EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.
EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
tga | tga |
includes | bao gồm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
all | tất cả các |
EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
tga | tga |
includes | bao gồm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
all | tất cả các |
EN Enhance the image quality of the JPG, change the image size, DPI, and more with the optional settings(optional).
VI Nâng cao chất lượng hình ảnh của JPG, thay đổi kích thước hình ảnh, DPI, v.v. với các cài đặt tùy chọn (tùy chọn).
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
jpg | jpg |
size | kích thước |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | với |
EN Use the optional settings to change the ICO size, DPI or crop the original image (optional).
VI Sử dụng cài đặt tùy chọn để thay đổi kích thước ICO, DPI hoặc cắt ảnh gốc (tùy chọn).
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
size | kích thước |
or | hoặc |
image | ảnh |
use | sử dụng |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN Fair Trade and management systems (optional).
VI Hệ thống quản lý và Thương mại công bằng (tùy chọn).
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
and | bằng |
systems | hệ thống |
EN Change quality or size (optional)
VI Thay đổi chất lượng hoặc kích thước (tùy chọn)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
or | hoặc |
change | thay đổi |
size | kích thước |
EN Change the image size and quality, add a color filter, and even crop parts of the image (optional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
image | hình ảnh |
size | kích thước |
quality | chất lượng |
add | thêm |
color | màu |
change | thay đổi |
EN Optional morning wellness class (Pilates or yoga)
VI Lớp chăm sóc sức khỏe buổi sáng tùy chọn (Pilates hoặc yoga)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
or | hoặc |
EN Convert your video to the Android format with this free online file converter. Set optional parameters to refine the conversion process.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng cho thiết bị Android với trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. Đặt tham số tùy chọn để nâng cao chất lượng trong quá trình chuyển đổi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
android | android |
online | trực tuyến |
file | file |
process | quá trình |
set | lượng |
your | của bạn |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Optional settings can be provided to enhance the quality.
VI Các cài đặt tùy chọn có thể được cung cấp để nâng cao chất lượng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
provided | cung cấp |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
be | được |
settings | cài đặt |
EN Convert your video to FLV with this free online video converter. Choose optional settings to enhance your video.
VI Chuyển đổi file video của bạn sang FLV với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Chọn cài đặt tùy chọn để nâng cao chất lượng video của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
choose | chọn |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
this | này |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN Convert your videos to the Microsoft WMV format with this fast and free online converter. Provides optional settings to enhance video material.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng WMV của Microsoft bằng trình chuyển đổi trực tuyến nhanh chóng và miễn phí này. Cung cấp các cài đặt tùy chọn để nâng cao video.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
microsoft | microsoft |
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
video | video |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Roaming and blocking system apps are also optional to give you more control
VI Việc chặn khi chuyển vùng và chặn ứng dụng hệ thống cũng được tùy chọn để giúp bạn kiểm soát tốt hơn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
blocking | chặn |
system | hệ thống |
control | kiểm soát |
are | được |
you | bạn |
also | cũng |
EN - Name- Address of residence- Date of birth- Landline or mobile phone number (optional)- E-mail address- Bank details of a credit institution based in Germany.
VI - Tên- Địa chỉ cư trú- Ngày sinh- Số điện thoại cố định hoặc điện thoại di động (tùy chọn)- Địa chỉ email- Thông tin chi tiết về ngân hàng của một tổ chức tín dụng có trụ sở tại Đức.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
date | ngày |
or | hoặc |
bank | ngân hàng |
credit | tín dụng |
details | chi tiết |
EN EFA is available as an optional EC2 networking feature that you can enable on any supported EC2 instance at no additional cost
VI EFA có sẵn dưới dạng tính năng kết nối mạng tùy chọn của EC2 mà bạn có thể kích hoạt trên bất kỳ phiên bản EC2 nào được hỗ trợ mà không phải trả thêm phí
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
available | có sẵn |
feature | tính năng |
can | phải |
cost | phí |
an | thể |
on | trên |
is | được |
additional | thêm |
networking | kết nối |
you | bạn |
any | của |
no | không |
EN Convert your video to the Android format with this free online file converter. Set optional parameters to refine the conversion process.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng cho thiết bị Android với trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. Đặt tham số tùy chọn để nâng cao chất lượng trong quá trình chuyển đổi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
android | android |
online | trực tuyến |
file | file |
process | quá trình |
set | lượng |
your | của bạn |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Optional settings can be provided to enhance the quality.
VI Các cài đặt tùy chọn có thể được cung cấp để nâng cao chất lượng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
provided | cung cấp |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
be | được |
settings | cài đặt |
EN Convert your video to FLV with this free online video converter. Choose optional settings to enhance your video.
VI Chuyển đổi file video của bạn sang FLV với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Chọn cài đặt tùy chọn để nâng cao chất lượng video của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
choose | chọn |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
this | này |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN Convert your videos to the Microsoft WMV format with this fast and free online converter. Provides optional settings to enhance video material.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng WMV của Microsoft bằng trình chuyển đổi trực tuyến nhanh chóng và miễn phí này. Cung cấp các cài đặt tùy chọn để nâng cao video.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
microsoft | microsoft |
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
video | video |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Pays for Death, TPD and PPD benefits as well as Critical Illness as an optional rider add-on
VI Chi trả bồi thường cho trường hợp tử vong, thương tật vĩnh viễn toàn phần/bộ phận và một số quyền lợi đối với bệnh hiểm nghèo khác
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
and | với |
well | cho |
EN Amounts used for incidental expenses, such as room and board, travel, and optional equipment.
VI Số tiền được sử dụng cho chi phí phát sinh, chẳng hạn như ăn ở, đi lại và dụng cụ tùy chọn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
used | sử dụng |
for | tiền |
and | như |
EN Large Meetings is an optional add-on for Zoom’s meeting plans to scale up to 1,000 live interactive participants
VI Cuộc họp lớn là một tiện ích mở rộng tùy chọn cho các gói dịch vụ cuộc họp của Zoom, nhằm mở rộng quy mô lên đến 1.000 người tham gia tương tác trực tiếp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
large | lớn |
plans | gói |
up | lên |
live | trực tiếp |
interactive | tương tác |
EN Additional information related to your business needs (optional)
VI Thông tin bổ sung liên quan đến nhu cầu kinh doanh của bạn (tùy chọn)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
related | liên quan đến |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Shared secret key used for the HMAC variant (optional):
VI Khóa bí mật chia sẽ chung được sử dụng cho biến thể HMAC (tùy chọn):
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
key | khóa |
used | sử dụng |
EN Fill in the Product Group Name column if you want to, as this is optional
VI Điền vào cột Tên nhóm sản phẩm nếu bạn muốn, vì cột này không bắt buộc
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
name | tên |
if | nếu |
want | muốn |
you | bạn |
EN Enter your Hero destination URL and optional tracking URL.
VI Nhập URL đích của nội dung quảng cáo chính và URL theo dõi tùy chọn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
url | url |
and | của |
EN Optional Tech Services are available to enhance your network performance and security, no capital expenditures required
VI Dịch vụ công nghệ tùy chọn để tăng cường hiệu suất và bảo mật mạng của bạn, không yêu cầu chi phí đầu tư
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
network | mạng |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
required | yêu cầu |
your | của bạn |
no | không |
to | đầu |
and | của |
EN These cookies are useful for us to analyze our traffic and measure the events that would allow us to improve our products in a constant basis. These cookies are optional.
VI Những cookie này hữu ích để chúng tôi phân tích lưu lượng truy cập và đo lường các sự việc cho phép chúng tôi cải tiến sản phẩm của mình một cách liên tục. Các cookie này là tùy chọn.
EN These cookies are the ones that help us understand which are the ads displayed in our website that could suit better your interests. These cookies are optional.
VI Những cookie này giúp chúng tôi hiểu về các quảng cáo được hiển thị trên trang web của mình để có thể phù hợp hơn với sở thích của bạn. Các cookie này là tùy chọn.
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN A side-effect of indirect browsing may be anonymity
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
browsing | duyệt |
EN Any differences created by translation are not binding and have no legal effect
VI Mọi khác biệt với bản dịch đều không có giá trị ràng buộc và không có hiệu lực pháp lý
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
not | không |
and | dịch |
EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:
VI Nếu quý vị có tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị có thể thông báo cho:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
after | khi |
EN The law is expected to come into effect from September 7, 2021
VI Luật này dự kiến có hiệu lực từ ngày 7/9/2021
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
law | luật |
from | ngày |
the | này |
EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase
VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
purpose | mục đích |
increase | tăng |
holding | giữ |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN Photographs will most likely not have the desired effect when converted from raster to SVG format
VI Ảnh chụp rất có thể sẽ không có các hiệu ứng mong muốn khi chuyển đổi từ định dạng raster sang SVG
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
will | muốn |
converted | chuyển đổi |
to | đổi |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running
VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
pay | thanh toán |
price | giá |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
you | bạn |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN After canceling the subscription of upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
always | luôn |
each | mỗi |
EN And the effect of this game is amazing
VI Và hiệu ứng của trò chơi này thật tuyệt vời
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN A side-effect of indirect browsing may be anonymity
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
browsing | duyệt |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase
VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
purpose | mục đích |
increase | tăng |
holding | giữ |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်