EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
bots | bot |
good | tốt |
learn | hiểu |
difference | khác biệt |
EN We understand that bots are tailor-made for your app, so we tailor our approach to keep bots out.
VI Vì bot được thiết kế riêng cho từng ứng dụng, nên cách tiếp cận chúng tôi đưa ra để ngăn chặn bot cũng được điều chỉnh cho phù hợp.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
bots | bot |
approach | tiếp cận |
out | ra |
we | chúng tôi |
to | cũng |
for | cho |
are | được |
EN There will always be a new generation of bots built to bypass yesterday’s filters
VI Kẻ gian sẽ không ngừng cho ra đời thế hệ bot mới, để vô hiệu hóa bộ lọc hiện dùng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
bots | bot |
EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it
VI Chúng tôi là thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và là thế hệ cuối cùng có thể làm được điều gì đó với nó
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
last | cuối cùng |
can | có thể làm |
we | chúng tôi |
of | của |
first | là |
EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.
VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa và hạn chế bot và crawlers làm lãng phí băng thông và tài nguyên máy chủ của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
block | chặn |
bots | bot |
resources | tài nguyên |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | chúng |
EN Stop bad bots by using threat intelligence at-scale
VI Ngăn chặn các bot xấu bằng cách sử dụng thông tin của mạng lưới về các mối đe dọa trên quy mô lớn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
bots | bot |
using | sử dụng |
by | của |
EN Remove bots and maintain a smooth user flow
VI Loại bỏ bot và duy trì tương tác của người dùng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
bots | bot |
and | của |
user | dùng |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Bots are used to rig the system, to cheat, to win and to steal
VI Adjust đặt chính sách về bảo mật và quyền riêng tư người dùng làm trọng tâm hoạt động
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
used | dùng |
and | riêng |
EN Regardless of vertical, bots ruin the user experience and can destroy an app’s community and your revenue
VI Adjust hoạt động dựa trên nền tảng là tổng hòa của nhiều yếu tố, kỹ thuật Đức, quyền riêng tư dữ liệu, và tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trong ngành
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
your | riêng |
EN Bots are notorious for tricking standard detection methods
VI Bot vốn nổi danh là biết cách đánh lừa các phương pháp phát hiện chuẩn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
bots | bot |
methods | phương pháp |
standard | chuẩn |
for | các |
EN We can discern the difference between bots and humans by analyzing how users interact with your app on their device
VI Chúng tôi có thể nhận ra sự khác biệt giữa bot và người dùng thực, bằng cách phân tích cách người dùng sử dụng thiết bị để tương tác với ứng dụng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
bots | bot |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
between | giữa |
difference | khác biệt |
app | sử dụng |
the | nhận |
with | với |
EN Bots are very good at acting like your typical user, which is another reason why it’s so hard to root them out
VI Bot rất khéo trong việc giả làm người dùng thực, gây khó khăn trong việc loại bỏ chúng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
bots | bot |
is | là |
very | rất |
user | dùng |
EN Remove bots without introducing user friction
VI Loại bỏ bot mà không gây khó chịu cho người dùng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
bots | bot |
without | không |
user | dùng |
EN Most apps with a bot problem use CAPTCHA flows to catch bots
VI Hầu hết ứng dụng khi gặp sự cố bot thường dùng CAPCHA để nhận diện bot
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
most | hầu hết |
bots | bot |
with | dùng |
EN What bots are, and how they work
VI Bot là gì, và cơ chế hoạt động
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
bots | bot |
EN Plenty of easy to use strategy trading bots
VI Chiến lược giao dịch định lượng phong phú, tự động sao chép, tự động giao dịch
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
strategy | chiến lược |
EN HTTP/3 is the latest generation of the protocol that powers the web
VI HTTP/3 là thế hệ mới nhất của giao thức hỗ trợ web
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
http | http |
latest | mới |
protocol | giao thức |
web | web |
the | của |
EN News about Lead Generation tool | Semrush
VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
news | tin tức |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.
VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
learn | hiểu |
workplace | làm việc |
EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business
VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
industrial | công nghiệp |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
power | điện |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Installation of solar power generation system
VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
power | điện |
EN Security products for our hash generation section
VI Các sản phẩm bảo mật cho phần tạo hàm băm của chúng tôi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
security | bảo mật |
hash | băm |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
for | cho |
section | của |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
system | hệ thống |
large | lớn |
EN VeChain is a blockchain that aims to improve on second-generation blockchains like Ethereum
VI Mục đích của VeChain là nhằm cải thiện các blockchain thế hệ thứ hai như Ethereum
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aims | mục đích |
improve | cải thiện |
ethereum | ethereum |
like | như |
to | của |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN C5 and C5d instances feature either the 1st or 2nd generation Intel Xeon Platinum 8000 series processor (Skylake-SP or Cascade Lake) with a sustained all core Turbo CPU clock speed of up to 3.6 GHz
VI Phiên bản C5 và C5d có bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8000 series (Skylake-SP hoặc Cascade Lake) thế hệ thứ 1 hoặc thứ 2 với tốc độ xung nhịp Turbo CPU lên đến 3,6 GHz ổn định trên toàn nhân
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cpu | cpu |
up | lên |
or | hoặc |
all | với |
EN The new C5 and C5d 12xlarge, 24xlarge, and metal instance sizes feature the 2nd generation Intel Xeon Scalable Processors (Cascade Lake) with a sustained all-core Turbo CPU frequency of 3.6GHz
VI Các kích cỡ phiên bản C5 và C5d 12xlarge, 24xlarge và metal mới có Bộ xử lý Intel Xeon có thể mở rộng thế hệ thứ 2 (Cascade Lake) với tần số Turbo CPU 3,6GHz ổn định trên toàn nhân
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
cpu | cpu |
and | các |
EN The company runs their HPC workloads for next-generation genomic sequencing and chemical simulations on Amazon EC2 P3 instances
VI Công ty này chạy khối lượng công việc HPC cho các mô phỏng hóa học và quá trình giải trình tự gen thế hệ mới trên các phiên bản Amazon EC2 P3
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
company | công ty |
amazon | amazon |
their | họ |
the | giải |
for | cho |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
and | các |
EN Support virtually any workload with the secure, resizable compute capacity of Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) and the latest-generation processors.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
amazon | amazon |
of | của |
secure | an toàn |
EN RECRUITING GENERATION Z IN 2021: WHAT TO EXPECT?
VI Quy trình xây dựng chân dung ứng viên (Phần 1)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
to | phần |
EN In the coming years, Generation Z (roughly born between 1997 to 2012) will become the..
VI Xây dựng được chân dung ứng viên chất lượng cao có thể tốn nhiều thời..
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
will | được |
EN CakeResume is the next generation’s talent matching platform.
VI CakeResume là nền tảng kết nối ứng viên vô cùng tuyệt vời.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Generation of the QR codes associated with the products.
VI Tạo mã QR được liên kết với các sản phẩm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
products | sản phẩm |
the | các |
with | với |
EN If you belong to gen Alpha who are the young generation playing FINAL FANTASY for the first time on mobile, then it must feel even more interesting
VI Nếu bạn là genZ, gen Alpha, thế hệ trẻ lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động, thì hẳn cảm giác thú vị còn nhiều hơn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
playing | chơi |
time | lần |
on | trên |
more | hơn |
EN Next-generation education support
VI Hỗ trợ giáo dục thế hệ tiếp theo
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
education | giáo dục |
EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...
VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
larger | lớn |
start | bắt đầu |
their | những |
EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.
VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
microsoft | microsoft |
and | các |
global | toàn cầu |
programme | chương trình |
create | tạo |
EN When it comes to electricity generation, we can invest into the following technologies:
VI Khi nói đến phát điện, chúng ta có thể đầu tư vào các công nghệ sau:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
can | nói |
electricity | điện |
it | nó |
following | sau |
to | đầu |
the | khi |
EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family
VI Thuộc lứa sinh viên học về lập trình web năm 2012, em hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân với mức lương khá ổn đủ để hỗ trợ cho gia đình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
web | web |
programming | lập trình |
and | với |
company | công ty |
family | gia đình |
working | làm |
EN Matrix F series: The latest generation of franking systems [...]
VI Frama Matrix F82 là dòng sản phẩm mới nhất [...]
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
latest | mới |
EN Amazon EC2 instances running AWS Graviton2 provide up to 40 percent better price performance over comparable current generation x86-based instances."
VI Các phiên bản Amazon EC2 chạy AWS Graviton2 cung cấp hiệu suất với mức giá tốt hơn lên đến 40 phần trăm so với các phiên bản dựa trên x86 cùng thế hệ hiện tại".
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
performance | hiệu suất |
current | hiện tại |
price | giá |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
to | phần |
EN Support virtually any workload with the secure, resizable compute capacity of Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) and the latest-generation processors.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
amazon | amazon |
of | của |
secure | an toàn |
EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business
VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
industrial | công nghiệp |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
power | điện |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Next-generation education support
VI Hỗ trợ giáo dục thế hệ tiếp theo
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
education | giáo dục |
EN Installation of solar power generation system
VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
power | điện |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်