EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.
အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "great customer service" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။
EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.
VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
documentation | tài liệu |
aws | aws |
and | và |
customer | khách |
access | truy cập |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN I'm on a "Premium Shared Hosting" plan. I've installed several websites and everything works just fine up to this point. Great customer service too ???? Keep it up.
VI Tôi đang sử dụng gói "Premium Shared Hosting". Tôi đã cài đặt một số website và mọi thứ vẫn hoạt động tốt cho đến thời điểm này. Chăm sóc khách hàng cũng rất tuyệt vời ???? Hãy duy trì nó.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
plan | gói |
installed | cài đặt |
and | tôi |
everything | mọi |
great | tuyệt vời |
too | cũng |
customer | khách |
EN I have been with Hostinger for several years and I have always had the best performance in web hosting services. Great customer service, and afordable prices. Fantastic!
VI Tôi đã dùng Hostinger trong vài năm và tôi luôn có hiệu suất tốt nhất so với các dịch vụ web hosting khác. Chăm sóc khách hàng tuyệt vời và giá cả rất phải chăng. Tuyệt vời!
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
always | luôn |
performance | hiệu suất |
web | web |
great | tuyệt vời |
prices | giá |
and | và |
in | trong |
customer | khách hàng |
with | với |
EN ”GetResponse is a great platform, offering easy-to-make, high-quality landing pages, forms, funnels, and exceptional customer service.”
VI ”GetResponse là một nền tảng tuyệt vời, cung cấp các phễu, biểu mẫu, trang đích chất lượng cao, dễ sử dụng và dịch vụ khách hàng xuất sắc.”
EN You can’t build great products without great people
VI Để tạo nên một sản phẩm tuyệt vời, cần những con người tuyệt vời
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
you | những |
build | tạo |
great | tuyệt vời |
products | sản phẩm |
people | người |
EN Great app for social marketing. I enjoy the straightforward interface and clean code. Great to collaborate with teammates.
VI Ứng dụng tuyệt vời cho tiếp thị trên mạng xã hội. Tôi rất thích giao diện trực quan và mã sạch. Thật tuyệt khi cộng tác cùng đồng nghiệp.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
great | tuyệt vời |
interface | giao diện |
and | tôi |
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN With extensive experience, a strong network of broker and research, Yuanta will make a great service for clients.
VI Nhờ vào kinh nghiệm, hệ thống Môi giới lớn cùng với đội ngũ phân tích, Yuanta tự tin sẽ đem lại một dịch vụ tối ưu cho khách hàng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
great | lớn |
and | và |
network | hệ thống |
clients | khách |
EN The hotel is beautiful with many historic photos and items scattered throughout. The breakfast was superb and service by all staff was excellent. The free bunker tour was a great touch and very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | lượng |
is | là |
throughout | trong |
a | làm |
all | của |
the | khi |
EN Our laser-like user focus and more than a decade of professional experience allows us to constantly improve and provide a great service to you!
VI Nhờ tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng cùng các chuyên gia hosting giỏi nhất trong ngành đã giúp chúng tôi giữ vững và phát triển chất lượng dịch vụ liên tục trong suốt thời gian qua!
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
improve | cải thiện |
service | giúp |
our | chúng tôi |
user | dùng |
and | các |
EN The fast speed, control panel, and anti-malware are excellent. The service is great, with many features that other companies don’t offer.
VI Tốc độ nhanh chóng, bảng điều khiển và chống mã độc cực kỳ tuyệt vời. Dịch vụ tốt với nhiều tính năng mà các công ty khác không có.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | nhiều |
features | tính năng |
other | khác |
fast | nhanh |
companies | công ty |
and | các |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?
VI Đối với các dịch vụ có thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
components | phần |
environment | môi trường |
responsibility | trách nhiệm |
the | trường |
customer | khách hàng |
within | của |
for | với |
is | được |
EN What is the customer's role in securing their customer content?
VI Khách hàng có vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
their | của |
customers | khách |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
security | bảo mật |
customers | khách |
specific | các |
each | mỗi |
and | của |
apply | với |
EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects
VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
cloud | mây |
customer | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN UNAUTHORIZED ACCESS TO, LOSS OF, DELETION OF, OR ALTERATION OF SYSTEM DATA, CUSTOMER CONTENT, OR CUSTOMER DATA;
VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;
EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand
VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng có thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
important | quan trọng |
brand | thương hiệu |
why | tại sao |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
with | với |
is | được |
EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term
VI Giai đoạn Trung thành là khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
brand | thương hiệu |
the | khi |
long | dài |
customer | khách hàng |
with | với |
EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.
VI Bạn cũng có thể tiến hành nghiên cứu khách hàng và sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
also | cũng |
research | nghiên cứu |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
understand | hiểu |
identify | xác định |
optimization | tối ưu hóa |
improvement | cải thiện |
you | bạn |
customer | khách |
and | các |
EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.
VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
get | nhận |
month | tháng |
or | hoặc |
customers | khách |
each | mỗi |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Service improvement based on customer feedback
VI Cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
improvement | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
feedback | phản hồi |
customer | khách hàng |
EN Customer service with expertise and expertise
VI Dịch vụ khách hàng có chuyên môn và chuyên môn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
customer | khách hàng |
and | dịch |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.
VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng có thể sử dụng sản phẩm lâu dài ở trạng thái tốt nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
using | sử dụng |
products | sản phẩm |
long | dài |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
customers | khách hàng |
EN " Achieving the principle of "customer 's First" through high-quality products and reliable service "
VI "Hiện Hiện thực hóa nguyên tắc "khách hàng là số một" thông qua việc cung cấp sản phẩm tiện ích và dịch vụ hoàn hảo "
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
products | sản phẩm |
and | dịch |
customer | khách |
through | qua |
EN 15 Templates to Write Awesome Customer Service Emails
VI 15 mẫu email tuyệt vời cho dịch vụ khách hàng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
templates | mẫu |
emails | |
customer | khách hàng |
EN Omnichannel customer service platform
VI Phần mềm chăm sóc khách hàng đa kênh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
customer | khách hàng |
EN News about customer service & LiveAgent
VI Tin tức về ngành dịch vụ khách hàng và LiveAgent
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
news | tin tức |
about | dịch |
customer | khách hàng |
EN Learn customer service terminology
VI Các thuật ngữ trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
customer | khách hàng |
EN View the latest customer service stats
VI Cải thiện tốc độ đánh máy của bạn
EN What consumers want from customer service experiences
VI 15 Mẫu email dịch vụ khách hàng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
from | dịch |
customer | khách hàng |
EN 15 customer service email templates to test
VI Bắt đầu sử dụng các mẫu email dịch vụ khách hàng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
templates | mẫu |
customer | khách hàng |
to | đầu |
EN 7. Improved customer service productivity
VI 7. Tăng năng suất dịch vụ khách hàng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
customer | khách hàng |
EN Customer Service Representative (CSR) ? Binh Duong
VI CSR ? Nhân Viên Bán Hàng ? Bình Dương
EN Governmental office leasing system is trusted by big customer partners not only because of the cheapest price, prime location but also the most prestigious service.
VI Hệ thống văn phòng chính chủ cho thuê được tin tưởng bởi các đối tác khách hàng lớn không phải chỉ vì giá rẻ nhất, vị trí đắc địa mà còn là dịch vụ uy tín nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
also | mà còn |
is | được |
price | giá |
system | hệ thống |
customer | khách hàng |
big | lớn |
office | văn phòng |
the | không |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN Business Development, Sales, Customer Service...
VI Phát triển kinh doanh, Bán hàng, Dịch vụ khách hàng...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
EN Interview with Shep Hyken ? customer service legend
VI 20 hệ thống quản lý yêu cầu giải quyết sự cố tốt nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
service | hệ thống |
EN With our professional attitude and proactive customer service we continuously elevate the services for our clients through our cost saving energy solutions
VI Với thái độ chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
solutions | giải pháp |
customer | khách |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | các |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်