"means fast" သို့ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ဘာသာပြန်ပါ

အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့စကားစု "means fast" ကိုဘာသာပြန်ဆိုထားသော 50 ဘာသာပြန်ဆိုမှု၏ 50 ကိုပြထားသည်။

means fast ၏ ဘာသာပြန်ချက်များ

အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "means fast" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။

means bạn cho chúng tôi các có nghĩa của một ra trong vào với đó để
fast một nhanh nhanh chóng trên tốc độ

means fast ၏ အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ ဘာသာပြန်ခြင်း

အင်္ဂလိပ်စာ
ဗီယက်နမ်လူမျိုး

EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.

VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
friendly thân thiện
quality chất lượng
time lần
stores cửa hàng
each mỗi
of của
fast nhanh
our chúng tôi

EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can

VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác nhanh nhất thể

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
in trong
main chính
solve giải quyết
accurate chính xác
fast nhanh
offer cấp
and của
which các

EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."

VI Điều này nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
improvement cải thiện
request yêu cầu
response phản hồi
times thời gian
this này
customers khách hàng
when khi
our chúng tôi
in của

EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
world thế giới
means có nghĩa
always luôn
users người dùng
resources tài nguyên
on trên
network mạng
internet internet
need cần
your bạn
and của
which các

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩabạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
never không
configure cấu hình
or hoặc
uses sử dụng
you bạn

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó nghĩachúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
not không
also mà còn
insight thông tin
we chúng tôi
provide cung cấp
your bạn
site trang
into của

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác” nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó nghĩabạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
ethereum ethereum
use sử dụng
send gửi
you bạn
and
receive nhận

EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.

VI Về cơ bản, điều đó nghĩacác ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
basic cơ bản
means có nghĩa
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
ethereum ethereum

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
transactions giao dịch
chains chuỗi
other khác
and
this này
on vào

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.

VI Điều đó cũng nghĩacác tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
also cũng
means có nghĩa
assets tài sản
real thực
on trên
are được
the không

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI “Khác” nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
offering cung cấp
environment môi trường
development phát triển
working làm

EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L

VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
site trang
other khác
or hoặc
articles các

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này nghĩa là việc sản xuất các khối mới chi phí tính toán rất thấp

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
new mới
very rất
low thấp
blocks khối
cost phí
this này
a các

EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver

VI Điều này nghĩa là không cần một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi người nhận

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
no không
trusted tin cậy
bank ngân hàng
or hoặc
required cần
details chi tiết
of của

EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.

VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều ý nghĩa tiết kiệm năng lượng nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
living sống
california california
every mọi
saving tiết kiệm
energy năng lượng
means có nghĩa
money tiền
lot nhiều

VI Điều đó nghĩachúng tôi nhà vệ sinh vòi nước lưu lượng thấp

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
low thấp
we chúng tôi

EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry

VI Các máy này cũng dung tích bồn lớn hơn, nghĩabạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
amount lượng
also cũng
greater hơn
you bạn
which các

EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.

VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
use sử dụng
say nói
it
others khác
you bạn
and của

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh nghĩabạn cần phải làm việc với đúng người kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
rapid nhanh
deployment triển khai
means có nghĩa
experience kinh nghiệm
power sức mạnh
internet internet
be
people người
working làm việc
right đúng
with với

EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.

VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
in trong
another khác
you bạn
more hơn

EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.

VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
your bạn
and của

EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going

VI Nghĩa nguy cơ đối diện với zombie các băng nhóm thù địch, cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
must phải
and các
of với

EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus

VI Tác động toàn cầu nghĩamột nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
global toàn cầu
means có nghĩa
team nhóm
development phát triển
projects dự án
main chính
of của
our chúng tôi
solar mặt trời

EN More solar solutions generating clean energy means less CO2 in the atmosphere

VI Nhiều giải pháp năng lượng mặt trời hơn tạo ra năng lượng sạch nghĩa là ít CO hơn 2 trong bầu khí quyển

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
solutions giải pháp
energy năng lượng
means có nghĩa
the giải
in trong
solar mặt trời
more nhiều

EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.

VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
on đầu
solar mặt trời
their của
more nhiều

EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.

VI thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi thể thực hiện được nghĩa tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
makes cho
projects dự án
means có nghĩa
environmental môi trường
our chúng tôi
and của

EN The growth means that businesses in these markets have increasing energy demands that have historically been met by the burning of fossil fuels

VI Sự tăng trưởng nghĩacác doanh nghiệp ở những thị trường này nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà trước đây đã được đáp ứng bằng việc đốt nhiên liệu hóa thạch

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
markets thị trường
energy năng lượng
the trường
growth tăng
businesses doanh nghiệp
in trước
that liệu
of này
been các

EN This type of contract means that ecoligo will provide the mentioned services for your company for the duration of the contract.

VI Loại hợp đồng này nghĩa là ecoligo sẽ cung cấp các dịch vụ được đề cập cho công ty của bạn trong suốt thời gian của hợp đồng.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
type loại
contract hợp đồng
means có nghĩa
ecoligo ecoligo
company công ty
your của bạn
will được
provide cung cấp
this này

EN "eco" stands for the English terms "ecology" and "economic development," while "ligo" means "to connect" as well as "to unite"in Latin.

VI "eco" là viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh "sinh thái" "phát triển kinh tế", trong khi "ligo" nghĩa là "kết nối" cũng như "đoàn kết" trong tiếng Latinh.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
english tiếng anh
development phát triển
means có nghĩa
connect kết nối
in trong
and như
to cũng
while các

EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.

VI một nhà đầu tư, điều này nghĩabạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
as như
means có nghĩa
interest lãi
in trong
loan khoản vay
but nhưng
receive nhận
more hơn
your bạn

EN This means that you also receive a portion of your investment amount back each year and not just at the end of the term (compared to a bullet repayment profile).

VI Điều này nghĩabạn cũng nhận lại một phần số tiền đầu tư của mình mỗi năm không chỉ vào cuối kỳ hạn (so với hồ sơ hoàn trả gạch đầu dòng).

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
year năm
of của
each mỗi
not không
also cũng
receive nhận
your bạn
and

EN This means 50% of the loan amount is repaid as an annuity over the term of the loan and the remaining 50% of the loan amount is repaid at the end of the loan term.

VI Điều này nghĩa là 50% số tiền vay được hoàn trả dưới dạng niên kim trong suốt thời hạn của khoản vay 50% số tiền vay còn lại được hoàn trả vào cuối thời hạn của khoản vay.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
loan khoản vay
and
an trả
end của
this này
at trong

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này nghĩabạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
amount lượng
cash tiền
of của
or hoặc
get nhận
your bạn

EN The Reverie Saigon offers a fleet of over a dozen luxury automobiles to cater to our guests, ensuring the safest, most reliable means of transportation in the city.

VI The Reverie Saigon 12 xe hơi sang trọng để phục vụ đưa đón khách trong thành phố, đảm bảo an toàn đáng tin cậy. 

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
luxury sang trọng
guests khách
reliable tin cậy
in trong

EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.

VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp công bằng khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân liên quan.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
or hoặc
we chúng tôi
information thông tin
personal cá nhân
the khi
with với

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó nghĩabạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
ethereum ethereum
use sử dụng
send gửi
you bạn
and
receive nhận

EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.

VI Về cơ bản, điều đó nghĩacác ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
basic cơ bản
means có nghĩa
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
ethereum ethereum

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
transactions giao dịch
chains chuỗi
other khác
and
this này
on vào

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.

VI Điều đó cũng nghĩacác tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
also cũng
means có nghĩa
assets tài sản
real thực
on trên
are được
the không

EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.

VI Nghĩa là, bạn thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
easily dễ dàng
move di chuyển
applications các ứng dụng
environments môi trường
aws aws
without không
purchase mua
new mới
hardware phần cứng
between giữa
your bạn
and các

EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).

VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
dod dod
program chương trình
cloud mây
approach tiếp cận
providers nhà cung cấp
as nhà
to làm

EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal

VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
dod dod
cloud mây
federal liên bang
goal mục tiêu
increase tăng
provides cung cấp
use sử dụng
this này

ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်