EN Easily run latency-sensitive portions of applications local to end-users and resources in a specific geography, delivering single-digit millisecond latency.
EN Easily run latency-sensitive portions of applications local to end-users and resources in a specific geography, delivering single-digit millisecond latency.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
easily | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
in | trong |
run | chạy |
specific | các |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience
VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ và kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
before | trước |
techniques | kỹ thuật |
increased | tăng |
users | người dùng |
and | và |
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency
VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây và có độ trễ dưới 5 giây
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
performance | hiệu suất |
transactions | giao dịch |
second | giây |
of | của |
network | mạng |
per | mỗi |
provided | cung cấp |
than | hơn |
EN Argon2d is Nimiq’s latency-bound PoW algorithm where Ed25519 Schnorr signatures secure transactions
VI Argon2d là thuật toán PoW giới hạn độ trễ của Nimiq; chữ ký giao dịch an toàn Ed25519 Schnorr
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
algorithm | thuật toán |
secure | an toàn |
transactions | giao dịch |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN Q: What is the latency of invoking an AWS Lambda function in response to an event?
VI Câu hỏi: Độ trễ của quá trình gọi ra một hàm AWS Lambda khi phản hồi với một sự kiện là bao lâu?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
aws | aws |
lambda | lambda |
response | phản hồi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN Provisioned Concurrency is ideal for building latency-sensitive applications, such as web or mobile backends, synchronously invoked APIs, and interactive microservices
VI Tính đồng thời được cung cấp sẽ là tính năng lý tưởng khi xây dựng các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ, như backend web hoặc di động, API được gọi ra đồng thời và các vi dịch vụ tương tác
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
web | web |
or | hoặc |
apis | api |
interactive | tương tác |
such | các |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
instances | cho |
fit | phù hợp |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
low | thấp |
video | video |
image | hình ảnh |
other | khác |
access | truy cập |
and | và |
these | này |
like | các |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Redis compatible in-memory data store built for the cloud. Power real-time applications with sub-millisecond latency.
VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
compatible | tương thích |
data | dữ liệu |
cloud | mây |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN Amazon ElastiCache for Redis is a blazing fast in-memory data store that provides sub-millisecond latency to power internet-scale real-time applications
VI Amazon ElastiCache for Redis là kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập cực nhanh, cung cấp độ trễ chưa đến một mili giây để vận hành các ứng dụng thời gian thực ở quy mô internet
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
amazon | amazon |
fast | nhanh |
data | dữ liệu |
provides | cung cấp |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.
VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
applications | các ứng dụng |
without | không |
changing | thay đổi |
or | hoặc |
resources | tài nguyên |
your | bạn |
EN With Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, you can securely read, write, and persist large volumes of data at low latency, at any scale
VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
large | lớn |
low | thấp |
file | file |
data | dữ liệu |
you | bạn |
securely | an toàn |
EN This makes it easier to deliver richer, more personalized content to your end users with lower latency
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
makes | cho |
easier | dễ dàng |
deliver | cung cấp |
your | bạn |
users | người dùng |
lower | thấp |
more | hơn |
EN With Lambda@Edge you can easily run your code across AWS locations globally, allowing you to respond to your end-users at the lowest latency. Get started >>
VI Bạn có thể dễ dàng chạy mã trên nhiều vị trí của AWS khắp toàn cầu với Lambda@Edge, chức năng này cho phép bạn phản hồi người dùng cuối với độ trễ thấp nhất. Bắt đầu >>
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
easily | dễ dàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
allowing | cho phép |
respond | phản hồi |
started | bắt đầu |
run | chạy |
across | trên |
your | bạn |
EN Q: What is the latency of invoking an AWS Lambda function in response to an event?
VI Câu hỏi: Độ trễ của quá trình gọi ra một hàm AWS Lambda khi phản hồi với một sự kiện là bao lâu?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
aws | aws |
lambda | lambda |
response | phản hồi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN Provisioned Concurrency is ideal for building latency-sensitive applications, such as web or mobile backends, synchronously invoked APIs, and interactive microservices
VI Tính đồng thời được cung cấp sẽ là tính năng lý tưởng khi xây dựng các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ, như backend web hoặc di động, API được gọi ra đồng thời và các vi dịch vụ tương tác
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
web | web |
or | hoặc |
apis | api |
interactive | tương tác |
such | các |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lower | thấp |
high | cao |
EN Run latency sensitive applications closer to end-users
VI Chạy các ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần hơn với người dùng cuối
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
applications | các ứng dụng |
run | chạy |
EN by Intel® Xeon® Scalable processors, deliver high networking throughput and lower latency. You can read more here <link will be live on July 15:
VI Intel® Xeon® Scalable, cung cấp thông lượng mạng cao cùng độ trễ thấp. Bạn có thể đọc thêm tại đây <liên kết sẽ hoạt động vào ngày 15 tháng 7:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
deliver | cung cấp |
high | cao |
networking | mạng |
lower | thấp |
more | thêm |
link | liên kết |
july | tháng |
you | bạn |
and | và |
EN High Packet-Per-Second Performance and Low Latency with Enhanced Networking
VI Hiệu suất gói cao trên giây và độ trễ thấp với Enhanced Networking
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
and | với |
low | thấp |
EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters
VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
high | cao |
and | với |
low | thấp |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Redis compatible in-memory data store built for the cloud. Power real-time applications with sub-millisecond latency.
VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
compatible | tương thích |
data | dữ liệu |
cloud | mây |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN Amazon ElastiCache for Redis is a blazing fast in-memory data store that provides sub-millisecond latency to power internet-scale real-time applications
VI Amazon ElastiCache for Redis là kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập cực nhanh, cung cấp độ trễ chưa đến một mili giây để vận hành các ứng dụng thời gian thực ở quy mô internet
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
amazon | amazon |
fast | nhanh |
data | dữ liệu |
provides | cung cấp |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN Use Spark SQL for low-latency, interactive queries with SQL or HiveQL
VI Sử dụng Spark SQL cho các truy vấn tương tác, có độ trễ thấp với SQL hoặc HiveQL
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
sql | sql |
interactive | tương tác |
or | hoặc |
use | sử dụng |
EN Customers have reported more than an order of magnitude improvement to query latency.
VI Nhiều khách hàng cho biết độ trễ truy vấn đã được cải thiện đáng kể.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
have | cho |
more | nhiều |
improvement | cải thiện |
query | truy vấn |
customers | khách |
EN While we expect Parallel Query to improve query latency in most cases, you may incur higher I/O costs
VI Dù chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
query | truy vấn |
improve | cải thiện |
in | trong |
cases | trường hợp |
may | phải |
we | chúng tôi |
most | hầu hết |
you | bạn |
EN For developers and business that need more than 100k requests per day, the lowest latency, and additional Workers KV edge storage.
VI Dành cho lập trình viên và doanh nghiệp cần hơn 100 nghìn request mỗi ngày, độ trễ thấp và bộ nhớ bổ sung từ Worker KV
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
business | doanh nghiệp |
need | cần |
day | ngày |
additional | bổ sung |
more | hơn |
per | mỗi |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning
VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
includes | bao gồm |
real-time | thời gian thực |
and | với |
high | cao |
EN Your visitors will enjoy the lowest latency and unmatched reliability as we deploy in globally connected Tier-3 datacenters.
VI Khách truy cập của bạn sẽ được hưởng độ trễ thấp nhất và độ tin cậy chưa từng có khi chúng tôi triển khai trong các trung tâm dữ liệu Cấp 3 được kết nối toàn cầu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
visitors | khách |
deploy | triển khai |
in | trong |
globally | toàn cầu |
connected | kết nối |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်