoại, phòng tập trung, hay văn phòng điều hành là không gian lý tưởng cho những cuộc họp một đối một hoặc tập trung chuyên sâu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
such | những |
or | hoặc |
room | phòng |
office | văn phòng |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN With the Peacock TV Free version, you will immediately access and watch hundreds of free movies from Hollywood studios such as Universal, DreamWorks Animation, and Focus Features
VI Với bản Peacock TV Free, anh em sẽ ngay lập tức truy cập và xem hàng trăm bộ phim miễn phí từ các hãng phim lớn từ Hollywood như Universal, DreamWorks Animation và Focus Features
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
tv | tv |
access | truy cập |
watch | xem |
movies | phim |
such | các |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN We focus on four key sectors: collateral management, crop monitoring, stock monitoring and measurement and warehouse inspections.
VI Chúng tôi tập trung vào bốn mảng chính: quản lý thế chấp, giám sát cây trồng, giám sát và tính toán hàng tồn kho và kiểm tra nhà kho.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
four | bốn |
on | vào |
key | chính |
we | chúng tôi |
monitoring | giám sát |
and | và |
EN For 3G and 4G, the focus has been principally on the implications for the world of the consumer – but 5G will extend far beyond this, and into industrial applications
VI Trọng tâm của 3G và 4G chủ yếu tập trung vào các tác động lên thế giới của người tiêu dùng – nhưng 5G sẽ vươn xa hơn và tập trung vào các ứng dụng công nghiệp
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN Our laser-like user focus and more than a decade of professional experience allows us to constantly improve and provide a great service to you!
VI Nhờ tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng cùng các chuyên gia hosting giỏi nhất trong ngành đã giúp chúng tôi giữ vững và phát triển chất lượng dịch vụ liên tục trong suốt thời gian qua!
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
improve | cải thiện |
service | giúp |
our | chúng tôi |
user | dùng |
and | các |
EN Select a lookback timeframe by choosing a start and end date and an event type to focus on.
VI Chọn khung thời gian xem lại bằng cách chọn ngày bắt đầu và ngày kết thúc và một loại sự kiện để tập trung vào đó.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
start | bắt đầu |
date | ngày |
event | sự kiện |
type | loại |
select | chọn |
and | và |
EN These groups focus on management of and reduction of pain through behavioral interventions, skill building, and connection with others.
VI Các nhóm này tập trung vào việc quản lý và giảm đau thông qua các biện pháp can thiệp hành vi, xây dựng kỹ năng và kết nối với những người khác.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
building | xây dựng |
connection | kết nối |
others | khác |
and | và |
with | với |
of | này |
groups | các nhóm |
through | thông qua |
on | vào |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN We now deliver new accounts quickly and securely freeing our developers to focus on business solutions.”
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports
VI Triển khai các chức năng ERP cho phân hệ Kế Toán, đặc biệt chức năng quản lý Giá Vốn Hàng Bán và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
implement | triển khai |
accounting | kế toán |
reports | báo cáo |
price | giá |
and | các |
for | cho |
EN Thanks to this feature, users will not be bothered by unknown people and focus on the important people
VI Nhờ tính năng này mà người dùng sẽ không bị làm phiền bởi những người không quen biết và tập trung vào những người quan trọng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
feature | tính năng |
users | người dùng |
and | và |
important | quan trọng |
be | là |
people | người |
this | này |
to | làm |
EN With a game mod/hack application, the interface must first be easy to understand and manipulate, so that users can focus on the main function
VI Với một ứng dụng hack game thì giao diện với mình đầu tiên là phải dễ hiểu, dễ thao tác, để người dùng còn tập trung vào chức năng chính
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
application | dùng |
interface | giao diện |
understand | hiểu |
users | người dùng |
main | chính |
function | chức năng |
must | phải |
and | và |
first | với |
EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus
VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
global | toàn cầu |
means | có nghĩa |
team | nhóm |
development | phát triển |
projects | dự án |
main | chính |
of | của |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN They get more time to focus on their own growth and success
VI Họ có nhiều thời gian hơn để tập trung vào sự phát triển và thành công của bản thân
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
time | thời gian |
growth | phát triển |
and | và |
more | nhiều |
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN This saves time and simplifies the code, so you can focus on your business logic
VI Điều này giúp tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa mã, vì vậy, bạn có thể tập trung vào logic kinh doanh của mình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
time | thời gian |
business | kinh doanh |
on | vào |
and | và |
this | này |
EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour
VI Số phút và giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
seconds | giây |
improving | cải thiện |
usage | sử dụng |
cost | phí |
an | thể |
minutes | phút |
to | tiền |
and | và |
hour | giờ |
in | vào |
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
the | giải |
on | trên |
EN Discover a variety of job possibilities — find your place in one of our many focus areas, business sectors and worldwide locations.
VI Khám phá một loạt các cơ hội công việc — tìm cho mình một vị trí trong nhiều lĩnh vực trọng tâm, các ngành kinh doanh và các cơ sở trên toàn thế giới của chúng tôi.
EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.
VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
today | ngày |
in | trong |
and | riêng |
national | quốc gia |
EN Prevent ad fraud, so you can focus on your app and your users
VI Ngăn chặn gian lận quảng cáo, giúp bạn tập trung vào ứng dụng và người dùng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
ad | quảng cáo |
app | dùng |
users | người dùng |
on | vào |
and | và |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
and | các |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
and | các |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
and | các |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
and | các |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
and | các |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
and | các |
EN With an all-in-one Zoom Rooms for Touch device, instantly video-enable these spaces to make focus and collaboration accessible to your teams
VI Với thiết bị Zoom Rooms for Touch tích hợp mọi tính năng, bạn có thể bật tính năng video ngay lập tức ở những không gian này để đội ngũ của bạn có thể tập trung và cộng tác trong công việc
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
these | này |
and | của |
your | bạn |
EN While we focus on healthy moms and babies, we are here for all stages of your life
VI Trong khi chúng tôi tập trung vào các bà mẹ và em bé khỏe mạnh, chúng tôi luôn ở đây cho tất cả các giai đoạn của cuộc đời bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
while | khi |
and | và |
all | tất cả các |
EN The hospice care team is a special group of healthcare professionals who focus on patients with life-limiting illnesses and their families.
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là một nhóm chuyên gia đặc biệt tập trung chăm sóc những bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo và gia đình của họ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
EN The hospice care team is a special group of healthcare professionals who focus on patients with life-limiting illnesses and their families.
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là một nhóm chuyên gia đặc biệt tập trung chăm sóc những bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo và gia đình của họ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
EN The hospice care team is a special group of healthcare professionals who focus on patients with life-limiting illnesses and their families.
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là một nhóm chuyên gia đặc biệt tập trung chăm sóc những bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo và gia đình của họ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
EN The hospice care team is a special group of healthcare professionals who focus on patients with life-limiting illnesses and their families.
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là một nhóm chuyên gia đặc biệt tập trung chăm sóc những bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo và gia đình của họ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
EN The focus is on comfort and dignity, even when intensive care is necessary.
VI Trọng tâm là bảo đảm sự thoải mái và sáng suốt, ngay cả khi chăm sóc chuyên sâu là cần thiết.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
necessary | cần thiết |
the | khi |
EN The focus is on comfort and dignity, even when intensive care is necessary.
VI Trọng tâm là bảo đảm sự thoải mái và sáng suốt, ngay cả khi chăm sóc chuyên sâu là cần thiết.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
necessary | cần thiết |
the | khi |
EN The focus is on comfort and dignity, even when intensive care is necessary.
VI Trọng tâm là bảo đảm sự thoải mái và sáng suốt, ngay cả khi chăm sóc chuyên sâu là cần thiết.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
necessary | cần thiết |
the | khi |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်