EN Effective Sales KPIs Management
EN Effective Sales KPIs Management
VI Quản lý KPI bán hàng hiệu quả
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
sales | bán hàng |
EN Compare results across apps, KPIs, and time periods in a single table.
VI So sánh kết quả đạt được theo ứng dụng, KPI và khung thời gian trên cùng một bảng biểu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
compare | so sánh |
across | trên |
time | thời gian |
EN Effective Sales KPIs Management
VI Quản lý KPI bán hàng hiệu quả
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
sales | bán hàng |
EN Establish a pulse over the entire lifecycle of your app users, analyze your data with our visualization tool, Data Canvas, and leverage these insights to optimize towards your KPIs.
VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, và khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
app | dùng |
users | người dùng |
analyze | phân tích |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | với |
EN Our powerful cohort, aggregate, and user-level reporting ties your critical KPIs back to the engagement source
VI Báo cáo về người dùng, cohort, và tổng hợp giúp liên kết tiêu chí KPI trọng yếu về đúng nguồn mang đến tương tác
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
to | đến |
EN Let data power your insights to reach higher LTVs, and exceed your KPIs.
VI Hãy để dữ liệu mang đến cho bạn thông tin chiều sâu, từ đó giúp bạn tăng giá trị LTV và vượt mục tiêu KPI.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
your | bạn |
EN Supercharge your app marketing with automation and boost your marketing KPIs and your team’s efficiency.
VI Đẩy mạnh hoạt động marketing ứng dụng với tính năng tự động hóa, tăng KPI marketing và hiệu quả làm việc của nhóm.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
your | là |
marketing | marketing |
boost | tăng |
teams | nhóm |
and | của |
EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
workflows | quy trình |
marketing | marketing |
based | theo |
change | thay đổi |
and | dịch |
EN Adjust Datascape empowers app marketers with time-saving reporting, visualization, & analysis on business-critical KPIs and performance metrics — on one screen.
VI Khám phá thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về xu hướng phát triển của ứng dụng trên toàn cầu, đồng thời nhận dữ liệu chi tiết về fintech, thương mại điện tử và game.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
on | trên |
and | của |
EN Drive fast results with accurate, real-time measurement data to meet and exceed your KPIs across channels.
VI Nhanh chóng đưa ra quyết định nhờ dữ liệu chính xác và được cập nhật theo thời gian thực — qua đó không chỉ đạt mà còn vượt KPI.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
accurate | chính xác |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
fast | nhanh |
EN Turn your data into a powerful tool with comprehensive email analytics software. Monitor and analyze email marketing KPIs and make data-driven business decisions.
VI Biến những dòng dữ liệu vô hồn trở thành công cụ hữu dụng cho mô hình kinh doanh của bạn chỉ với phần mềm phân tích email toàn diện. Quản lý và phân tích KPIs và đưa ra các quyết định kinh doanh.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
data | dữ liệu |
comprehensive | toàn diện |
software | phần mềm |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
your | của bạn |
with | với |
analyze | phân tích |
make | cho |
EN Essential Email Marketing Metrics and KPIs
VI KPI và số liệu email marketing thiết yếu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
marketing | marketing |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.
VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin là độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
status | tình trạng |
not | không |
EN Success on YouTube is about more than just views — Vision keeps you focused on the metrics that matter.
VI Thành công trên YouTube còn ngoài chuyện lượt xem - Vision - Tầm Nhìn giúp bạn tập trung vào các số liệu mới là quan trọng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
views | xem |
that | liệu |
on | trên |
you | bạn |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN It doesn’t matter how efficient your air conditioner is if you’re losing half of it through duct leakage
VI Hiệu suất của máy điều hòa không khí không quan trọng nếu bạn mất đi một nửa hiệu suất của điều hòa do rò rỉ đường ống
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
your | bạn |
if | nếu |
of | của |
EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.
VI Dù những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng là lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
or | hoặc |
now | giờ |
the | này |
to | cũng |
EN Besides, the Brush Healing feature helps you remove all unwanted objects in your photos, no matter how big or small.
VI Bên cạnh đó, tính năng Brush Healing giúp bạn loại bỏ mọi đối tượng không mong muốn trong bức ảnh của bạn, bất kể nó lớn hay nhỏ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
big | lớn |
photos | ảnh |
small | nhỏ |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
all | của |
EN Download this great app now to keep your phone free of unwanted calls and connect with the people who matter.
VI Hãy tải ứng dụng tuyệt vời này ngay bây giờ để giữ cho điện thoại bạn khỏi những nội dung không mong muốn và kết nối với những người quan trọng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
great | tuyệt vời |
connect | kết nối |
people | người |
your | bạn |
EN No matter who it is, whatever number it calls, Truecaller can provide the caller ID very fast
VI Dù là bất kì ai, bất kì số nào gọi tới thì Truecaller cũng có thể cung cấp ID người gọi nhanh nhất có thể
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
provide | cung cấp |
fast | nhanh |
calls | gọi |
EN Whoever plays racing is no matter how difficult it is to nod in satisfaction.
VI Ai chơi đua xe khó tính cỡ nào cũng phải gật gù hài lòng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
to | cũng |
EN I?ll take back the demon king?s castle no matter what, I swear!?
VI Ta sẽ phải giành lại lâu đài quỷ vương bằng mọi giá, ta thề đấy”.
EN The specialty of RPG games is that no matter what type of combat combination or unusual theme, it still has an element of choice
VI Nhân vật mà bạn đang hóa thân có thể lựa chọn ra các quyết định tốt, xấu khác nhau trong từng thời điểm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
an | thể |
choice | lựa chọn |
is | đang |
EN Decisions made, no matter how small or big, have an impact on the ending of the story.
VI Quyết định đưa ra dù nhỏ hay lớn trong các tình huống xung đột đều có ảnh hưởng tới cái kết của câu chuyện.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
decisions | quyết định |
big | lớn |
of | của |
story | câu chuyện |
EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family.
VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
however | tuy nhiên |
viet | việt |
nam | nam |
reporting | báo cáo |
family | gia đình |
in | trong |
the | nhận |
or | người |
on | cao |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.
VI Cho dù khách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ và tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
help | giúp |
credit | tín dụng |
payments | thanh toán |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
and | như |
card | thẻ |
you | bạn |
to | tiền |
EN No matter where we are, we're always at the heart of the action.
VI Bất kể chúng tôi ở đâu, chúng tôi luôn là trung tâm của hành động.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
we | chúng tôi |
always | luôn |
of | của |
EN They're fast, professional and flexible, making working together easy no matter the size, scope or location of the project
VI Chúng nhanh chóng, chuyên nghiệp và linh hoạt, giúp làm việc cùng nhau dễ dàng bất kể quy mô, phạm vi hoặc vị trí của dự án
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
together | cùng nhau |
easy | dễ dàng |
scope | phạm vi |
or | hoặc |
project | dự án |
working | làm việc |
fast | nhanh chóng |
EN No matter the project structure, investment security is a top priority. Learn more about the steps we take to protect every investment here.
VI Bất kể cấu trúc dự án, an ninh đầu tư là ưu tiên hàng đầu. Tìm hiểu thêm về các bước chúng tôi thực hiện để bảo vệ mọi khoản đầu tư đây .
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
project | dự án |
structure | cấu trúc |
security | an ninh |
learn | hiểu |
we | chúng tôi |
top | hàng đầu |
to | đầu |
more | thêm |
steps | bước |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Your wellbeing is important to us; you matter
VI Sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn quan trọng với chúng tôi, bạn có vai trò to lớn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
important | quan trọng |
your | của bạn |
you | bạn |
EN No matter what phase of your career you are in, we know you can find the right opportunity with us.
VI Cho dù bạn đang ở giai đoạn nào của sự nghiệp, chúng tôi tin chắc bạn có thể tìm thấy cơ hội phù hợp tại Bosch.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
phase | giai đoạn |
of | của |
find | tìm thấy |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.
VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất và nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ và độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
monitoring | giám sát |
real-time | thời gian thực |
all | các |
EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user
VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
even | cũng |
case | trường hợp |
keep | bạn |
user | dùng |
not | không |
EN Get the metrics that matter to you most — update them on demand.
VI Nhận các chỉ số quan trọng nhất đối với bạn - cập nhật chúng theo yêu cầu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
to | với |
you | bạn |
the | nhận |
EN No matter who you are or what you do, defeat the opponents and try to become the first finisher
VI Dù bạn là ai hay làm gì đí nữa, hãy đánh bại các đối thủ và cố gắng trở thành người cán đích đầu tiên
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
try | cố gắng |
or | người |
first | là |
you | bạn |
to | đầu |
and | các |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Our well-trained customer success team is ready to help merchants to solve problems, no matter online or offline; local or global.
VI Đội ngũ tư vấn được đào tạo bài bản của chúng tôi sẵn sàng giúp người bán giải quyết các vấn đề, bất kể trực tuyến hay ngoại tuyến; nội địa hoặc toàn cầu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ready | sẵn sàng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
EN A stunning 99% uptime means your website will be up and running no matter the circumstances
VI Uptime tuyệt đối lên đến 99% đồng nghĩa với việc website của bạn sẽ luôn hoạt động bất kể trường hợp nào
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
website | website |
up | lên |
your | bạn |
and | của |
EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
start | bắt đầu |
web | web |
account | tài khoản |
in | trong |
seconds | giây |
instantly | ngay lập tức |
project | dự án |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN It doesn’t matter if you’re only starting out or getting thousands of loyal visitors a month. Hostinger has a plan that will fit any site that you create.
VI Tham khảo bảng giá hosting bên dưới để chọn gói cước cho website của bạn. Bất kể website của bạn lớn nhỏ đến đâu, bạn đều sẽ tìm thấy sản phẩm phù hợp, giúp dự án thành công.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
plan | gói |
fit | phù hợp |
you | bạn |
EN We use your reports to learn and evolve our standards, and work with subject matter experts to inform and update our guidelines
VI Chúng tôi sử dụng báo cáo của bạn để tìm hiểu và phát triển các tiêu chuẩn của chúng tôi, đồng thời hợp tác với các chuyên gia trong ngành để phổ biến và cập nhật các nguyên tắc này
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
reports | báo cáo |
learn | hiểu |
experts | các chuyên gia |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Our live customer success team is always ready to help no matter what you need. Chat to real people, not robots.
VI Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp bất kể bạn cần gì. Trò chuyện với người thật, không phải robot.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
chat | trò chuyện |
people | người |
help | giúp |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
customer | khách |
not | không |
EN No matter what you do, a website is the best way to tell people about it.
VI Dù bạn làm gì, một website luôn là cách tốt nhất để kể cho mọi người về nó.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
website | website |
way | cách |
you | bạn |
is | là |
people | người |
best | tốt |
EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်