EN In addition, 89 full-service residential-style suites offer luxury living in a more residential style, accompanied by access to the hotel?s services and amenities.
EN In addition, 89 full-service residential-style suites offer luxury living in a more residential style, accompanied by access to the hotel?s services and amenities.
VI Ngoài ra, còn có 89 căn hộ dịch vụ với không gian sống sang trọng, đi kèm với các dịch vụ và tiện nghi của khách sạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
luxury | sang trọng |
living | sống |
hotel | khách sạn |
and | của |
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...
VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
this | này |
to | với |
and | các |
EN ecoligo combines sustainable investing with economic development in the target countries
VI ecoligo kết hợp đầu tư bền vững với phát triển kinh tế ở các quốc gia mục tiêu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
target | mục tiêu |
countries | quốc gia |
the | các |
with | với |
EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...
VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
this | này |
to | với |
and | các |
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
EN Jordan Valley combines behavioral health and primary care services
VI Jordan Valley kết hợp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
health | sức khỏe |
and | các |
EN Cloud hosting combines the power and reliability of a virtual private server (VPS) with the simplicity of a shared hosting service to create an optimized hosting environment
VI Cloud Hosting kết hợp sức mạnh và độ ổn định của máy chủ ảo (VPS) cùng với tính đơn giản dễ dùng của dịch vụ hosting chia sẻ để tạo ra môi trường hosting tối ưu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
power | sức mạnh |
environment | môi trường |
of | của |
create | tạo |
EN Build a compelling customer journey with a funnel that combines all the tools relevant to your campaign goal.
VI Tạo một hành trình trải nghiệm khách hàng hấp dẫn với phễu kết hợp mọi công cụ phù hợp với mục tiêu chiến dịch của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
build | tạo |
campaign | chiến dịch |
goal | mục tiêu |
customer | khách |
your | bạn |
all | của |
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN Unlimint drives your expansion – fast, safe, and perfectly convenient.
VI Unlimint giúp thúc đẩy mở rộng kinh doanh của bạn – nhanh chóng, an toàn và vô cùng tiện lợi.
EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.
VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
define | xác định |
system | hệ thống |
payment | thanh toán |
plan | gói |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
you | bạn |
with | với |
EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.
VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố và sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn là một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.
EN Which premium plan is the best for you? This overview of the Online-Convert.com premium plans will help you to find the one that is perfectly suited for your conversion needs.
VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
help | giúp |
needs | nhu cầu |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
your | của bạn |
premium | cao cấp |
plan | gói |
you | bạn |
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Find the terms that are perfectly tailored to your target audience.
VI Tìm các thuật ngữ hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
target | mục tiêu |
find | tìm |
your | của bạn |
EN Choose an application that works perfectly on every device. SimpleFX WebTrader is the fastest, the most intuitive trading tool.
VI Chọn một ứng dụng hoạt động hoàn hảo trên mọi thiết bị. SimpleFX WebTrader là công cụ giao dịch nhanh nhất, trực quan nhất.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
choose | chọn |
on | trên |
every | mọi |
fastest | nhanh |
EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.
VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
complete | hoàn thành |
sending | gửi |
emails | |
set | thiết lập |
people | người |
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
and | của |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN We will continue to promote work style reforms.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục thúc đẩy cải cách phong cách làm việc.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
continue | tiếp tục |
style | phong cách |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
to | làm |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN Throughout, beautifully crafted, period-style Provasi furnishings in rich tones of burgundy, ivory and moss green with burnished gold accents set the suite’s opulent tone.
VI Toàn bộ căn phòng được bài trí nội thất Provasi tuyệt đẹp trong những tông màu ấn tượng của đỏ tía, ngà và xanh rêu với các điểm nhấn ánh vàng lấp lánh tôn thêm sự sang trọng và trang nhã.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
of | của |
and | và |
EN Our Classic One-Bedroom residential-style suite feature interiors which seamlessly meld elegant, classic styles with contemporary finishes and picturesque views.
VI Căn hộ Classic một phòng ngủ được trang bị nội thất với phong cách cố điển, thanh lịch kết nối với những điểm nhấn hiện đại cùng khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
and | với |
EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.
VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế và bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
table | bàn |
area | phòng |
create | tạo |
by | theo |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN Located on the second floor of the historical Metropole wing, the Graham Greene Suite is decorated in a classical French style with a blend of Indochinese ambience and decor.
VI Nằm trên tầng hai của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Graham Greene được thiết kế theo phong cách Pháp cổ điển hòa trộn cùng âm hưởng Đông Dương, thể hiện trong không gian và gu trang trí nội thất.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
on | trên |
second | hai |
floor | tầng |
in | trong |
french | pháp |
style | phong cách |
of | của |
EN Beautiful bathroom with French style bathtub and separate shower
VI Giường gấp phục vụ theo yêu cầu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
with | theo |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Magnificent bathroom, French style bathtub, steam shower and Hermes bathroom amenities
VI Phòng tắm tuyệt đẹp với bồn tắm kiểu Pháp, vòi sen xông hơi và bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
french | pháp |
and | với |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN Enter a calm sanctuary of refined style
VI Lạc vào thánh địa bình yên và tinh tế
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | vào |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
french | pháp |
EN Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội ? Metropole Hanoi
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market ?
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole ?
EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.
VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN There’s a wonderful European-style market and bakery in the Oak Lawn area of Dallas
VI Có một khu chợ và tiệm bánh theo phong cách châu Âu tuyệt vời ở khu vực Oak Lawn của Dallas
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
area | khu vực |
of | của |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best
VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách và cá tính của mình nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
everything | mọi |
style | phong cách |
choose | chọn |
and | của |
EN You prioritize shaping the city to your own liking, such as building seaside resorts or designing Parisian style.
VI Và chắc rằng bạn sẽ ưu tiên nhào nặn thành phố theo sở thích riêng của mình, như xây những thiên đường nghỉ dưỡng bên bờ biển hoặc thiết kế khu ngoại ô theo phong cách Paris hoa lệ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
style | phong cách |
or | hoặc |
as | như |
you | bạn |
EN Which fashion style do you like?
VI Bạn thích phong cách thời trang nào?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
style | phong cách |
you | bạn |
like | thích |
EN You will be able to customize your appearance, actions, shirt number, outer style, and body size
VI Bạn sẽ được chỉnh ngoại hình, hành động, số hiệu áo, phong cách bên ngoài và kích cỡ cơ thể
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
style | phong cách |
your | bạn |
EN You can control the character in a 2D or 3D environment depending on the storyline, but when you enter the battle, you fight in a turn-based style.
VI Bạn có thể điều khiển nhân vật trong môi trường 2D hoặc 3D tùy theo mạch cốt truyện nhưng khi bước vào trận chiến thì bạn chiến đấu theo lối chơi đánh theo lượt.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
character | nhân |
environment | môi trường |
but | nhưng |
the | trường |
in | trong |
or | hoặc |
based | theo |
when | khi |
on | vào |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်